Cái chân tiếng anh là gì năm 2024
Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận trên cơ thể nguời, và các từ chỉ các giác quan khác nhau. Show Đầu và mặtbeardrâucheekmáchincằmhairtócheadđầueartaieardrummàng nhĩearlobedái taieyemắteyebrowlông màyeyelashlông mieyelidmí mắtforeheadtránfrecklestàn nhangjawquai hàmlipmôimoustacheriamouthmiệngnosemũinostrillỗ mũitonguelưỡitooth (số nhiều: teeth)răngwrinklesnếp nhăn Phần trên của cơ thểAdam's applecục yết hầuarmtayarmpitnáchbacklưngbreastngực phụ nữchestngựcelbowkhuỷu tayhandbàn tayfingernailmóng tayforearmcẳng tayfingerngón tayknucklekhớp ngón taynavel hoặc belly buttonrốnneckcổnipplenúm vúpalmlòng bàn tayshouldervaithroatcổ họngthumbngón tay cáiwaisteowristcổ tay Phần dưới của cơ thểanklemắt cá chânanushậu mônbellybụngbig toengón chân cáibottom (tiếng lóng: bum)môngbuttocksmôngcalfbắp chânfoot (số nhiều: feet)bàn chângenitalscơ quan sinh dụcgroinhángheelgóthiphôngkneeđầu gốilegchânpenisdương vậtpubic hairlông mushinống chânsolelòng bàn chântesticleshòn dáithighđùitoengón chântoenailmóng chânvaginaâm đạo Các bộ phận của mắtcorneagiác mạceye sockethốc mắteyeballnhãn cầuirismống mắtretinavõng mạcpupilcon ngươi Từ vựng tiếng Anh Trang 45 trên 65 ➔ Tại hiệu thuốc Giáo dục ➔ Các bộ phận bên trong cơ thểAchilles tendongân gót chânarteryđộng mạchappendixruột thừabladderbọng đáiblood vesselmạch máubrainnãocartilagesụncolonruột kếtgall bladder hoặc gallbladdertúi mậthearttimintestinesruộtlarge intestineruột giàsmall intestineruột nonkidneysthậnligamentdây chằngliverganlungsphổioesophagusthực quảnpancreastụyorgancơ quanprostate gland hoặc prostatetuyến tiền liệtrectumruột thẳngspleenláchstomachdạ dàytendongântonsilsamiđanveintĩnh mạchwindpipekhí quảnwomb hoặc uterustử cung Xươngcollarbone hoặc claviclexương đònthigh bone hoặc femurxương đùnhumerusxương cánh taykneecapxương bánh chèpelvisxương chậuribxuơng suờnrib cagekhung xương sườnskeletonbộ xươngskullxuơng sọspine hoặc backbonexương sốngvertebra (số nhiều: vertebrae)đốt sống Chất lỏng trong cơ thểbiledịch mậtbloodmáumucusnước nhầy mũiphlegmđờmsaliva hoặc spitnước bọtsementinh dịchsweat hoặc perspirationmồ hôitearsnước mắturinenước tiểuvomitbãi nôn Các từ liên quan khácbonexươngfatmỡfleshthịtglandtuyếnjointkhớplimbchân taymusclecơ bắpnervedây thần kinhskindadigestive systemhệ tiêu hóanervous systemhệ thần kinhto breathethởto crykhócto hiccupnấcto have the hiccupsnấcto sneezehắt xìto sweat hoặc to perspiretoát mồ hôito urinateđi tiểuto vomitnônto yawnngấp Các giác quansmellkhứu giáctouchxúc giácsightthị giáchearingthính giáctastevị giácto smellngửito touchsờto seenhìnto hearngheto tastenếm |