Giải bài tập tiếng anh lớp 12 unit 5 năm 2024

Để có mã số sử dụng, bạn mua sách của NXBGDVN có dán kèm thẻ Sách Mềm ở bìa cuối (bìa 4). Cào lấy mã số và làm theo hướng dẫn tại đây để kích hoạt sử dụng.

Địa chỉ mua sách

Bạn đọc có thể mua sách tại các Công ty Sách - Thiết bị trường học ở các địa phương hoặc các cửa hàng sách của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam:

  • Giải bài tập tiếng anh lớp 12 unit 5 năm 2024
  • * Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
    • Giải bài tập tiếng anh lớp 12 unit 5 năm 2024
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
        • Giáo án Mầm non
        • Sáng kiến kinh nghiệm
      • Học tập

        • Giáo án - Bài giảng
        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Viết thư UPU
        • An toàn giao thông
        • Dành cho Giáo Viên
        • Hỏi đáp học tập
        • Cao học - Sau Cao học
        • Trung cấp - Học nghề
        • Cao đẳng - Đại học
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • KPOP Quiz
        • Đố vui
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Giáo án điện tử
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC
      • Khóa học trực tuyến

        • Tiếng Anh cơ bản 1
        • Tiếng Anh cơ bản 2
        • Tiếng Anh trung cấp
        • Tiếng Anh cao cấp
        • Toán mầm non
        • Toán song ngữ lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 2
        • Toán Nâng cao lớp 3
        • Toán Nâng cao lớp 4

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Giải thích: Hành động lau nhà đã xảy ra và mới kết thúc, để lại kết quả là giờ nhà sạch và gọn gàng. Do đó động từ 'clean' được chia ở thì hiện tại hoàn thành.

2.

For many years, the villagers (try) ________ very hard to bring back the old custom.

(Trong nhiều năm, người dân trong làng đã cố gắng rất nhiều để khôi phục lại các tập quán cũ.)

Đáp án: have been trying

Giải thích: Việc cố gắng đã xảy ra trong nhiều năm, để nhấn mạnh tính liên tục/lượng thời gian xảy ra của hành động này, chúng ta chia động từ 'try' ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

3.

That tower (stand) ________ on top of the hill for 300 years.

(Cái tháp đó đã đứng trên đỉnh đồi từ 300 năm nay.)

Đáp án: has stood

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

My father (work) ________ in the garden all morning. He (plant) ________ a lot of tulips and roses.

(Cha mình đã làm việc trong vườn cả buổi sáng. Cha đã trồng nhiều hoa tulip và hoa hồng.)

Đáp án: has been working, has planted

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

They (go) ________ to Hue to attend the festival there and won't be back until next week.

(Họ đã đến Huế để tham dự lễ hội ở đó và sẽ không trở lại cho đến tuần tới.)

Đáp án: have gone

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

I (not finish) ________ reading the book about Thai culture yet, so I can't answer your questions now.

(Mình vẫn chưa đọc xong cuốn sách về văn hoá Thái Lan, vậy nên bây giờ mình không thể trả lời câu hỏi của bạn.)

Đáp án: haven't finished

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

2. Complete the following sentences with the correct form of the words in brackets, using repeated comparatives.

(Hoàn thành các câu sau đây bằng các hình thức đúng của các từ trong ngoặc đơn, sử dụng so sánh kép.)

1.

My father's cooking is getting (good) ________ as the years go by.

(Tài nấu ăn của bố tôi ngày càng giỏi hơn theo từng năm.)

Đáp án: better and better

Giải thích: Dạng so sánh hơn của 'good' là 'better'. Khi chuyển sang so sánh kép, chúng ta dùng 'better and better'.

2.

A lot of people are migrating to the city to look for work. The cost of living there is becoming (high) _________.

(Nhiều người đang di cư đến thành phố để tìm việc. Chi phí sinh hoạt ở đó đang trở nên ngày càng cao hơn.)

Đáp án: higher and higher

Giải thích: Vì 'high' là tính từ ngắn nên dạng thức so sánh hơn của nó là 'higher' và dạng so sánh kép là 'higher and higher'.

3.

It's getting (difficult) _________ to find a job these days.

(Ngày càng khó khăn để tìm công việc trong những ngày này.)

Đáp án: more and more difficult

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

The race car was running (fast) ________ when it crashed into a tree.

(Chiếc xe đua đã chạy ngày càng nhanh hơn khi nó đâm vào một cái cây.)

Đáp án: faster and faster

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

With the development of the Internet, (few) ________ people send greeting cards on special occasions.

(Với sự phát triển của Internet, ngày càng ít người gửi thiệp chúc mừng vào những dịp đặc biệt.)

Đáp án: fewer and fewer

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

The practice of using (many) ________ chemicals to improve crop yields is harmful to people's health.

(Thực tiễn của việc sử dụng ngày càng nhiều hóa chất để cải thiện sản lượng cây trồng có hại cho sức khỏe của người dân.)

Đáp án: more and more

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

3. Use the information in the table to complete the sentences with repeated comparatives.

(Sử dụng thông tin trong bảng để hoàn thành các câu với so sánh kép.)

1. Average temperatures in New York (Nhiệt độ trung bình ở New York): Dec. High: 6°C Low: 0°C (Tháng 12. Nhiệt độ cao: 6°C. Nhiệt độ thấp: 0°C), Jan. High: 4°C Low: -2°C (Tháng 1. Nhiệt độ cao: 4°C. Nhiệt độ thấp: -2°C), Feb. High: 3°C Low:-4°C (Tháng 2. Nhiệt độ cao: 3°C. Nhiệt độ thấp: -4°C)

2. Petrol price (Giá xăng): Jan. $2.8/litre (Tháng 1: 2,8 đô/lít), Feb. $2.5/litre (Tháng 2: 2,5 đô/lít), Mar. $2/litre (Tháng 3: 2 đô/lít)

3. Internet users in my city (Số người sử dụng Internet ở thành phố của mình): In 2000 - 2 million (Năm 2000 - 2 triệu), In 2015 - 3 million (Năm 2015 - 3 triệu), In 2020 - 4 million (Năm 2020 - 4 triệu)

4. Josh's car speed (Vận tốc xe hơi của Josh): 50 km/h (50 km/giờ), 70 km/h (70km/giờ), 100 km/h (100 km/giờ)

5. ABC Supermarket's customers (Khách hàng của siêu thị ABC): Jan. 50,000 (Tháng 1: 50.000 người), Apr. 35,000 (Tháng 4: 35.000 người), Sept. 25,000 (Tháng 9: 25.000 người)