Chuẩn mực kiem toán quốc tế tiếng anh là gì năm 2024

Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS (International Accounting Standards) là một hệ thống các quy định và hướng dẫn bao gồm những tiêu chuẩn, nguyên tắc và khung khổ trong phương pháp kế toán.

Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế IAS bao gồm:

Chuẩn mực Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Việt IAS 1 Presentation of Financial Statements Trình bày Báo cáo tài chính IAS 2 Inventories Hàng tồn kho IAS 3 Consolidated Financial Statements Báo cáo tài chính hợp nhất IAS 4 Depreciation Accounting Kế toán khấu hao tài sản IAS 5 Information to Be Disclosed in Financial Statements Thông tin trình bày trên Báo cáo tài chính IAS 6 Accounting Responses to Changing Prices Xử lý kế toán đối với thay đổi về giá IAS 7 Statement of Cash Flows Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ IAS 8 Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán, và sai sót IAS 9 Accounting for Research and Development Activities Kế toán đối với hoạt động nghiên cứu và phát triển. IAS 10 Events After the Reporting Period Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm IAS 11 Construction Contracts Hợp đồng xây dựng IAS 12 Income Taxes Thuế thu nhập doanh nghiệp IAS 13 Presentation of Current Assets and Current Liabilities Trình bày các khoản Tài sản lưu động và Nợ ngắn hạn Không dựa trên IAS 13 IAS 14 Segment Reporting Báo cáo bộ phận IAS 15 Information Reflecting the Effects of Changing Prices Thông tin phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá IAS 16 Property, Plant and Equipment Tài sản cố định hữu hình IAS 17 Leases Thuê tài sản IAS 18 Revenue Doanh thu IAS 19 Employee Benefits Lợi ích nhân viên IAS 20 Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance Kế toán đối với các khoản tài trợ của Chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của Chính phủ IAS 21 The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái IAS 22 Business Combinations Hợp nhất kinh doanh IAS 23 Borrowing Costs Chi phí đi vay IAS 24 Related Party Disclosures Thông tin về các bên liên quan IAS 25 Accounting for Investments Kế toán các khoản đầu tư IAS 26 Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans Kế toán và báo cáo về kế hoạch hưu trí IAS 27 Consolidated and Separate Financial Statements Báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất IAS 28 Investments in Associates Đầu tư vào công ty liên kết IAS 29 Financial Reporting in Hyperinflationary Economies Báo cáo tài chính trong điều kiện siêu lạm phát IAS 30 Disclosures in the Financial Statements of

Banks and Similar Financial Institutions

Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng

và các tổ chức tài chính tương tự

IAS 31 Interests In Joint Ventures Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh IAS 32 Financial Instruments: Presentation Công cụ tài chính: Trình bày và công bố IAS 33 Earnings Per Share Lãi trên cổ phiếu IAS 34 Interim Financial Reporting Báo cáo tài chính giữa niên độ IAS 35 Discontinuing Operations Các bộ phận không còn tiếp tục hoạt động IAS 36 Impairment of Assets Tổn thất tài sản IAS 37 Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng IAS 38 Intangible Assets Tài sản vô hình IAS 39 Financial Instruments: Recognition and Measurement Công cụ tài chính IAS 40 Investment Property Bất động sản đầu tư IAS 41 Agriculture Nông nghiệp

Hệ thống chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế – IFRS

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS (International Financial Reporting Standards) là chuẩn mực kế toán ra đời với mục đích về tính chính xác của kế toán mà và sự toàn vẹn và minh bạch Báo cáo tài chính.

Chuẩn mực kế toán quốc tế (tiếng Anh: International Accounting Standards - IAS) là những qui định và hướng dẫn về các nguyên tắc, phương pháp kế toán.

Chuẩn mực kiem toán quốc tế tiếng anh là gì năm 2024

Hình minh họa (Nguồn: 123rf)

Chuẩn mực kế toán quốc tế

Khái niệm

Chuẩn mực kế toán quốc tế trong tiếng Anh gọi là: International Accounting Standards.

Chuẩn mực kế toán quốc tế là những qui định và hướng dẫn về các nguyên tắc, phương pháp kế toán có tính khuôn mẫu, nền tảng chung cho các quốc gia trong việc ghi chép và trình bày hệ thống báo cáo tài chính.

Cho đến nay, hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế đã được thiết lập bao gồm:

Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS International Accounting Standards) cho khu vực tư nhân (private sector), hệ thống chuẩn mực kế toán công quốc tế (International Public Sector Accounting Standards – IPSAS), hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế về trình bày báo cáo tài chính (IFRS – International Financial Reporting Standards)…

Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) là các chuẩn mực kế toán cũ được ban hành bởi Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB), một cơ quan thiết lập chuẩn mực quốc tế độc lập có trụ sở tại London. IAS đã được thay thế vào năm 2001 bởi các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS). (Theo Investopedia)

Vai trò

Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế được chấp nhận rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới và trở thành ngôn ngữ kế toán chung cho các nước có nền kinh tế thị trường phát triển và đang phát triển.

Các chuẩn mực kế toán quốc tế ra đời với mục tiêu tạo “ngôn ngữ chung” cho việc thực hành kế toán, sử dụng thông tin kế toán trong các quốc gia khác nhau.

Việc thực hành kế toán và sử dụng thông tin kế toán ở các quốc gia khác nhau luôn mang tính đa dạng vốn có của kế toán và gắn với đặc thù của nền kinh tế xã hội của từng quốc gia.

Trong giai đoạn đầu của nền kinh tế thị trường, nền kinh tế của từng quốc gia phát triển tương đối độc lập với nhau, các liên kết kinh tế chưa hình thành hoặc không đáng kể thì hệ thống thông tin kế toán của mỗi đơn vị kế toán nói riêng và mỗi quốc gia nói chung thể hiện đầy đủ nhất tính đa dạng đó.

Tuy nhiên, xu thế hội nhập về kinh tế và toàn cầu hoá nền kinh tế thế giới đã tạo ra nhu cầu tất yếu của việc quốc tế hoá hoạt động kế toán và kiểm toán.

Sự di chuyển và quốc tế hoá các nguồn lực kinh tế của từng quốc gia, doanh nghiệp đã đòi hỏi kế toán và kiểm toán phải đi trước một bước, kế toán của các nước phải có chung một mục tiêu, đối tượng phục vụ và chung một “ngôn ngữ giao tiếp”.

Chuẩn mực kế toán quốc tế được hình thành chính để đáp ứng nhu cầu này.

(Tài liệu tham khảo: Tổng quan về Kế toán quốc tế, Trung tâm Đào tạo từ xa Trường Đại học Kinh tế quốc dân)

Chuẩn mực kế toán quốc tế tiếng Anh là gì?

1. Khái niệm Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) và Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS). Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) có tên Tiếng Anh là International Accounting Standards. Đây là văn bản đầu tiên về chuẩn mực kế toán quốc tế do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế ban hành.

Đâu là mục tiêu của chuẩn mực kế toán quốc tế?

IFRS là bộ chuẩn mực kế toán được thiết kế và phát triển bởi một tổ chức độc lập, phi lợi nhuận gọi là Hội đồng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB). Mục tiêu của IFRS là cung cấp một khuôn khổ quốc tế về cách lập và trình bày báo cáo tài chính cho các công ty đại chúng.

Chuẩn mực IAS là gì?

IAS là tên viết tắt của International Accounting Standards, dịch nghĩa tiếng Việt là các Chuẩn mực Kế toán Quốc tế. Đây là các chuẩn mực kế toán quốc tế đầu tiên do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (International Accounting Standards Committee – “IASC”) ban hành.

Ai ban hành chuẩn mực kế toán quốc tế?

IFRS (International Financial Reporting Standards) được gọi là Chuẩn mực báo cáo tài chính (BCTC) quốc tế gồm các chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB) với mục tiêu đặt ra các quy tắc chung để báo cáo tài chính có thể thống nhất, minh ...