60 Từ vựng về Gia Vị trong tiếng Anh
8 Nov 2020
60 Từ vựng về "Gia Vị" trong tiếng Anh1. spice /spaɪs/ gia vị2. salt /sɔːlt/ muối3. rock sugar /rɒk ˈʃʊgə/ đường phèn4. brown sugar /braʊn ˈʃʊgə/ đường nâu5. tempura flour /ˈtɛmpʊrə ˈflaʊə/ bột chiên giòn6. bread crumbs /brɛd krʌmz/ bột chiên xù7. mayonnaise /ˌmeɪəˈneɪz/ xốt mayonnaise8. fish sauce /fɪʃ sɔːs/ nước mắm9. vinegar /ˈvɪnɪgə/ giấm10. cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ dầu ăn11. olive oil /ˈɒlɪv ɔɪl/ dầu ô liu12. shallot oil /ʃəˈlɒt ɔɪl/ mỡ hành13. butter /ˈbʌtə/ bơ14. fermented bean paste /biːn peɪst/ tương đậu15. shrimp paste /ʃrɪmp peɪst/ mắm tôm16. anchovy paste /ˈænʧəvi peɪst/ mắm nêm17. chilly paste /ˈʧɪli peɪst/ sa tế18. ketchup /ˈkɛʧəp/ tương cà19. chilli sauce /ˈʧɪli sɔːs/ tương ớt20. oyster sauce /ˈɔɪstə sɔːs/ dầu hào21. soy sauce /sɔɪ sɔːs/ xì dầu22. tapioca starch /ˌtæpɪˈəʊkə stɑːʧ/ bột năng23. corn starch /kɔːn stɑːʧ/ bột ngô24. cheese /ʧiːz/ phô mai25. dried mandarin peel /draɪd ˈmændərɪn piːl/ vỏ quýt khô26. garlic /ˈgɑːlɪk/ tỏi27. ginger /ˈʤɪnʤə/ gừng28. turmeric /ˈtɜːmərɪk/ nghệ29. galangal /ˈɡal[ə]ŋɡal/ củ riềng30. cinnamon /ˈsɪnəmən/ quế31. lime /laɪm/ chanh32. pepper /ˈpɛpə/ hạt tiêu33. chilly powder /ˈʧɪli ˈpaʊdə/ bột ớt34. curry powder /ˈkʌri ˈpaʊdə/ bột cà ri35. shallot /ʃəˈlɒt/ hành khô36. scallion /ˈskalɪən/ hành lá37. skunk vine /skʌŋk vaɪn/ lá mơ38. fermented rice /fə[ː]ˈmɛntɪd raɪs/ cơm mẻ chua39. fermented bean curd /fə[ː]ˈmɛntɪd biːn kɜːd/ chao40. mustard /ˈmʌstəd/ mù tạt41. turmeric powder /ˈtɜːmərɪk ˈpaʊdə/ bột nghệ42. five-spice powder /faɪv-spaɪs ˈpaʊdə/ ngũ vị hương43. borax /ˈbɔːræks/ hàn the44. baking powder /ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdə/ bột nở45. seasoning powder /ˈsiːznɪŋ ˈpaʊdə/ bột nêm46. sodium glutamate /'səʊdiəm ˈɡluːtəˌmeɪt/ mì chính47. sugar /ˈʃʊgə/ đường48. sesame seeds hạt vừng49. chili pepper ớt50. dill /dil/ cây thì là51. Soy sauce /ˌsɔɪˈsɔːs/ nước tương52. Mint leaves lá bạc hà53. Cilantro /sɪˈlæntroʊ/ ngò rí54. Bay leaves lá nguyệt quế55. Backing power: bột nổi56. Backing soda: bột soda57. Coarse salt: muối hột58. Coconut juice: nước dừa59. Coconut milk/Coconut cream: nước cốt dừa60. Cayenne: ớt bột nguyên chất
"Sưu tầm và Tổng hợp bởiFeasiBLE ENGLISH"
Tham gia Học Chung://www.facebook.com/groups/60916
Theo dõi Fanpage://www.facebook.com/cokhathi
Website://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân://www.facebook.com/bennguyen2018
Comments
comments
Tags: 20 phut hoc tieng Anh moi ngay, 20 PHÚT HỌC TIẾNG ANH MỖI NGÀY, 60 Từ vựng tiếng anh về các loại gia vị, bel nguyen, Bột canh tiếng Anh là gì, Dầu hào tiếng anh là gì, feasible english, Hành lá tiếng Anh là gì, Hạt nêm tiếng anh là gì, Học tiếng Anh từ con số 0, hoc tieng Anh tu con so 0, hoc tieng Anh tu dau, học tiếng Anh từ đầu, Học tiếng Anh về gia vị, Những từ vựng tiếng Anh về gia vị, Tên các loại gia vị phổ biến bằng tiếng Anh, Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị, Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia vị