creep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creep
Phát âm : /kri:p/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- [số nhiều] sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng
- to give somebody the creeps
làm ai sởn gáy lên
- to give somebody the creeps
- sự bó, sự trườn
- lỗ hốc [trong hàng rào...]
- [địa lý,địa chất] sự lở [đá...]
- [vật lý] sự dão
- thermal creep
sự dão vì nhiệt
- thermal creep
+ nội động từ crept
- bò, trườn
- đi rón rén, lén, lẻn [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
- to creep into the room
lẻn vào phòng
- old age creeps upon one unawares
tuổi già đén với người ta lúc nào không biết
- to creep into the room
- bò; leo [cây leo]
- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc
- to make someone's flesh creep
làm cho ai sởn gai ốc
- to make someone's flesh creep
- [nghĩa bóng] luồn cúi, luồn lọt
- to creep into someone's favour
luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai
- to creep into someone's favour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crawl crawling creeping weirdo weirdie weirdy spook fawn cringe cower grovel sneak mouse pussyfoot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creep"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "creep":
carp carve chirp corvée crab crape crapy crave creep creepy more... - Những từ có chứa "creep":
creep creep feed creeper creepiness creeping bellflower creeping bent creeping bentgrass creeping bugle creeping buttercup creeping charlie more... - Những từ có chứa "creep" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rúc ráy luồn cúi loi ngoi trườn sởn rướn ngoi nhủi bò chui
Lượt xem: 691
Thông tin thuật ngữ creeps tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ creeps
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
creeps tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ creeps trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ creeps tiếng Anh nghĩa là gì.
creep /kri:p/
* danh từ
- [số nhiều] sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng
=to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên
- sự bó, sự trườn
- lỗ hốc [trong hàng rào...]
- [địa lý,địa chất] sự lở [đá...]
- [vật lý] sự dão
=thermal creep+ sự dão vì nhiệt
* nội động từ crept
- bò, trườn
- đi rón rén, lén, lẻn [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
=to creep into the room+ lẻn vào phòng
=old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết
- bò; leo [cây leo]
- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc
=to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc
- [nghĩa bóng] luồn cúi, luồn lọt
=to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai
creep
- [Tech] trượt, chạy ngang trên màn hình, rão [d]
creep
- [cơ học] rão; từ biến
Thuật ngữ liên quan tới creeps
- sand-weed tiếng Anh là gì?
- ghastliness tiếng Anh là gì?
- truthful tiếng Anh là gì?
- antedisplacement tiếng Anh là gì?
- free charge tiếng Anh là gì?
- machine-wash tiếng Anh là gì?
- soap power tiếng Anh là gì?
- CPU [central processing unit] tiếng Anh là gì?
- hundredthweight tiếng Anh là gì?
- rials tiếng Anh là gì?
- fricasseed tiếng Anh là gì?
- bangle tiếng Anh là gì?
- unrevealed tiếng Anh là gì?
- hydronephroses tiếng Anh là gì?
- saleslady tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của creeps trong tiếng Anh
creeps có nghĩa là: creep /kri:p/* danh từ- [số nhiều] sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng=to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên- sự bó, sự trườn- lỗ hốc [trong hàng rào...]- [địa lý,địa chất] sự lở [đá...]- [vật lý] sự dão=thermal creep+ sự dão vì nhiệt* nội động từ crept- bò, trườn- đi rón rén, lén, lẻn [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]=to creep into the room+ lẻn vào phòng=old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết- bò; leo [cây leo]- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc=to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc- [nghĩa bóng] luồn cúi, luồn lọt=to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của aicreep- [Tech] trượt, chạy ngang trên màn hình, rão [d]creep- [cơ học] rão; từ biến
Đây là cách dùng creeps tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ creeps tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
creep /kri:p/* danh từ- [số nhiều] sự ghê rợn tiếng Anh là gì?
sự rùng mình tiếng Anh là gì?
sự sởn gáy tiếng Anh là gì?
sự khiếp đảm tiếng Anh là gì?
sự hãi hùng=to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên- sự bó tiếng Anh là gì?
sự trườn- lỗ hốc [trong hàng rào...]- [địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất] sự lở [đá...]- [vật lý] sự dão=thermal creep+ sự dão vì nhiệt* nội động từ crept- bò tiếng Anh là gì?
trườn- đi rón rén tiếng Anh là gì?
lén tiếng Anh là gì?
lẻn [[nghĩa đen] & tiếng Anh là gì?
[nghĩa bóng]]=to creep into the room+ lẻn vào phòng=old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết- bò tiếng Anh là gì?
leo [cây leo]- có cảm giác râm ran như kiến bò tiếng Anh là gì?
rùng mình sởn gai ốc=to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc- [nghĩa bóng] luồn cúi tiếng Anh là gì?
luồn lọt=to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của aicreep- [Tech] trượt tiếng Anh là gì?
chạy ngang trên màn hình tiếng Anh là gì?
rão [d]creep- [cơ học] rão tiếng Anh là gì?
từ biến