Nice to meet you dịch ra tiếng việt là gì năm 2024

Trong tiếng Anh, khi giao tiếp với ngừoi lần đầu tiên gặp mặt chúng ta hay nói “Hello, nice to meet you” [Xin chào, rất vui được gặp bạn]. Đây là mẫu câu hay được dùng khá phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên để giúp chúng ta gây ấn tượng mạnh hơn về lần đầu gặp gỡ tốt đẹp với người bạn bè, đồng nghiệp, đối tác…. Hãy cùng ECorp English xem ngay những cách nói thú vị khác để làm phong phú thêm khi giao tiếp nhé.

1.It’s pleasure to meet you.

\= Tôi rất vinh hạnh được gặp bạn.

2. Pleased to meet you.

\= Vinh hạnh được gặp bạn.

3. It’s lovely to meet you.

\= Tôi rất vui khi gặp bạn.

4. I’ve enjoyed meeting you.

\= Tôi rất vui khi được gặp bạn.

5. It is fun chatting with you.

\= Rất vui khi được gặp bạn.

6. It’s very nice to meeting you.

\= Tôi rất vui khi gặp bạn.

7. Great seeing you !

\= Rất tuyệt khi được gặp bạn !

8. How wonderful to meet you !

\= Rất tuyệt vời khi được gặp bạn !

9. Glad to meet you.

\= Rất vui được gặp bạn !

10. Great interacting with you.

\= Rất vui mừng được gặp bạn.

Biết được nhiều cách nói thay thế cho câu “Nice to meet you” giúp bạn linh hoạt hơn khi giao tiếp tiếng Anh và gây được ấn tượng tốt với người đối diện, đặc biệt là trong lần gặp đầu tiên.

As you shake hands, repeat the person's name to lock it into your memory: ‘Hi, Tiffany, so nice to meet you!’North AmericanWell my reply is, I don't know James - and it is nice to meet you, by the way - but everyone says he is skeptical.

It's nice to meet you, too, Miss Darrow.

Rất vui được gặp cô, cô Darrow.

Yeah, nice to meet you, too.

Hân hạnh được gặp.

Nice to meet you, too.

Tôi cũng vậy.

Karen: Nice to meet you too, Samantha.

Khanh: Em rất vui gặp chị Sương.

Nice to meet you too.

Tôi cũng thế.

It sure is nice to meet you too.

Rất vui được gặp cô

Nice to meet you, too.

Rất vui được gặp cậu.

Nice to meet you too

Cô cũng rất vui được gặp cháu

Nice to meet you, too

Rất vui được gặp

It's nice to meet you, too.

Hân hạnh được gặp anh.

Nice to meet you, too, Marie.

Tôi cũng rất vui khi gặp cô.

Nice to meet you too.

Hân hạnh được biết cô.

Nice to meet you, too.

Rất vui được gặp

Yeah, nice to meet you too.

Hân hạnh được gặp.

Nice to meet you too.

Ta cũng vậy.

Yes, it's so nice to meet you, too.

Tôi cũng rất vui được gặp cậu.

Nice to meet you, too, young lady.

Tôi cũng rất vui được gặp cô, cô gái trẻ à.

Nice to meet you too.

Cũng rất vui được gặp ông.

Nice to meet you, too.

Rất vui được gặp cô.

Nice to meet you too, Becky.

Rất vui được gặp em, Becky.

Nice to meet you, too, Doc.

Cũng vui được gặp ông, bác sĩ.

Nice to meet you too.

Rất vui được gặp cậu.

Nice to meet you too.

Em cũng thế.

Scott: Nice to meet you too, Brad.

Sơn: Rất vui được biết anh.

1. Nice to meet you là một câu chào tiếng Anh phổ biến khi người học gặp một người lần đầu, và muốn bày tỏ niềm vui, sự hân hoan về việc làm quen với họ.

2. Trả lời Nice to meet you trong ngữ cảnh trang trọng: It's a pleasure/honor to meet you - The pleasure is mine - I've heard so much about you - …

3. Trả lời Nice to meet you trong ngữ cảnh thân mật: Hey, it's great to see you! - How wonderful to meet you - Same here! I’ve been looking forward to this - …

4. Trả lời Nice to meet you trong ngữ cảnh trang trọng và thân mật: Nice to meet you too. - Thank you. I am pleased to meet you too - Likewise. I’m glad we have the opportunity to meet - …

"Nice to meet you" là một câu chào tiếng Anh phổ biến khi người học gặp một người lần đầu, và muốn bày tỏ niềm vui, sự hân hoan về việc làm quen với họ. Câu chào "nice to meet you" được dịch ra là "Rất vui khi được gặp bạn."

Người học có thể sử dụng "nice to meet you" trong nhiều tình huống như cuộc gặp gỡ công việc, gặp bạn bè, hoặc trong bất kỳ tình huống xã hội nào khi người học muốn thể hiện sự chào đón và tạo ấn tượng đầu tích cực với đối phương.

Ví dụ:

  • A: "Hi, I'm Linda. Nice to meet you." [Chào, tôi là Linda. Rất vui được gặp bạn.]
  • B: "Nice to meet you too, Linda. I’m Nick." [Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn, Linda. Tôi là Nick.]

Nice to meet you trả lời sao trong các trường hợp

Trong ngữ cảnh trang trọng

Khi người học gặp gỡ người lần đầu trong bất kỳ tình huống trang trọng nào, như một buổi họp công việc hoặc một sự kiện quan trọng, người học có thể trả lời bằng cách:

  • It's a pleasure/honor to meet you. [Đây là một niềm vui khi được gặp bạn.]: Cách này thể hiện một sự kính trọng đặc biệt hơn, thích hợp khi người học muốn nhấn mạnh rằng cuộc gặp gỡ này đối với người học rất quý báu.
  • The pleasure is mine. [Đó là niềm vinh dự của tôi]: Nếu người học muốn thể hiện sự tôn trọng cao hơn, người học có thể nói "The pleasure is mine." Cách đáp lại này thường được sử dụng khi người mới gặp có địa vị cao, mang vai trò quan trọng trong lĩnh vực làm việc hay sự kiện, hoặc là người mà người học rất ngưỡng mộ, tôn trọng.
  • I've heard so much about you. [Tôi đã được nghe nhiều về bạn.]: Nếu người học đã nghe nhiều điều tốt về họ từ người khác hoặc người học muốn thể hiện sự quan tâm trước khi gặp mặt, người học có thể sử dụng câu này để bắt đầu một cuộc trò chuyện tích cực.
  • Thank you. It's very nice to meet you as well. [Cảm ơn. Rất vui được gặp bạn nữa.]: Câu này thể hiện lòng biết ơn và tạo sự gần gũi.
  • Pleased to make your acquaintance. [Rất vui được làm quen.]: Đây là một cách cổ điển để nói rằng người học rất vui khi được làm quen và thường sử dụng trong tình huống có tính trang trọng cao.
  • It’s great to finally meet you in person [Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp trực tiếp bạn] và Thank you. I’ve been looking forward to meeting you. [Cảm ơn. Tôi đã mong chờ cuộc gặp gỡ này.]: Hai câu này thể hiện sự háo hức khi người học được gặp ai đó trực tiếp sau khi đã biết về họ từ xa. Điều này cho thấy người học đã tạo sự kết nối trước đó, đã chú ý và đặt niềm tin vào cuộc gặp gỡ này.

Trong ngữ cảnh thân mật

  • Hey, it's great to see you! [Chào, thật tuyệt khi gặp bạn!]: Đây là một cách thân mật và vui vẻ để trả lời trong tình huống gặp gỡ bạn bè hoặc người thân.
  • How wonderful to meet you. [Thật tuyệt khi được gặp bạn.]: Câu này thể hiện sự kỳ vọng và hạnh phúc khi gặp mặt. Nó cho thấy người học đánh giá cao cơ hội gặp gỡ lúc đó.
  • Same here! I’ve been looking forward to this. [Đây cũng vậy! Tôi đã mong chờ cuộc gặp gỡ này.]: Cách trả lời này thể hiện sự phấn khích và mong đợi đã từ lâu.
  • Back at you! I’ve heard great things about you. [Tôi cũng vậy! Tôi đã nghe nhiều điều tốt về bạn.]: Cách trả lời này thường được sử dụng khi người học đã tìm hiểu qua về người mới gặp lúc đó.
  • You too! I’m excited/delightful/happy to get to know you better. [Tôi cũng thế! Tôi rất hào hứng để hiểu bạn sâu hơn.]: Người học có thể sử dụng câu này để thể hiện sự quan tâm và mong muốn xây dựng mối quan hệ.
  • I'm glad to meet you. [Tôi rất vui được gặp bạn.] và It’s been great meeting you too. [Tôi cũng đã rất vui khi gặp bạn.]: Câu này thể hiện lòng biết ơn và sự hạnh phúc khi có cơ hội gặp gỡ, tạo ấn tượng ích cực.

Trong cả hai ngữ cảnh, trang trọng và thân mật

  • Nice to meet you too. [Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.]: Đây là câu trả lời đơn giản và phù hợp trong hầu hết các tình huống, thể hiện sự hân hoan và tôn trọng với đối phương.
  • Thank you. I am pleased to meet you too. [Cảm ơn bạn. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.]: Câu này bổ sung thêm sự biết ơn và lịch sự vào cuộc gặp gỡ. Nó cho thấy bạn đánh giá cao cơ hội được gặp gỡ người khác.
  • Likewise. I’m glad we have the opportunity to meet today. [Tôi cũng vậy. Tôi rất vui được có cơ hội gặp bạn vào hôm nay.]: Đây một câu trả lời lịch lãm và thể hiện sự chia sẻ cảm xúc. Đây là một phản hồi tích cực trong nhiều tình huống, bao gồm cả trong các cuộc gặp gỡ chuyên nghiệp và các cuộc gặp bạn bè.
  • I've been eager to meet you. [Tôi đã rất mong được gặp bạn.]: Đây là một câu trả lời thường được sử dụng trong tình huống ngữ cảnh thân mật hoặc trang trọng để thể hiện sự háo hức và mong đợi trước cuộc gặp gỡ.
  • Thank you, and I feel the same way. [Cảm ơn bạn, tôi cũng cảm thấy như vậy], The feeling is mutual. [Cảm xúc này là tương đồng.] và I share your enthusiasm for this meeting. [Tôi chia sẻ lòng háo hức về cuộc gặp này.]: Những cách trả lời này thể hiện sự chào đón, sự tương đồng trong cảm xúc, và mong muốn cuộc gặp gỡ này trong nhiều tình huống.

Cùng chủ đề:

  • Cách trả lời How are you
  • Cách trả lời How was your day
  • Cách trả lời What are you doing
  • Cách trả lời How old are you

Mẫu hội thoại dùng Nice to meet you

Tình huống 1: Gặp một người mới trong môi trường xã hội

Sarah: Hi, I'm Sarah. Nice to meet you!

John: Hello, Sarah. I'm John. It’s been great meeting you too.

Sarah: So, how do you know the host of this party?

John: We've been friends for years. How about you?

Sarah: Actually, this is my first time meeting them. But they seem like a great person!

Sarah: Chào, tôi là Sarah. Rất vui được gặp bạn!

John: Xin chào, Sarah. Tôi là John. Rất vui khi gặp bạn nữa.

Sarah: Vậy bạn quen chủ nhà buổi tiệc này thế nào?

John: Chúng tôi đã là bạn từ nhiều năm nay. Còn bạn thì sao?

Sarah: Thực ra, đây là lần đầu tôi gặp họ. Nhưng họ có vẻ là người tuyệt vời đấy!

Tình huống 2: Gặp đối tác kinh doanh

Sarah: Good afternoon, Mr. Smith. Nice to meet you.

John: Good afternoon. Please call me John. It's very nice to meet you as well, Sarah.

Sarah: I've heard a lot about your company and the work you do.

John: Thank you, Sarah. We've been following your work as well, and we're excited about the possibilities of working together.

Sarah: That's great to hear. I think there could be some excellent collaboration opportunities.

John: Absolutely. Let's discuss further during our meeting. Once again, it’s a pleasure to meet you.

Sarah: Likewise, John. Looking forward to it!

Sarah: Buổi chiều tốt lành, ông Smith. Rất vui được gặp ông.

John: Buổi chiều tốt lành. Xin gọi tôi là John. Rất vui được gặp bạn, Sarah.

Sarah: Tôi đã nghe nhiều về công ty của ông và công việc mà họ đang làm.

John: Cảm ơn, Sarah. Chúng tôi cũng đã theo dõi công việc của bạn và rất hào hứng về cơ hội cùng làm việc.

Sarah: Thật tuyệt vậy. Tôi nghĩ rằng có thể có những cơ hội hợp tác xuất sắc.

John: Chắc chắn. Hãy thảo luận thêm trong cuộc họp sắp tới. Một lần nữa, rất hân hạnh được gặp bạn.

Sarah: Tôi cũng vậy, John. Tôi mong chờ điều đó!

Tình huống 3: Trong môi trường làm việc

Sarah: Hi, I'm Sarah, your new team member. Nice to meet you all!

Team: Hello, Sarah. Nice to meet you!

Sarah: I'm really excited to be joining this team.

John: We're happy to have you on board, Sarah. Everyone here is friendly and supportive.

Sarar: Thank you. That's great to hear.

Sarah: Xin chào, tôi là Sarah, thành viên mới trong nhóm của bạn. Rất vui được gặp mọi người!

Nhóm: Xin chào, Sarah. Rất vui được gặp bạn!

Sarah: Tôi rất phấn khích khi được tham gia vào nhóm này.

John: Chúng tôi rất vui khi có bạn gia nhập, Sarah. Mọi người ở đây thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau.

Sarah: Nghe vậy thật tuyệt. Tôi mong muốn góp phần vào sự thành công của nhóm.

Nhóm: Chào mừng bạn, Sarah. Mọi người ở đây luôn thân thiện và sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Sarah: Cảm ơn mọi người. Thật vui được nghe điều đó.

Cách dùng và trả lời Nice to meet you trong hội thoại trực tuyến

Bên cạnh gặp gỡ trực tiếp, đôi khi người học cũng sẽ giao lưu với những người bạn mới trên các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội hay thư điện tử. Nhìn chung, người học có thể áp dụng cách dùng và trả lời Nice to meet you trong hội thoại trực tiếp vào hội thoại trực tuyến trên mạng xã hội. Tuy nhiên, vì thư điện tử [email] có phần trang trọng hơn, nên người học có thể lưu ý một số cách bày tỏ sau đây:

  • Dear [Tên người nhận], It was a pleasure to meet you [hoặc "connect with you"] via [tên sự kiện, nơi gặp nhau hoặc nền tảng biết nhau]. I'm looking forward to our future meetings and collaborations. [Chào [Tên người nhận], Rất vui được gặp bạn qua [tên sự kiện, nơi gặp nhau hoặc nền tảng biết nhau]. Tôi rất mong chờ các cơ hội gặp gỡ và hợp tác trong tương lai.]
  • Hi [Tên người nhận], I wanted to express how great it was to meet you at [tên sự kiện] and connect with you on [mạng xã hội]. I'm excited about the opportunities for us to work together. [Xin chào [Tên người nhận], Tôi muốn thể hiện sự vui mừng khi gặp bạn tại [tên sự kiện] và kết nối với bạn trên [mạng xã hội]. Tôi rất phấn khích về những cơ hội để chúng ta làm việc cùng nhau.]
  • "Hello [Tên người nhận], I hope this message finds you well. I wanted to take a moment to say that it was a pleasure to meet you at [tên sự kiện hoặc nơi gặp nhau]. I look forward to staying in touch." [Xin chào [Tên người nhận], Tôi hy vọng thư này đến với bạn trong tình trạng tốt. Tôi muốn dành chút thời gian để nói rằng rất vui được gặp bạn tại [tên sự kiện hoặc nơi gặp nhau]. Tôi trông đợi sẽ duy trì liên lạc với bạn.]

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu đến người học trong giao tiếp tiếng Anh, cung cấp ngữ cảnh và mẫu câu thích hợp để người học có thể vận dụng một cách tự tin khi lần đầu làm quen người khác. Việc gặp gỡ người mới thường xuyên xuất hiện trong các tình huống thường ngày, vậy nên việc nắm bắt những kiến thức có liên quan là vô cùng quan trọng.

Để thành thạo giao tiếp tiếng Anh nói chung và cách trả lời Nice to meet you nói riêng, người học có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp | Mô hình lớp học 1:1 | ZIM Academy.

Tham khảo:

“80+ Ideas How to Respond to Nice to Meet You?.” beezzly.com, June 1, 2023, //beezzly.com/how-to-respond-to-nice-to-meet-you

Nice to meet you nên trả lời như thế nào?

Trả lời Nice to meet you trong ngữ cảnh trang trọng và thân mật: Nice to meet you too. - Thank you. I am pleased to meet you too - Likewise.

Nice to meet you dịch ra tiếng Việt là cái gì?

Trong giao tiếp, không khó để bắt gặp người ta thường xuyên nói với nhau câu Nice to meet you. Thực chất đây là một câu giao tiếp cơ bản, dùng để chào hỏi bằng tiếng Anh. Dịch ra nghĩa tiếng Việt có nghĩa là, rất vui khi gặp bạn. Thông thường chúng sẽ được sử dụng với người mà bạn gặp lần đầu tiên.

Nice to meet you all là gì?

Cụm từ, "Nice to Meet You" được dịch ra là rất vui được gặp bạn, đây là cụm từ rất tử tế nhưng nhiều người lại lạm dụng nó một cách quá mức. Đó là một cách để bày tỏ lòng biết ơn đối với một người và cho họ biết bạn đánh giá cao sự hiện diện của họ.

I'm pleased to meet you là gì?

Pleased to meet you: Đây là câu thường được nói lúc bắt đầu buổi hẹn để diễn tả việc vui lòng, vinh hạnh khi gặp ai đó.

Chủ Đề