- Bài A
- Bài B
- Bài C
- Bài D
- Bài E
- Từ vựng
Bài A
A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
[Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay thế các từ màu xanh.]
1. Stig: This is my parrot. His names Otto.
Nadine: Wow! Hes amazing! Hes really beautiful!
Parrot: Thanks.
[lizard, frog]
2. Nadine: Hes very colorful.
Stig: Yes, he is.
[beautiful, small]
3. Nadine: Is he noisy?
Stig: Yes, he is. Hes very noisy.
[quiet, friendly]
4. Nadine: And hes really big! Argh!
[scary, noisy]
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài hội thoại:
1. Stig: Đây là chú vẹt của mình. Nó tên là Otto.
Nadine: Quào! Nó thật tuyệt! Nó thật sự đẹp đó!
Con vẹt: Cảm ơn.
[con thằn lằn, con ếch]
2. Nadine: Nó thật sặc sỡ.
Stig: Đúng vậy.
[xinh xắn, nhỏ nhắn]
3. Nadine: Nó có ồn ào không?
Stig: Có chứ. Nó rất ồn ào.
[yên lặng, thân thiện]
4. Nadine: Và nó thật sự lớn! A!
[đáng sợ, ồn ào]
Lời giải chi tiết:
A: This is my frog. His names Oishi.
B: Wow! Hes amazing! Hes really beautiful! Hes very small.
A: Yes, he is.
B: Is he friendly?
A: Yes, he is. Hes very friendly.
B: And hes really scary! Argh!
Tạm dịch bài hội thoại:
A: Đây là con ếch của mình. Tên của nó là Oishi.
B: Chà! Nó thật tuyệt vời! Nó thực sự đẹp! Nó thật sự nhỏ.
A: Đúng vậy.
B: Nó có thân thiện không?
A: Có chứ. Nó rất thân thiện.
B: Và nó thực sự đáng sợ! A!
Bài B
B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.
[Thực hành với bạn. Thay thế bất cứ từ nào để tạo nên bài hội thoại của riêng em.]
Lời giải chi tiết:
A: This is my cat. Her names Mimi.
[Đây là con mèo của mình. Nó tên Mimi.]
B: Wow! Shes so cute! Shes really pretty! Shes very fast.
[Quào! Nó dễ thương quá! Nó thật xinh xắn! Nó cũng rất nhanh nhẹn nữa.]
A: Yes, she is.
[Ừm, nó nhanh lắm.]
B: Is she obedient?
[Nó có ngoan không?]
A: Yes, he is. Shes very obedient.
[Có chứ. Nó rất ngoan ngoãn.]
B: And shes really solf! Haha!
[Và nó cũng thật mềm mại! Haha!]
Bài C
C. Listen. Circle the words you hear.
[Nghe. Khoanh chọn những từ em nghe được.]
1. Frogs are [noisy/quiet].
2. Jaguars are [big/small].
3. Parrots are [ugly/beautiful].
4. Monkeys are [shy/friendly].
5. Lizards are [scary/beautiful].
Lời giải chi tiết:
1. noisy |
2. big |
3. beautiful |
4. friendly |
5. scary |
1. Frogs are noisy. [Những con ếch ồn ào.]
2. Jaguars are big. [Những con báo đốm to lớn.]
3. Parrots are beautiful. [Những con vẹt xinh đẹp.]
4. Monkeys are friendly. [Những con khỉ thân thiện.]
5. Lizards are scary. [Những con thằn lằn đáng sợ.]
Bài D
D. Write questions about the animals in C. Then ask a partner to answer them.
[Viết những câu hỏi về những con vật ở C. Sau đó hỏi để bạn em trả lời.]
1. monkeys / quieter / parrots => Are monkeys quieter than parrots?
2. frogs /shier/ jaguars _______________________________________
3. jaguars / friendlier / parrots _________________________________
4. parrots / quieter / jaguars ___________________________________
5. lizards / more beautiful/ monkeys_____________________________
- Are monkeys quieter than parrots?
[Khỉ có ồn ào hơn vẹt không?]
- Yes, they are.
[Có.]
Phương pháp giải:
Cấu trúc so sánh hơn với:
- Tính từ ngắn: S1 + be + adj ER THAN + S2
- Tính từ dài: S1 + be + MORE + adj + THAN + S2
Lời giải chi tiết:
2. Are frogs shier than jaguars? Yes, they are.
[ Ếch có rụt rè hơn báo đốm không? - Có.]
3. Are jaguars friendlier than parrots? No, they arent.
[ Báo đốm có thân thiện hơn vẹt không? - Không.]
4. Are parrots quieter than jaguars? No, they arent.
[ Có phải vẹt yên tĩnh hơn báo đốm không? - Không.]
5. Are lizards more beautiful than monkeys? No, they arent.
[ Con thằn lằn đẹp hơn con khỉ không? - Không.]
Bài E
E. Play a memory game. Use the photos in this unit to help you.
[Chơi trò thử tài trí nhớ. Sử dụng các bức ảnh trong bài này để giúp em.]
- Tigers are big.
[Những con hổ to lớn.]
- Tigers are big, and frogs are ugly.
[Những con hổ to lớn và những con ếch xấu xí.]
- Tigers are big. Frogs are ugly, and monkeys are noisy.
[Những con hổ to lớn. Những con ếch xấu xí và những con khỉ ồn ào.]
Lời giải chi tiết:
- Tigers are big. Frogs are ugly. Monkeys are noisy and parrots are colorful.
[Những con hổ to lớn. Những con ếch xấu xí. Những con khỉ ồn ào và những con vẹt sặc sỡ.]
- Tigers are big. Frogs are ugly. Monkeys are noisy. Parrots are colorful and lizards are scary.
[Những con hổ to lớn. Những con ếch xấu xí. Những con khỉ ồn ào. Những con vẹt sặc sỡ và những con thằn lằn đáng sợ.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.