Mô đất là gì

Việt Đài Đài Việt

Định nghĩa - Khái niệm

mô đất tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mô đất trong tiếng Hoa và cách phát âm mô đất tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mô đất tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

mô đất
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Bấm để nghe phát âm
[phát âm có thể chưa chuẩn]

塔; 圪塔。《小土丘。也作圪塔。》
墳山 《墳墓或墳地後面的土圍子。也叫墳山子。》
陔 《田間的土崗子。》
皋 《水邊的高地。》
mô đất cao bên sông
江皋

Xem thêm từ vựng Việt Đài

  • đích xác tiếng Đài Loan là gì?
  • ngày càng sa sút tiếng Đài Loan là gì?
  • cỏ lông công tiếng Đài Loan là gì?
  • làm nát tiếng Đài Loan là gì?
  • khô cạn tiếng Đài Loan là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mô đất trong tiếng Đài Loan

塔; 圪塔。《小土丘。也作圪塔。》墳山 《墳墓或墳地後面的土圍子。也叫墳山子。》陔 《田間的土崗子。》皋 《水邊的高地。》mô đất cao bên sông江皋

Đây là cách dùng mô đất tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mô đất tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông [Quan Thoại] và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Tiếng Quan Thoại [tiếng Phổ Thông]: Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 塔; 圪塔。《小土丘。也作圪塔。》墳山 《墳墓或墳地後面的土圍子。也叫墳山子。》陔 《田間的土崗子。》皋 《水邊的高地。》mô đất cao bên sông江皋

Video liên quan

Chủ Đề