Blurred vision là gì

Thêm thông tin

Thông tin về blurred vision tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ!

Đọc song ngữ trong ngày

  • A woman walks into a pet shop and sees a cute little dog. She asks the shopkeeper, "Does your dog bite?"
  • Một người phụ nữ bước vào cửa hàng thú cưng và nhìn thấy một chú chó nhỏ dễ thương. Cô ấy hỏi người bán hàng, "Con chó của bạn có cắn không?"
  • The shopkeeper says, "No, my dog does not bit."
  • Người bán hàng nói: "Không, con chó của tôi không cắn."
  • The woman tries to pet the dog and the dog bites her.
  • Người phụ nữ cố gắng cưng nựng con chó và con chó đã cắn cô.
  • "Ouch!" She says, "I thought you said your dog does not bite!"
  • "Ầm ầm!" Cô ấy nói, "Tôi tưởng bạn nói con chó của bạn không cắn!"
  • The shopkeeper replies, "That is not my dog!"
  • Người bán hàng trả lời: "Đó không phải là con chó của tôi!"
  • Hơn

Browse By Letter

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z

Điều hướng Trang web

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề blurry eyes là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. BLURRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 3/8/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 91058 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: 1. difficult to see clearly; making it difficult for someone to see things…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ...

  • Xem Ngay

2. Nhìn mờ là gì? Nguyên nhân và điều trị

  • Tác giả: www.allaboutvision.com

  • Ngày đăng: 3/1/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 21926 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nguyên nhân và điều trị. Nhìn mờ là mất độ sắc nét của thị lực, làm cho các vật thể bị mất nét và mờ ảo. Các nguyên nhân chính gây nhìn mờ là tật khúc xạ - cận thị, viễn thị và loạn thị - và lão thị. Nhưng nhìn mờ cũng có thể là triệu chứng của các vấn ......

  • Xem Ngay

3. 17 Causes of Blurry Vision In One Eye

  • Tác giả: www.visioncenter.org

  • Ngày đăng: 14/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 61927 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Blurred vision in one eye is a loss of vision that affects a single eye. Blurred vision can occur due to several different conditions ranging from minor to

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-04-08 · Sudden blurred vision in one eye can be the result of many ocular or medical conditions. These include detached retina, stroke, eye strain, pink eye, corneal abrasion, high blood sugar levels, eye trauma, keratitis, migraine, and other conditions....

  • Xem Ngay

4. BLURRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 4/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 13960 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: 1. difficult to see clearly; making it difficult for someone to see things…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: blurry ý nghĩa, định nghĩa, blurry là gì: 1. difficult to see clearly; making it difficult for someone to see things clearly: 2. difficult…. Tìm hiểu thêm. Từ điển...

  • Xem Ngay

5. Blurry Là Gì – Blurry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt – viettingame

  • Tác giả: mindovermetal.org

  • Ngày đăng: 11/5/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 17108 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Ann Powers of the Los Angeles Times saw the tuy nhiên”s theme of female empowermviettingame.comt as an extviettingame.comsion of that of “Irreplaceable” [2006], and Daniel Brockman of The Phoviettingame.comix noted that its usage of “blurry pronouns” such as “it” resembles Beyoncé”s 2005 single “Kiểm tra on It”. Đang xem : Blurry là gì Ann Powers …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-11-23 · Early symptoms that require investigation include symptoms from multiple sclerosis [twitching, lack of coordination, slurred speech, frequviettingame.comt episodes of partial vision loss or blurred vision], episodes of “disturbed/blackviettingame.comed” rather than blurry indicate moderate stage and require immediate medical attviettingame.comtion to …...

  • Xem Ngay

6. Đâu là sự khác biệt giữa "Blurred vision" và "Unclear vision"

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 5/6/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 98882 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Đồng nghĩa với Blurred vision

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. If your vision is blurred, everything looks fuzzy and out of focus. Unclear just means you can't see well, but it doesn't imply that texture that looks like when you pour water on an ink drawing....

  • Xem Ngay

7. BLURRY VISION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 6/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 18722 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh "BLURRY VISION" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BLURRY VISION" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch trong bối cảnh "BLURRY VISION" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BLURRY VISION" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và …...

  • Xem Ngay

8. Blurry Là Gì - Blurry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt - viettingame

  • Tác giả: viettingame.com

  • Ngày đăng: 13/1/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 44127 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Ann Powers of the Los Angeles Times saw the tuy nhiên”s theme of female empowermviettingame.comt as an extviettingame.comsion of that of “Irreplaceable”

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ann Powers of the Los Angeles Times saw the tuy nhiên”s theme of female empowermviettingame.comt as an extviettingame.comsion of that of “Irreplaceable” [2006], and Daniel Brockman of The Phoviettingame.comix noted that its usage of “blurry pronouns” such as “it” resembles Beyoncé”s 2005 single “Kiểm tra on It”. Đang xem: Blurry là gì...

  • Xem Ngay

9. Nghĩa của từ Blurry - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 16/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 16020 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Blurry - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt....

  • Xem Ngay

10. Blurry Là Gì - Blurry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt - Thánh chiến 3D

  • Tác giả: thanhchien3d.vn

  • Ngày đăng: 29/8/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 14694 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Ann Powers of the Los Angeles Times saw the song”s theme of female empowermthanhchien3d.vnt as an extthanhchien3d.vnsion of that of “Irreplaceable” [2006], and Daniel Brockman of The Phothanhchien3d.vnix noted that its usage of “blurry pronouns” such as “it” resembles Beyoncé”s 2005 single “Check on It”. Đang xem: Blurry là gì Ann Powers của tờ báo […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-04-02 · Blurry Là Gì – Blurry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt. Ann Powers of the Los Angeles Times saw the song”s theme of female empowermthanhchien3d.vnt as an extthanhchien3d.vnsion of that of “Irreplaceable” [2006], and Daniel Brockman of The Phothanhchien3d.vnix noted that its usage of “ blurry pronouns” such as “it” resembles …...

  • Xem Ngay

11. blurry tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 3/4/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 11180 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: blurry trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blurry [có phát âm] trong tiếng Anh chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blurry trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blurry tiếng Anh nghĩa là gì....

  • Xem Ngay

12. "blurry" là gì? Nghĩa của từ blurry trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 3/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 31236 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "blurry" là gì? Nghĩa của từ blurry trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: "blurry" là gì? Tìm. blurry blurry. xem blur; Xem thêm: bleary, blurred, foggy, fuzzy, hazy, muzzy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. blurry Từ điển WordNet. adj. indistinct or hazy in outline; bleary, blurred, foggy, fuzzy, hazy, muzzy. a landscape of blurred outlines. the trees were just blurry shapes ... the trees were just blurry ......

  • Xem Ngay

13. "blurred" là gì? Nghĩa của từ blurred trong tiếng Việt. Từ điển Anh …

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 5/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 13553 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "blurred" là gì? Nghĩa của từ blurred trong tiếng Việt. Từ điển Anh …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: adj. indistinct or hazy in outline; bleary, blurry, foggy, fuzzy, hazy, muzzy. a landscape of blurred outlines. the trees were just blurry shapes. unclear in form or expression; "the blurred aims of the group"; "sometimes one understood clearly and sometimes the meaning was clouded"- …...

  • Xem Ngay

14. Nghĩa của từ Blur - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 16/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 86997 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Blur - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ. Vết mực, vết ố. [nghĩa bóng] vết nhơ. to cast a blur on someone's name. làm ô danh ai....

  • Xem Ngay

15. blurred vision là gì️️️️・blurred vision định nghĩa・Nghĩa …

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 15/7/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 93402 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về blurred vision là gì️️️️・blurred vision định nghĩa・Nghĩa …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Clinically , all developed blurred vision, 12 had hearing loss, 11 had headache, and 5 had tinnitus. Symptoms of cataracts include double or blurred vision and sensitivity to light and glare. The victims'symptoms included vomiting, dizziness and cramps in their limbs and blurred vision....

  • Xem Ngay

16. Blurred là gì, Nghĩa của từ Blurred | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 7/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 9948 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Blurred là gì: / blə:d /, Kỹ thuật chung: không rõ nét,

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1] Phải là "ostomy" thay vì "otomy". "Otomy" chỉ là cắt hay rạch ra, còn "ostomy" là làm thành một lỗ để nối thông với cái gì khác. 2] Medical dictionary ghi là “hysterosalpingostomy”. Lý do là giải phẫu vòi Fallope để nối vào tử cung chứ không phải giải phẫu tử cung nên mới là ......

  • Xem Ngay

17. mờ mắt trong Tiếng Anh là gì? - englishsticky.com

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 2/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 29947 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về mờ mắt trong Tiếng Anh là gì? - englishsticky.com. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: mờ mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mờ mắt sang Tiếng Anh. englishsticky.com; Từ điển Anh Việt; ... blurred, blurry vision. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra....

  • Xem Ngay

18. Blurry nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

  • Tác giả: ezydict.com

  • Ngày đăng: 7/8/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 36997 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Blurry nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Blurry nghĩa là gì ? blurry - xem blur | Nghĩa của b, bl, blur, lur ... Tin tức; Giới Thiệu; TÌM KIẾM . ex. Game, Music, Video, Photography. Nghĩa của từ blurry Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blurry. Advertisement. blurry. Phát âm. Ý nghĩa...

  • Xem Ngay

19. blurry là gì️️️️・blurry định nghĩa・Nghĩa của từ blurry …

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 28/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 48590 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về blurry là gì️️️️・blurry định nghĩa・Nghĩa của từ blurry …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: The few boats are too close to the shore and are also extremely blurry. Again, a blurry box out of the box [ with integer informations ] . It has a 1 px stroke. Note: Images can become blurry when scaling up or grainy if they're scaled down too much. For those with a blurry eye or an unsteady hand, there is the Envenomed Bow. He Blinked his ......

  • Xem Ngay

Video liên quan

Chủ Đề