Điểm chuẩn xét học bạ Đại học Giao thông vận tải TP HCM

Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM là trường chuyên đào tạo về kỹ thuật, với các thế mạnh trong lĩnh vực kỹ thuật.  Trường trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải, đã được hệ thống Đại học Quốc gia kiểm định và chứng nhận về chất lượng đào tạo.

Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Transport

Thành lập: 1988

Trụ sở chính: 2 Võ Oanh, Phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạođiểm chuẩn của trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM:

Trường: Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM

Năm: 2021 2020 2019 2018 2017

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216H A00, A01 23.2 Điểm thi TN THPT
2 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207H A00, A01 19 Điểm thi TN THPT
3 Kỹ thuật cơ khí 7520103H A00, A01 24.1 Cơ khí ô tô
Điểm thi TN THPT
4 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01 25.4 Điểm thi TN THPT
5 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01 24.2 Điểm thi TN THPT
6 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01 23.6 Điện tử viễn thông
7 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, A01 15 Điểm thi TN THPT
8 Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 A00, A01 15 Điểm thi TN THPT
9 Kỹ thuật xây dựng 7580201H A00, A01 20 Điểm thi TN THPT
10 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01 26 Điểm thi TN THPT
11 Công nghệ thông tin 7480201H A00, A01 24.5 Điểm thi TN THPT
12 Khai thác vận tải 7840101 A00, A01, D01 25.9 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quản lý và kinh doanh vận tải.
13 Kinh tế 7840104H A00, A01, D01 24.8 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành kinh tế vận tải biển
14 Kinh tế 7840104 A00, A01, D01 25.5 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành kinh tế vận tải biển
15 Kinh tế 7580301H A00, A01, D01 22.2 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành kinh tế xây dựng
16 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01 22.7 Máy xếp dỡ và máy xây dựng
Điểm thi TN THPT
17 Kỹ thuật điện 75202011 A00, A01 24.2 Điện công nghiệp
Điểm thi TN THPT
18 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216H A00, A01, XDHB 25
19 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207H A00, A01, XDHB 23.4
20 Kỹ thuật cơ khí 7520103H A00, A01, XDHB 26 Cơ khí ô tô
21 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, XDHB 26.5 Tự động hoá công nghiệp
Học bạ
22 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, XDHB 26.7 Học bạ
23 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, XDHB 25.6 Học bạ
24 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, A01, XDHB 18 Học bạ
25 Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 A00, A01, XDHB 18 Học bạ
26 Kỹ thuật xây dựng 7580201H A00, A01, XDHB 23.4 Học bạ
27 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, XDHB 28.2 Học bạ
28 Công nghệ thông tin 7480201H A00, A01, XDHB 26 Học bạ
29 Khai thác vận tải 7840101 A00, A01, D01, XDHB 27.5 Quản lý và kinh doanh vận tải
Học bạ
30 Kinh tế 7840104H A00, A01, D01, XDHB 26 Kinh tế vận tải [Kinh tế vận tải biển]
Học bạ
31 Kinh tế 7840104 A00, A01, D01, XDHB 27.1 Kinh tế vận tải
Học bạ
32 Kinh tế 7580301H A00, A01, D01, XDHB 24 Kinh tế xây dựng
Học bạ
33 Kỹ thuật cơ khí 75201031 A00, A01, XDHB 23.8 Học bạ
Máy xếp dỡ và Máy xây dựng
34 Kỹ thuật điện 75202011 A00, A01, XDHB 22.5 Học bạ
Điện công nghiệp
35 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 75106051 A00, A01, D01 26.9 Quản trị logistic và vận tải đa phương thức
Điểm thi TN THPT
36 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 75106052 A00, A01, D01, XDHB 29.4 Học bạ
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
37 Kỹ thuật ô tô 75201301 A00, A01 25.3 Cơ khí ô tô
Điểm thi TN THPT
38 Kỹ thuật ô tô 75201302 A00, A01, XDHB 27.1 Cơ điện tử ô tô
Học bạ
39 Kỹ thuật điện 75202012 A00, A01 19.5 Hệ thống điện giao thông
Điểm thi TN THPT
40 Kỹ thuật điện 75202012 A00, A01, XDHB 20 Hệ thống điện giao thông
41 Kỹ thuật xây dựng 75802011 A00, A01 23.4 Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Điểm thi TN THPT
42 Kỹ thuật xây dựng 75802011 A00, A01, XDHB 25.8 Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Học bạ
43 Kỹ thuật xây dựng 75802012 A00, A01 22.2 Kỹ thuật kết cấu công trình
Điểm thi TN THPT
44 Kỹ thuật xây dựng 75802012 A00, A01, XDHB 24.5 Kỹ thuật kết cấu công trình
Học bạ
45 Xây dựng công trình thủy 7580202 A00, A01 15 Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy
Điểm thi TN THPT
46 Xây dựng công trình thủy 7580202 A00, A01, XDHB 19 Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy]
47 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 75802051 A00, A01 23 Xây dựng cầu đường
Điểm thi TN THPT
48 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 75802051 A00, A01, XDHB 25.2 Xây dựng cầu đường
Học bạ
49 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 75802052 A00, A01 0
50 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 75802055 A00, A01, XDHB 20 Quy hoạch và quản lý giao thông
Học bạ
51 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 75802054 A00, A01, XDHB 21 Xây dựng công trình giao thông đô thị
Học bạ
52 Kinh tế 75803011 A00, A01, D01 24.2 Điểm thi TN THPT [ chuyên ngành kinh tế xây dựng]
53 Kinh tế 75803011 A00, A01, D01, XDHB 25.8 Kinh tế xây dựng
Học bạ
54 Kinh tế 75803012 A00, A01, D01 24.2 Điểm thi TN THPT [ chuyên ngành quản lý dự án xây dựng]
55 Kinh tế 75803012 A00, A01, D01, XDHB 25.6 Kinh tế xây dựng [Quản lý dự án xây dựng]
Học bạ
56 Khoa học hàng hải 78401061 A00, A01 15 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành điều khiển tàu biển
57 Khoa học hàng hải 78401061 A00, A01, XDHB 21.6 Điện tàu biển
Học bạ
58 Khoa học hàng hải 78401062 A00, A01 15 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành vận hành khai thác máy tàu thủy
59 Khoa học hàng hải 78401062 A00, A01 20 Học bạ Vận hành khai thác máy tàu

thủy

60 Khoa học hàng hải 78401064 A00, A01, D01 23.7 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quản lý hàng hải
61 Khoa học hàng hải 78401064 A00, A01, D01, XDHB 25.3 [Quản lý hàng hải
Học bạ
62 Khoa học hàng hải 78401065 A00, A01 15 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành điện tàu thủy
63 Khoa học hàng hải 78401065 A00, A01, XDHB 18 Điện tàu thuỷ
Học bạ
64 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 75802051H A00, A01 18 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành xây dựng cầu đường.
65 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 75802051H A00, A01, XDHB 22 Xây dựng cầu đường
Học bạ
66 Khai thác vận tải 7840101H A00, A01 25.7 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quản trị logistics và vận tải đã phương thức]
67 Khai thác vận tải 7840101H A00, A01, XDHB 28 Quản trị logistics và vận tải đa phương thức
Học bạ
68 Khoa học hàng hải 78401061H A00, A01 15 Điểm thi TN THPT - chuyền ngành Điều khiển tàu biển
69 Khoa học hàng hải 78401061H A00, A01, XDHB 18 Điều khiển tàu biển
Học bạ
70 Khoa học hàng hải 78401062H A00, A01 15 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy.
71 Khoa học hàng hải 78401062H A00, A01, XDHB 18 Vận hành khai thác máy tàu thủy
Học bạ
72 Khoa học hàng hải 78401064H A00, A01 20 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quản lý hàng hải
73 Khoa học hàng hải 78401064H A00, A01, XDHB 23.5 Quản lý hàng hải
Học bạ
74 Kỹ thuật cơ khí 75201032 A00, A01, XDHB 26.2 Cơ khí tự động
Học bạ
75 Kỹ thuật ô tô 75201301 A00, A01 27 Cơ khí ôtô
Học bạ
76 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 75106051 A00, A01, D01, XDHB 29.1 Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức
Học bạ
77 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 75802054 A00, A01 21 Điểm thi TN THPT [ chuyên ngành xây dựng công trình giao thông đô thị]
78 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 75802055 A00, A01 16.4 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quy hoạch và quản lý giao thông
79 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 75106052 A00, A01, D01 27.1 Điểm thi TN THPT
80 Kỹ thuật ô tô 75201302 75201302 25.4 Cơ điện tử ô tô
Điểm thi TN THPT

Video liên quan

Chủ Đề