Chi phí sinh hoạt trong tiếng anh là gì năm 2024

TTO - Collocation được tạm dịch là sự kết hợp các từ thường đi với nhau. Việc học collocation rất quan trọng trong sử dụng tiếng Anh vì khi dùng đúng những cụm này thì cách diễn đạt tiếng Anh của chúng ta sẽ tự nhiên hơn.

Trong loạt bài học về collocation, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh mà người học cần biết để sử dụng đúng khi giao tiếp.

Trong bài này chúng ta sẽ học 6 collocation của từ life và living.

1. Once in a lifetime có nghĩa là một lần trong đời, rất hiếm

Ví dụ: Being chosen to receive the scholarship to study abroad was a once in a lifetime opportunity for me.

"sinh hoạt phí" câu"sinh hoạt phí" là gì"sinh hoạt phí" Tiếng Trung là gì

Bản dịch

Chi phí sinh hoạt trong tiếng anh là gì năm 2024
Điện thoại

  • * Subsistence fee
  • sinh verb to give birth to to produce, yield to turn noun, adj life;...
  • hoạt Quick and fine (nói về chữ viết) Chữ viết chú bé rất hoạt The little...
  • phí Wast, squander Phí sức To waste one's energy Phí thì giờ To...
  • sinh hoạt noun life, living activities sinh hoạt của một nhóm activities of...

Câu ví dụ

  • Don't trade with money you need for living expenses. Không buôn bán với số tiền bạn cần cho sinh hoạt phí.
  • The Types of Starting business in Japan are as below; Chi tiết sinh hoạt phí tại Nhật Bản là như dưới đây.
  • Are you spending more to produce workarounds? Bạn có đi làm thêm để trang trải sinh hoạt phí không?
  • Groceries for a year for you and your friend! Bằng tiền sinh hoạt phí một năm của cậu và ba cậu!
  • (j) Providing grants for educational programs abroad that—
  • Sinh hoạt phí trong thời gian học ở nước ngoài, bao gồm:
  • UK average cost of living per year: $19,490 Mức sinh hoạt phí trung bình hàng năm ở Anh: 19.490 đôla Mỹ
  • US average cost of living per year: $14,651 Mức sinh hoạt phí trung bình hàng năm ở Mỹ: 14.651 đôla Mỹ
  • My entire unit will now train rescues on a monthly basis." Hằng tháng, mỗi đội viên sẽ được hỗ trợ sinh hoạt phí".
  • He also helped 114 monks to apply for living allowances. Ông cũng giúp 114 nhà sư nhận được trợ cấp sinh hoạt phí.
  • He also helped 114 monks apply for living allowances. Ông cũng giúp 114 nhà sư nhận được trợ cấp sinh hoạt phí.
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Những từ khác

chi phí sinh hoạt Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

  • Cut Your Living Expenses 10% Across the Board Cắt giảm chi phí sinh hoạt của bạn 10% trên toàn bảng
  • Reduce your expenses 10% across the board. Cắt giảm chi phí sinh hoạt của bạn 10% trên toàn bảng
  • The cost of living in Germany is more expensive in some areas than others. Chi phí sinh hoạt ở Đức đắt hơn ở một số khu vực
  • Your performance against our students here at Manchester. Chi phí sinh hoạt đối với du học sinh Anh tại Manchester
  • Where you will live and what your living expenses will be? Bạn sẽ sống ở đâu, và chi phí sinh hoạt như thế nào?
  • Cut your living expenses 10% across the board. Cắt giảm chi phí sinh hoạt của bạn 10% trên toàn bảng
  • The cost of living is low, and the quality of life is high! Chi phí sinh hoạt thấp, và chất lượng cuộc sống là cao!
  • Vermont has fairly high costs of medical expenses, along with high costs of living. Vermont có chi phí y tế cùng với chi phí sinh hoạt khá cao.
  • Cost of living, excluding rent: €757.92 (US$892) Chi phí sinh hoạt, không bao gồm tiền thuê: € 757,92 (US $ 892)
  • How much does a week in Singapore cost? Chi phí sinh hoạt 1 tháng tại Singapore tốn bao nhiêu tiền?
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Em muốn hỏi chút "phí sinh hoạt" dịch thế nào sang tiếng anh?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.