Bài viết luận ielts về trung bình lượng mưa năm 2024
Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề nổi cộm và đang diễn ra mỗi ngày. Nó đã trở thành một từ ngữ thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện, bài báo, và cuộc thảo luận toàn cầu. Với sự gia tăng của hiện tượng này trên toàn cầu, việc nắm vững các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến việc biến đổi khí hậu là cần thiết để thảo luận về vấn đề này một cách hiệu quả. Show
Vì vậy, hãy cùng WISE English khám phá các từ vựng và thuật ngữ về biến đổi khí hậu tiếng Anh qua bài viết này nhé! Xem thêm: Nội dung bài viếtI. Tổng hợp các từ vựng cơ bản về biến đổi khí hậu tiếng AnhTrái đất của chúng ta đang thay đổi, và biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ những hiệu ứng nhà kính đến tăng mực nước biển và các sự kiện thời tiết cực đoan, vấn đề biến đổi khí hậu đang có tác động rất lớn biến đổi khí hậu tiếng anhĐể tham gia vào tìm hiểu các vấn đề này, chúng ta cần nắm vững từ vựng liên quan. Hãy bắt đầu từ việc tìm hiểu những Từ vựng cơ bản về biến đổi khí hậu tiếng Anh qua bảng dưới đây: STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa1Climate Change/ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/Sự thay đổi dài hạn trong mô hình thời tiết trên toàn cầu.2Global Warming/ˈɡloʊ.bl̩ ˈwɔːr.mɪŋ/Sự tăng nhiệt trái đất do tăng khí nhà kính.3Greenhouse Gas/ˈɡriːn.haʊs ɡæs/Các khí, như carbon dioxide (CO2) và methane (CH4), gây hiệu ứng nhiệt.4Carbon Footprint/ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/Tổng lượng khí nhà kính mà một cá nhân hoặc tổ chức tạo ra từ hoạt động hàng ngày.5Renewable Energy/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/Năng lượng từ các nguồn không bao giờ cạn kiệt như năng lượng mặt trời và gió.6Sustainability/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/Khả năng duy trì và bảo vệ môi trường để đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến thế hệ tương lai.7Deforestation/ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/Sự mất rừng do chặt phá cây gỗ một cách quá mức.8Emissions/ɪˈmɪʃ.ənz/Các loại khí và hạt bị phát ra vào không khí từ các nguồn khác nhau như ô tô, nhà máy, và đốt nhiên liệu.9Adaptation/ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/Các biện pháp và thay đổi để thích nghi với biến đổi khí hậu.10Mitigation/ˌmɪt̬.əˈɡeɪ.ʃən/Các biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, chẳng hạn như giảm lượng khí nhà kính thải ra.11Fossil Fuels/ˈfɑː.sl ˈfjuːlz/Các nguồn nhiên liệu như than đá, dầu mỏ, và khí đốt tự nhiên, gây ra nhiều khí nhà kính khi đốt cháy.12Sea Level Rise/si ˈlɛv.əl raɪz/Sự tăng mực nước biển do nhiệt độ biển tăng và tan chảy băng ở cực Nam và Bắc.13Extreme Weather/ɪkˈstriːm ˈwɛð.ər/Sự kiện thời tiết bất thường và nguy hiểm, chẳng hạn như cơn bão, lũ lụt, và hạn hán.14Melting Ice Caps/ˈmɛltɪŋ aɪs kæps/Sự tan chảy của lớp băng ở cực Nam và Bắc, gây tăng mực nước biển.15Climate Action/ˈklaɪ.mət ˈækʃən/Các biện pháp và chính sách nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.16Eco-friendly/ˈiː.koʊ ˈfrɛnd.li/Sản phẩm hoặc hành vi tạo ít tác động tiêu cực đối với môi trường.17Carbon Emission Reduction/ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃ.ən rɪˈdʌk.ʃən/Các biện pháp để giảm lượng khí nhà kính thải ra, như sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ tiết kiệm năng lượng.18Biodiversity/ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/Sự đa dạng của các loài và môi trường sống trên Trái Đất.19Ozone Layer/ˈoʊ.zoʊn ˈleɪ.ər/Lớp khí ở tầng bầu không khí trên Trái Đất, giúp bảo vệ chúng ta khỏi tác động của tia tử ngoại.20Greenhouse Effect/ˈɡriːn.haʊs ɪˈfɛkt/Hiện tượng một phần khí nhà kính bắt giữ nhiệt độ gây ra bởi Mặt Trời, giúp duy trì nhiệt độ trái đất. Xem thêm: II. Các thuật ngữ liên quan về vấn đề biến đổi khí hậu bằng tiếng AnhNgoài ra từ vựng cơ bản kể trên, còn có một số thuật ngữ nâng cao khác liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu bằng tiếng Anh. biến đổi khí hậu tiếng anhDưới đây là các thuật ngữ về biến đổi khí hậu Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo qua:
Xem thêm: III. Tổng hợp các từ vựng về khí hậu và các hiện tượng thời tiếtHậu quả của việc biến đổi khí hậu sẽ dẫn đến hiện tượng thời tiết cực đoan. Có rất nhiều hiện tượng thời tiết như vậy đang diễn ra hiện nay, ảnh hưởng to lớn đến cuộc sống của chúng ta. biến đổi khí hậu tiếng anhTừ những cơn bão ác liệt đến các hiện tượng thời tiết đặc biệt, việc nắm vững từ vựng về khí hậu và hiện tượng thời tiết có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các sự kiện này. Dưới đây là một số từ vựng về biến đổi khí hậu tiếng Anh phổi biến: STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa1Drought/drɔt/Hạn hán là một giai đoạn kéo dài với lượng mưa thấp bất thường, dẫn đến thiếu nước.2Heatwave/hiːtweɪv/Sóng nhiệt là một khoảng thời gian kéo dài với thời tiết quá nóng, thường có nhiệt độ và độ ẩm cao.3Flood/flʌd/Lữ lụt là sự tràn đổ của nước lên khu vực thường khô cạn, thường do mưa lớn hoặc sự tan chảy tuyết và băng.4Tornado/tɔːrˈneɪdoʊ/Lốc xoáy là một cơn gió bão bạo và phá hoại được đặc trưng bởi một đám mây hình nón xoắn.5Hurricane/ˈhɜːrɪkeɪn/Một cơn bão nhiệt đới nghiêm trọng với gió mạnh và mưa lớn, thường xảy ra trên biển ấm.6Typhoon/taɪˈfuːn/Một cơn bão tương tự như hurricane nhưng xảy ra ở Tây Thái Bình Dương.7Wildfire/ˈwaɪldˌfaɪr/Cháy rựng là một đám cháy không kiểm soát lan rộng nhanh chóng qua thảm thực vật, thường được kích thích bởi điều kiện khô hanh.8Tsunami/suːˈnɑːmi/Sóng thần là một loạt sóng biển lớn do sự xáo trộn dưới nước, chẳng hạn như động đất hoặc núi lửa.9Avalanche/ˈævəˌlænʃ/Tuyết lở là một khối lượng tuyết, băng và mảnh vụn trượt nhanh xuống dốc núi.10Blizzard/ˈblɪzərd/bão tuyết là một trận tuyết lớn và cường độ với gió mạnh, tầm nhìn thấp và tuyết cuốn.11Severe Weather/sɪˈvɪr ˈwɛðər/Điều kiện thời tiết cực đoan có nguy cơ đối với tính mạng và tài sản của con người.12Storm Surge/stɔrm sɜːrdʒ/Sự tăng mực nước biển bất thường trong cơn bão, dẫn đến lũ lụt ven biển.13Hailstorm/heɪl stɔrm/Một trận mưa đá, là những viên đá lớn có thể gây hại cho cây trồng và tài sản.14Cyclone/ˈsaɪkloʊn/Vòng rồng là một hệ thống quy mô lớn trong không khí có áp suất thấp và gió mạnh, được biết đến với tên là hurricanes hoặc typhoons ở các khu vực khác nhau.15Mudslide/ˈmʌdslaɪd/Sự di chuyển nhanh chóng của đất, đá và mảnh vụn xuống dốc núi, thường do mưa lớn.16Flash Flood/flæʃ flʌd/Một trận lũ lụt đột ngột và nhanh chóng thường do mưa lớn trong thời gian ngắn.17Tropical Storm/ˈtrɑːpɪkəl stɔrm/Bão nhiệt đới là ột hệ thống bão có gió mạnh và mưa lớn, ít nghiêm trọng hơn cơn bão thường18Volcanic Eruption/vɒlˈkeɪnɪk ɪˈrʌpʃən/Núi lửa phun trào xảy ra khi dòng nham thạch, khí và nhiệt độ cao từ bên trong Trái Đất bùng nổ và tràn ra bên ngoài qua lỗ thông, tạo ra sự phun trào của nham thạch, nhiệt độ cao, khói và tro bụi19Earthquake/ˈɜrθˌkweɪk/Động đất là sự rung động của mặt đất do sự giải phóng năng lượng từ tầng núi đáp dưới mặt đất. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như sự di chuyển của tấm đá vỏ Trái Đất20Extreme Temperature/ɪkˈstriːm ˌtɛmpərəˈtjʊr/Nhiệt độ không bình thường cao hoặc thấp, có thể ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe con người. IV. Các câu nói khẩu hiệu kêu gọi môi trường bằng tiếng AnhThế giới đang đối diện với biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, những lựa chọn hàng ngày của chúng ta có thể tạo ra tác động to lớn. Hãy cùng tìm hiểu các câu khẩu hiệu tiếng Anh về bảo vệ môi trường để tìm cách chúng ta có thể đóng góp vào một tương lai xanh nhé
V. Một số đoạn văn liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu tiếng AnhĐoạn văn 1: Biến đổi khí hậu tiếng Anh là gìClimate change is a pressing global issue that affects every corner of our planet. It refers to the long-term alteration of temperature, precipitation patterns, and other climatic factors on Earth. This phenomenon is largely driven by human activities, such as the burning of fossil fuels, deforestation, and industrial processes, which release greenhouse gases into the atmosphere. These gases, including carbon dioxide and methane, trap heat from the sun, leading to a gradual increase in global temperatures, a phenomenon known as global warming. Dịch: Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cấp bách ảnh hưởng đến mọi nơi trên hành tinh của chúng ta. Nó là sự thay đổi lâu dài của nhiệt độ, mô hình lượng mưa và các yếu tố khí hậu khác trên Trái đất. Hiện tượng này chủ yếu được thúc đẩy bởi các hoạt động của con người, như đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng và các quá trình công nghiệp, giải phóng khí nhà kính vào khí quyển. Những khí này, bao gồm carbon dioxide và metan, giữ nhiệt từ mặt trời, dẫn đến sự gia tăng dần dần nhiệt độ toàn cầu, một hiện tượng được gọi là sự nóng lên toàn cầu. Đoạn văn 2: Hậu quả của việc biến đổi khí hậuThe consequences of climate change are far-reaching and pose significant challenges to ecosystems, communities, and economies worldwide. Rising sea levels, extreme weather events, loss of biodiversity, and disruptions to agriculture are just a few of the many impacts observed. Addressing climate change requires international cooperation, the transition to renewable energy sources, and sustainable practices to reduce greenhouse gas emissions. Dịch: Hậu quả của biến đổi khí hậu là rất lớn và đặt ra những thách thức khó khăn cho hệ sinh thái, cộng đồng và nền kinh tế trên toàn thế giới. Mực nước biển dâng cao, các sự kiện thời tiết khắc nghiệt, mất đa dạng sinh học và gián đoạn đối với nông nghiệp chỉ là một vài trong số nhiều tác động được quan sát. Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế, chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và thực hành bền vững để giảm phát thải khí nhà kính. VI. Kết luậnTrên đây là tổng hợp các từ vựng và thuật ngữ về biến đổi khí hậu tiếng Anh. WISE English mong rằng qua các kiến thức trên không chỉ là danh sách các từ vựng, mà chúng là cầu nối cho sự hiểu biết và hành động, để chúng ta có thể tạo ra những thay đổi tích cực và hướng tới một tương lai xanh hơn cho thế giới. Chúc bạn một ngày tốt lành Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui! |