Giá xe vision 2023 màu hồng

Giá xe vision 2023 màu hồng

Vision (Phiên bản Cá tính)

Giá từ: 34.942.909 VNĐ

Đặc điểm

Thuộc phân khúc xe tay ga giá thấp, Vision luôn là mẫu xe được ưa chuộng trong giới trẻ và có số lượng bán ra lớn nhất tại thị trường Việt Nam suốt nhiều năm qua nhờ kiểu dáng trẻ trung, thanh lịch và nhỏ gọn. Tiếp tục kế thừa nét ưu việt từ những phiên bản trước, Vision 2020 nay đã được nâng cấp toàn diện cả về ngoại hình thời trang và mạnh mẽ, phong cách sang trọng cùng những tiện ích và công nghê hiện đại, mang đến thêm lựa chọn đa dạng, giúp khách hàng tự tin khẳng định cá tính.

Vision (Phiên bản Cá tính)

Giá từ: 34.942.909 VNĐ

THIẾT KẾ

Giá xe vision 2023 màu hồng

Thiết kế phía trước hiện đại và năng động

Giá xe vision 2023 màu hồng

Bánh xe trước 16 inch thiết kế riêng biệt cùng thiết kế vành đúc mới nổi bật

Giá xe vision 2023 màu hồng

Logo với màu sắc và vị trí độc đáo

Giá xe vision 2023 màu hồng

Thiết kế sau ấn tượng

Giá xe vision 2023 màu hồng

Mặt đồng hồ hiện đại

Giá xe vision 2023 màu hồng

Đường vân họa tiết

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ

Giá xe vision 2023 màu hồng

Động cơ eSP cải tiến mới

Giá xe vision 2023 màu hồng

Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF

Giá xe vision 2023 màu hồng

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Giá xe vision 2023 màu hồng

Hộc đựng đồ phía trước rộng rãi

Giá xe vision 2023 màu hồng

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi với cổng sạc tiện lợi

Giá xe vision 2023 màu hồng

Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Giá xe vision 2023 màu hồng

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Bảng giá và màu sắc

Giá xe vision 2023 màu hồng

Giá bán lẻ đề xuất: 34.942.909 VNĐ

Giá xe vision 2023 màu hồng

Giá bán lẻ đề xuất: 34.942.909 VNĐ

Thông số kĩ thuật

Khối lượng bản thân

100kg

Dài x Rộng x Cao

1.925mm x 686mm x 1.126mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.277mm

Dung tích bình xăng

4,9 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Trước: 80/90-16M/C 43P
Sau: 90/90-14M/C 46P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,59kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,65 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,83 L/100km

Moment cực đại

9,29Nm/6.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

109,5cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

47,0mm x 63,1mm

Thư viện

Giá xe vision 2023 màu hồng

Giá xe vision 2023 màu hồng

Lịch sử đời xe

Giá xe vision 2023 màu hồng
Vision 2018

Giá xe vision 2023 màu hồng
Vision 2019

Giá xe vision 2023 màu hồng
Vision (Phiên bản Cá tính 2020)