Có bao nhiêu cặp electron không liên kết trong HF

change [en] sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi trăng non bộ quần áo sạch [để dự phòng] [[cũng] a tiền đổi, tiền lẻ tiền phụ lại [cho khách hàng] nơi đổi tàu xe sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứ [số nhiều] trật tự rung chuông [y học] thời kỳ mãn kinh không địch lại được ai [trong cuộc tranh [thông tục] không móc được của ai cái gì lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức [thông tục] trả thù ai đổi, thay, thay đổi đổi, đổi chác [+ to, into, from] biến đổi, đổi thành đổi ra tiền lẻ thay đổi, biến đổi sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non thay quần áo đổi tàu xe trở mặt trả số, xuống số [ô tô] [xem] colour [xem] condition đổi chiều đổi hướng [trong cuộc tranh lu [thông tục] thay giày đổi chân nhịp [khi diễu hành theo nhịp t biến đổi đổi đổi [tiền] đổi chác đổi ra [tiền lẻ, đồng franc....] sự biến đổi sự đổi sự thay đổi tiền lẻ trao đổi biến đổi biến thiên chuyển đổi sự biến đổi sự chuyển dịch sự chuyển tải sự sang số sự thay đổi làm biến đổi sang [số] sự chuyển xe sự thay sự thay đổi, biến đổi tʃeindʤ Xem...

extension [en] sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thê [quân sự] sự dàn rộng ra lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dâ [thể dục,thể thao], [từ lóng] sự làm dố sự dành cho [sự đón tiếp nồng nhiệt...]; sự chép ra chữ thường [bản tốc ký] [vật lý] sự giãn, độ giãn chuyến du lịch mở rộng kéo dài kỳ hạn hữu hiệu [của thư tín dụn khuếch trương máy phụ [điện thoại] số tiền tính được sự gia hạn sự kéo dài kỳ hạn hữu hiệu [của thư tín sự khuếch trương sự mở rộng sự triển hạn triển hạn độ giãn kéo dài kích thước mở rộng phần mở rộng quy mô sự giãn sự giãn dài sự giãn nở sự kéo dài sự mở rộng độ giãn nở nhà xây thêm phần xây thêm sự gia hạn độ mở rộng đuôi mở rộng đường dây trạm gia hạn nới rộng độ giãn kéo dài kích thước mở rộng phần mở rộng quy mô sự giãn sự giãn dài sự giãn nở sự kéo dài sự mở rộng độ giãn nở nhà xây thêm phần xây thêm sự gia hạn độ mở rộng đuôi mở rộng đường dây trạm gia hạn nới rộng iks'tenʃn Xem...

sense [en] giác quan tri giác, cảm giác ý thức khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức sự khôn ngoan; sự thông minh nghĩa, ý nghĩa ý nghĩa, tình cảm chung hướng, chiều đầu óc minh mẫn điên, dại [xem] bring làm cho ai sợ hết hồn hết vía mất trí khôn bất tỉnh nhân sự thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởn [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] hiểu cảm dò đọc độ nhạy hướng kiểm chứng nhận biết nhận ra phát hiện phương phương hướng sự thử nghiệm xác minh ý nghĩa dò ra phương [lực] tri giác sens Xem...

an [en] [từ cổ,nghĩa cổ]; [thông tục]; [tiếng đị [xem] a æn, ən Xem...

in [en] ở, tại, trong [nơi chốn, không gian...] về, vào, vào lúc, trong, trong lúc [thời ở vào, trong [phạm vi, hoàn cảnh, điều k vào, vào trong theo thành bằng mặc, đeo... để về, ở [xem] all [xem] fact [xem] itself [xem] far bởi vì thực vậy không nước gì, không ăn thua gì; không p hắn có đủ khả năng làm điều đó trăm phần không có lấy một phần vào ở nhà đến, đến bến, cặp bến đang nắm chính quyền đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái m ở trong, ở bên trong mắc vào, lâm vào dự thi [một cuộc đua...] giận ai, bực mình với ai ra ra vào vào, đi đi lại lại [thông tục] biết thừa đi rồi, biết tỏng để vào!, đem vào! [số nhiều] [chính trị] [the ins] Đảng đa đảng viên đảng nắm chính quyền [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] nơi vào, [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] thế lực những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằ những chi tiết [của một vấn đề...] trong, nội [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cầm quyền thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt bao quanh, quây lại ở trong in Xem...

mention [en] sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập sự tuyên dương kể ra, nói đến, đề cập tuyên dương không sao, không dám nói đến thực đơn trình đơn 'menʃn Xem...

would [en] wud Xem...

are [en] A [đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m ɑ: Xem...

fix [en] đóng, gắn, lắp, để, đặt tập trung, dồn [sự nhìn, sự chú ý, tình làm đông lại làm đặc lại hâm [ảnh, màu...]; cố định lại nhìn chằm chằm định, ấn định [vị trí...], quy định phạm ổn định [sự thay đổi, sự phát triển một sửa chữa; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sang sửa [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bố trí, tổ chức, chuẩn [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] hối lộ, đ [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] trừng phạ trở nên vững chắc đồng đặc lại [+ on, upon] chọn, định đứng vào vị trí tình thế khó khăn sự tìm vị trí; vị trí phát hiện [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] người có [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] mất trật tự, bừa bộn, r gần hãm ổn định lại bắt chặt bố trí máy cặp chỉnh sửa chống cô đặc đặt đặt máy để điểm xác định định vị hãm hiệu chỉnh kẹp kẹp chặt lắp cố định ngưng kết sửa chữa sửa đổi tu sửa làm rắn sửa sang bắt chặt bố trí máy cặp chỉnh sửa chống cô đặc đặt đặt máy để điểm xác định định vị hãm hiệu chỉnh kẹp kẹp chặt lắp cố định ngưng kết sửa chữa sửa đổi tu sửa làm rắn sửa sang fiks Xem...

Xem thêm...

Video liên quan

Chủ Đề