Hide from là gì


Từ: hide

/haid/

  • danh từ

    da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)

  • động từ

    lột da

  • (thông tục) đánh đòn

  • danh từ

    (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)

  • nơi nấp để rình thú rừng

  • động từ

    trốn, ẩn nấp, náu

  • che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)

  • che khuất

    Cụm từ/thành ngữ

    neither hide not hair

    không có bất cứ một dấu vết gì

    to save one's own hide

    để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng

    to hide one's head

    giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra

    thành ngữ khác

    not to hide one's light (candle) under a bushel

    (xem) bushel

    Từ gần giống

    hide-and-seek hideous rawhide hide-away sulphide