Chân tiếng anh đọc là gì năm 2024
Ở giai đoạn thích khám phá, trẻ em luôn tò mò về mọi thứ, trong đó có cả cơ thể động vật. Đây chính là chủ đề vô cùng cuốn hút với các bé. Bài viết sau đây sẽ bật mí giúp trẻ loạt từ vựng tiếng Anh về con vật với chủ đề bộ phận trên cơ thể. Show
Nội dung chính 1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về con vật với nội dung các bộ phận trên cơ thểTích lũy dồi dào lượng từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật sẽ giúp ích cho bé rất nhiều trong việc miêu tả vật nuôi. Sau đây là loạt từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật mà bố mẹ và bé nên tham khảo: 1.1. Từ vựng về bộ phận phần đầu con vậtDưới đây là từ vựng tiếng Anh về bộ phận phần đầu:
1.2. Từ vựng về bộ phận thânSau đây từ vựng con vật tiếng Anh về bộ phận thân:
GIẢI PHÁP GIÚP CON: Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng. Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập: 1.3. Từ vựng về nội tạng bên trong cơ thể con vậtDưới đây là từ vựng tiếng Anh về con vật với chủ đề bộ phận bên trong cơ thể:
2. Một số cụm từ tiếng Anh thông dụng về cơ thể động vậtKhi ghép từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi chủ đề cơ thể cùng một số từ bất kỳ sẽ tạo ra cụm từ có nghĩa hoàn toàn khác. Cụ thể như:
Ví dụ: I really put my foot in my mouth – I asked her if Lan was her mother, but she said Lan is her sister. (Tôi thật sự ngu ngốc – Tôi hỏi cô ấy liệu Lan có phải là mẹ của cô ấy không, nhưng cô ấy nói Lan là em gái của cô ấy).
Ví dụ: Drinks at that club cost an arm and a leg. (Đồ uống ở câu lạc bộ này rất đắt).
Ví dụ: Stop telling me what to do. Get off my back! (Đừng bảo tôi phải làm gì. Để tôi yên!)
Ví dụ: I’m getting cold feet about my wedding. I’m so nervous. (Tôi đang cảm thấy lạnh nhạt về đám cưới của mình. Tôi rất lo lắng.)
Ví dụ: Good luck getting her out on stage – she always gets cold feet before a performance. (Lạy trời các bạn có thể lôi cô ấy ra sân khấu – cô ấy luôn sợ phát cóng trước khi biểu diễn.)
Ví dụ: You’re a sight for sore eyes! (Nhìn thấy bạn thật là vui!) 3. Hướng dẫn bé cách mô tả cơ thể con vật chi tiết nhấtDựa vào từ vựng tiếng Anh về con vật ở trên, chúng tôi sẽ hướng dẫn bé cách mô tả cơ thể động vật chi tiết qua các đoạn văn mẫu sau: 3.1 Đoạn văn miêu tả con voiI was taken by my mother to the zoo to see the elephants. Their bodies are huge. They have long and curved proboscis. Their legs are as big as a pillar. They live in groups and walk very slowly. I love elephants because they represent health and strength. Dịch nghĩa: Tôi được mẹ dắt đi sở thú xem những chú voi. Thân hình của chúng thật to lớn. Chúng có chiếc vòi dài và cong vút. Chân của chúng to như cái cột nhà. Chúng sống theo đàn và đi rất chậm. Tôi yêu những chú voi vì chúng thể hiện sự khỏe mạnh và cường tráng. 3.2 Đoạn văn miêu tả con thỏMy neighbor has a few adorable bunnies. They have long ears and short legs. They have very soft white fur. Their sparkling eyes are so adorable. Their favorite food is carrots. I would love to play with them every day. Dịch nghĩa: Hàng xóm của tôi có nuôi một vài chú thỏ rất đáng yêu. Chúng có chiếc tai dài và đôi chân ngắn. Chúng có bộ lông màu trắng rất mềm mượt. Đôi mắt của chúng long lanh trông thật đáng yêu. Món ăn yêu thích của chúng là cà rốt. Tôi rất thích chơi với chúng mỗi ngày. Từ vựng tiếng Anh về con vật với bộ phận cơ thể sẽ là chủ đề vô cùng thú vị với trẻ em. Mong rằng với loạt từ mới trên đây sẽ giúp bé xây dựng và phát triển vốn từ vựng phong phú hơn trong tương lai. Chúc bé có những giờ học hiệu quả |