Coal la gi

coal tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coal trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ coal tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Coal la gi

coal
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coal

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

coal tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coal tiếng Anh nghĩa là gì.

coal /koul/

* danh từ
– than đá
– (số nhiều) viên than đá
!to blow the coals
– đổ thêm dầu vào lửa
!to cary coals to Newcastle
– (xem) carry
!to hand (call, rake, drag) somebody over the coals
– xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
!to heap coals of fire on someone’s head
– lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác

* ngoại động từ
– cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
=to coal a ship+ cho tàu ăn than

* nội động từ
– ăn than, lấy than
=ships coal at a port+ tàu ăn than ở cảng

Thuật ngữ liên quan tới coal

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coal trong tiếng Anh

coal có nghĩa là: coal /koul/* danh từ- than đá- (số nhiều) viên than đá!to blow the coals- đổ thêm dầu vào lửa!to cary coals to Newcastle- (xem) carry!to hand (call, rake, drag) somebody over the coals- xỉ vả ai, mắng nhiếc ai!to heap coals of fire on someone’s head- lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác* ngoại động từ- cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho=to coal a ship+ cho tàu ăn than* nội động từ- ăn than, lấy than=ships coal at a port+ tàu ăn than ở cảng

Đây là cách dùng coal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

coal /koul/* danh từ- than đá- (số nhiều) viên than đá!to blow the coals- đổ thêm dầu vào lửa!to cary coals to Newcastle- (xem) carry!to hand (call tiếng Anh là gì?
rake tiếng Anh là gì?
drag) somebody over the coals- xỉ vả ai tiếng Anh là gì?
mắng nhiếc ai!to heap coals of fire on someone’s head- lấy ơn trả oán tiếng Anh là gì?
lấy thiện trả ác* ngoại động từ- cho (tàu) ăn than tiếng Anh là gì?
tiếp tế than cho=to coal a ship+ cho tàu ăn than* nội động từ- ăn than tiếng Anh là gì?
lấy than=ships coal at a port+ tàu ăn than ở cảng

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. than đá

2. cục than nhất là đang cháy

Ngoại Động từ

cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho

to coal a ship: cho tàu ăn than

Nội Động từ

ăn than, lấy than

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. coal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coal


Phát âm : /koul/

+ danh từ

  • than đá
  • (số nhiều) viên than đá
  • to blow the coals
    • đổ thêm dầu vào lửa
  • to cary coals to Newcastle
    • (xem) carry
  • to hand (call, rake, drag) somebody over the coals
    • xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
  • to heap coals of fire on someone's head
    • lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác

+ ngoại động từ

  • cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
    • to coal a ship
      cho tàu ăn than

+ nội động từ

  • ăn than, lấy than
    • ships coal at a port
      tàu ăn than ở cảng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    ember char

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coal"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "coal": 
    call casual caul causal ceil cell cello chela chill chyle more...
  • Những từ có chứa "coal": 
    blind coal brown coal charcoal charcoal-burner charcoal-gray coal coal chute coal house coal industry coal miner more...
  • Những từ có chứa "coal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    than cám gòong quả bàng than hoạt tính chở cặp

Lượt xem: 437