Chui rúc là gì

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề chui rúc nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Chui rúc là gì, Nghĩa của từ Chui rúc | Từ điển Việt - Việt

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 14/3/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 91951 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Chui rúc là gì: Động từ chui vào nơi quá chật hẹp [nói khái quát] con chó chui rúc khắp các lùm bụi ở nơi quá chật chội, bẩn thỉu hoặc lẩn trốn ở nơi kín đáo, không dám xuất hiện công khai sống chui rúc trong một...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ...

  • Xem Ngay

2. Chui rúc là gì, Nghĩa của từ Chui rúc | Từ điển Việt - Việt

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 28/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 90354 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Chui rúc là gì: Động từ chui vào nơi quá chật hẹp [nói khái quát] con chó chui rúc khắp các lùm bụi ở nơi quá chật chội, bẩn thỉu hoặc lẩn trốn ở nơi kín đáo, không dám xuất hiện công khai sống chui rúc trong một...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Động từ. chui vào nơi quá chật hẹp [nói khái quát] con chó chui rúc khắp các lùm bụi. ở nơi quá chật chội, bẩn thỉu hoặc lẩn trốn ở nơi kín đáo, không dám xuất hiện công khai. sống chui rúc trong một căn nhà ổ chuột. Đồng nghĩa: chui lủi, chui nhủi....

  • Xem Ngay

3. "chui rúc" là gì? Nghĩa của từ chui rúc trong tiếng Việt. Từ điển …

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 8/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 88068 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "chui rúc" là gì? Nghĩa của từ chui rúc trong tiếng Việt. Từ điển …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ 'chui rúc' trong tiếng Việt. chui rúc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ điển Tiếng Việt "chui rúc" là gì? Tìm. chui rúc nđg. Lần vào một nơi tối tăm, chật chội. Chui rúc dưới gầm cầu. xem thêm: rúc, chui, chui rúc, rúc ráy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. chui rúc chui rúc. To huddle [into a cramped place ......

  • Xem Ngay

4. Từ điển Tiếng Việt - Từ chui rúc là gì

  • Tác giả: vietdic.net

  • Ngày đăng: 11/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 49740 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ điển Tiếng Việt - Từ chui rúc là gì. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: chui rúc : đgt.1. Chui vào nơi chật hẹp nói chung: chui rúc bờ rào bờ dậu o Chỗ rộng không chơi, sao cứ chui rúc xó xỉnh thế?2. Ở nơi quá chật chội bẩn thỉu: sống chui rúc ở gầm cầu o Còn bao nhiêu người chui rúc trong những nhà ổ chuột. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt...

  • Xem Ngay

5. Chui rúc là gì, Nghĩa của từ Chui rúc | Từ điển Việt - Anh

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 8/3/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 88210 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Chui rúc là gì: to huddle [into a cramped place], cả gia đình chui rúc trong túp lều, the whole family huddled into the small hut

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chui rúc là gì: to huddle [into a cramped place], cả gia đình chui rúc trong túp lều, the whole family huddled into the small hut...

  • Xem Ngay

6. Nghĩa của từ Chui rúc - Từ điển Việt - Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 19/6/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 62828 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Chui rúc - Từ điển Việt - Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: chui vào nơi quá chật hẹp [nói khái quát] , ở nơi quá chật chội, bẩn thỉu hoặc lẩn trốn ở nơi kín đáo, không dám xuất hiện công khai ,...

  • Xem Ngay

7. Nghĩa của từ Rúc - Từ điển Việt - Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 8/4/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 24359 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Rúc - Từ điển Việt - Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Động từ. chui vào chỗ hẹp hoặc kín. con chó rúc vào bụi cây. bé rúc đầu vào lòng mẹ. dùng mỏ hoặc mõm để mò, rỉa thức ăn. vịt rúc xuống bùn. lợn rúc mõm....

  • Xem Ngay

8. chui rúc tiếng Đài Loan là gì? - Từ điển Việt-Đài Loan

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 13/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 34590 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: chui rúc Tiếng Đài Loan là gì? Giải thích ý nghĩa chui rúc Tiếng Đài Loan [có phát âm] là: 窮居; 蝸居 《比喻窄小的住所。》.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa - Khái niệm chui rúc tiếng Hoa là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chui rúc trong tiếng Hoa và cách phát âm chui rúc tiếng Đài Loan.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chui rúc tiếng Đài Loan nghĩa là gì....

  • Xem Ngay

9. chui rúc trong tiếng Nhật là gì? - Từ điển Việt-Nhật

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 15/2/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 99606 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: chui rúc trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chui rúc [có phát âm] trong tiếng Nhật chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: chui rúc trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chui rúc [có phát âm] trong tiếng Nhật chuyên ngành....

  • Xem Ngay

10. chui rúc trong tiếng Hàn là gì? - Từ điển Việt Hàn

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 11/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 6024 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: chui rúc trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chui rúc [có phát âm] trong tiếng Hàn chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa - Khái niệm chui rúc tiếng Hàn?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chui rúc trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chui rúc tiếng Hàn nghĩa là gì.. Bấm nghe phát âm...

  • Xem Ngay

11. "rúc" là gì? Nghĩa của từ rúc trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 19/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 58833 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "rúc" là gì? Nghĩa của từ rúc trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ 'rúc' trong tiếng Việt. rúc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ điển Tiếng Việt "rúc" là gì? Tìm. rúc - đg. 1. Chui vào chỗ hẹp : Rệp rúc khe giường. 2. Cg. Rúc rỉa. Mò bằng mỏ : Vịt rúc ốc. - đg. Kêu từng hồi dài : Còi rúc. nđg.1. Chui vào chỗ …...

  • Xem Ngay

12.

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 26/2/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 82075 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Chui rúc dưới mấy tảng đá. 2. Cậu chui rúc xó nào hả?. 3. Cậu chui rúc xuống nơi này làm gì?. 4. lão chỉ rành trò chui rúc rác rếch thôi!. 5. Anh suốt ngày chỉ ngủ và chui rúc trong ngôi nhà.. 6. Mày làm gì chui rúc trong đó cả buổi vậy?. 7. Chỉ có cây và …...

  • Xem Ngay

13. Rúc là gì, Nghĩa của từ Rúc | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 21/1/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 88064 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Rúc là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 chui vào chỗ hẹp hoặc kín 1.2 dùng mỏ hoặc mõm để mò, rỉa thức ăn 2 Động từ 2.1 kêu to và thành hồi dài Động từ chui vào chỗ hẹp hoặc kín con chó rúc vào bụi cây bé rúc...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Rúc là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 chui vào chỗ hẹp hoặc kín 1.2 dùng mỏ hoặc mõm để mò, rỉa thức ăn 2 Động từ 2.1 kêu to và thành hồi dài Động từ …...

  • Xem Ngay

14. chui rúc nghĩa là gì? hãy thêm ý nghĩa riêng của bạn trong tiếng anh

  • Tác giả: blogtudien.com

  • Ngày đăng: 6/3/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 87804 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: to huddle [into a cramped place]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: chui rúc nghĩa là gì?, chui rúc được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ CÂU TRẢ LỜI...

  • Xem Ngay

15. chui rúc là gì, chui rúc viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa - by24h.com

  • Tác giả: by24h.com

  • Ngày đăng: 5/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 66798 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về chui rúc là gì, chui rúc viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa - by24h.com. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2016-01-26 · chui rúc là gì?, chui rúc được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy chui rúc có 0 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác về của mình...

  • Xem Ngay

16. Chửi là gì, Nghĩa của từ Chửi | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 14/5/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 38406 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Chửi là gì: Động từ: thốt ra những lời lẽ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác, chửi cha không bằng pha tiếng [tng]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Mình xin cảm ơn. Mọi người vui lòng cho e hỏi về câu "She is sentenced to 49 years to life for her crimes." nghĩa là "Cô ấy bị kết án 49 năm tù đến chung thân". Hay là "...49 năm tù giam." Cảm ơn mọi người ạ. SharkDzung "is sentenced to 49 years to life": Bị kết án 49 năm tù đến chung thân....

  • Xem Ngay

17. Chui là gì, Nghĩa của từ Chui | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 5/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 82227 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Chui là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa đầu hay toàn thân vào hoặc qua chỗ hẹp, chỗ thấp hoặc kín 1.2 lọt vào [tổ chức, hàng ngũ] để tiến hành những hoạt động lén lút, xấu xa 1.3 làm vụng trộm, lén lút...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chui là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa đầu hay toàn thân vào hoặc qua chỗ hẹp, chỗ thấp hoặc kín 1.2 lọt vào [tổ chức, hàng ngũ] để tiến hành những hoạt động lén lút, xấu xa …...

  • Xem Ngay

18. rúc – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng: 10/6/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 90641 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về rúc – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Động từ []. rúc. Chui vào chỗ hẹp. Rệp rúc khe giường.; Mò bằng mỏ. Vịt rúc ốc.; Kêu từng hồi dài. Còi rúc.; Đồng nghĩa []. rúc rỉa; Tham khảo []. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn ......

  • Xem Ngay

19.

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 25/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 4318 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ chui rúc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chui rúc - To huddle [into a cramped place] =cả gia đình chui rúc trong túp lều+the whole family huddled into the small hut...

  • Xem Ngay

20. chui rúc trong Tiếng Anh là gì? - englishsticky.com

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 26/5/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 47435 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về chui rúc trong Tiếng Anh là gì? - englishsticky.com. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: chui rúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chui rúc sang Tiếng Anh....

  • Xem Ngay

Video liên quan

Chủ Đề