Trang chủSo sánh xe
1NZ - FE, 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, VVT - i
Xăng 1.5L Duratec
1.497
1,498
-
16
107Hp tại 6000 vòng/phút
112 / 6,300 (Ps/rpm)
14.1Kg.m tại 4200 vòng/phút
140 / 4,400 (Nm/rpm)
0.28
170
Độc lập McPherson
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Dầm xoắn
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
11
Euro 4
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
Cầu trước
Không
Xăng
3.51
8.5
7.7
5.7
4.7
6.7
5.8
Ti-VCT
79 x 76.5
4410 x 1700 x 1475
4,320 x 1,722 x 1,489
2550
2,489
1470/1460
1477/1465
1915 x 1425 x 1205
145
5.1
5,1
1075 - 1090
1500
Vành đúc 15"
Hợp kim 16"
185/60R15
195/50 R16
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Có
5
4
42
43
Halogen; Dạng bóng chiếu
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Halogen
Cùng màu thân xe
Màu đen
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Dạng cột
Ăng ten cố định
3 chấu
3 chấu thể thao
Điều chỉnh âm thanh
Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng, chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
Điện
Da
Da (Đục lỗ)
Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Gập 60/40
Gập lưng ghế 60 : 40
Trước/sau
Trần xe bọc nỉ
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tự động
CD 1 đĩa
6 loa
6
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
Tang trống
2
7
Loại 3 điểm
So sánh