Bài luận tiếng anh về ca sĩ yêu thích là ai?

Hiện nay, với xu thế ngành giải trí đang trên đà phát triển, chủ đề viết đoạn văn về người nổi tiếng, ca sĩ yêu thích bằng tiếng Anh cũng là một chủ đề khá phổ biến trong các bài test bằng Tiếng Anh. Hôm nay, Báo Song Ngữ sẽ giúp các bạn tìm hiểu về một số cách viết đoạn văn về chủ đề này.

Cách viết đoạn văn tiếng anh về người nổi tiếng, ca sĩ yêu thích.

Bước 1: Introduction

Giới thiệu người nổi tiếng, ca sĩ mà các bạn thích bằng các cách sau:

  • One of my favorite singers is Son Tung MTP whom I have loved for over 4 years. [Một trong những ca sĩ yêu thích của tôi là Sơn Tùng MTP người mà tôi đã thích được hơn 4 năm nay]
  • A famous person who I am really interested in is Son Tung MTP because he gives me more motivation in my life. [Một người nổi tiếng mà tôi rất thích chính là  Sơn Tùng MTP bởi vì anh ấy tạo cho tôi có thêm động lực hơn trong cuộc sống]

Bước 2: Body

Để tiến hành viết đoạn văn, các bạn triển khai ý bằng cách trả lời các câu hỏi sau:

  • Who is your favorite celebrity or singer? [Người nổi tiếng hoặc ca sĩ yêu thích của bạn là ai?]
  • Why do you like him/her? [Tại sao bạn lại thích anh ấy/ cô ấy?]
  • How popular is he/she? [Anh ấy/ cô ấy nổi tiếng như thế nào?]
  • What are his/her outstanding achievements? [Những thành tựu nổi bật của anh ấy/ cô ấy là gì?]

Một số từ vựng hữu ích:

  • Have a great reputation [v]: có tiếng tăm, nổi tiếng 
  • Catchy [adj]: [nói về âm nhạc] bắt tai
  • A loyal fan [n]: một người hâm mộ trung thành
  • Outstanding [adj]:  xuất sắc, nổi bật
  • Admirable [adj]: đáng ngưỡng mộ
  • Do charity activities [v]: làm những hoạt động từ thiện
  • Well-known [adj]: nổi tiếng
  • Role model [ n]: hình mẫu

Bước 3: Conclusion

Kết thúc đoạn sẽ nêu tình cảm của bạn đối với nhân vật được nói đến.

Thực hành viết đoạn văn về người nổi tiếng, ca sĩ yêu thích

Mẫu 1: Sơn Tùng MTP

One of my favorite singers is Son Tung MTP whom I have loved for over 4 years.

[Một trong những ca sĩ yêu thích của tôi là Sơn Tùng MTP người mà tôi đã thích được hơn 4 năm nay]

There are two main reasons that I like him. The first reason is that his song is very catchy, and the second one is the way he always wears fashionable clothes.

[Có hai lý do chính mà tôi thích anh ấy. Thứ nhất là vì nhạc của anh ấy rất bắt tai và hợp thời, thứ hai là cái cách mà anh ấy mặc những bộ áo quần hợp thời trang]

He has a great reputation in Vietnam and even some foreign countries so everyone can recognize him when he appears on TV. The reason why he is very famous is that his appearance and his voice is so unique and brilliant, which helps him have a large number of fans and supporters.

[Anh ấy rất nổi tiếng ở Việt Nam và thậm chí ở một số nước khác vì thế mọi người đều có thể nhận ra anh ấy mỗi khi anh ấy xuất hiện trên tivi. Lý do mà anh ấy nổi tiếng như vậy là bởi vì anh ấy có ngoại hình và giọng hát rất đặc biệt và tuyệt vời, điều đó đã giúp cho anh ấy một một lượng người hâm mộ và ủng hộ khổng lồ.]

Majority of his songs are popular in the young generation such as Lac Troi, Hay Trao Cho Anh… Apart from composing and singing songs, he also participated in some movies as an actor and a producer. He is the most talented singer I have known before.

[Đa số các bài hát của anh ấy đều nổi tiếng với thế hệ trẻ chẳng hạn như Lạc Trôi, Hãy Trao Cho Anh… Ngoài việc sáng tác và hát ra, anh ấy cũng từng tham gia vào một số bộ phim với vai trò là diễn viên và nhà sản xuất. Anh ấy là một ca sĩ tài năng nhất mà tôi từng biết]

Mẫu 2: Ca sĩ Thủy Tiên

A famous person who I am really interested in is Thuy Tien because she gives me more motivation in my life.

 [Một người nổi tiếng mà tôi rất thích chính là Thủy Tiên bởi vì chính cô ấy tạo cho tôi có thêm động lực hơn trong cuộc sống]

Thuy Tien is my biggest idol because she is a great singer with a beautiful voice. Some years ago, I was impressed by her outstanding performance on TV, and I have become her loyal fan since then. I really like the way she sings and expresses the feeling of the song.

[Thủy Tiên là một thần tượng vĩ đại trong lòng tôi bởi vì cô ấy là một ca sĩ có một giọng hát vô cùng tuyệt vời. Cách đây một vài năm, tôi đã bị ấn tượng bởi màn trình diễn xuất sắc của cô ấy trên tivi và kể từ đó tôi trở thành một người hâm mộ trung thành của cô ấy. Tôi rất thích cái cách mà cô ấy hát cũng như biểu hiện cảm xúc của mình đối với bài hát]

In addition, one of the main reasons why Thuy Tien is loved by lots of people is her good personality with a warm heart. Recently, she is called “The Fairy” of Vietnam because she has been doing a lot of charity activities to help the poor and the victims of floods in the Central. She is so admirable and she has positive impacts on me.

[Ngoài ra, một trong những lý do chính mà Thủy Tiên được yêu mến bởi nhiều người như vậy chính là nhân cách vàng của cô ấy với một tấm lòng nhân hậu. Gần đây, cô ấy được mệnh danh là “Cô Tiên” của Việt Nam bởi vì cô ấy đã làm rất nhiều việc từ thiện để giúp người nghèo và các nạn nhân của trận lũ ở miền Trung. Cô ấy thật đáng ngưỡng mộ và chính cô ấy cũng đã có những ảnh hưởng tích cực cho tôi.]

Mẫu 3: Diễn viên Emma Watson

A famous figure that I have a lot of admiration for is Emma Watson who is a well-known actress for her role in the Harry Potter series.

[Một nhân vật nổi tiếng mà tôi dành rất nhiều sự ngưỡng mộ đó là Emma Watson, một diễn viên nữ nổi tiếng với vai diễn trong bộ phim Harry Potter]

In those movies, she was still a child and my first impression was that she was so lovely. I like Emma Watson for some reasons. Firstly, she is extremely talented with a natural ability to act very well. Secondly, I really admire her career ambition. After the first movie, she became very successful and famous around the world.

[Trong bộ phim, cô ấy chỉ mới là một đứa trẻ và ấn tượng đầu tiên của tôi đối với cô ấy là trông cô ấy thật dễ thương. Tôi thích Emma Watson vì một số lý do. Đầu tiên, cô ấy cực kì tài năng với khả năng diễn xuất bẩm sinh cực kì tốt. Thứ hai, tôi ngưỡng mộ hoài bão công việc của cô ấy. Sau bộ phim đầu tiên, cô ấy đã trở nên rất thành công và nổi tiếng khắp thế giới]

I usually watch all her movies and read all her news. She is my great role model.

[Tôi thường xem tất cả các bộ phim cô ấy đóng và đọc tất cả những tin tức về cô ấy. Emma Watson là hình mẫu trong lòng tôi]

Xem thêm: Giới thiệu về Món Ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Vậy là hôm nay, Báo Song Ngữ đã hướng dẫn bạn một số cách viết đoạn văn về người nổi tiếng hoặc ca sĩ yêu thích. Hy vọng rằng những gợi ý này sẽ giúp ích cho các bạn hoàn thành phần viết về đề tài trên. Hẹn gặp lại các bạn ở các bài báo tiếp theo nhé!

Nếu bạn là một người yêu thích nghệ thuật, chắc hẳn bạn sẽ có ít nhất một ca sĩ yêu thích mà mỗi khi giọng hát của họ cất lên, mọi ưu tư phiền muộn của bản thân bạn đều tan biến. Giọng hát của họ như có một sức mạnh phi thường khiến bạn như chìm đắm hoàn toàn vào nội dung bài hát.

Hôm nay, trung tâm Anh ngữ Aroma xin giới thiệu đến các bạn một bài viết về ca sĩ yêu thích bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo nhé.

  • Sở thích bằng tiếng Anh
  • Viết về sở thích vẽ trang bằng tiếng Anh

Bài viết về ca sĩ yêu thích bằng tiếng Anh

My favourite singer is Lata Mangeshkar. She is recognized as one of the greatest singers of modern times. To her credit are more than seventy thousand songs in various Indian languages recorded and filmed so far. She possesses a God gifted voice, rare in the world.

Ca sĩ yêu thích của tôi là Lata Mangeshkar. Cô được công nhận là một trong những ca sĩ vĩ đại nhất thời hiện đại. Tương ứng với danh tiếng của cô là hơn bảy mươi nghìn bài hát bằng nhiều ngôn ngữ Ấn Độ được ghi lại và quay phim cho đến nay. Cô sở hữu một giọng hát Thiên Chúa ban tặng, hiếm có trên thế giới.

Lata was born in a family where music was adored and practiced with devotion. The entire Mangeshkar family including her father, brother and sisters were all dedicated to music. Lata came to be known as a well-known playback singer at the age of eleven.

Lata được sinh ra trong một gia đình mà nơi đó âm nhạc được yêu mến và luyện tập với lòng sùng mộ. Toàn bộ gia đình Mangeshkar bao gồm cha, anh chị em đều cống hiến cho âm nhạc. Lata đã được biết đến như một ca sĩ đĩa thu nổi bật ở tuổi mười một.

It is really something great in human life that at such a tender age, one is picked up with care to sing for famous Indian films. Her popular song, ayega anewala, sung in her teenage days, still rings in our ears and creates a wonderful situation in the minds of the music lovers.

Nó thực sự là một cái gì đó tuyệt vời trong cuộc sống con người mà ở độ tuổi non nớt như vậy, người ta được chăm sóc để hát cho những bộ phim nổi tiếng của Ấn Độ. Bài hát nổi tiếng của cô, ayega anewala, được thể hiện trong những năm tháng tuổi teen của cô, vẫn còn vang lên trong tai chúng ta và tạo ra một tình huống tuyệt vời trong tâm trí của những người yêu âm nhạc.

Lata’s devotional songs and the songs based on Indian classical music are superb. She got the opportunity of singing under the training of almost all the great music directors of Indian film industry.

Những bài hát đầy tính cống hiến của Lata và những bài hát dựa trên âm nhạc cổ điển Ấn Độ thật tuyệt vời. Cô có cơ hội ca hát dưới sự huấn luyện của hầu hết các đạo diễn âm nhạc vĩ đại của ngành điện ảnh Ấn Độ.

We have in our house a number of selected records and cassettes of the great singers, which give us tremendous entertainment in our days of joy and sorrow. Hence, Lata Mangeshkar is my favourite singer.

Chúng tôi có trong nhà của chúng tôi một số các bản thu và băng cassette chọn lọc của các ca sĩ tuyệt vời, chúng mang đến cho chúng tôi sự giải trí to lớn trong những ngày buồn vui lẫn lộn của cuộc đời. Do đó, Lata Mangeshkar là ca sĩ yêu thích của tôi.

Bài viết tiếng Anh về sở thích chơi thể thao – trượt tuyết

Các từ vựng cần lưu ý trong đoạn văn sở thích tiếng Anh trên

credit : danh tiếng, danh vọng, uy tín

possess: sở hữu

adore: mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha

devotion:sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm

dedicated to: dành riêng, tận tụy, tận tâm

prominent: xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng

superb: tuyệt vời, xuất sắc

tremendous: rất lớn, bao la, to lớn

classical music: nhạc truyền thống

playback: đĩa thu

record: bản thu, bản ghi âm

joy: niềm vui

sorrow: nỗi buồn

music lover: người yêu âm nhạc

hence: vì thế, vì vậy, do đó

recognize: công nhận, thừa nhận, chấp nhận

Trên đây là bài viết về sở thích bằng tiếng Anh chủ đề ca sĩ yêu thích kèm bản dịch và các từ vựng cần lưu ý cho bài viết. Các bạn hãy đọc, nghiền ngẫm và vận dụng các từ vựng đã học để viết thử một bài viết của riêng mình xem sao nhé.

Có thể bạn quan tâm:

  • Học tiếng Anh ở đâu tốt nhât tphcm
  • Màu sắc trong Tiếng Anh

Video liên quan

Chủ Đề