Existing là gì

existing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: existing


+ Adjective

  • tồn tại, hiện hữu, có sẵn, hiện có, hiện hành

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "existing"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "existing":
    easting exacting exciting exhausting existence existing
  • Những từ có chứa "existing":
    coexisting existing
  • Những từ có chứa "existing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cố hữu hiện hữu hiện tại

Lượt xem: 445

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "existing", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ existing, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ existing trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. [d] require existing telephone and existing data-traffic records;

2. But, existing work management information system is existing however a lot of inadequacy.

3. Existing of itself; uncaused.

4. Survey existing repeat customer needs.

5. • actual displacement of existing capacity

6. • Efficient allocation of existing spectrum.

7. Learn more about using existing CSEs.

8. AJAX is based on existing standards.

9. It coordinates existing efforts, adding a number of new actions to integrate, complement and reinforce existing work.

10. Adaptation of existing national computation methods

11. Use an existing published tag container.

12. ANNEX III Existing local administrative units

13. hardware player support not existing [afaik

14. Just how'd you figure on existing?

15. She's not living, she's merely existing.

16. Strip off all the existing paint.

17. The term ‘Pre-existing Entity Account’ means a Pre-existing Account held by one or more Entities.

18. And existing Internet governance isn't perfect.

19. In the meantime, existing legislation applies.

20. This probably repeats the existing law.

21. The ability of currently existing toluene.

22. Would it seek merely to codify the existing case law or to reform on the existing case law?

23. Existing Infrastructure Dam or dike Main road

24. Append or overwrite an existing media set.

25. Cannot rename an existing User Defined Function.

26. File dialog to open an existing URL

27. 14 The existing arrangements are well established.

28. There is, however, little Romanesque work existing.

29. He harmonized his views with existing facts.

30. This affair keyed up the existing tension.

31. Retrofitting existing concrete columns by external prestressing

32. We are reverting to the existing practice.

33. A website need not cannibalise existing sales.

34. We'll reorder when existing stock is sold.

35. There's absolutely no record of him existing.

36. File dialogue to select an existing directory

37. Existing telephone communication facilities should be strengthened.

38. The existing law is not wholly satisfactory.

39. Its conclusions directly challenge existing medical practice.

40. This building adjoins the existing Clovis crèche.

41. • Appendix C - Generic PCS Spectrum Licence [ existing]

42. • subscriber obligations, absent from the existing code;

43. The existing rules allow for some flexibility.

44. That essentially would formalize existing reporting lines.

45. Existing shareholders will have pre-emption rights.

46. To transfer existing locations to a location group:

47. At this time, you can't edit existing promotions.

48. We are looking to upgrade the existing facilities.

49. These programs will integrate with your existing software.

50. Most manufacturers content themselves with updating existing models.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ existing/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ existing/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • big shot tiếng Anh là gì?
  • sequestrum tiếng Anh là gì?
  • parthian shot tiếng Anh là gì?
  • kinnikinnick tiếng Anh là gì?
  • fraternally tiếng Anh là gì?
  • paleoichnology tiếng Anh là gì?
  • cophased tiếng Anh là gì?
  • impenetrably tiếng Anh là gì?
  • schlicht tiếng Anh là gì?
  • antinationlist tiếng Anh là gì?
  • carpet-raid tiếng Anh là gì?
  • matrilocally tiếng Anh là gì?
  • jesuitical tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của existing/ trong tiếng Anh

existing/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ existing/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng existing/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ existing/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ existing/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ existing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ existing tiếng Anh nghĩa là gì.

existing* tính từ- hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay

= the existing state of things+tình hình sự việc hiện tạiexist /ig'zist/

* nội động từ- tồn tại, sống- hiện có

exist
- tồn tại, có, hiện hành


  • loneliest tiếng Anh là gì?
  • inexpiableness tiếng Anh là gì?
  • lovebirds tiếng Anh là gì?
  • enophile tiếng Anh là gì?
  • pictographs tiếng Anh là gì?
  • salification tiếng Anh là gì?
  • irrepatriable tiếng Anh là gì?
  • flag bit tiếng Anh là gì?
  • venenose tiếng Anh là gì?
  • interwreathe tiếng Anh là gì?
  • catcalled tiếng Anh là gì?
  • enamoured tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của existing trong tiếng Anh

existing có nghĩa là: existing* tính từ- hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay= the existing state of things+tình hình sự việc hiện tạiexist /ig'zist/* nội động từ- tồn tại, sống- hiện cóexist- tồn tại, có, hiện hành

Đây là cách dùng existing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ existing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

existing* tính từ- hiện tại tiếng Anh là gì? hiện tồn tiếng Anh là gì? hiện hành tiếng Anh là gì? hiện nay= the existing state of things+tình hình sự việc hiện tạiexist /ig'zist/* nội động từ- tồn tại tiếng Anh là gì? sống- hiện cóexist- tồn tại tiếng Anh là gì? có tiếng Anh là gì?

hiện hành

Video liên quan

Chủ Đề