Still waters run deep. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Still waters run deep. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 923, Vinhnguyen,
, 04/01/2014 11:44:22Đăng bởi Vinhnguyen | 04/01/2014 | 1043
Still waters run deep. Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, lù khù vác cái lu mà chạy Ví dụ A: He's a man of few words. I doubt if he's somewhat slow in reaction. Anh ta ít nói quá. Có lẽ anh ta phản ứng rất chậm chạp. B: Oh , no. He's quite clever. Do you know still waters run deep? Ồ không đâu. Anh ta tháo vát lắm đấy. Bạn biết tẩm ngẩm tầm ngầm mà đánh chết voi đấy. Ghi
Still waters run deep.
Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, lù khù vác cái lu mà chạy
Ví dụ
A: He's a man of few words. I doubt if he's somewhat slow in reaction.
Anh ta ít nói quá. Có lẽ anh ta phản ứng rất chậm chạp.
B: Oh , no. He's quite clever. Do you know still waters run deep?
Ồ không đâu. Anh ta tháo vát lắm đấy. Bạn biết tẩm ngẩm tầm ngầm mà đánh chết voi đấy.
Ghi chú
Synonym: still waters have deep bottoms
- Trang chủ
- Chia sẻ
- Thành ngữ Tiếng Anh
Still waters run deep. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Still waters run deep. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- Các thuật ngữ và định nghĩa cơ bản trong Thời trang 972
- Tìm nơi thực hành nói chuyện với người nước ngoài miễn phí 6393
- Cách nói chuyện với người nước ngoài mới quen bằng tiếng Anh 8373
- Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations 8376
- Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations: Idiom... 5657
- Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ [2] 638
- Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ [1] 451
- A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- Look for a needle in a haystack - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1321
- Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 969