Đồng nai tiếng trung là gì năm 2024
Bạn sinh ra ở tỉnh, thành phố nào nhỉ? Bạn đã biết tên nơi mình sống, các tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung chưa? Nếu chưa thì để VVTB CHINESE giúp bạn các từ vựng tiếng Trung về chủ đề này nhé!Tên 63 tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung.jpg) Show
Tên các Tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương của Việt Nam
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Thủ đô Hà Nội 河内市 Hénèi 2 Thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市 Húzhìmíng shì 3 Thành phố Đà Nẵng 岘港市 Xiāngǎng shì 4 Thành phố Hải Phòng 海防市 Hǎifáng shì 5 Thành phố Cần Thơ 芹苴市 Qínjū shì 6 An Giang 安江省 Ānjiāng shěng 7 Bà Rịa – Vũng Tàu 巴地-头顿 Bādì – Tóudùn 8 Bạc Liêu 薄辽省 Bóliáo shěng 9 Bắc Kạn 北干省 Běigān shěng 10 Bắc Giang 北江省 Běijiāng shěng 11 Bắc Ninh 北宁省 Běiníng shěng 12 Bến Tre 槟椥省 Bīnzhī shěng 13 Bình Dương 平阳省 Píngyáng shěng 14 Bình Định 平定省 Píngdìng shěng 15 Bình Phước 平福省 Píngfú shěng 16 Bình Thuận 平顺省 Píngshùn shěng 17 Cà Mau 金瓯省 Jīn’ōu shěng 18 Cao Bằng 高平省 Gāopíng shěng 19 Đắk Lắk 得乐省 Délè shěng 20 Đắk Nông 得农省 Dénóng shěng 21 Đồng Nai 同奈省 Tóngnài shěng 22 Đồng Tháp 同塔省 Tóngtǎ shěng 23 Điện Biên 奠边省 Diànbiàn shěng 24 Gia Lai 嘉萊省 Jiālái shěng 25 Hà Giang 河江省 Héjiāng shěng 26 Hà Nam 河南省 Hénán shěng 27 Hà Tĩnh 河静省 Héjìng shěng 28 Hải Dương 海阳 Hǎiyáng shěng 29 Hòa Bình 和平省 Hépíng shěng 30 Hậu Giang 后江省 Hòujiāng shěng 31 Hưng Yên 兴安省 Xìngān shěng 32 Khánh Hòa 庆和省 Qìnghé shěng 33 Kiên An 坚安省 Jiānān shěng 34 Kon Tum 崑篙省 Kūngāo shěng 35 Lai Châu 莱州省 Láizhōu shěng 36 Lào Cai 老街省 Lǎojiē shěng 37 Lạng Sơn 凉山省 Liángshān shěng 38 Lâm Đồng 林同省 Líntóng shěng 39 Long An 隆安省 Lóng’ān shěng 40 Nam Định 南定省 Nándìng shěng 41 Nghệ An 义安省 Yì’ān shěng 42 Ninh Bình 宁平省 Níngpíng shěng 43 Ninh Thuận 宁顺省 Níngshùn shěng 44 Phú Thọ 富寿省 Fùshòu shěng 45 Phú Yên 福安省 Fù’ān shěng 46 Quảng Bình 广平省 Guǎngpíng shěng 47 Quảng Nam 广南省 Guǎngnán shěng 48 Quảng Ngãi 广义省 Guǎng’yì shěng 49 Quảng Ninh 广宁省 Guǎngníng shěng 50 Quảng Trị 广治省 Guǎngzhì shěng 51 Sóc Trăng 朔庄省 Shuòzhuāng shěng 52 Sơn La 山罗省 Shānluó shěng 53 Tây Ninh 西宁省 Xīníng shěng 54 Thái Bình 太平省 Tàipíng shěng 55 Thái Nguyên 太原省 Tàiyuán shěng 56 Thanh Hóa 清化省 Qīnghuà shěng 57 Thừa Thiên Huế 承天 – 顺化省 Chéngtiān – Shùnhuà shěng 58 Tiền Giang 前江省 Qiánjiāng shěng 59 Trà Vinh 茶荣省 Chāróng shěng 60 Tuyên Quang 宣光省 Xuānguǎng shěng 61 Vĩnh Long 永隆省 Yǒnglóng shěng 62 Vĩnh Phúc 永福省 Yǒngfù shěng 63 Yên Bái 安沛省 Ānpèi shěng Tên chung về cách hỏi địa chỉ bằng tiếng TrungTiếng Việt Tiếng Trung Wǒ Phiên Âm Tỉnh 省 shěng Thành Phố 市 shì Quận 郡 jùn Huyện 县 xiàn Phường 坊 fáng Xã 乡 xiāng Phố 街 jiē Đại lộ 大路 dàlù Đường 路 lù Ngõ 巷 xiàng Nhanh tay gọi đến hotline: 0931.346.333 để được tư vấn và hỗ trợ.Tiếng trung Vân Vân Thiên Bình“Chắp cánh ước mơ vươn tới thành công”Facebook: Vân Vân Thiên Bình - Hotline : 0931.346.333Email: [email protected]Website:tiengtrungthanhhoa.com.Trụsởchính: 57 Từ Đạo Hạnh Phường ĐôngThọ TP Thanh Hoá(Ngay sau quảng trường Lam Sơn)Cơ sở 2 : 09/43 Đồng Lễ Đông Hải TP Thanh Hoá (Sau bigC Thanh Hóa)Cơ sở 3: Thị Xã Nghi Sơn - Thanh Hoá (Gần trường cấp 3 Tĩnh Gia 1)Cơ sở 4: 36 Khu 1 Quán Lào Yên Định(Đối diện công an huyện Yên Định)Cơ sở 5: 54 Tôn Đức Thắng TT Hà Trung Huyện Hà Trung (cách ngân hàng Agribank Hà Trung 100m)Cơ sở 6: 77 THống Nhất 3 - Xuân Dương - Thường Xuân(gần Dốc Bà Phong) |