So sánh camry 2.0 2023 và 2023

Toyota Camry là một trong những mẫu xe sedan hạng D được ưa chuộng nhất trên thị trường Việt Nam. Với thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi, vận hành êm ái và an toàn cao cấp, Camry luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Tuy nhiên, để không bị lạc hậu trước sự cạnh tranh của các đối thủ như Honda Accord, Mazda 6 hay Kia K5, Toyota đã cho ra mắt phiên bản Camry 2023 với nhiều cải tiến đáng giá so với phiên bản năm thế hệ cũ. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những điểm mới nổi bật của Camry 2023 về thiết kế, động cơ, trang bị và giá bán.

So sánh camry 2.0 2023 và 2023

Những điểm mới của xe Camry 2023 so với thế hệ cũ

1. Camry 2023: Nâng cấp đột phá vượt trội so với phiên bản cũ

  • Được bổ sung thêm 2 phiên bản mới là 2.0Q và Camry Hybrid
  • Bản 2.0G và 2.0Q dùng động cơ M20A-FKS 2.0L mới và hộp số tự động vô cấp CVT
  • Bản 2.0G có Cruise Control, màn hình giải trí 7 inch DA kết nối Apple Carplay, cổng kết nối AUX được lược bỏ và mâm 16 inch nhỏ hơn đời cũ
  • Bản 2.0Q được nâng cấp tới 15 hạng mục, bao gồm mâm 18 inch, đèn pha LED/Bi-LED, sạc không dây, màn hình đa thông tin 7 inch, lưng hàng ghế sau chỉnh điện, điều hòa 3 vùng, màn hình trung tâm 9 inch kết nối Apple Carplay, cửa sổ trời, vô lăng chỉnh điện, lẫy chuyển số, gói Toyota Safety Sense 2.0…
  • Bản 2.5Q dùng động cơ mới A25A-FKS và hộp số tự động 8 cấp. Ngoài ra còn có thêm sạc không dây, màn hình 9 inch kết nối Apple Carplay, camera 360 độ, 8 cảm biến, gói Toyota Safety Sense 2.0
  • Bản 2.5HV cao cấp trang bị động cơ xăng kết hợp mô tơ điện, ốp cản trước mạ crom

2. Toyota Camry 2023 nhiều phiên bản và trang bị hơn

Thông tin

Toyota Camry 2023

Toyota Camry 2021

Giá niêm yết (tỷ VNĐ)

  • Camry 2.0G: 1,029
  • Camry 2,5Q: 1,235
  • Camry 2.0G: 1,050
  • Camry 2.0Q: 1,167
  • Camry 2.5Q: 1,349
  • Camry 2.5 HV: 1,441

Xuất xứ

Nhập khẩu Thái Lan

Nhập khẩu Thái Lan

Màu sắc

Xanh đen (222), Trắng ngọc trai (089), Đen (218), Bạc (1D4), Nâu đậm (4X7), Nâu cafe (4W9), Đỏ đun (3T3)

Trắng ngọc trai (089), Đen (218), Đen (222), Đỏ (3T3)

Cả hai thế hệ của Toyota Camry đều được được nhập khẩu nguyên chiếc về thị trường Việt Nam từ Thái Lan.

Toyota Camry 2023 có thêm 2 phiên bản mới hoàn toàn được giới thiệu là Camry 2.0Q và Camry 2.5HV, đáp ứng nhu cầu của nhiều khách hàng hơn. Tuy nhiên mức giá của chiếc sedan hạng D thế hệ mới đã tăng lên so với bản tiền nhiệm do bổ sung thêm loạt trang bị mới và chỉ có 4 tùy chọn màu sắc.

Phiên bản năm 2021 chiếm ưu thế nhờ mức giá mềm hơn, đồng thời đem đến 7 tùy chọn màu sắc khác nhau. Mặc dù vậy xe vẫn sử dụng động cơ cũ cũng như ít trang bị và phiên bản hơn.

3. Thiết kế mới trẻ trung mang tính đột phá

Camry 2023 có thiết kế ngoại thất khá giống với phiên bản năm thế hệ cũ, nhưng có một số chi tiết được làm mới để tăng thêm sự hiện đại và thể thao. Đầu xe được trang bị đèn pha LED chữ nhật, cùng với đèn LED ban ngày hình chữ V ở hai bên. Lưới tản nhiệt được thiết kế lại với các thanh ngang mỏng hơn và màu đen bóng, tạo nên sự khác biệt so với phiên bản cũ có lưới tản nhiệt hình mũi nhọn. So với thế hệ cũ, Toyota Camry 2023 có bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn tách biệt rõ ràng với cản trước hơn, các nan ngang bên trong lưới tản nhiệt được xếp thưa tạo sự thanh thoát.

So sánh camry 2.0 2023 và 2023

Thiết kế đầu xe Camry 2023

Bao bọc hai bên lưới tản nhiệt còn có đường viền hình tạo hình chữ C mạ crom sáng bóng, tạo sự đồng bộ với 2 thanh crom đặt ngang ở phía trên. Ngoài ra thiết kế cụm đèn pha full LED và dải daylight xếp tầng vẫn được giữ nguyên.

Cả 2 đời Camry 2021 và 2023 đều được trang bị bộ mâm 18 inch và kích thước lốp 235/45R18. Tuy nhiên Camry thế hệ mới sở hữu bộ lazang được tái thiết kế bắt mắt hơn.

So sánh camry 2.0 2023 và 2023

Thiết kế phần đuôi xe Camry 2023

Điểm mới của Toyota Camry 2023 thể hiện rõ nhất ở đuôi xe, với thanh nẹp crom được bổ sung thêm nối liền cụm đèn hậu. Trên thanh crom có khắc chữ Camry giúp tăng tính nhận diện thương hiệu.

4. Nội thất có gu với thiết kế sang trọng, tinh tế

Nội thất Camry 2023 là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng, tinh tế và hiện đại. Không gian nội thất rộng rãi, thoáng mát, được bao phủ bởi chất liệu da cao cấp và gỗ quý. Ghế ngồi được thiết kế ôm sát lưng, có nhiều tính năng tiện nghi như chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi, massage và thông gió.

So sánh camry 2.0 2023 và 2023

Toàn cảnh khoang nội thất Camry 2023 với thiết kế xịn sò

Bảng taplo được thiết kế hình chữ Y với màn hình cảm ứng 9 inch dạng nổi, tích hợp nhiều công nghệ kết nối và giải trí. Hệ thống điều hoà tự động 3 vùng độc lập, cùng với hệ thống âm thanh JBL 9 loa mang đến cho người dùng sự thoải mái và thư giãn trong suốt chuyến đi. Ngoài ra, Camry 2023 còn có nhiều tiện ích khác như cửa sổ trời, hiển thị thông tin kính lái, sạc không dây, rèm che nắng tự động... Nội thất Camry 2023 không chỉ là một không gian sinh hoạt, mà còn là một không gian nghệ thuật, phản ánh gu thẩm mỹ và đẳng cấp của người sở hữu.

Điểm mới đáng chú ý của nội thất Camry 2203 đó là màn hình cảm ứng trung tâm đã được đặt nổi thay vì đặt chìm như bản 2021. Ngoài ra cửa gió điều hòa trước kia được bố trí phía trên màn hình trung tâm nay đã được chuyển xuống phía dưới.

So sánh camry 2.0 2023 và 2023

Ghế ngồi bọc da cao cấp

Toàn bộ các hàng ghế đều trên cả 2 phiên bản mới và cũ đều được bọc da cao cấp với 2 tùy chọn màu sắc là be và đen. Trong đó ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí và ghế phụ chỉnh điện 8 hướng.

5. Bổ sung thêm trang bị tiện nghi

Toyota Camry 2023 đã đón nhận thêm một số trang bị tiện nghi mới hiện đại hơn. Đó là màn hình thông tin giải trí 9 inch thay cho loại 8 inch đời trước. Tính năng kết nối Apple Carplay và sạc không dây nay đã được bổ sung thêm.

Ngoài ra một số các tiện nghi khác từ đời Camry 2021 vẫn được giữ nguyên như dàn 9 loa JBL, điều hòa tự động 3 vùng độc lập, cửa sổ trời, cửa gió hàng ghế sau…

6. Động cơ thế hệ mới vận hành mạnh mẽ

Có thể thấy, Toyota Camry 2023 đã được cải tiến mạnh mẽ về mặt động cơ. Động cơ mới A25A-FKS 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp đem đến công suất lên tới 207 mã lực và mô men xoắn cực đại 250 Nm. Như vậy đã tăng tới 29 mã lực và 19 Nm so với thế hệ cũ.

Hộp số cũng được nâng cấp từ tự động 6 cấp lên tự động 8 cấp, đem đến khả năng sang số nhanh nhạy và mượt mà hơn. Bên cạnh đó, 3 chế độ lái vẫn được duy trì từ bản Camry 2021, đó là Tiết kiệm (Eco), Thường (Normal) và Thể thao (Sport).

7. Trang bị an toàn hơn với Toyota Safety Sense 2.0

Sang đến đời Toyota Camry 2023, hệ thống an toàn của Camry 2.5Q đã được nâng lên tầm cao mới với camera 360 độ và 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe (gồm 2 cảm biến trước, 2 cảm biến sau, 2 cảm biến góc trước và 2 cảm biến góc sau).

Đặc biệt Camry đời mới còn được trang bị thêm gói công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense 2.0 tân tiến với các tính năng như:

  • Cảnh báo tiền va chạm
  • Hỗ trợ giữ làn đường
  • Điều khiển hành trình chủ động
  • Đèn chiếu xa tự động
  • Cảnh báo lệch làn đường

8. Kết luận

Với những ai muốn tận hưởng các tiện nghi đa dạng, khả năng vận hành mạnh mẽ và an toàn thì Toyota Camry 2023 sẽ là lựa chọn vô cùng hoàn hảo.

Camry 2.0 Q 2023 giá bao nhiêu?

Theo bảng giá công bố của Toyota Việt Nam, Camry 2.0Q 2023 có giá bán niêm yết là 1.185.000.000 VNĐ (Một tỷ một trăm tám mươi lăm triệu đồng). Camry 2.0Q 2023 giá lăn bánh tại Hà Nội là 1.329.000.000 VNĐ. Giá lăn bánh tại TP HCM là 1.306 triệu đồng.

Camry 2.0 Q bao nhiêu mã lực?

Đầu tiên là 2 phiên bản 2.0Q và 2.0G sử dụng động cơ 2.0L cho công suất 170 mã lực tại 6600 vòng/phút, mô men xoắn 206 Nm tại 4400-4900 vòng/phút, đi kèm là hộp số vô cấp CVT. Kế đến là phiên bản 2.5Q sử dụng động cơ xăng 2.5L mạnh nhất trong 4 phiên bản.

Camry 2.0 Q và 2.5 Q khác nhau như thế nào?

Về hệ thống giải trí, không có sự khác biệt giữa 2 phiên bản, Toyota Camry 2.5Q và 2.0E đều được trang bị màn hình DVD nguyên bản theo xe, kèm theo việc hiển thị các thông số của xe. Điều hòa ở cả 2 phiên bản được thiết kế tương tự nhau, tuy nhiên xe 2.0E là điều hòa 2 vùng độc lập, còn 2.5Q là 3 vùng độc lập.

Camry Q và G khác nhau như thế nào?

Như vậy, có thể thấy rằng hai phiên bản Toyota Camry 2.0G và 2.0Q 2023 có cùng thông số kỹ thuật về động cơ, hộp số, dẫn động, hệ thống treo, hệ thống phanh và kích thước . Sự khác biệt duy nhất là trọng lượng không tải của phiên bản 2.0Q cao hơn phiên bản 2.0G khoảng 40 kg .