Những từ đẹp trong tiếng Tây Ban Nha

Asiático / de rasgos asiáticos: người châu Á/gốc châu ÁAtractivo: thu hút, cuốn hútBebé: em béBarba: râu quai nónGuapa/o: ưa nhìn, đẹp trai/xinh đẹpNegro o de rasgos africanos: người da đen/gốc PhiAnciano/ Mayor: người già/lớn tuổiGordo/a: mậpPecas: tàn nhangHombre/ Señor/ Caballero: quý ông, người đàn ôngMujer/ Señora: quý bà, người phụ nữDe mediana edad: trung niênBigote: râu, ria mépViejo: giàGente: mọi ngườiPersona: ngườiBonito/a: dễ thương, đáng yêuBajo: thấpFlaco: gầy, ốm [nghĩa tiêu cực]Esbelto/ Delgado: thon thả, dáng người bình thường [tích cực]Bajo y fornido/ Robusto: chắc nịch [người có bề ngoài trông thấp, khoẻ và chắc]Alto: CaoFeo: xấu [ngoại hình]De raza blanca: người [gốc] da trắngArruga: nếp nhăn

Joven: trẻ trung

Carácter: tính cáchComportarse/Portarse: cư xử Distraído: mất tập trungAmbicioso: tham vọngDivertido: vui tínhArrogante: kiêu căngMalo: tệDe mal carácter: tính cách tệValiente: dũng cảmTranquilo: bình tĩnhEncantador: cuốn hút, quyến rũAlegre: vui vẻEngreído/ Vanidoso: tự phụ, kiêu ngạoLoco: điên rồCruel: độc ácDecidido: quyết đoánEntusiasta: nhiệt tìnhAmable: tốt bụngGracioso: hài hướcGeneroso: hào phóngTierno / dulce: dịu dàng, ngọt ngàoPerezoso: lười biếngMalo /Tacaño: keo kiệt, xấu tínhTravieso: nghịch ngợmModesto: khiêm tốnDesagradable/ Repugnante: thô tục, cáu kỉnhNervioso: hay loSimpático: đáng mếnOptimista: lạc quanPesimista: bi quanEducado: lịch sựSensato; Razonable: khôn ngoan, hợp lýSensible: nhạy cảmSerio: nghiêm túcTímido: ngại ngùngTonto: ngốc nghếch

Estúpido: ngu ngốc

25 tính từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến để thể hiện cảm xúc của bạn một cách tự tin

Language: Spanish
Topic: Spanish Adjectives
Skill Level: BeginnersTrong lớp học tiếng Tây Ban Nha hôm nay, chúng ta sẽ học được 25 trong số những tính từ hữu ích nhất của tiếng Tây Ban Nha. Đây là những từ bạn sẽ có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Chúng tôi thậm chí cung cấp các ví dụ phổ biến cho bạn! Những tính từ tiếng Tây Ban Nha này là những từ mà chúng ta không chú ý đến nữa bởi vì chúng ta thường xuyên sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện của chúng ta.Nhưng trước khi chúng ta đi qua các tính từ này, trước tiên chúng ta nên hiểu được những lợi ích của việc học chúng. 

Tại sao nên học thuộc tính từ Spanish?

Trước hết, bạn có biết rằng có nhiều tính từ tiếng Tây Ban Nha tương tự như tiếng Anh không? Đây không phải là lý do chính để truyền cảm hứng cho bạn để học tính từ bằng tiếng Tây Ban Nha.Lợi ích thực sự của tính từ tiếng Tây Ban Nha là cung cấp cho bạn những công cụ để thể hiện cảm xúc của bạn bằng ngôn ngữ tuyệt vời này. Nó thêm tính mô tả, đa dạng, và minh hoạ cho các biểu hiện của bạn, và nó làm cho mọi thứ trở nên dễ dàng hơn cho bạn.Rà soát lại chúng và đảm bảo bạn biết chúng một cách tự nhiên sẽ nói chuyện bằng tiếng Tây Ban Nha dễ dàng hơn và trôi chảy hơn cho bạn. 

Làm thế nào để bạn sử dụng tính từ của ngôn ngữ này cho đúng?

Điểm quan trọng nhất cần lưu ý là các tính từ tiếng Tây Ban Nha đi theo sau danh từ, thay vì trước như tiếng Anh.

Ví dụ: thay vì nói " she has beautiful blue eyes", bạn nói tương đương với " she has eyes blue beautiful" - " tiene unos ojos azules preciosos". Vâng, lúc đầu cảm thấy hơi không tự nhiên nếu bạn là người mới bắt đầu . Nhưng với một chút thực tế, đặt hàng này sẽ đến tự nhiên với bạn.

Cũng nên nhớ rằng tính từ ở tiếng Tây Ban Nha có thể là nam tính, nữ tính, số ít và số nhiều. Khi bạn giữ hai yếu tố quan trọng trong tâm trí, bạn sẽ bắt đầu học các tính từ phổ biến nhất của tiếng Tây Ban Nha! 

>>Xem thêm: Các khóa học nổi tiếng ở Tây Ban Nha

25 tính từ phổ biến nhất của tiếng Tây Ban Nha

Bây giờ chúng ta hãy đi qua các tính từ phổ biến nhất của tiếng Tây Ban Nha bạn có thể kết hợp với cuộc hội thoại hàng ngày của bạn. 

1. fácil = easy

Lavar los platos es fácil = Washing the dishes is easy.Hablar español es fácil = Speaking Spanish is easy.


Học tiếng Tây Ban Nha có dễ?


2. difícil = difficultRecordar la letra de las canciones es difícil= Remembering the lyrics of songs is difficult. 

3. grande = large

El patio de su casa es muy grande. = The patio of his home is very big.Él comió una hamburgesa muy grande de un bocado. = He ate a big hamburger in one bite. 

4. peqeño = small

Este plato es muy peqeño para mi. = This dish is too small for me.Estos pantalones me quedan pequeños. = These pants are too small for me. 

5. Joven = young

Todos dicen que mi madre parece muy joven. = Everybody says that my mother looks very young.Me gustaría ser joven eternamente. = I want to be young forever. 

>>Tham khảo: Học cách phát âm tiếng Tây Ban Nha

6. viejo = old

Esta ropa es muy vieja. = These clothes are very old.Él parece mucho más viejo porque fuma demasiado. = He looks much older because he smokes a lot. 

7. nuevo = new

Este reloj es nuevo. = This watch is new. 

8. bueno = good

Esta comida está muy buena = This food is very goodEl tiempo no es muy buena hoy = The weather is not very good today 

9. malo = bad

La bruja en ese cuento es muy mala = The witch in that tale is very bad¿Piensas que hay gente buena y mala? = Do you think there are good and bad people?Este estofado está muy malo = This stew is very bad 

10. poco = a little bit

Quiero un poco de eso, por favor = I would like a bit of this, please.Comes demasiado poco = You eat too little.


Hãy đặt cho bạn một mục tiêu rõ ràng để đạt được ngôn ngữ mục tiêu


11. mucho = a lot ofCocinaste mucho comida = You cooked a lot of foodMe gustaria tener mucho tiempo = I would like to have a lot of time.Te quiero mucho = I like you a lot. 

12. claro = clear

Es muy claro lo que signífica= It’s very clear what this means¿Está todo claro? = Everything clear? 

13. oscuro = dark

come to the dark side = ven al lado oscuro 

14. importante = important

Mis amigos son muy importantes para mi= Friends are very important to me 

15. libre = free

Este asiento está libre = This seat is freeQuiero ser libre como un pájaro = I want to be free as a bird 

>>Có thể bạn quan tâm: Bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha như thế nào?

16. alto = high

Este edificio es muy alto = This building is very highEl precio está muy alto = the price is very high 

17. bajo = low

El techo es muy bajo = the ceiling is very low 

18. lejos = far

Mi casa está muy lejos de aquí = My house is very far from here 

19. cerca = close

Hay un supermercado cerca de mi casa = There’s a supermarket close to my house 

20. interesante = interesting

Learning about other cultures in interesting = Aprender de otras culturas es muy interesante


Luôn có rất nhiều công cụ hỗ trợ bạn học ngôn ngữ hiệu quả


21. aburrido = boringMy profesora de ingles era muy aburrida = My English teacher used to be very boringLimpiar es muy aburrida = Cleaning is very boring 

22. largo = long

Me gusta las faltas largas = I like long skirts 

23. corto = short

Esta redacción es muy corta = This composition is very short 

24. limpio = clean

Mi habitación nunca está limpia según mi madre = My room is never clean according to my mother 

25. sucio = dirty

Mi pelo está muy sucio = My hair is very dirty 

Bạn đã hoàn thành bài học đơn giản này rồi đấy!

Đó là tất cả 25 tính từ tiếng Tây Ban Nha, hy vọng rằng các ví dụ vui nhộn sẽ giúp bạn không bao giờ quên chúng một lần nữa!Các lớp / nguồn lực tiếng Tây Ban Nha bổ sung mà bạn có thể thích•             How to Learn Spanish For Beginners [Complete Guide]•             How to Say the Different Body Parts in Spanish

*Nguồn: dịch từ Internet

Hôm nay ngoại ngữ VVS sẽ giới thiệu cho các bạn những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha để hẹn hò; đây là một kiến thức vô cùng hữu ích trong cuộc sống. Những cuộc hẹn hò là một loại gia vị khiến cho cuộc sống của bạn đặc sắc hơn. Nếu bạn đang phải lòng hoặc lọt vào mắt xanh của một người Tây Ban Nha thì bạn phải làm gì? Bạn nên nói gì để bày tỏ tình cảm hay khen ngợi họ? Không cần phải lo lắng đâu những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha để hẹn hò bên dưới sẽ hướng dẫn cho bạn. Còn chờ chi nữa cùng tìm hiểu thôi nào.

Tìm hiểu ngay: Học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả.

1. Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha để hẹn hò

Để chuẩn bị cho một cuộc hẹn bạn cần một địa điểm lí tưởng và một khung giờ thích hợp. Trước hết hãy bắt đầu bằng việc hẹn người bạn thích vào lúc mấy giờ nhé.

Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha để hẹn hò

Hemos quedado a las ocho – Chúng ta hẹn gặp nhau lúc 8 giờ

Hemos quedado en… – Chúng ta hẹn gặp nhau tại…

¿A qué hora nos vemos? – Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ đây?

CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT

2. Tham gia những hoạt động lãng mạn khác

Cuộc hẹn hò của các bạn sẽ thêm phần ngọt ngào khi dẫn “người ấy” tham gia những hoạt động phong phú. Hãy đọc những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha để hẹn hò sau đây để lấy kinh nghiệm

¿Vamos a tomar una copa? – Chúng ta đi uống chút gì nhé?

¿Te apetece dar un paseo? – Bạn muốn đi dạo một chút chứ?

¿Te vienes conmigo? – Bạn muốn tôi đi cùng bạn chứ?

¿Dónde te apetece ir? – Bạn muốn đi đâu?

¿Te invito a tomar algo? – Tôi mời em một ly nhé?

Vamos afuera a tomar aire fresco – Chúng ta ra ngoài cho thoáng nhé

Vamos a otro lado – Mình đi đâu đó nhé

Te estás disfrutando? – Hôm nay bạn vui chứ?

¿Te gusta esta música? – Bạn thích âm nhạc chứ

¿Te gustaría bailar? – Bạn thích khiêu vũ chứ?

Bailemos! – Hãy cùng nhảy nào!

3. Những mẫu câu hỏi để tìm hiểu đối phương

Trong cuộc hẹn này hãy tranh thủ tìm hiểu về sở thích của đôi bên nhé; biết đâu chừng các bạn mai này sẽ về chung một nhà đấy. Trong khi tìm hiểu bạn hãy cố gắng ghi nhớ sở thích của đối phương để cuộc nói hẹn càng thêm thú vị.

¿Qué te apetece hacer? – Bạn thích làm gì?

Háblame de ti – Hãy nói tôi nghe về bản thân bạn

¿Trabajas o estudias? – Bạn đã đi làm chưa hay còn đi học?

¿Cuántos hermanos tienes? – Bạn có bao nhiêu anh chị em thế?

¿Cuándo es tu cumpleaños? – Sinh nhật của bạn là khi nào?

¿Puedo preguntarte algo? – Tôi hỏi bạn điều này nhé?

¿Donde trabajas? – Bạn làm việc ở đâu vậy?

¿Cuáles son tus aficiones? – Sở thích của bạn là gì?

¿Cuándo es tu cumpleaños? – Sinh nhật của bạn là khi nào?

¿Puedo preguntarte algo? – Tôi hỏi bạn điều này nhé?

¿Donde trabajas? – Bạn làm việc ở đâu vậy?

¿Cuáles son tus aficiones? – Sở thích của bạn là gì?

¿Tienes hijos? – Bạn có con chưa?

¿Tienes alguna mascota? – Bạn có nuôi thú cưng không?

4. Những mẫu câu Tây Ban Nha để thả thính đối tượng

Đây có lẽ là kiến thức có sức hút rất lớn với các bạn đam mê tiếng Tây Ban Nha đây. Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha để hẹn hò quả thật hữu ích và thú vị phải không nào.

¡Qué guapo/a estás! – Bạn thật đẹp trai / xinh

¡Qué elegante! – Trông bạn thật thanh lịch làm sao

Me gustas – Tôi thích bạn

Me encantas – Tôi nghĩ bạn thật tuyệt vời

He estado pensando en ti – Tôi đã luôn nghĩ về bạn

¡No puedo esperar para volver a verte! – Tôi mong gặp bạn quá!

¿Cuándo te vuelvo a ver? – Khi nào tôi có thể gặp lại bạn?

Eres tan cariñosa / cariñoso – Bạn thật ngọt ngào

Te quiero – Tôi yêu em

Estoy enamorado de ti – Tôi nghĩ tôi đã yêu em rồi

¿Quisieras salir conmigo? – Bạn muốn hẹn hò với tôi chứ?

¿Quieres que te acompañe a la casa? – Bạn muốn tôi đưa bạn về nhà chứ?

Eres lindo/linda – Bạn thật đáng yêu

Te ves hermosa / guapo esta noche – Trông bạn thật xinh đẹp đẹp trai tối nay

Me gusta tu sonrisa – Tôi thích nụ cười của bạn

¡Tú eres chistoso! – Bạn thật hài hước

5. Những lời tỏ tình ngọt ngào bằng tiếng Tây Ban Nha

Nếu bạn và người thương đã chung bước cùng nhau được một thời gian tri kỷ và bền vững; đừng ngại ngùng khi dành cho học những lời tỏ tình ngọt ngào này nhé

Te adoro – Tôi trân trọng em

Te necesito – Tôi cần em

Eres el amor de mi vida – Em là tình yêu của đời tôi

Te amo más que nada en el mundo! – Tôi yêu em hơn mọi thứ trên đời

Te quiero con todo mi corazón. – Tôi yêu em bằng cả trái tim

Quiero estar contigo para siempre. – Tôi muốn ở bên em mãi mãi

Eres el hombre de mis sueños – Anh là bạch mã hoàng tử của em

Eres la mujer de mis sueños. – Em là người phụ nữ của đời anh

Hy vọng kiến thức về những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha để hẹn hò hôm nay sẽ có ích với bạn. Để tìm hiểu thêm nhiều đề tài tiếng Tây Ban Nha thú vị mời các bạn truy cập bên dưới.

>>> Đọc thêm: 10 cách ngọt ngào để nói tôi yêu bạn trong tiếng Tây Ban Nha

Video liên quan

Chủ Đề