Hide from là gì
Ngày đăng:
03/08/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
64
Từ: hide/haid/
Cụm từ/thành ngữ
neither hide not hair không có bất cứ một dấu vết gì
to save one's own hide để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
to hide one's head giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra thành ngữ khác
not to hide one's light (candle) under a bushel (xem) bushel Từ gần giống hide-and-seek hideous rawhide hide-away sulphide |