TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIA VỊ
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline:0987.231.448
Website://Content AI/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Nguồn: www.Content AI
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
- 调料 Tiáoliào Gia vị
- 生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng [cây, củ] gừng
- 姜黄 Jiānghuáng [cây, củ] nghệ
- 香茅 Xiāngmáo [cây, lá] sả
- 菜油、食油 Càiyóu, shíyóu dầu ăn
- 柠檬油 Níngméngyóu dầu chanh
- 椰子油 Yēzǐyóu dầu dừa
- 豆油 Dòuyóu dầu đậu nành
- 花生油 Huāshēngyóu dầu lạc, dầu phộng
- 香油 Xiāngyóu dầu mè
- 橄榄油 Gǎnlǎnyóu dầu ô liu
- 植物油 Zhíwùyóu dầu thực vật
- 精制油 Jīngzhìyóu dầu tinh chế
- 芝麻油 Zhīmayóu dầu vừng
- 食糖 Shítáng đường ăn
- 糖粉 Tángfěn đường bột, đường xay
- 砂糖 Shātáng đường cát
- 代糖 Dàitáng đường hóa học
- 冰糖 Bīngtáng đường phèn
- 精制糖 Jīngzhìtáng đường tinh chế, đường tinh luyện
- 绵白糖 Miánbáitáng đường trắng
- 方糖 Fāngtáng đường viền
- 圆锥形糖块 Yuánzhuīxíng tángkuài đường viên hình nón
- 醋 Cù giấm
- 葱 Cōng hành
- 蒜苗 Suànmiáo mầm tỏi, đọt tỏi non
- 味精 Wèijīng mì chính [bột ngọt]
- 食盐 Shíyán muối ăn
- 佐餐盐 Zuǒcānyán muối ăn thêm [để trên bàn]
- 五香粉 Wǔxiāngfěn ngũ vị hương
- 鱼露 Yúlù nước mắm
- 酱油 Jiàngyóu nước tương
- 辣椒粉 Làjiāofěn ớt bột
- 蒜 Suàn tỏi