Lesson 2 unit 10 trang 66 sgk tiếng anh lớp 4 mới tập 1

3. Linda: Where were Phong and Nam yesterday?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6

Bài 1

1. Look, listen anh repeat.

[Nhìn, nghe và đọc lại.]

a] Where were you yesterday, Mai?

[Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua vậy Mai?]

I was at home.

[Mình đã ở nhà.]

b] What did you do in the morning?

[Bạn đã làm gì vào buổi sáng?]

I watered the flowers.

[Mình đã tưới hoa.]

c] What did you do in the afternoon?

[Bạn đã làm gì vào buổi chiều?]

I played chess with my father.

[Mình đã chơi cờ với bố mình.]

d] What about yesterday evening?

[Còn tối hôm qua thì sao?]

I watched TV.

[Mình xem ti vi.]

Bài 2

2. Point and say.

[Chỉ và nói.]


Lời giải chi tiết:

a]What did you do yesterday?

[Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?]

I played badminton with my friend.

[Mình đã chơi cầu lông với bạn mình.]

b]What did you do yesterday?

[Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?]

I painted a picture.

[Mình đã vẽ tranh.]

c]What did you do yesterday?

[Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?]

I watered the flowers.

[Mình đã tưới hoa.]

Bài 3

3. Let's talk.

[Chúng ta cùng nói.]

Where were you yesterday?

[Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?]

What did you do?

[Bạn đã làm gì?]

Bài 4

4. Listen and number.

[Nghe và điền số.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.Tom: Where were you yesterday morning?

Linda: I was at home.

Tom: What did you do?

Linda: I watered the flowers.

2.Mai: Where were you yesterday afternoon?

Linda: I was at school.

Mai: What did you do?

Linda: I painted a picture.

3.Jack: Where were you last weekend?

Linda: I was on the beach at Ha Long Bay.

Jack: What did you do there?

Linda: I played volleyball.

Lời giải chi tiết:

a. 3 b. 1 c. 2

Bài 5

5. Look and write.

[Nhìn và viết.]

Lời giải chi tiết:

1. Mai: Where was Tom yesterday afternoon?

[Tom đã ở đâu vào chiều ngày hôm qua?]

Tony: He was in the garden.

[Cậu ấy đã ở trong vườn.]

Mai: What did he do?

[Cậu ấy đã làm gì?]

Tony: He watered the flowers.

[Cậu ấy đã tưới hoa.]

2. Phong: Where was Mai yesterday evening?

[Mai đã ở đâu vào tối ngày hôm qua?]

Akiko: She was in the bedroom.

[Cô ấy đã ở trong phòng ngủ.]

Phong: What did she do?

[Cô ẩy đã làm gì?]

Akiko: She watched TV.

[Cô ấy đã xem ti vi.]

3. Linda: Where were Phong and Nam yesterday?

[Phong và Nam đã ở đâu vào ngày hôm qua?]

Quan: They were on the beach.

[Họ đã ở trên bờ biển.]

Linda: What did they do?

[Họ đã làm gì?]

Quan: They played football.

[Họ đã chơi bóng đá.]

Bài 6

6. Let's play.

[Chúng ta cùng chơi.]

Video liên quan

Chủ Đề