Who can relate là gì

Bản dịch

đồng cảm với ai về chuyện

liên quan tất yếu đến điều

Ví dụ về cách dùng

to relate to

đồng cảm với ai về chuyện gì

Ví dụ về đơn ngữ

There is something about it that the audience can easily relate to.

These statements relate to future events or future performance.

We can't quite relate to that one, though.

The audience need characters they can relate to, so my aim is to play such roles.

Three allegations have been upheld against the former employee but these relate to incidents between the former employee and the complainant.

Education and income continue to be related to likely participation.

And that's good news not just for women but also for those of us who happen to be related to them.

This change is unlikely to be related to helmet legislation alone.

The species needs to be clearly, repeatedly different from other species that it might be related to.

Once it was found out to be related to his gall bladder, the proper medical steps were taken.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề relate là gì hay nhất do chính tay đội ngũ taichinhkinhdoanh.info biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như: I can relate là gì, can’t relate là gì, Related danh từ, Relative là gì, Relate, Nurture là gì, Relation là gì, Accommodating là gì.

Hình ảnh cho từ khóa: relate là gì

Các bài viết hay phổ biến nhất về relate là gì

1. relate nghĩa là gì? – Trắc Nghiệm Tiếng Anh

  • Tác giả: tracnghiemtienganh.vn

  • Đánh giá 3 ⭐ [15922 Lượt đánh giá]

  • Đánh giá cao nhất: 3 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về relate nghĩa là gì? – Trắc Nghiệm Tiếng Anh relate nghĩa là gì? … Thưa thầy. Từ relate khi em tra từ điển có rất nhiều nghĩa. Nghĩa thông dụng nhất mà em biết đó là nó hay đi với to, nghĩa …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Em xem định nghĩa của relate to something/somebody trong từ điển nhé [nghĩa thứ hai]:oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/relate-to#relate_pvg_1

  • Trích nguồn:

2. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘relate’ trong từ điển Lạc Việt

  • Tác giả: tratu.coviet.vn

  • Đánh giá 4 ⭐ [23538 Lượt đánh giá]

  • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘relate’ trong từ điển Lạc Việt Trong cú pháp nó gọi là rút gọn động từ [mệnh đề phụ] trong câu ghép [Omission of Verbs in Compound Sentences] – Động từ chính ở các vế thứ 2 có thể được đưa về …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: [Obsolete French relater, from Old French, from Latin relātus past participle of referre : re-, re- + lātus, brought.]

  • Trích nguồn:

3. “Relate” trong câu này có nghĩa là gì? | RedKiwi

  • Tác giả: redkiwiapp.com

  • Đánh giá 4 ⭐ [29626 Lượt đánh giá]

  • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “Relate” trong câu này có nghĩa là gì? | RedKiwi “To relate” có nghĩa là bạn có thể kết nối được, thấu hiểu được điều gì đó. Nếu bạn và người khác có trải nghiệm tương tự, bạn có thể hiểu được nhau.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: "To relate" có nghĩa là bạn có thể kết nối được, thấu hiểu được điều gì đó. Nếu bạn và người khác có trải nghiệm tương tự, bạn có thể hiểu được nhau. Trong trường hợp này, người nói không tham gia bất cứ cộng đồng mạng online nào cả, nên anh ấy không hiểu cảm giác là thành viên của một cộn…

  • Trích nguồn:

4. relate nghĩa là gì? – TOEIC mỗi ngày – MarvelVietnam

  • Tác giả: marvelvietnam.com

  • Đánh giá 3 ⭐ [7084 Lượt đánh giá]

  • Đánh giá cao nhất: 3 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về relate nghĩa là gì? – TOEIC mỗi ngày – MarvelVietnam Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc. Top 8 Who Can Relate Là Gì. What is the meaning of “I …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:
    Xem thêm các kết quả về
    Who Can Relate Là Gì

  • Trích nguồn:

5. To relate to và to be related to | HelloChao

  • Tác giả: www.hellochao.vn

  • Đánh giá 4 ⭐ [37963 Lượt đánh giá]

  • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về To relate to và to be related to | HelloChao Phân biệt: to relate to sth/sb và to be related to sth/sb. … sympathy with sb/sth = to sympathize with: cảm thông, hiểu cho ai/chuyện gì.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: to be related to sth/sb [adjective]: connected with sth/sb in some way => một sự việc/người có liên quan [hay cùng nhóm] hiển nhiên hay tất yếu đến một sự việc/người nào đó.

  • Trích nguồn:

6. Danh từ của relate là gì – Trangwiki

  • Tác giả: trangwiki.com

  • Đánh giá 4 ⭐ [22238 Lượt đánh giá]

  • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Danh từ của relate là gì – Trangwiki English to VietnameseSearch Query: relating. Probably related with: · English, Vietnamese · relate. * động từ – kể lại, thuật lại · relation. * …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: * động từ
    – kể lại, thuật lại
    =to relate a story+ kể lại một câu chuyện
    – liên hệ, liên kết
    =we cannot relate these phenomena with anything we know+ chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
    – có quan hệ, có liên quan
    =this letter relates to busi…

  • Trích nguồn:

7. Danh từ của relate là gì | Đất Xuyên Việt

  • Tác giả: datxuyenviet.vn

  • Đánh giá 4 ⭐ [36620 Lượt đánh giá]

  • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Danh từ của relate là gì | Đất Xuyên Việt Danh từ của relate là gì. Blog. EngToViet. com | English to Vietnamese Translation. English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: * động từ
    – kể lại, thuật lại
    =to relate a story+ kể lại một câu chuyện
    – liên hệ, liên kết
    =we cannot relate these phenomena with anything we know+ chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
    – có quan hệ, có liên quan
    =this letter relates to busi…

  • Trích nguồn:

8. Danh từ của relate là gì – Vĩnh Long Online

  • Tác giả: cdspvinhlong.edu.vn

  • Đánh giá 4 ⭐ [29372 Lượt đánh giá]

  • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Danh từ của relate là gì – Vĩnh Long Online Danh từ của relate là gì … =to relate a story+ kể lại một câu chuyện … =he is related to me+ anh ta là bà con thân thuộc với tôi

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: * động từ– kể lại, thuật lại=to relate a story+ kể lại một câu chuyện– liên hệ, liên kết=we cannot relate these phenomena with anything we know+ chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết– có quan hệ, có liên quan=this letter relates to business+ lá thư này có liên…

  • Trích nguồn:

9. relate tiếng Anh là gì? – Chick Golden – Thành Phố Vũng Tàu

  • Tác giả: thanhphovungtau.com

  • Đánh giá 3 ⭐ [19336 Lượt đánh giá]

  • Đánh giá cao nhất: 3 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về relate tiếng Anh là gì? – Chick Golden – Thành Phố Vũng Tàu relate tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng relate trong tiếng Anh .

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:
    relate có nghĩa là: relate /ri’leit/* động từ- kể lại, thuật lại=to relate a story+ kể lại một câu chuyện- liên hệ, liên kết=we cannot relate these phenomena with anything we know+ chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết- có quan hệ, có liên quan=this letter re…

  • Trích nguồn:

10. relate tiếng Anh là gì? – Chickgolden

  • Tác giả: chickgolden.com

  • Đánh giá 4 ⭐ [38517 Lượt đánh giá]

  • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về relate tiếng Anh là gì? – Chickgolden relate tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng relate trong tiếng Anh .

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:
    relate có nghĩa là: relate /ri’leit/* động từ- kể lại, thuật lại=to relate a story+ kể lại một câu chuyện- liên hệ, liên kết=we cannot relate these phenomena with anything we know+ chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết- có quan hệ, có liên quan=this let…

  • Trích nguồn:

Các video hướng dẫn về relate là gì

Chủ Đề