Dog King là gì

queen, kings, queens, kinged, kinging

Đồng nghĩa: chief, monarch, potentate, ruler, sovereign,

Trái nghĩa: queen, subject,

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kings tiếng Anh nghĩa là gì.

king /kiɳ/* danh từ- vua, quốc vương!King's bounty- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba!King's colour- lá cờ của nhà vua- [nghĩa bóng] vua [đại tư bản...]=an oil king+ vua dầu lửa- chúa tể [loài thú, loài chim]=king of beast+ chúa tể các loài thú [sư tử]=king of birds+ chúa tể các loài chim [đại bàng]=king of metals+ vàng- [đánh cờ] quân tướng, quân chúa- [đánh bài] lá bài K- loại tốt nhất; loại to, loại lớn [hoa quả]!King's highway- con đường chính [thuỷ bộ]!Kings' [Queen's] weather- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn!the King of day- mặt trời!the King of glory]of heaven, of kings]- [tôn giáo] Chúa!the King of Terrors- thần chết!to turn King's [Queen's] evidence- [xem] evidence!tragedy king- diễn viên đóng vai vua [trong các bi kịch]* nội động từ- làm vua, trị vì- làm như vua, làm ra vẻ vua* ngoại động từ- tôn lên làm vua!to king it- làm như vua, làm ra vẻ vua
  • phyllopodan tiếng Anh là gì?
  • blimpish tiếng Anh là gì?
  • dry-salter tiếng Anh là gì?
  • day-long tiếng Anh là gì?
  • vindicated tiếng Anh là gì?
  • threshes tiếng Anh là gì?
  • innermost tiếng Anh là gì?
  • alienators tiếng Anh là gì?
  • disk caching program tiếng Anh là gì?
  • evicting tiếng Anh là gì?
  • knotting tiếng Anh là gì?
  • organ-pipe tiếng Anh là gì?
  • phosphoric tiếng Anh là gì?
  • immobilize tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kings trong tiếng Anh

kings có nghĩa là: king /kiɳ/* danh từ- vua, quốc vương!King's bounty- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba!King's colour- lá cờ của nhà vua- [nghĩa bóng] vua [đại tư bản...]=an oil king+ vua dầu lửa- chúa tể [loài thú, loài chim]=king of beast+ chúa tể các loài thú [sư tử]=king of birds+ chúa tể các loài chim [đại bàng]=king of metals+ vàng- [đánh cờ] quân tướng, quân chúa- [đánh bài] lá bài K- loại tốt nhất; loại to, loại lớn [hoa quả]!King's highway- con đường chính [thuỷ bộ]!Kings' [Queen's] weather- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn!the King of day- mặt trời!the King of glory]of heaven, of kings]- [tôn giáo] Chúa!the King of Terrors- thần chết!to turn King's [Queen's] evidence- [xem] evidence!tragedy king- diễn viên đóng vai vua [trong các bi kịch]* nội động từ- làm vua, trị vì- làm như vua, làm ra vẻ vua* ngoại động từ- tôn lên làm vua!to king it- làm như vua, làm ra vẻ vua

Đây là cách dùng kings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

king /kiɳ/* danh từ- vua tiếng Anh là gì? quốc vương!King's bounty- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba!King's colour- lá cờ của nhà vua- [nghĩa bóng] vua [đại tư bản...]=an oil king+ vua dầu lửa- chúa tể [loài thú tiếng Anh là gì? loài chim]=king of beast+ chúa tể các loài thú [sư tử]=king of birds+ chúa tể các loài chim [đại bàng]=king of metals+ vàng- [đánh cờ] quân tướng tiếng Anh là gì? quân chúa- [đánh bài] lá bài K- loại tốt nhất tiếng Anh là gì? loại to tiếng Anh là gì? loại lớn [hoa quả]!King's highway- con đường chính [thuỷ bộ]!Kings' [Queen's] weather- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn!the King of day- mặt trời!the King of glory]of heaven tiếng Anh là gì? of kings]- [tôn giáo] Chúa!the King of Terrors- thần chết!to turn King's [Queen's] evidence- [xem] evidence!tragedy king- diễn viên đóng vai vua [trong các bi kịch]* nội động từ- làm vua tiếng Anh là gì? trị vì- làm như vua tiếng Anh là gì? làm ra vẻ vua* ngoại động từ- tôn lên làm vua!to king it- làm như vua tiếng Anh là gì?

làm ra vẻ vua

Tiếng AnhSửa đổi

king

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkɪŋ/

Hoa Kỳ[ˈkɪŋ]

Danh từSửa đổi

king /ˈkɪŋ/

  1. Vua, quốc vương.

Thành ngữSửa đổi

  • King's bounty: Trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba.
  • King's colour:
    1. Lá cờ của nhà vua.
    2. [Nghĩa bóng] Vua [đại tư bản... ]. an oil king — vua dầu lửa
    3. Chúa tể [loài thú, loài chim]. king of beast — chúa tể các loài thú [sư tử] king of birds — chúa tể các loài chim [đại bàng] king of metals — vàng
    4. [Đánh cờ] Quân tướng, quân chúa.
    5. [Đánh bài] Lá bài K.
    6. Loại tốt nhất; loại to, loại lớn [hoa quả].
  • King's highway: Con đường chính [thuỷ bộ].
  • Kings' [Queen's] weather: Thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn.
  • the King of day: Mặt trời.
  • the King of glory]of heaven, of kings]: [Tôn giáo] Chúa.
  • the King of Terrors: Thần chết.
  • to turn King's [Queen's] evidence: Xem Evidence.
  • tragedy king: Diễn viên đóng vai vua [trong các bi kịch].

Nội động từSửa đổi

king nội động từ /ˈkɪŋ/

  1. Làm vua, trị vì.
  2. Làm như vua, làm ra vẻ vua.

Ngoại động từSửa đổi

king ngoại động từ /ˈkɪŋ/

  1. Tôn lên làm vua.

Thành ngữSửa đổi

  • to king it: Làm như vua, làm ra vẻ vua.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề