a price to pay
are required to pay a fine
so expect to pay a fine if caught
that person has to pay a fine per day plus
to pay the fine
Tháng Mười Hai 6, 2021 flashcard
Or you want a quick look: [to] pay a fine
nộp phạt, trả tiền phạt
[to] pay a fine
Example:
If you don't obey that rule you will have to pay a fine.
Nếu không tuân theo quy tắc thì bạn sẽ phải trả tiền phạt.
- "Pay" là một động từ có nghĩa tiếng việt là trả, thanh toán. Trong tiếng anh, "Pay" có nhiều cách dùng và cấu trúc khác nhau. Mỗi dạng cấu trúc sẽ diễn đạt một ý nghĩa riêng tùy thuộc vào từng tình huống và hàm ý người nói muốn biểu đạt. Dưới đây là một số dạng cấu trúc "Pay" thường gặp:- Cấu trúc "Pay" + attention to
READ Cụm từ tiếng Anh chủ đề fashion design? Đầm trong tiếng Anh là gì?
Pay + attention to + somebody/something |
- They weren’t paying attention to what I was doing
- Họ không chú ý đến những gì tôi đang làm
Pay + to V + somebody/something |
- It doesn't pay to drive city when you can take the bus
- Không phải trả tiền để lái xe trong thành phố khi bạn có thể đi xe buýt.
- He pay for his mistakes
- Anh ấy phải trả giá cho những sai lầm của mình
- Cấu trúc "Pay" + a call/visit
Pay + something/somebody + a call/visit |
- I like to pay my friends a call when I go to their cities
- Tôi muốn gọi cho bạn bè mình khi tôi đến thành phố của họ
READ Fashion accessory là gì?
Cấu trúc "Pay" + off - "Pay" + off : Nếu điều gì đó bạn làm đã được đền đáp, thì đó là thành công. Hoặc trong một vài trường hợp "Pay" + off được dùng để đưa tiền cho ai đó, thường là bất hợp pháp, sau khi người đó đã làm điều gì đó không trung thực để giúp bạn. - Ngoài ra, "Pay" + off còn dùng để hoàn trả đầy đủ một khoản nợ hoặc hóa đơn; để hoàn tất việc thanh toán cho thứ gì đó đã mua bằng tín dụng hoặc để mang lại lợi nhuận hoặc lợi ích sau một khoản đầu tư.Pay + off + somebody/something |
- They paid off the investigator with bribes of $400
- Họ trả tiền hối lộ cho điều tra viên 400 đô la
Động từ nguyên thể | Động danh từ | Qúa khứ phân từ |
to pay | paying | paid |
- Please pay attention to what I’m saying
- Dịch nghĩa: Hãy chú ý đến những gì tôi nói
- He pays to have a good teacher for his children
- Dịch nghĩa: Anh ấy trả tiền để có một giáo viên giỏi cho con mình
- They're going to have to pay for the dress and bag.
- Dịch nghĩa: Họ phải trả tiền cho chiếc váy và túi
- Jade paid a visit to her grandparents in Canada
- Dịch nghĩa: Jade đến thăm ông bà ngoại cô ấy ở Canada
- I have to use this money to pay off friends.
- Dịch nghĩa: Tôi phải dùng số tiền này để trả nợ cho bạn bè.
READ Crash course là gì? Crash là gì?
- pay attention to: chú ý đến
- pay a compliment: khen
- pay a vist to sb: đến thăm ai
- pay tribute to: bày tỏ lòng kính trọng
- pay dividends: có lợi
- pay one’s way:
- pay through the nose: trả 1 giá quá đắt
- pay a price: trả giá
- pay back: hòa vốn
- pay down: trả xuống
- pay into: trả vào
- pay increase: tăng lương
See more articles in the category: flashcard