Cách đọc style

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈstɑɪ.əl/

Hoa Kỳ[ˈstɑɪ.əl]

Danh từSửa đổi

style /ˈstɑɪ.əl/

  1. Cột đồng hồ mặt trời.
  2. [Thực vật học] Vòi nhuỵ.
  3. Văn phong.
  4. Phong cách, cách, lối. style of playing the piano — cách đánh pianô style of work — tác phong làm việc style of living — cách ăn ở to live in great style — sống đế vương
  5. Loại, kiểu, dáng. in all sizes and styles — đủ các cỡ và các kiểu Renaissance style — kiểu thời Phục hưng [đồ gỗ]
  6. Thời trang, mốt. in the latest style — theo mốt mới nhất
  7. Danh hiệu, tước hiệu. I did not recognize him under his new style — tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới
  8. Lịch. new style — lịch mới [[viết tắt] N.S.] old style — lịch cũ [[viết tắt] O.S.]
  9. Điều đặc sắc, điểm xuất sắc. there is no style about her — cô ta trông không có gì xuất sắc
  10. Bút trâm [để viết trên sáp, ở thời cổ].
  11. [Thơ ca] Bút mực, bút chì.
  12. [Y học] Kim.

Ngoại động từSửa đổi

style ngoại động từ [[thường] dạng bị động] /ˈstɑɪ.əl/

  1. Gọi tên, gọi là. he is styled orator — anh ta được gọi là nhà hùng biện to style oneself doctor — tự xưng là bác sĩ

Chia động từSửa đổi

style

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to style
styling
styled
style style hoặc stylest¹ styles hoặc styleth¹ style style style
styled styled hoặc styledst¹ styled styled styled styled
will/shall²style will/shallstyle hoặc wilt/shalt¹style will/shallstyle will/shallstyle will/shallstyle will/shallstyle
style style hoặc stylest¹ style style style style
styled styled styled styled styled styled
weretostyle hoặc shouldstyle weretostyle hoặc shouldstyle weretostyle hoặc shouldstyle weretostyle hoặc shouldstyle weretostyle hoặc shouldstyle weretostyle hoặc shouldstyle
style let’s style style

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /stil/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
style
/stil/
styles
/stil/

style /stil/

  1. Văn phong. Style simple — văn phong giản dị
  2. Thể văn. Style administratif — thể văn hành chính
  3. Phong cách. Style de vie — phong cách sống
  4. [Nghệ thuật] Kiểu, lối. Style gothique — kiểu gôtic
  5. [Thực vật học vật học] Vòi nhụy.

style – ngòi bút

  1. Ngòi ghi [ở máy ghi].
  2. Cột so bóng [ở đồng hồ mặt trời].
  3. [Từ cũ, nghĩa cũ] Ngòi viết [trên nến]. avoir du style — có phong cách riêng de grand style — qui mô lớn Une offensive de grand style — một cuộc tấn công qui mô lớn

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề