Bài tập về one và ones có đáp án năm 2024
Có phải bạn đang tìm kiếm các dạng bài tập về đại từ trong tiếng Anh? Tại đây, bạn sẽ có đủ bộ tài liệu từ kiến thức cho đến các dạng bài tập cơ bản, nâng cao, nhanh chóng giúp bạn nâng cao khả năng ngữ pháp của mình. Cùng với nhiều dạng bài tập đại từ như đại từ quan hệ, đại từ phản thân, đại từ chỉ định,… nếu bạn hoàn thành toàn bộ 100 bài tập được VUS tổng hợp dưới đây, chắc chắn bạn sẽ nắm vững các kiến thức quan trọng về các loại đại từ này. Show
Ôn tập những lý thuyết quan trọng cần nắm khi làm bài tập về đại từÔn tập lý thuyết trước khi làm bài tập về đại từ là một trong những bước quan trọng để bạn có thể hiểu rõ về cách sử dụng, cũng như ngữ pháp của các loại đại từ trong tiếng Anh. Sau khi đã ôn tập lý thuyết, bạn có thể tự tin bắt đầu làm các bài tập thực hành. Đại từ là gì?Đại từ (Pronoun) trong tiếng Anh là một loại từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ trong một câu, giúp tránh việc lặp lại danh từ đó nhiều lần. Trong câu, đại từ có chức năng vừa làm chủ ngữ hoặc làm tân ngữ, điều này giúp văn viết hoặc giao tiếp trở nên hay hơn và ít nhàm chán hơn. Có nhiều loại đại từ khác nhau, bao gồm đại từ nhân xưng (personal pronouns), đại từ quan hệ (relative pronouns), đại từ sở hữu (possessive pronouns), đại từ chỉ định (demonstrative pronouns), và nhiều loại khác. Ví dụ:
→ Đại từ nhân xưng
→ Đại từ sở hữu
→ Đại từ chỉ định
→ Đại từ quan hệ Các dạng đại từ trong tiếng AnhCó nhiều dạng đại từ khác nhau trong tiếng Anh, phục vụ cho các mục đích và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là danh sách các dạng đại từ phổ biến đã được VUS tổng hợp đầy đủ: Cùng chủ đề: Tổng hợp kiến thức đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) và bài tập Loại đại từ Các đại từ tương ứng Ví dụ Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) – Đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns) – Đại từ nhân xưng tân ngữ (Object pronouns) – we, I, you, they, he, she, it- us, me, them, you, his, her, it – I am going to the movies tonight. → (Tôi sẽ đi xem phim tối nay) – She gave me sneakers for my birthday. → (Cô ấy tặng tôi đôi giày thể thao cho sinh nhật của tôi) Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) – Yours, mine, hers, his, its, ours, theirs. – Those bikes are theirs. → (Những chiếc xe đạp đó là của họ) Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) – This, that, these, those,… – This is my new phone. → (Đây là điện thoại mới của tôi) Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) – Who, what, which, whose,,… – Who is the author of this book? → (Ai là tác giả của cuốn sách này?) Đại từ quan hệ (Relative pronouns) – Who, whom, which, that, whose – She is the math teacher whom I admire. → (Cô ấy là giáo viên toán mà tôi ngưỡng mộ) Đại từ bất định (Indefinite pronouns) – Someone, something, somewhere – Anyone, anybody, anything, anywhere – Nobody, nothing, nowhere – Everybody, everything, everywhere… – Someone left their sneakers in the classroom. → (Có ai đó đã để quên giày thể thao của họ trong lớp) Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) – Yourself, yourselves, myself, himself, herself, Itself, ourselves, themselves – I treated myself to a nice meal. → (Tôi đã tự thưởng cho mình một bữa ăn ngon) Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns) – Yourself, yourselves, myself, himself, herself, Itself, ourselves, themselves – I believe in myself. → (Tôi tin vào bản thân mình) Đại từ đối ứng (Reciprocal pronouns) – Each other, one another – They love each other deeply. → (Họ yêu thương lẫn nhau sâu sắc) Đại từ phân bổ (Distributive pronouns) – Either, each, neither, any, none – Neither movie was interesting to me. → (Không một bộ phim nào thú vị đối với tôi) 70 câu bài tập về đại từ từ cơ bản đến nâng cao thường gặp, có kèm đáp án chi tiếtThông qua việc thực hiện các bài tập đại từ, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ngữ pháp của các loại đại từ. Thực hành đều đặn giúp củng cố kiến thức, nâng cao khả năng sử dụng đúng đại từ trong thực tế. Việc làm nhiều bài tập cũng giúp bạn quen thuộc hơn với cấu trúc câu có đại từ và phát triển được tư duy ngôn ngữ . Bên cạnh đó, các bài tập còn có các đáp án chi tiết sẽ giúp bạn tự kiểm tra và cải thiện hiệu suất học tập. Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh Bài tập 1: Bài tập về đại từ quan hệ
Đáp án: 1which/ that2which/ that3whose4whom5whom6whose7whose8which9which10which11which/ that12whom13whom Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách điền các đại từ phù hợp
Đáp án: 1234567shewemeheme / heryouthem / us Bài tập 3: Bài tập trắc nghiệm về đại từ bất định1. I can’t find my homework ______ .
2. I’ve looked for my book ______ but I can’t find it.
3. I’m sure it’s here ______ .
4. Your face looks terribly familiar. Haven’t I seen you _____ before?
5. She left the room without saying _____.
6. This doesn’t look a very nice restaurant. Can we go _____ else?
7. I have _____ more to say to you. Goodbye!
8. I have never been _____ more beautiful than Scotland.
9. She needs _____ to help her choose a birthday present.
10. Is _____ listening to me!
11. Would _____ please explain what happened?
12. He doesn’t care. He will watch _____ on television!
13. If _____ asks, tell them I’ve got a cold.
Đáp án: 12345678910CDAABACBCB 11 12 13 C C A Bài tập 4: Bài tập về đại từ phản thân và nhấn mạnh1. We washed ______ and then had our dinner.
2. You must learn to defend ______ , Tom.
3. I cut ______ on that piece of wire.
4. They enjoyed ______ at the party.
5. My friend cut ______ when she was cooking.
6. Help ______ to some more coffee.
7. I taught ______ to play the guitar. I’ve never had lessons.
8. The cow hurt ______ when it tried to get through the fence.
9. That machine is automatic. It runs by ______ .
10. The boy has a knife. Don’t let him cut ______ .
Đáp án: 12345678910DABBCABCAA Bài tập 5: Bài tập về đại từ nghi vấn1. _____ is hiding behind _____ car?
2. _____ talking to _____ sister?
3. This book isn’t _____. Is it _____?
4. “_____ dictionary is this?” “It’s _____.”
5. “_____ going to the party tonight?” “I am not.”
6. And _____ garden is bigger than _____.
7. _____ dog is running round _____ garden.
8. _____ boots are these?
Đáp án: 12345678CBDCCACD Bài tập 6: Bài tập trắc nghiệm về đại từ tổng hợp1. I can see Amanda. ______ is waiting for the New York plane.
2. The clerk is speaking to the women. He is talking to ______ .
3. I haven’t got the keys. Father has got ______ .
4. Can you see those boys and ______ father?
5. We are late. The teacher will get angry with ______ .
6. Cats can wash ______ paws and fur.
7. There is some milk. I’d like to drink ______ .
8. ______ students are looking for their ball.
9. Please hand me ______ dictionary.
10. Bill and Jack are going to ______ house.
11. My brother and I are hungry. ______ are thirsty too.
12. Take Janet and Anna to _______ rooms.
13. Father is calling Ali and me. He wants ______ .
14. Serpil dropped some books, so I picked ______ up for her.
15. The boys are holding up ______ hands.
16. We washed ______ and then had our dinner.
17. You must learn to defend ______ , Tom.
18. I cut ______ on that piece of wire.
19. I saw the girls, so I spoke to ______ .
20. You can have these books. ______ are too hard for me.
21. The rope was not very strong, so we did not use ______ .
22. The policeman spoke to my sister and me. He told ______ about the bridge.
Đáp án: 12345678910BADCCDBBAB 11121314151617181920CDBAADABDB 21 22 D A Củng cố nền tảng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cùng VUSNgoài kiến thức và bài tập về đại từ, trong Anh ngữ còn có rất nhiều lý thuyết về các cấu trúc câu, thì, giới từ,… phức tạp khác. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc củng cố nền tảng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thì hãy tham khảo ngay 4 khóa học độc quyền, tốt nhất tại Việt Nam, được VUS thiết kế phù hợp với nhu cầu học tập ở mọi lứa tuổi:
Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, VUS còn cung cấp kho tàng bài tập chuẩn khung Cambridge cùng hệ sinh thái học tập toàn diện V-Hub giúp học viên sẵn sàng chinh phục các kỳ thi học thuật quốc tế theo từng độ tuổi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,... Với bộ kiến thức toàn cầu, đa dạng và thực tiễn kết hợp cùng phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning,… học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng học tập và làm việc quan trọng như:
VUS cùng những thành tựu đáng tự hào
Bài viết trên đã tóm tắt toàn diện về lý thuyết cũng như cung cấp các dạng bài tập về đại từ đầy đủ nhất trong tiếng Anh. VUS hy vọng bạn có thể tự ôn luyện hiệu quả tại nhà và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi Anh ngữ thực tế như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Chúc bạn may mắn và thành công! |