Các mẫu câu trong writing ielts

Để đạt điểm cao trong phần thi Writing IELTS không phải là chuyện đơn giản. Bài viết sau đây sẽ chia sẻ cho các bạn những cụm từ mấu chốt cùng các mẫu câu hay trong Writing IELTS để bạn có những “bước tiến” đúng đắn trong bài làm của mình.

Mục lục bài viết:

  1. Cấu trúc viết câu giúp nâng cao band điểm
  2. Những cụm từ nên dùng trong IELTS Writing Part 1
    • Dạng bài miêu tả biểu đồ
    • Dạng bài miêu tả bản đồ
  3. Những cụm từ nên dùng trong IELTS Writing Part 2

1. Cấu trúc viết câu giúp nâng cao band điểm

Để có thể đạt điểm số cao nhất trong phần kỹ năng Writing IELTS, yếu tố đầu tiên cần chú trọng chính là sử dụng các cấu trúc câu hay, “chất lượng” để trình bày thông tin. Dưới đây là 20 mẫu câu giúp bạn nâng band điểm Writing “cực chất”. Xem ngay các mẫu câu hay trong writing ngay dưới đây nhé!

Các mẫu câu trong writing ielts
Trong kỳ thi IELTS, Writing được đánh giá là kỹ năng rất khó ăn điểm cao
  • S + see oneself + V-ing.

Mẫu câu này dùng để diễn tả việc một ai đó có cơ hội được thực hiện hay tận hưởng một điều gì đó.

Ex: You can see yourself riding a cable car in Ba Na Hill. (Bạn có cơ hội được đi cáp treo ở Bà Nà Hill)

  • So + adj + be + S + that clause

So + adv + auxiliary verb + S + main verb + O + that clause

Cấu trúc đảo ngữ “So…that…” dùng để miêu tả các hiện tượng, sự việc ở mức độ có thể gây nên hậu quả và kết quả tương ứng.

Ex:

  • So terrible was the tornado that a lot of buildings were collapsed. (Trận cuồng phong khủng khiếp đến nỗi nhiều tòa nhà bị đánh sập)
  • So beautifully did he play the piano that all the audience appreciated him. (Anh ta chơi piano hay đến nỗi tất cả khác giả đều phải đánh giá cao khả năng của anh)
  • It is (not always) thought/believed/hoped,…  + adj + Noun phrase: đưa ra ý kiến, quan niệm hoặc thái độ của xã hội, cộng đồng hay nhiều người về một vấn đề nào đó.

Ex: It is not always thought essential that girls must have the great appearance. (Không nên luôn luôn cho rằng mọi cô gái đều cần phải có ngoại hình hấp dẫn).

  • Then comes/come + S, as + clause.

Then = afterwards (thế rồi, cuối cùng thì,…): nêu ra sự việc gì đó cuối cùng cũng sẽ xảy ra như là kết cục tất nhiên của một quá trình. Hoặc dùng để trình bày hậu quả cuối cùng của sự việc, hành động xảy ra.

“come” được chia thì theo vế đằng sau.

Ex: Then came a divorce, as they had a routine now. (Thế rồi ly hôn xảy ra, vì họ cứ cãi nhau hoài).

  • May + S + verb… :dùng để diễn tả sự mong ước, bày tỏ điều gì đó hay một đề nghị, xin lỗi../ một lời chúc

Ex:

  • May I apologize at once for the misspelling of your surname in the letter from my assistant. (Tôi thành thật xin lỗi ông vì người trợ lý của tôi đã viết sai tên họ của ông)
  • May you all have happiness and luck. (Chúc bạn may mắn và hạnh phúc)
  • S + love/like/wish + nothing more than to be + adj/past participle: ai đó rất mong muốn được như thế này. Ý muốn nhấn mạnh ý nguyện, ước muốn hay sở thích của ai đó.

Ex: We wish nothing more than to be equally respected. (Chúng tôi không mong ước gì hơn là được đối xử công bằng).

  • It is no + comparative adj + than + V-ing: thật sự không gì…hơn…làm việc gì đó.

Ex: It is no more difficult than saying “I love you”. (Đối với tôi không gì khó hơn bằng việc nói “Anh yêu em”).

Các mẫu câu trong writing ielts
Sử dụng các cấu trúc hay sẽ giúp bài làm của bạn nhận được đánh giá cao từ giám khảo
  • S + V + far more + than + N: diễn tả cái gì tác động hay xảy ra với sự việc/đối tượng này nhiều hơn sự việc/đối tượng kia.

Ex: In many countries, far more teenagers than adults get infected with HIV. (Ở nhiều quốc gia, thanh thiếu niên bị lây nhiễm HIV nhiều hơn người lớn)

  • There (not) appear to be + N: dường như thế.

Ex: There didn’t appear to be anything in the store. (Dường như không có gì trong cửa hàng).

  • As + V3/can be seen, S + V… : muốn nhắc lại/gợi lại ý, sự việc đã trình bày, đã đề cập đến trước đó.

Ex:

  • As spoken above, we are short of capital. (Như đã nói ở trên, chúng ta thiếu vốn).
  • As can be seen, a new mall is going to be built on this site. (Như đã thấy, một khu thương mại mới sẽ được xây dựng trên khu đất này).
  • S + is/are + the same + as + S + was/were

Dùng để so sánh sự trùng nhau/giống nhau hoặc tương đồng giữa hai sự việc, sự vật, con người hoặc hai nhóm người ở hai thời điểm khác nhau.

Ex:

  • My daughter is just like her mother was 30 years ago when she was my classmate at university.(Cô con gái tôi y hệt như mẹ nó cách đây 30 năm lúc bà còn là bạn học cùng lớp với tôi tại đại học).
  • He is the same as he was. (Anh ấy vẫn như ngày nào).
  • S + point(s)/ pointed out (to s.b) + that clause: đưa ra ý kiến hay lời bình của mình.

Ex: She points out that her boss was wrong (Cô ấy chỉ ra rằng sếp của cô ấy đã lầm).

  • What + (S) + V… + is/was + (that) + S + V+… : những gì đã xảy ra hoặc được thực hiện là…

Ex: What I want you to do is that you take more care of yourself. (Những gì tôi muốn bạn làm là bạn phải biết chăm sóc bản thân bạn nhiều hơn)

  • It is/was evident to someone + that clause: Đối với ai đó rõ ràng, nhất định là…

Ex: It was evident to them that someone gave him a hand to finish it. (Họ cứ nhất định rằng ai đó đã giúp anh ta một tay hoàn tất việc đó).

  • N + Is + what + something + is all about: chỉ mục đích chính/chủ yếu của cái gì hay vấn đề nào đó mang lại.

Ex: Entertainment is what football is all about. (Bóng đá cốt để giải trí).

  • S + be (just) + what + S + V…: nhấn mạnh vấn đề/ý kiến/sự việc mà ai đó cần, quan tâm hoặc muốn thực hiện.

Ex: It was just what I wanted. (Đó là những gì tôi muốn)

  • V-ing +sth + be + adj – if not impossible: miêu tả hành động mà cơ hội thành công rất thấp.

Adj ở đây thường là difficult, hard, dangerous, adventurous,…

Ex: Traveling alone into a jungle is adventurous – if not impossible. (Đi một mình vào khu rừng là mạo hiểm – nếu không nói là không thể).

Các mẫu câu trong writing ielts
Writing IELTS sẽ không còn quá khó khăn nếu bạn nắm được các cấu trúc câu hay và các tip làm bài hữu ích
  • There isn’t/wasn’t time to V/be + adj: Đã không kịp / không đủ thời gian

Ex: There wasn’t time to identify who she is (Không kịp nhận ra cô ấy là ai).

  • There + be + no + N + nor + N: Không có…và cũng không có…

Ex: There is no food nor water. (Không có thức ăn và cũng không có nước uống).

  • S+ may + put on a +adj + front but inside + S + adj: Bề ngoài ai đó tỏ ra như thế này nhưng thực chất bên trong  có những cảm xúc, trạng thái ngược lại.

Ex: You may put on a brave front but inside you are fearful. (Bề ngoài bạn có vẻ dũng cảm nhưng thực chất bên trong bạn rất sợ hãi).

2. Những cụm từ nên dùng trong IELTS Writing Part 1

Phần đầu tiên trong bài thi Writing IELTS chính là mô tả số liệu. Nội dung chính của phần này sẽ tập trung vào việc mô tả và phân tích dữ liệu đã cho sẵn. Chính vì thế việc chuẩn bị các từ vựng IELTS writing theo chủ đề thích hợp cho phần Writing task 1 rất quan trọng. Xem ngay các mẫu câu hay trong writing dưới đây để chinh phục IELTS Part 1 nhé!

2.1 Dạng bài miêu tả biểu đồ

Các mẫu câu trong writing ielts
Dạng bài thi biểu đồ trong phần thi viết của IELTS
  • Từ vựng miêu tả xu hướng (V – N):
  • Xu hướng tăng:
  • Rise – A rise
  • Increase – An increase
  • Climb – A climb
  • Decrease – A decrease
  • Grow – A growth
  • Go up – An upward trend
  • Xu hướng giảm:
  • Reduce – A reduction
  • Go down – A downward trend
  • Fall – A fall
  • Decline – A decline
  • Drop – A drop
  • Xu hướng ổn định:
  • Remain stable/ steady (v)
  • Stay stable/ unchanged (v)
  • Stabilize (v)- Stability (n)
  • Xu hướng dao động:
  • Fluctuate – A fluctuation
  • Be volatile – A volatility
  • Đạt đỉnh cao nhất:
  • Reach a peak (v)
  • Hit the highest point (v)
  • Đạt đỉnh thấp nhất:
  • Hit the lowest point (v)
  • Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi (Adv – Adj)
  • Dramatically – Dramatic: Tốc độ thay đổi mạnh, ấn tượng
  • Gradually – Gradual: Tốc độ thay đổi từ từ
  • Sharply – Sharp : Cực nhanh, rõ ràng
  • Enormously – Enormous: Cực lớn
  • Rapidly – Rapid: Nhanh
  • Substantially – Substantial: Đáng kể
  • Steeply – Steep: Tốc độ thay đổi lớn
  • Considerably – Considerable: Tốc độ thay đổi nhiều
  • Significantly – Significant: Nhiều
  • Marginally – Marginal: Tốc độ thay đổi chậm, nhỏ
  • Moderately – Moderate: Bình thường

2.2 Dạng bài miêu tả bản đồ

Các mẫu câu trong writing ielts
Dạng bài miêu tả bản đồ trong phần thi viết của IELTS
  • Miêu tả sự thay đổi tổng quan (sử dụng thì hiện tại hoàn thành và dạng bị động của thì này để mô tả)
  • Các cụm từ chỉ thời gian nên được sử dụng:
  • From ….. to….: Từ năm … đến năm …
  • The last …. year: Trong vòng …. năm qua
  • In the years after…: Trong những năm….
  • Over the …. year period: Trong khoảng thời gian …. năm
  • Over the years…: Qua nhiều năm
  • Miêu tả sự thay đổi cụ thể
  • Các từ miêu tả sự mở rộng
  • Enlarged
  • Extended
  • Developed
  • Expanded
  • Made bigger
  • Các từ miêu tả sự chuyển đổi
  • Demolished
  • Pulled down
  • Torn down
  • Cut down (tree, forest)
  • Cleared (tree, forest)
  • Knocked down
  • Flattened
  • Removed
  • Chopped down (tree, forest)
  • Các từ miêu tả sự thêm vào
  • Constructed
  • Erected
  • Planted (tree, forest)
  • Set up (facilities)
  • Added
  • Build
  • Introduced
  • Opened up (facilities)
  • Từ miêu tả sự thay đổi
  • Converted
  • Redeveloped
  • Made into
  • Renovated
  • Replaced
  • Modernized
  • Relocated
  • Những cụm từ chỉ phương hướng
  • to the north of
  • to the east of
  • to the northwest of
  • to the south of
  • to the southwest of
  • to the southeast of
  • in the west
  • to the northeast
Các mẫu câu trong writing ielts
Sử dụng các cụm từ thích hợp và bắt điểm sẽ giúp bài làm của bạn được đánh giá cao hơn

Tham khảo ngay về IELTS general writing để bổ sung kiến thức và vận dụng nhé!

3. Những cụm từ nên dùng trong IELTS Writing Part 2

Trong khoảng thời gian làm bài hạn hẹp của phần Writing task 2. Bạn cần phải tập trung đọc đề, tìm ý, lập dàn bài, tìm ví dụ minh hoạ, hoàn thành bài và chỉnh sửa, dò lại bài. Để có thể đạt được điểm cao ở phần thi này, bạn không những phải nắm vững được các mẫu câu hay trong Writing IELTS task 2, các cụm từ cần thiết để lấy điểm cộng mà còn phải viết thật nhanh.

Các mẫu câu trong writing ielts
Việc nắm bắt và phân chia thời gian phù hợp khi làm bài thi Writing IELTS cũng rất quan trọng
  • Opening (Mở đề) 
  • We live in an age when many of us are…: Chúng ta đang sống trong một thời đại mà nhiều người trong số chúng ta….
  • In this day and age…/Nowadays…/ These days…: Hiện nay/Ngày nay…..
  • It is often said that…/Many people claim that…: Ai cũng thường cho rằng…/ Nhiều người cho rằng…..
  • It goes without saying that….is one of the most important issues facing us today: Không cần phải nói, …… là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta đang phải đối mặt ngay hiện tại.
  • …is often discussed yet rarely understood: … thường được thảo luận khá nhiều nhưng ít khi được hiểu rõ.
  • ….is a hotly-debated topic that often divides opinion: …là chủ đề gây tranh cãi và tạo ra nhiều ý kiến trái chiều……
  • The following essay takes a look at both sides of the argument: Bài luận dưới đây trình bày cả hai mặt của vấn đề.
  • Introducing points (Giới thiệu luận điểm )
  • First of all, it is worth considering….: Trước hết, đáng xem xét chính là …..
  • To start with,…/Firstly, let us take a look at….: Hãy cùng bắt đầu với …../ Đầu tiên, chúng ta hãy cùng nhìn vào …..
  • Secondly,…. : Điểm thứ hai,…..
  • Thirdly,….:  Điểm thứ ba,…..
  • What is more,…/Furthermore,…./In addition,…/On top of that,….: Hơn nữa là…../Hơn nữa, …../Ngoài ra,…./  Thêm vào đó….
  • Another point worth noting is…/ Another factor to consider is….: Một điểm đáng chú ý nữa đó là ……/ Một yếu tố khác cần lưu ý chính là …….
  • Lastly,…/Finally,…./ Last but not least…: Cuối cùng,…../Cuối cùng……/ Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng……
  • Presenting ideas and giving examples (trình bày ý tưởng và đưa ví dụ)
  • In terms of N/V-ing: Về vấn đề……
  • With respect to N/V-ing: Đối với…..
  • When it comes to + N/V-ing: Khi nói đến…..
  • According to experts,….: Theo các chuyên gia,……
  • Not only….but also…..: Không những….. mà còn….
  • There are those who argue that….: Nhiều người cho rằng …..
  • Research has found that…..: Nghiên cứu đã tìm ra rằng …..
  • For instance …. /such as/ For example….. : ví dụ…./ như là…../ ví dụ….
  • Expressing result and reason (Chỉ ra kết quả )
  • ….has led to…/ …has resulted in …. :…. đã dẫn đến kết quả….
  • Due to…./ On account of …:  Bởi vì, …../ Do vì……
  • Consequently, …./ Therefore,….: Do đó, …. / Chính vì vậy, …..
  • As a result, …./As a result of….: Kết quả là …….
  • One reason behind this is….: Lý do phía sau việc này là…….
  • Contrasting (Thể hiện sự đối lập)
  • Despite the fact that S + V,….: Mặc dù thực tế là…..
  • Despite/ In spite of + N/V-ing,….: Mặc dù/ Bất chấp …..
  • On the one hand….. on the other hand….: Một mặt….. mặt khác…..
  • Although/ Even though S + V,….: Mặc dù……
  • However, …./ Nevertheless,…./ Even so …. : Tuy nhiên,…./Dù sao đi nữa,….
  • Opinion (đưa ra quan điểm)
  • In my opinion, ….: Theo quan điểm của tôi,….
  • Personally speaking,….: Dựa theo ý kiến cá nhân,….
  • From my point of view,…. : Theo quan điểm riêng của tôi,……
  • As far as I’m concerned, …..: Theo những gì tôi quan tâm,…..
  • My own view on the matter is …..: Dựa trên quan điểm cá nhân của tôi thì,……
  • Concluding (kết bài)
  • Taking everything into consideration, …..: Xét mọi vấn đề,…..
  • To sum up, …./ In conclusion, …… : Tóm lại rằng,…./ Kết luận lại,….
  • All things considered, …….: Cân nhắc các vấn đề,….
  • The advantages of …. outweigh the disadvantages…..: Những lợi ích của…. nổi trội hơn cả những bất cập…..
  • Weighing up both sides of the argument,….: Xem xét cả hai mặt của vấn đề,….
Các mẫu câu trong writing ielts
Ôn luyện đúng và đủ sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi IELTS một cách thoải mái và dễ dàng

Để có thể viết được một bài viết IELTS hay và đạt yêu cầu dưới sức ép khá lớn của thời gian là việc không hề đơn giản. Đặc biệt là với áp lực của kỳ thi IELTS với quá nhiều chủ đề Writing khác nhau. Bạn sẽ rất khó để đạt đến band điểm mong muốn nếu thiếu việc chuẩn bị kỹ lưỡng. Hy vọng những kiến thức tổng hợp về các mẫu câu hay trong Writing cũng như các cụm từ “ăn điểm” mà The Edge giới thiệu bên trên sẽ giúp quá trình ôn luyện IELTS của bạn trở nên dễ dàng hơn.

Nếu bạn muốn đăng ký một khóa ôn luyện IELTS chất lượng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, là cựu sinh viên của các trường đại học hàng top thế giới thì hãy liên hệ ngay với The Edge để được tư vấn cụ thể hơn.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

Hotline:  090 299 02 68

Email:

Web: www.theedge.vn

HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ:

Cơ sở 1: 66 Võ Thị Sáu, Phường Tân Định, Quận 1, TP. HCM.

Cơ sở 2: 7-9 Bàu Cát, Phường 14, Quận Tân Bình, TP. HCM.

ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 16 Lê Thánh Tôn, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.

My aim is to boost my students’ confidence in making English work for them, which is definitely not something that is too far from reach.