Shirt có nghĩa là gì

Từ: shirt

/ʃə:t/

  • danh từ

    áo sơ mi

    Cụm từ/thành ngữ

    to get someone's shirt off

    [từ lóng] chọc tức ai, làm cho ai nổi giận

    to give someone a wet shirt

    bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt

    to keep one's shirt on

    [từ lóng] bình tĩnh

    thành ngữ khác

    to lose one's shirt

    [từ lóng] mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn

    near is my shirt, but nearer is my skin

    bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả

    to put one's shirt on

    [từ lóng] bán cả khố đi mà đánh cược vào [cái gì]

    Từ gần giống

    t-shirt shirtless undershirt shirt-sleeve shirt-sleeves



Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shirts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shirts tiếng Anh nghĩa là gì.

shirt /ʃə:t/* danh từ- áo sơ mi!to get someone's shirt off- [từ lóng] chọc tức ai, làm cho ai nổi giận!to give someone a wet shirt- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt!to keep one's shirt on- [từ lóng] bình tĩnh!to lose one's shirt- [từ lóng] mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn!near is my shirt, but nearer is my skin- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả!to put one's shirt on- [từ lóng] bán cả khố đi mà đánh cược vào [cái gì]
  • uppishly tiếng Anh là gì?
  • dalmatic tiếng Anh là gì?
  • disingenuousness tiếng Anh là gì?
  • carpology tiếng Anh là gì?
  • reflector tiếng Anh là gì?
  • calorifics tiếng Anh là gì?
  • unsubstantially tiếng Anh là gì?
  • astrochemistry tiếng Anh là gì?
  • meningoceles tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shirts trong tiếng Anh

shirts có nghĩa là: shirt /ʃə:t/* danh từ- áo sơ mi!to get someone's shirt off- [từ lóng] chọc tức ai, làm cho ai nổi giận!to give someone a wet shirt- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt!to keep one's shirt on- [từ lóng] bình tĩnh!to lose one's shirt- [từ lóng] mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn!near is my shirt, but nearer is my skin- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả!to put one's shirt on- [từ lóng] bán cả khố đi mà đánh cược vào [cái gì]

Đây là cách dùng shirts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shirts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shirt /ʃə:t/* danh từ- áo sơ mi!to get someone's shirt off- [từ lóng] chọc tức ai tiếng Anh là gì? làm cho ai nổi giận!to give someone a wet shirt- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt!to keep one's shirt on- [từ lóng] bình tĩnh!to lose one's shirt- [từ lóng] mất sạch cơ nghiệp tiếng Anh là gì? cái khố cũng chẳng còn!near is my shirt tiếng Anh là gì?

but nearer is my skin- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả!to put one's shirt on- [từ lóng] bán cả khố đi mà đánh cược vào [cái gì]

Video liên quan

Chủ Đề