Đánh giá khối lượng riêng của gạch xây năm 2024
Trong xây dựng bạn sẽ bắt gặp các khái niệm như trọng lượng riêng bê tông cốt thép, trong lượng riêng của cát là bao nhiêu, trong lượng riêng của gạch là bao nhiêu…trong bài viết ngày hôm nay vatlieuthicong.wordpress.com sẽ giúp bạn làm rõ trong lượng riêng của các loại vật liệu xây dựng. Trọng lượng riêng của bê tông cốt thép là bao nhiêu? trọng lượng riêng của gạch ceramic trọng lượng riêng của đá granite trọng lượng riêng vật liệu xây dựng theo tcvn trọng lượng riêng của các loại vật liệu xây dựng khối lượng riêng của cát là bao nhiêu trọng lượng riêng của bê tông mác 300 trọng lượng riêng của xi măng 1 khối bê tông bao nhiêu xi măng —- Tất cả nhưng thắc mắc trên được giải đáp ngay bảng dưới đây nhé TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG ( Trị số tiêu chuẩn ) Stt Tên vật liệu, sản phẩm Trọng lượng đơn vị ( 1 ) ( 2 ) ( 3 ) 1 Cát nhỏ ( cát đen ) 1,20 T/m3 2 Cát vừa ( cát vàng ) 1,40 T/m3 3 Sỏi các loại 1,56 T/m3 4 Đá đặc nguyên khai 2,75 T/m3 5 Đá dăm 0,5 à 2cm 1,60 T/m3 6 Đá dăm 3 à 8cm 1,55 T/m3 7 Đá hộc 15cm 1,50 T/m3 8 Gạch vụn 1,35 T/m3 9 Xỉ than các loại 0,75 T/m3 10 Đất thịt 1,40 T/m3 11 Vữa vôi 1,75 T/m3 12 Vữa tam hợp 1,80 T/m3 13 Vữa bê tông 2,35 T/m3 14 Bê tông gạch vỡ 1,60 T/m3 15 Khối xây gạch đặc 1,80 T/m3 16 Khối xây gạch có lỗ 1,50 T/m3 17 Khối xây đá hộc 2,40 T/m3 18 Bê tông thường 2,20 T/m3 19 Bê tông cốt thép 2,50 T/m3 20 Bê tông bọt để ngăn cách 0,40 T/m3 21 Bê tông bọt để xây dựng 0,90 T/m3 22 Bê tông thạch cao với xỉ lò cao 1,30 T/m3 23 Bê tông thạch cao với xỉ lò cao cấp phối 1,00 T/m3 24 Bê tông rất nặng với gang dập 3,70 T/m3 25 Bê tông nhẹ với xỉ hạt 1,15 T/m3 26 Bê tông nhẹ với keramzit 1,20 T/m3 27 Gạch chỉ các loại 2,30 kg/ viên 28 Gạch lá nem 20x20x1,5 cm 1,00 kg/ viên 29 Gạch lá dừa 20x20x3,5 cm 1,10 kg/ viên 30 Gạch lá dừa 15,8×15,8×3,5 cm 1,60 kg/ viên 31 Gạch xi măng lát vỉa hè 30x30x3,5 cm 7,60 kg/ viên 32 Gạch thẻ 5x10x20 cm 1,60 kg/ viên 33 Gạch nung 4 lỗ 10x10x20 cm 1,60 kg/ viên 34 Gạch rỗng 4 lỗ vuông 20x9x9 cm 1,45 kg/ viên 35 Gạch hourdis các loại 4,40 kg/ viên 36 Gạch trang trí 20x20x6 cm 2,15 kg/ viên 37 Gạch xi măng hoa 15x15x1,5 cm 0,75 kg/ viên 38 Gạch xi măng hoa 20x10x1,5 cm 0,70 kg/ viên 39 Gạch men sứ 10x10x0,6 cm 0,16 kg/ viên 40 Gạch men sứ 15x15x0,5 cm 0,25 kg/viên 41 Gạch lát granitô 56,0 kg/ viên 42 Ngói móc 1,20 kg/ viên 43 Ngói máy 13 viên/m2 3,20 kg/ viên 44 Ngói máy 15 viên/m2 3,00 kg/ viên 45 Ngói máy 22 viên/m2 2,10 kg/ viên 46 Ngói bò dài 33 cm 1,90 kg/ viên 47 Ngói bò dài 39 cm 2,40 kg/ viên 48 Ngói bò dài 45 cm 2,60 kg/ viên 49 Ngói vẩy cá ( làm tường hoa ) 0,96 kg/ viên 50 Tấm fibrô xi măng sóng 15,0 kg/ m2 51 Tôn sóng 8,00 kg/ m2 52 Ván gỗ dán 0,65 T/ m3 53 Vôi nhuyễn ở thể đặc 1,35 T/ m3 54 Carton 0,50 T/ m3 55 Gỗ xẻ thành phẩm nhóm II, III 1,00 T/ m3 56 Gỗ xẻ nhóm IV 0,91 T/ m3 57 Gỗ xẻ nhóm VII 0,67 T/ m3 58 Gỗ xẻ nhóm VIII 0,55 T/ m3 59 Tường 10 gạch thẻ 200 kg/m2 60 Tường 10 gạch ống 180 kg/m2 61 Tường 20 gạch thẻ 400 kg/m2 62 Tường 20 gạch ống 330 kg/m2 63 Mái Fibrô xi măng đòn tay gỗ 25 kg/m2 64 Mái Fibrô xi măng đòn tay thép hình 30 kg/m2 65 Mái ngói đỏ đòn tay gỗ 60 kg/m2 66 Mái tôn thiếc đòn tay gỗ 15 kg/m2 67 Mái tôn thiếc đòn tay thép hình 20 kg/m2 68 Trần ván ép dầm gỗ 30 kg/m2 69 Trần gỗ dán dầm gỗ 20 kg/m2 70 Trần lưới sắt đắp vữa 90 kg/m2 71 Cửa kính khung gỗ 25 kg/m2 72 Cửa kính khung thép 40 kg/m2 73 Cửa ván gỗ ( panô ) 30 kg/m2 74 Cửa thép khung thép 45 kg/m2 75 Sàn dầm gỗ , ván sàn gỗ 40 kg/m2 76 Sàn đan bê tông với 1cm chiều dày 25 kg/m2 Đây là bảng tra trọng lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn Việt Nam nhưng nó chỉ mang tính tương đối. Để áp dụng vào thực tế chúng ta sẽ áp dụng nhân hệ số sai lệch tương đối cho nó, thông thường sẽ là + – 0,5%. Đối với những vật liệu dễ bị tác động của thời tiết như gạch, ngói, gỗ thì nhất thiết phải nhân hệ số này. Bảng tra trọng lượng riêng của vật liệu phục vụ cho việc quy đổi đơn vị khối lượng vật liệu. Thường áp dụng cho các công tác bốc xếp vật liệu, vận chuyển lên cao hoặc quy đổi giá. Mời các bạn xem bảng quy đổi bên dưới. Căn cứ theo Định mức vật tư 1329/2016 BXD. TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ VẬT LIỆU KHÔNG KIM LOẠI STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ TRỌNG LƯỢNG 1 Cát nhỏ có môđun độ lớn MI < 0,7 kg/m3 1.200,00 2 Cát vàng có môđun độ lớn MI > 2 kg/m3 1.450,00 3 Cát mịn có môđun độ lớn MI = 1,5 - 2 kg/m3 1.380,00 4 Cát mịn có môđun độ lớn MI < 1,5 kg/m3 1.310,00 5 Củi khô kg/m3 700,00 6 Đất sét nén chặt kg/m3 2.000,00 7 Đất mùn kg/m3 180,00 8 Bùn hoa kg/m3 1.150,00 9 Đất sét (trạng thái tự nhiên) kg/m3 1.450,00 10 Đá mạt 0,5 - 2 kg/m3 1.600,00 11 Đá dăm 2-8 kg/m3 1.500,00 12 Đá ba 8 - 15 kg/m3 1.520,00 13 Đá hộc > 15 kg/m3 1.500,00 14 Đá bọt kg/m3 450,00 15 Đá nổ mìn kg/m3 1.600,00 16 Gạch chỉ 6,5 x 10,5 x 22cm kg/viên 2,30 17 Gạch thẻ 5 x 10 x 20cm kg/viên 1,60 18 Gạch thẻ 4 x 8 x 19cm kg/viên 1,00 Gạch thẻ thủ công 4 x 8 x 17cm kg/viên 0,89 19 Gạch nung 4 lỗ 10 x 10 x 20cm kg/viên 1,60 Gạch nung 4 lỗ 10 x 10 x 20cm kg/viên 1,43 20 Gạch Hourdis kg/viên 3,70 21 Gạch xây chịu axít kg/viên 3,70 22 Gạch lát chịu axít 15 x 15 x 1,2cm kg/viên 0,65 23 Gạch lá nem kg/viên 1,60 24 Gạch ximăng hoa 20 x 20cm kg/viên 1,40 25 Gạch ximăng hoa 15 x 15cm kg/viên 0,70 26 Gạch ximăng hoa 20 x 10cm kg/viên 0,70 27 Gạch men sứ 11 x 11cm kg/viên 0,16 28 Gạch men sứ 15 x 15cm kg/viên 0,25 29 Gạch men sứ 20 x 15cm kg/viên 0,30 30 Gạch men sứ 20 x 20cm kg/viên 0,42 31 Gạch men sứ 20 x 30cm kg/viên 0,65 32 Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 30 x 30cm kg/viên 1,00 33 Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 40 x 40cm kg/viên 1,80 34 Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 50 x 50cm kg/viên 2,80 35 Gạch lá dừa 15,8 x 15,8 x 3,5cm kg/viên 1,60 36 Gạch lá dừa 20 x 10 x 3,5cm kg/viên 1,10 37 Gạch vụn kg/m3 1.350,00 38 Gạch lát Granitô kg/m3 56,00 39 Gỗ xẻ nhóm II, III (gỗ thành phẩm) kg/m3 1.000,00 40 Gỗ xẻ nhóm IV (gỗ thành phẩm) kg/m3 910,00 41 Gỗ xẻ nhóm V (gỗ thành phẩm) kg/m3 770,00 42 Gỗ xẻ nhóm VI (gỗ thành phẩm) kg/m3 710,00 43 Gỗ xẻ nhóm VII (gỗ thành phẩm) kg/m3 670,00 44 Gỗ xẻ nhóm VIII (gỗ thành phẩm) kg/m3 550,00 45 Gỗ dán kg/m3 600,00 46 Gỗ sến xẻ khô kg/m3 690-1030 47 Gỗ sến mới xẻ kg/m3 770-1280 48 Gỗ thông xẻ khô kg/m3 480,00 49 Giấy cáctông tốt kg/m3 1.000,00 50 Amiăng (tấm) kg/m3 1.400,00 51 Giấy các-tông thường kg/m3 700,00 52 Giấy các-tông sơn sóng kg/m3 150,00 53 Giấy tẩm dầu thông nhựa đường kg/m3 600,00 54 Kính dày 1mm kg/m2 2,50 55 Kính dày 1,5mm kg/m2 3,75 56 Kính dày 2mm kg/m2 5,00 57 Kính dày 3mm kg/m2 7,50 58 Kính dày 4mm kg/m2 10,00 59 Kính dày 5mm kg/m2 12,00 60 Kính dày 7mm kg/m2 17,50 61 Kính dày 10mm kg/m2 25,00 62 Ngói máy 22viên/m2 kg/viên 2,10 63 Ngói máy 13viên/m2 kg/viên 3,10 64 Ngói bò dài 45cm kg/viên 2,65 65 Ngói bò dài 39cm kg/viên 2,40 66 Ngói bò dài 33cm kg/viên 1,90 67 Ngói vây cá (làm tường hoa) kg/viên 0,96 68 Mùn cưa kg/m3 300,00 69 Mùn cưa trộn nhựa thông kg/m3 300,00 70 Mattít kg/m3 1350-1890 71 Mỡ kg/m3 1.000,00 72 Mùn cưa thường kg/m3 250,00 73 Thủy tinh sợi kg/m3 200,00 74 Tấm sợi gỗ ép chắc kg/m3 600,00 75 Tấm sợi gỗ ép thường kg/m3 250,00 76 Tấm sợi gỗ ép vừa kg/m3 150,00 77 Thủy tinh kg/m3 2600-2700 78 Than củi kg/m3 300,00 79 Than đá kg/m3 1.300,00 80 Thạch cao (tấm) nguyên chất kg/m3 1.100,00 81 Thạch cao làm tấm ốp mặt kg/m3 1.000,00 82 Tấm sợi cứng ốp mặt kg/m3 700,00 83 Than xỉ kg/m3 730,00 84 Vôi cục kg/m3 2.000,00 85 Vôi nhuyễn kg/m3 1.350,00 86 Ximăng kg/m3 1.500,00 87 Ximăng amiăng (tấm) kg/m3 1.900,00 88 Ximăng amiăng làm tấm cách nhiệt kg/m3 500,00 89 Xỉ lò kg/m3 1.000,00 90 Xỉ lò cao trạng thái hạt kg/m3 500,00 91 Xỉ than các loại kg/m3 750,00 92 Xỉ lò ăngtraxít kg/m3 900,00 93 Xỉ than đá kg/m3 800,00 94 Rơm khô kg/m3 320,00 95 Rơm ép thành tấm kg/m3 300,00 96 Phibrôximăng lượn sóng kg/m2 15,00 97 Xăng kg/lít 0,74 98 Axít H2SO4 nồng độ 40% kg/m3 1.307,00 99 Bông khoáng chất (đống) kg/m3 200,00 100 Bông khoáng chất (tấm thảm) kg/m3 250,00 101 Bông thủy tinh 80 kg/m3 15,00 102 Bitum lỏng kg/m3 1050-1100 103 Bitum số 5 kg/m3 970,00 104 Dầu mazút kg/lít 0,87 105 Dầu hỏa kg/lít 0,87 106 Dầu luyn kg/lít 1,00 107 Bêtông thường kg/m3 2.200,00 108 Bêtông cốt thép kg/m3 2.500,00 109 Bêtông bọt kg/m3 800,00 110 Bêtông xỉ kg/m3 1.500,00 111 Bêtông gạch vỡ kg/m3 1.800,00 112 Bêtông bọt silicat kg/m3 400-800 113 Bêtông thạch cao xỉ lò kg/m3 1.000,00 114 Vữa bêtông(1m3 thành phẩm) kg/m3 2.350,00 115 Vữa xỉ nhẹ kg/m3 1.400,00 116 Vữa vôi kg/m3 1.600,00 117 Vữa vôi xỉ quặng kg/m3 1.200,00 118 Bêtông asphan kg/m3 2000-2500 TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ VẬT LIỆU KIM LOẠI 1- Trọng lượng một đơn vị thể tích STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ TRỌNG LƯỢNG RIÊNG STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 1 Nhôm kg/dm3 2,5-2,7 8 Thép không gỉ kg/dm3 8,10 2 Vonfram kg/dm3 19,10 9 Kền kg/dm3 8,85-8,9 3 Đura kg/dm3 2,6-2,8 10 Chì kg/dm3 11,3-11,4 4 Vàng kg/dm3 19,33-19,5 11 Kẽm kg/dm3 6,9-7,3 5 Sắt kg/dm3 7,6-7,85 12 Gang trắng kg/dm3 7,58-7,73 6 Đồng thau kg/dm3 8,1-8,7 13 Gang xám kg/dm3 7,03-7,19 7 Đồng kg/dm3 8,3-8,9 14 Thủy ngân kg/dm3 13,60 2- Trọng lượng kim loại thép lá Chiều dày Trọng lượng (kg/m2) Chiều dày Trọng lượng (kg/m2) Chiều dày Trọng lượng (kg/m2) Chiều dày Trọng lượng (kg/m2) 0,25 1,963 4,00 31,400 8,00 62,800 14,00 109,900 0,50 3,925 4,50 35,330 8,50 66,730 15,00 117,800 1,00 7,850 5,00 39,250 9,00 70,650 16,00 125,600 1,50 11,780 5,50 43,180 9,50 74,590 17,00 133,500 2,00 15,700 6,00 47,100 10,00 78,500 18,00 141,300 2,50 19,630 6,50 51,030 11,00 86,400 3,00 23,550 7,00 54,950 12,00 94,200 3,50 27,480 7,50 58,880 13,00 102,100 3- Trọng lượng kim loại thép góc đều cạnh ( kg/m) Quy cách / Chiều dày 30 x 30 35 x 35 40 x 40 45 x 45 50 x 50 56 x 56 63 x 63 3 1,330 - - - - - - 4 1,740 2,060 2,370 2,730 3,050 3,440 3,900 4,5 - - - - - - - 5 2,140 2,530 2,920 3,370 3,770 4,250 4,810 5,5 - - - - - - - 6 2,520 3,000 - - 3,860 - 5,772 6,5 - - - - - - 5,800 7 - 3,440 - - 4,000 - - Quy cách / Chiều dày 70 x 70 75 x 75 80 x 80 90 x 90 100 x 100 110 x 110 125 x 125 4,5 4,870 - - - - - - 5 5,380 - - - - - - 5,5 - - 5,500 - - - - 6 6,390 6,890 6,780 8,330 - - - 6,5 - - - - 10,100 - - 7 7,390 7,960 9,640 9,640 10,800 11,900 - 8 8,370 9,020 9,650 10,900 12,200 13,500 15,500 9 - 10,010 - 12,200 - - 17,300 10 - - - - 15,100 - 19,100 11 - - - - - - - 12 - - - - 17,900 - 22,700 13 - - - - - - - 14 - - - - 20,600 - 26,200 16 - - - - 23,300 - 29,600 Quy cách / Chiều dày 140 x 140 160 x 160 180 x 180 200 x 200 220 x 200 250 x 250 9 19,400 - - - - - - 10 21,500 24,700 - - - - - 11 - 27,000 30,500 - - - - 12 25,500 29,400 33,100 37,000 - - - 13 - - - 39,900 - - - 14 - 34,000 - 42,800 47,400 - - 16 - 38,500 - 48,700 53,800 61,500 - 18 - 43,000 - - - 68,900 - 20 - 47,400 - 60,100 - 76,100 - 22 - - - - - 83,300 - 25 - - - 74,000 - 94,000 - 28 - - - - - 104,500 - 30 - - - 87,600 - 110,400 - 4- Trọng lượng kim loại thép góc lệch cạnh ( kg/m) Quy cách / Chiều dày 56 x 36 63 x 40 70 x 45 75 x 50 80 x 50 90 x 56 100 x 63 4 2,810 3,170 - - - - - 4,5 - - 3,980 - - - - 5 3,460 3,910 4,390 4,790 4,990 - - 5,5 - - - - - 6,170 - 6 - 4,630 - 5,690 5,920 6,700 7,530 7 - - - - - - 9,700 8 - 6,030 - 7,430 - 8,770 9,870 10 - - - - - - 12,100 Quy cách / Chiều dày 110 x 70 125 x 80 140 x 90 160 x 100 180 x 110 200 x 125 6,5 8,980 - - - - - - 7 9,640 11,000 - - - - - 8 10,900 12,500 14,100 - - - - 9 - - - 18,000 - - - 10 - 15,500 17,500 19,800 22,200 - - 11 - - - - - 27,400 - 12 - 18,300 - 23,600 26,400 29,700 - 14 - - - 27,300 - 34,400 - 16 - - - - - 39,100 - 5- Trọng lượng kim loại thép I ( kg/m) Tên thép 10 12 14 16 18 18a 20 Chiều cao 100 120 140 160 180 180 200 Trọng lượng 9,460 11,500 13,700 15,900 18,400 19,900 21,000 Tên thép 20a 22 22a 24 24a 27 27a Chiều cao 200 220 220 240 240 270 270 Trọng lượng 22,700 24,000 25,800 27,300 29,400 31,500 33,900 Tên thép 30 30a 33 36 40 45 50 Chiều cao 300 300 330 360 400 450 500 Trọng lượng 36,500 39,200 42,200 48,600 56,100 65,200 76,800 Tên thép 55 60 65 70 70a 70b Chiều cao 550 300 650 700 700 700 Trọng lượng 89,800 104,000 120,000 138,000 158,000 184,000 6- Trọng lượng kim loại thép U ( kg/m) Tên thép 5 6,5 8 10 12 14 14a Chiều cao 50 65 80 100 120 140 140 Trọng lượng 4,840 5,900 7,050 8,590 10,400 12,300 13,300 Tên thép 16 16a 18 18a 20 20a 22 Chiều cao 160 160 180 180 200 200 220 Trọng lượng 14,200 15,300 16,300 17,400 18,400 19,800 21,000 Tên thép 22a 24 24a 27 30 33 36 Chiều cao 220 240 240 270 300 330 360 Trọng lượng 22,600 24,000 25,800 27,700 31,800 36,500 41,900 Tên thép 40 40a 40b 40c Chiều cao 400 400 400 400 Trọng lượng 48,300 58,910 65,190 71,470 [/tintuc] Bình luậnÝ KIẾN BẠN ĐỌC ( ) |