Giải thích tại sao Tây Âu có trình độ phát triển công nghiệp đạt trình độ cao nhất châu Âu

Mô hình phát triển của một số nước Tây Bắc Âu (phần 1)

Ngày phát hành: 08/06/2019 Lượt xem 12724

I. Giới thiệu các mô hình phát triển tiêu biểu tại Tây Bắc Âu:

Giải thích tại sao Tây Âu có trình độ phát triển công nghiệp đạt trình độ cao nhất châu Âu

1. CHLB Đức (đại diện cho Mô hình lục địa[1]):

Đức nằm ở trung tâm của châu Âu, có chung biên giới với 09 nước, là cầu nối giữa Tây Âu với Trung Âu và Đông Âu. Đức có dân số 83 triệu người (ít hơn Việt Nam 10 triệu người) và diện tích 357,000 km2 (nhiều hơn Việt Nam 26.000 km2), GDP 3,7 nghìn tỷ USD, GDP bình quân đầu người 45.000 USD (2017).

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dưới sự lãnh đạo của Ludwig Erhard[2] CHLB Đức chuyển mô hình kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa sang mô hình Kinh tế thị trường xã hội và tạo nên sự phát triển thần kỳ trong các thập kỷ 50 và 60[3]. Nền kinh tế thị trường xã hội được thực thi ở Tây Đức dựa trên sự lựa chọn, khắc phục nhược điểm của nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa, kết hợp giữa tự do cá nhân, năng lực hoạt động kinh tế và công bằng xã hội vốn là hai nội dung mâu thuẫn, luôn có khả năng khó song hành với nhau.

Nền kinh tế thị trường xã hội Đức được xác định bởi các quy tắc cạnh tranh và một hệ thống an sinh xã hội phát triển, phát huy tối đa tự do sáng tạo, tạo nên năng lực kinh tế mạnh gắn liền với tiến bộ xã hội.

Mô hình này có một số nét đặc trưng sau:

(1) Hệ thống phúc lợi xã hội và chế độ bảo hiểm được đảm bảo cho toàn dân. Đức thực hiện mô hình an sinh xã hội châu Âu lục địa, cụ thể: (i) bảo đảm phúc lợi cho người dân dựa vào hệ thống bảo hiểm xã hội; (ii) hệ thống phúc lợi hoạt động dựa trên đóng góp tài chính như nhau của cả người lao động và người sử dụng lao động; (iii) quản lý hệ thống bảo hiểm thông qua các quỹ bảo hiểm xã hội, hoạt động độc lập, được quản lý bởi tổ chức công đoàn và người sử dụng lao động chứ không phải do nhà nước quản lý... Khác với nhiều nước phát triển khác, hệ thống an sinh xã hội Đức không theo mô hình tập trung dưới sự quản lý của Nhà nước, mà là một hệ thống phức hợp bao gồm các cơ quan cung cấp dịch vụ xã hội ở tầm quốc gia và các cơ quan độc lập ở các bang và địa phương. Trong các cơ quan này, một số là của Nhà nước, một số bán công, còn lại do công ty tư nhân quản lý. Các hình thức bảo hiểm xã hội là hạt nhân của hệ thống an sinh xã hội, vì vậy các phúc lợi xã hội gắn liền với vị trí việc làm.

(2)Nhà nước chú trọng điều chỉnh phân phối thu nhập, đánh thuế cao đối với người giàu để phân phối lại cho người nghèo. Nhà nước thực hiện phân phối thu nhập thông qua nhiều biện pháp khác nhau như đánh thuế thu nhập, chính sách đào tạo…. nhằm tăng cơ hội cho nhóm người có thu nhập thấp, giúp họ có cơ hội tham gia các hoạt động kinh tế cũng như các hoạt động xã hội khác.

(3) Nhà nước điều tiết, duy trì trật tự kinh tế với phương châm “ít nhà nước nếu có thể, nhiều nhà nước nếu cần thiết”. Nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế, điều tiết hoạt động của nền kinh tế. Nhà nước xây dựng pháp luật và đảm bảo việc thực thi pháp luật; ưu tiên thực hiện các chính sác xã hội và thúc đẩy, kiểm soát tự do cạnh tranh. Nhà nước không can thiệp vào việc hình thành giá cả và lương bổng mà chỉ tạo điều kiện khung cho các quá trình kinh tế phát triển sao cho có hiệu quả cao và đảm bảo công bằng, ổn định xã hội.

(4)Các công đoàn có sức mạnh trong việc đàm phán tiền lương. Chế độ lương bổng, điều kiện làm việc được thỏa thuận thông qua thương lượng tập thể giữa các nhóm xã hội, trong đó công đoàn đóng vai trò quan trọng, Nhà nước chỉ giữ vai trò trung lập[4]. Hàng năm, công đoàn và các hiệp hội giới chủ tổ chức họp bàn bạc để thống nhất ra quyết định đối với các vấn đề liên quan đến lao động. Hầu hết lao động Đức được trả lương trên cơ sở các thỏa ước tập thể kiểu này. Hình thức trả lương này cũng được thể chế hóa trong luật pháp của Đức. Các tổ chức công đoàn có tiếng nói quan trọng, không chỉ tham gia xây dựng chính sách pháp luật, mà còn trực tiếp đối với doanh nghiệp thông qua các hội đồng người làm công.

2. Mô hình Bắc Âu[5] (Nordic/Scandinavia model):

Khu vực Bắc Âu với dân số chỉ khoảng 26 triệu người nhưng đã đạt những thành tựu to lớn về tăng trưởng kinh tế, phúc lợi xã hội, bảo vệ môi trường… Kinh tế khu vực Bắc Âu có quy mô lớn thứ 11 của thế giới với tổng GDP 1.416 tỷ USD, luôn đứng đầu trong các bảng xếp hạng của thế giới về sáng tạo, minh bạch hóa, mức độ dân chủ, tiến bộ xã hội, phát triển bao trùm và bền vững...

Mô hình phát triển Bắc Âu thường được nhắc đến với các tên gọi khác nhau như Mô hình Scandinavia, Mô hình kinh tế thị trường hỗn hợp, Mô hình nhà nước phúc lợi dân chủ xã hội… Với các nguyên tắc phổ quát, bình đẳng, khuyến khích sự công bằng giữa các giai cấp dựa trên các tiêu chuẩn cao, Mô hình Bắc Âu kết hợp độc đáo giữa Chủ nghĩa tư bản thị trường tự do và Chủ nghĩa xã hội, giữa hiệu quả kinh tế và tăng trưởng với thị trường lao động nhân bản, phân phối thu nhập công bằng...

Mô hình phát triển Bắc Âu dựa trên 02 trụ cột là an sinh xã hội và dịch vụ công (giáo dục, y tế, giao thông công cộng…) với 03 mục tiêu chính gồm: (i) Mức độ phổ quát cao. Tất cả công dân đều được đảm bảo các lợi ích và dịch vụ an sinh xã hội cơ bản, bất kể thu nhập, giàu hay nghèo, có việc làm hay không có việc làm (ii) Mức độ bình đẳng cao. Phân phối thu nhập tương đối công bằng (thông qua việc áp dụng việc đánh thuế cao), giáo dục miễn phí và cơ hội bình đẳng trong tiếp cận việc làm; (iii) Chính phủ đảm bảo việc làm thông qua các chính sách thị trường lao động tích cực.

Trụ cột an sinh xã hội tạo ra một thị trường việc làm công bằng và bình đẳng. Người dân được hưởng các dịch vụ an sinh xã hội thông qua nguồn thuế của chính phủ. Người dân và doanh nghiệp luôn ý thức được rằng đóng thuế cao để hưởng mức an sinh xã hội cao và đóng thuế mang lại sự bình đẳng trong xã hội. Vì vậy người dân chăm chỉ làm việc, sẵn sàng nộp thuế lũy tiến theo thu nhập để Nhà nước có nguồn thu mang lại nhiều phúc lợi cho xã hội. Ở các nước Bắc Âu không tồn tại mức lương tối thiểu. Chính sách lương bổng được thực hiện chủ yếu thông qua các thỏa hước tập thể. Các nghiệp đoàn có tầm ảnh hưởng quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích của công nhân trước giới chủ, điều hòa quan hệ giữa giới chủ và giới thợ, giúp hạn chế tối đa các mâu thuẫn gây bất ổn xã hội do đình công đòi tăng lương. Do vậy ở các nước Bắc Âu các phong trào đòi tăng lương rất ít. Trường hợp gặp rủi ro lao động như mất việc làm, tai nạn lao động…, người lao động được bồi thường hoặc hưởng trợ cấp thất nghiệp cao giúp họ ổn định cuộc sống, không rơi vào hoàn cảnh khốn khó.

Trụ cột dịch vụ công (giáo dục, y tế, giao thông công cộng…) tạo nên sự phát triển bền vững. Nền giáo dục ở các nước Bắc Âu được miễn phí hoặc trợ cấp cao. Nhà nước dành ngân sách lớn đầu tư cho giáo dục (khoảng 3-8% GDP), khuyến khích người dân học tập suốt đời. Giáo dục miễn phí huy động tối đa các lực lượng xã hội và không dựa vào sự hỗ trợ kinh tế từ gia đình học sinh. Về y tế, các nước thực hiện chế độ bảo hiểm phổ cập và bao trùm, trong đó miễn phí khám chữa bệnh cho trẻ vị thành niên (từ 16 tuổi trở xuống) và phụ nữ có thai. Về giao thông công cộng, các nước Bắc Âu đều có chính sách trợ giá đối với các phương tiện vận tải đường sắt và xe buýt nội đô. Các nước Phần Lan, Thụy Điển có chính sách miễn phí vé xe buýt và vé phương tiện vận tải đường sắt nội đô cho trẻ dưới 5 tuổi và người đi cùng.

Mô hình Bắc Âu có một số nét đặc trưng sau:

(1)Nền kinh tế thị trường tự do, nhưng Nhà nước có vai trò đậm nét. Nền kinh tế vận hành theo nguyên tắc của thị trường tự do và quyền sở hữu tư nhân, nhưng Nhà nước có vai trò đáng kể thông qua việc: (1) Nhà nước duy trì nắm giữ toàn phần hoặc phần lớn cổ phần trong các doanh nghiệp thuộc các lĩnh vực then chốt như năng lượng, giao thông, dầu khí, viễn thông, ngân hàng …; và (2) khu vực Nhà nước (bộ máy hình chính và dịch vụ công) cung cấp số lượng việc làm khá lớn.

(2)Thị trường lao động phát triển tích cực và linh hoạt, tạo ra sự hợp tác, chia sẻ trách nhiệm giữa các bên (chính phủ, doanh nghiệp và người lao động) nhằm giảm thiểu những rủi ro trong nền kinh tế thị trường. Nhà nước có trách nhiệm phát triển thị trường lao động, đào tạo lại và dịch chuyển lao động, cung cấp bảo hiểm và phúc lợi cho người lao động khi bị thất nghiệp. Các chủ doanh nghiệp được tự do tuyển dụng hoặc sa thải người lao động. Người lao động có quyền lựa chọn việc làm và có trách nhiệm đóng thuế thu nhập. Mức lương của người lao động được xác định thông qua đàm phán giữa đại diện của người lao động là Liên đoàn lao động với giới chủ với đại diện là Liên đoàn doanh nghiệp và chính phủ là người trung gian hòa giải hai bên.

(3) Thể chế và chính sách phù hợp đảm bảo cho hệ thống phúc lợi cao. Các nước Bắc Âu đều có thể chế chính trị Nhà nước pháp quyền vững mạnh và hiệu quả. Quyền lực chính trị được phân chia và kiểm soát khá cân bằng, luật pháp khá đầy đủ và chặt chẽ, bộ máy hành chính gọn nhẹ, thủ tục hành chính công khai, minh bạch và được số hóa mức cao. Bên cạnh đó, chế độ phúc lợi được hình thành từ sớm do nhiều nhân tố kể cả những điều kiện lịch sử, linh tế và văn hóa đặc thù. Các đảng phái chính trị, giới tinh hoa đều cam kết mạnh mẽ mục tiêu duy trì và nâng cao phúc lợi xã hội cao cũng như bảo đảm dân chủ và bình đẳng, mặc dù có lập trường khác nhau về các chính sách, biện pháp cụ thể.

Tóm lại, mô hình Bắc Âu mang lại cho từng cá nhân và gia đình phúc lợi xã hội, đảm bảo một hệ thống hạ tầng vững chắc, các dịch vụ xã hội với khả năng đáp ứng tốt nhu cầu người dân. Mọi thành phần trong xã hội được hưởng phúc lợi nhà nước, không phụ thuộc vào mức đóng góp cho xã hội, đảm bảo mức thất nghiệp thấp, cùng với những khoản trợ cấp thất nghiệp tương đối đầy đủ. Mô hình Bắc Âu hạn chế mặt trái của thị trường (lợi nhuận trên cả, bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường), xây dựng sự đoàn kết toàn diện cần thiết trong xã hội. Nhà nước chăm lo đến từng cá nhân, từ trẻ em đến người già, khuyến khích sự độc lập cá nhân, bình đẳng giới…

Giải thích tại sao Tây Âu có trình độ phát triển công nghiệp đạt trình độ cao nhất châu Âu

3. Mô hình Hà Lan:

Hà Lan là quốc gia phát triển ở Tây Âu, tuy nhỏ về diện tích (41.850km2) và dân số 17,1 triệu người nhưng được xếp vào nhóm quốc gia tầm trung do có ảnh hưởng nhất định trên trường quốc tế. Nền kinh tế đứng thứ 18 trên thế giới (GDP 2017 đạt gần 800 tỷ USD), thuộc nhóm 10 nước xuất nhập khẩu hàng đầu thế giới, là nhà xuất khẩu nông nghiệp lớn thứ 2 thế giới (kim ngạch xuất khẩu 2017 đạt 86 tỷ USD, sau Mỹ), đứng thứ 5 về thu hút FDI và đứng thứ 3 thế giới về FDI ra nước ngoài, là trung tâm logistic của châu Âu với cảng Rotterdam lớn nhất châu Âu.

Hà Lan được mệnh danh là “đất nước nhỏ với nhiều thành tựu lớn”. Nền kinh tế Hà Lan có trình độ phát triển cao và độ mở lớn, ngoại thương đóng góp tỉ trọng đáng kể. Đặc điểm địa lý và dân cư Hà Lan cùng với lịch sử phát triển kinh tế quốc dân, đặc biệt là Kỷ nguyên Vàng (Gold Age) của Hà Lan trong thế kỷ 17 đã định hình nền kinh tế Hà Lan ngày nay. Bằng việc tận dụng thế mạnh quốc gia ven biển, cửa khẩu của 3 con sông lớn ở Tây Âu để xây dựng cảng biển, phát triển giao thương và xây dựng hệ thống kênh đào; vị trí chiến lược nằm giữa các cường quốc kinh tế Anh - Pháp - Đức; đất đai mầu mỡ, khí hậu ôn hòa cũng như khắc phục các khó khăn về điều kiện tự nhiên, đầu tư sâu rộng vào nghiên cứu và phát triển (R&D), Hà Lan đã đẩy mạnh phát triển ngành nông sản và thực phẩm, ngành làm vườn, quản lý nước, vận tải logistics, cảng biển năng lượng, hóa chất, công nghệ cao, khoa học đời sống và y tế. Đây là những lĩnh vực kinh tế mũi nhọn hàng đầu của Hà Lan, đưa Hà Lan trở thành điểm sáng trên bản đồ kinh tế thế giới về phát triển.

Mô hình phát triển của Hà Lan thường được gọi là “Mô hình đất lấn biển” có nguồn gốc từ những năm 80. Dưới thời của Bộ trưởng Phúc lợi và Y tế Gerard Veldkamp (1973-1977), Hà Lan đã có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một nhà nước phúc lợi. Bộ trưởng Veldkamp nghiên cứu kỹ Mô hình Beveridge của Anh (sử dụng hệ thống thuế để tạo nên sự tái phân phối lớn hơn) và Mô hình Bismark của Đức (sử dụng hệ thống bảo hiểm trên cơ sở hợp đồng giữa các thế hệ, cụ thể thế hệ trẻ có nhiệm vụ bảo lãnh tài chính cho thế hệ già), tìm ra những điểm mạnh và điểm yếu của các mô hình này để xây dựng nên Nhà nước phúc lợi Hà Lan.

Mô hình này được thể hiện qua nhóm các chính sách phức hợp kinh tế, xã hội và thị trường lao động, đã mang lại thành quả to lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực thị trường lao động kể từ những năm 90 (Hà Lan là một trong những quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất châu Âu, dưới 4%).

Mô hình phát triển của Hà Lan hiện tại có một số đặc điểm sau:

(1)Nền kinh tế phát triển theo mô hình tự do, đề cao vai trò của chủ sở hữu tư nhân, của tự do cá nhân và cạnh tranh tự do. Sự can thiệp, điều tiết của Nhà nước vào các quá trình kinh tế được hạn chế ở mức thấp. Quá trình phát triển kinh tế chủ yếu do khu vực tư nhân đảm nhiệm dưới sự điều tiết của “bàn tay vô hình” (tức cơ chế cạnh tranh tự do). Chức năng chính của Nhà nước là bảo vệ chế độ tư hữu tư nhân và các quyền tự do cá nhân, bảo đảm ổn định vĩ mô, tạo điều kiện để kinh tế tư nhân và cơ chế thị trường tự do vận hành thuận lợi nhất. Sự tham gia của Nhà nước vào quá trình phân phối lại, vào hệ thống phúc lợi xã hội nhằm giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng, tạo lập công bằng xã hội, ngăn chặn và xử lý các thất bại của thị trường tuy được coi trọng, nhưng không nhiều như ở các mô hình khác của Đức và Bắc Âu.

(2) Quản lý nhà nước hiệu quả, cơ chế, chính sách minh bạch, thông thoáng: Kỳ tích phát triển của Hà Lan có quan hệ trực tiếp đến vai trò của Nhà nước. Chính giới và người dân Hà Lan quan niệm Chính phủ tốt là một loại "tài nguyên quý hiếm". Loại "tài nguyên" này khác với các tài nguyên khác ở chỗ sản phẩm của nó là những chiến lược phát triển phát huy được lợi thế của đất nước, đảm bảo sức cạnh tranh quốc tế, đủ sức phát triển bền vững trong môi trường quốc tế đầy biến động, trước những nguy cơ nước mạnh, nước lớn, nước phát triển, “bắt nạt” các nước yếu, nước nhỏ, chậm phát triển. Chính phủ tốt đề ra cơ chế, chính sách vĩ mô đúng đắn, sáng tạo. Một cơ chế, chính sách có hiệu quả là cơ chế, chính sách khuyến khích các nhà sản xuất kinh doanh, cải thiện và tối ưu hoá sử dụng các nguồn lực để nâng cao sức cạnh tranh, làm tốt các dịch vụ công. Nhà nước đảm bảo cung ứng tốt các dịch vụ công và các sản phẩm công cộng mà cơ chế thị trường không đáp ứng được, từ đó gia tăng khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế; xử lý hài hoà quan hệ giữa Nhà nước, giới chủ và người làm thuê. Nhà nước đề ra chính sách thực thi pháp luật, giám sát chất lượng, thực hiện các dịch vụ công, phát triển kết cấu hạ tầng, thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ, quản lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường.v.v... Các phần việc khác về sản xuất và lưu thông trong sản xuất chủ yếu do các chủ thể kinh tế trong thị trường tự xử lý, Nhà nước không can dự.

Nền nông nghiệp của Hà Lan đạt được những thành tựu vượt bậc một phần quan trọng là nhờ vai trò của Nhà nước trong xúc tiến mở rộng thị trường quốc tế. Do thị trường nội địa nhỏ bé, cơ chế hoạt động đã được hoàn thiện, nên nhiệm vụ hàng đầu của Nhà nước là tìm kiếm thị trường cho xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp. Hà Lan có cơ quan Thương vụ đặt ở 36 thành phố của thế giới, nắm bắt thông tin, xuất bản ấn phẩm, quảng bá toàn diện nền nông nghiệp và nông sản hàng hoá của Hà Lan với các nước trên thế giới.Bên cạnh đó, Nhà nước ưu tiên tài trợ sự nghiệp phát triển khoa học, giáo dục và chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp. Nghiên cứu khoa học, giáo dục và chuyển giao công nghệ là một tam giác có lực thúc đẩy lẫn nhau, phục vụ lợi ích của nông dân.

Hà Lan có quỹ đất ít, Nhà nước đặc biệt quan tâm đến việc nâng cao hiệu suất đất dựa chủ yếu vào việc phát triển quy mô trang trại và đổi mới cơ cấu nông nghiệp. Các trang trại có được quyền sử dụng đất với giá thấp, vừa có lợi cho chủ sử dụng, vừa có lợi cho công bằng trong phân phối thu nhập, tránh được sự phân hoá thu nhập quá đáng. Nhà nước khuyến khích các trang trại đạt và duy trì quy mô đất cần thiết, ít nhất phải đảm bảo một vị trí làm việc toàn nhật (tốt nhất là hai hoặc hơn nữa) tại trang trại, có nghĩa là Nhà nước không khuyến khích thành viên trong gia đình đến làm việc và có thu nhập kiêm việc ở một trang trại khác. Nhờ đó tỉ lệ trang trại chuyên môn hoá cao khác hẳn nhiều nước khác. Mặt khác, Nhà nước cũng không bảo hộ trang trại làm ăn yếu kém. Những trang trại tự nguyện giải thể được tài trợ mức độ nhất định được pháp luật cho phép, để họ tự tìm việc mới. Do công thương nghiệp dịch vụ phát triển, ở Hà Lan ít dư thừa lao động. Trường hợp nhà nông rút khỏi nông nghiệp, đất được chuyển nhượng cho trang trại khác làm ăn giỏi, mở rộng quy mô, góp phần nâng cao hiệu quả chung của nền kinh tế đất nước.

(3) Phát triển bền vững đi đôi với bảo vệ môi trường: Từ cuối Thế kỷ 20, do thay đổi chính sách nông nghiệp ở châu Âu, Hà Lan đặc biệt quan tâm đến phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Người dân đòi hỏi cao về thiên nhiên, môi trường và an toàn vệ sinh thực phẩm. Trong lĩnh vực nông nghiệp, Nhà nước đề ra nhiều luật lệ khống chế mức sử dụng phân bón, chất thải chăn nuôi gia súc, thông qua điều chỉnh cơ cấu sản xuất, khống chế tổng lượng sản xuất, biện pháp xử lý chất thải gia súc, thực hiện các biện pháp tài trợ và các chính sách thuế mới, khuyến khích thoái canh đối với đất không thích hợp trồng trọt, chuyển loại đất này thành vùng bảo tồn tự nhiên hoặc vui chơi giải trí, xây dựng mạng sinh thái quốc gia gồm vùng hạt nhân, vùng khai thác tự nhiên và các hành lang sinh thái bảo hộ động, thực vật hoang dã.v.v... Thông qua các chính sách thuế, Nhà nước xây dựng tiêu chí "doanh nghiệp tương lai" nhằm định hướng phát triển; áp dụng các loại thuế liên quan đến môi trường, như thuế nhiên liệu, thuế sử dụng phân bón quá mức, tăng cường khuyến khích các hệ thống sản xuất phát triển bền vững, bảo vệ phúc lợi động vật nuôi và các hoạt động sản xuất xanh. Các nhà sản xuất, thương mại phải công khai hoá các tiêu chí sản phẩm trên thị trường như chứng chỉ sản phẩm sinh thái để nâng cao giá trị thương hiệu của mình và đảm bảo chất lượng sản phẩm trước người tiêu dùng, thực hiện "trách nhiệm xã hội" của doanh nghiệp.

(4) Chú trọng đầu tư phát triển nguồn nhân lực, nâng cao tố chất của người dân Hà Lan “căn cơ, giỏi buôn bán, năng động và sáng tạo”: Lịch sử phát triển đã tạo cho người Hà Lan những bản lĩnh rất đặc thù với những tố chất rất đáng quý, là tài nguyên quan trọng để nâng cao sức cạnh tranh, đảm bảo nền kinh tế Hà Lan phát triển bền vững. Người Hà Lan thông thạo và có năng khiếu buôn bán. Nhiều nghiên cứu đánh giá rằng, trong các nước châu Âu, người Hà Lan coi trọng nhất nghề buôn bán, đồng thời là người coi trọng nhất về những lời cam kết. Người Hà Lan cũng có những đức tính quan trọng về tiết kiệm, căn cơ. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng người Hà Lan chú ý nhất về tiết kiệm ăn, mặc, rất ít phô trương và chi tiêu vào những việc chưa cần thiết. Bên cạnh đó, quá trình đấu tranh với thiên tai đã hình thành một cộng đồng dân tộc vì lợi ích chung, đặt nền móng cho sự hoà hợp, đồng thuận của dân cư, hình thành một đặc trưng văn hoá trong nếp sống của người Hà Lan, tạo nên một loại "tinh thần quốc gia". Những mâu thuẫn về lợi ích của dân được thông qua đối thoại để hoà giải, biết tôn trọng và nhường nhịn lẫn nhau, không kích động xích mích và hận thù, xây dựng một xã hội đồng thuận.

II. Ưu điểm, thành tựu của các mô hình phát triển ở các nước Tây Bắc Âu:

Nhờ áp dụng các mô hình phát triển như trên, các nước Tây Bắc Âu đã đạt được những thành tựu phát triển to lớn, trở thành một trong những khu vực có trình độ phát triển kinh tế cao nhất thế giới và luôn xếp thứ hạng cao trong bảng xếp hạng các chỉ số phát triển của OECD, thể hiện qua các mặt sau:

1. An sinh xã hội cao nhất thế giới:

Chính sách an sinh xã hội ở các nước Tây Bắc Âu ngày càng được phát triển toàn diện và trở thành một hệ thống an sinh xã hội phát triển vào loại bậc nhất trên thế giới. Nhờ chi tiêu cho hệ thống an sinh xã hội, cơ cấu việc làm đã được chuyển dịch mạnh sang ngành dịch vụ, y tế, giáo dục phát triển, mức sống người dân được nâng cao.

Theo nhiều tiêu chí đánh giá xếp hạng, các nước Tây Bắc Âu đã xây dựng được hệ thống anh sinh xã hội tốt nhất thế giới, trong đó đứng đầu là Thụy Điển, Đan Mạch thứ ba, Phần Lan thứ năm, Đức thứ chín … Những thành tựu đạt được của chính sách an sinh xã hội góp phần làm tăng chu kỳ cuộc sống, làm bùng nổ các dịch vụ xã hội và góp phần cải thiện đầu tư vào con người, đặc biệt vào lĩnh vực giáo dục, chăm sóc sức khỏe, chăm sóc trẻ em. Nghèo khổ được đẩy lùi từ những năm 50, 60, trẻ em trong các gia đình thu nhập thấp đều được đến trường và hưởng dịch vụ giáo dục bình đẳng.

Có thể nói, hệ thống an sinh xã hội mở rộng của các nước này đang tạo ra các động lực kinh tế và xã hội to lớn. Việc đầu tư mạnh vào phát triển nguồn nhân lực góp phần tăng năng suất lao động, tạo ra nguồn thu ngày càng tăng cho Nhà nước. Xét về tương lai lâu dài, các hình thức chi tiêu nhà nước phúc lợi đang tạo ra mức an sinh thu nhập cao và điều này tiếp tục góp phần tái phân bổ các nguồn lực.

Các nước Tây Bắc Âu luôn đạt thứ hạng cao trong bảng xếp hạng với các tiêu chí về mức độ giải quyết việc làm cho người dân, hạn chế thất nghiệp, thị trường lao động tích cực, phát triển nguồn nhân lực có trình độ đại học, giảm bất bình đẳng xã hội, chỉ số phát triển nguồn nhân lực...

Một trong những lý do khiến các nước Tây Bắc Âu ngày càng giàu có là tập trung đầu tư phát triển kinh tế và nâng cao đời sống, an sinh xã hội cho người dân, chứ không phải đầu tư nhiều vào quân sự như các cường quốc (Nga, Mỹ, TQ..). GDP đầu người của Na Uy năm 2017 là 90.000 USD người/năm, Thụy Điển và Đan Mạch đều đạt hơn 60.000 USD; Đức và Hà Lan khoảng 50.000 USD.

Các nước Tây Bắc Âu là những nước bình đẳng nhất về phân phối thu nhập. Khi dùng hệ số Gini để so sánh thị độ bất bình đẳng trong thu nhập trên nhiều vùng miền, tầng lớp của một đất nước (khi 1 nghĩa là bất bình đẳng hoàn toàn và 0 phản ảnh mọi người đều có mức thu nhập bình đẳng) thì dữ liệu OECD cho thấy Mỹ là 0,39 và Vương quốc Anh là 0,35 - cao hơn mức trung bình của OECD là 0,31, trong khi các quốc gia Tây Bắc Âu chỉ dao động từ 0,25 đến 0,28.

Nhìn chung xã hội khu vực này khá hài hòa, ít xảy ra tình trạng căng thẳng hay xung đột xã hội lớn. Luật pháp luôn được tôn trọng ở mức cao.

2. Chăm sóc trẻ em tốt nhất thế giới:

Các hình thức an sinh xã hội của các nước Tây Bắc Âu đem lại lợi ích to lớn trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ sức khỏe cho bà mẹ mang thai, trẻ em từ khi sinh ra cho đến tuổi đến trường. Nhà nước cung cấp tài chính, tổ chức hình thức chăm sóc trẻ em; có các chính sách hỗ trợ và khuyến khích cha mẹ chăm sóc dậy dỗ trẻ em như miễn giảm thuế hoặc trợ cấp bổ sung đối với những người đang nuôi con vị thành niên. Các khoản trợ cấp này thường được kéo dài 1 đến vài năm và các bậc cha mẹ và trẻ em còn được hưởng những phúc lợi tăng thêm trước khi bước vào tuổi thành niên. Quyền lợi luật pháp của trẻ em rất lớn, góp phần ngăn chặn tình trạng nghèo khổ của các bậc cha mẹ và trẻ em trong các gia đình có thu nhập thấp.

Nhà nước xây dựng hệ thống các nhà trẻ, trường mẫu giáo, trung tâm chăm sóc trẻ nhỏ… giúp các bà mẹ yên tâm tham gia vào thị trường lao động. So với các nước châu Âu khác, các nước Tây Bắc Âu xâng dựng được mạng lưới các trường mẫu giáo rộng rãi hơn. Điều này lý giải tại sao ở các nước Tây Bắc Âu tỷ lệ phụ nữ tham gia thị trường lao động thường cao hơn các nước khác (khoảng 75-80% trong năm 2017). Ở các nước EU khác, chính sách gia đình với vai trò trụ cột của nam giới tạo ra rào cản đối với phụ nữ đã kết hôn khi tham gia thị trường lao động.

Mức chi tiêu của chính phủ trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em ở các nước Tây Bắc Âu phản ánh rõ nét những lợi ích mà người dân được hưởng. Các nước này dành tới 2-3% GDP cho chăm sóc trẻ em. Việc đầu tư mạnh cho chăm sóc trẻ em tạo ra hiệu quả cao cho lĩnh vực giáo dục. Tỷ lệ nhập học của học sinh các nước này thuộc nhóm cao nhất thế giới.

3. Giáo dục ưu việt:

Nền giáo dục phổ thông tại các nước Tây Bắc Âu mang tính phổ quát cao và miễn phí hoàn toàn; được coi là quyền cơ bản của người dân và bình đẳng đối với mọi người. Phụ huynh không phải lo lắng trong việc chọn trường cho con vì các trường cơ bản đều đạt được các yêu cầu về cơ sở vật chất và chất lượng giảng dạy do chính phủ đề ra. Học sinh có thể chọn học trường nào mình muốn.

Nhà nước miễn phí 100% học phí trong giai đoạn học phổ thông và hỗ trợ học phí học đại học. Mục đích của việc miễn phí học phổ thông và hỗ trợ học đại học nhằm đảm bảo cho người dân đạt được thành công nhờ tài năng và đam mê cá nhân, chứ không phải nhờ vị trí xã hội hay tiềm lực kinh tế.

Các trường học phổ thông ở các nước Hà Lan, Đan Mạch, Đức… nhận từ Nhà nước kinh phí đào tạo tính trên đầu học sinh, không phân biệt trường công hay trường tư, miễn là các trường đáp ứng các yêu cầu nhất định. Ngoài ra, các trường mầm non còn nhận được tài trợ từ nhiều nguồn khác nhau, trong đó có các Quỹ phát triển địa phương… Bên cạnh đó, các cơ sở giáo dục có thể được nhận thêm kinh phí từ địa phương cho các mục đích giáo dục cụ thể (chẳng hạn như đối với học sinh có nguy cơ bỏ học).

4. Thị trường lao động tích cực:

Các nước Bắc Âu đều thể hiện là các xã hội dựa trên cơ sở và nền tảng tạo ra số lượng việc làm cao với chế độ phúc lợi cao. Trên phương diện giải quyết thấp nghiệp, tỉ lệ thất nghiệp ở Tây Bắc Âu cũng thấp hơn nhiều so với các khu vực khác. Chính sách phúc lợi xã hội của các nước Bắc Âu đã hình thành nên một thị trường lao động tích cực, đảm bảo được việc làm đầy đủ cho người dân. Thị trường lao động tích cực ở Tây Bắc Âu được đánh giá khá cao trên 2 phương diện: việc làm và thất nghiệp. Việc làm được phân bổ cho những người ở độ tuổi 15-64. Đặc biệt, các nước Tây Bắc Âu đạt được tỉ lệ người có việc làm cao hơn các nước nói tiếng Anh và các nước châu Âu còn lại. Số liệu của OECD năm 2017 cho thấy 77.4% số những người đang độ tuổi lao động có việc làm, trong khi ở các nước nói tiếng Anh là 72.4% và của châu Âu nói chung là 68.9%. Tỉ lệ việc làm rất cao ở các nước Tây Bắc Âu phản ánh tác động quan trọng của các chính sách kinh tế của các nước này. Sự hỗ trợ của Nhà nước đối với nhóm người đang độ tuổi đi làm luôn gắn với các chính sách đối với thị trường lao động, vì vậy những người có nhu cầu tìm kiếm việc làm luôn nhận được sự hỗ trợ của Nhà nước để tìm được việc làm như mong muốn. Nhà nước luôn đóng vai trò tích cực và chủ động trong vấn đề giải quyết việc làm cho người dân. Người quá tuổi lao động, người có kỹ năng thấp… luôn được ưu tiên làm việc trong khu vực công cộng, các ngành dịch vụ xã hội công cộng như chăm sóc trẻ em, chăm sóc người già, người bệnh…

Nhờ phát triển kinh tế dựa vào nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, nền kinh tế các nước Tây Bắc Âu luôn đứng top đầu thế giới về trình độ công nghệ. Trong bảng xếp hạng các chỉ số công nghệ thông tin toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế thế giới (WEF), các nước Tây Bắc Âu đều xếp hạng cao nhất.

5. Đứng đầu về bình đẳng giới:

Bình đẳng giới trên thị trường lao động là một nét son nổi bật của các nước Tây Bắc Âu, góp phần đưa khu vực này trở thành một trong những khu vực thịnh vượng nhất trên thế giới. Bình đẳng giới là một trong những yếu tố quan trọng đóng góp vào thành tựu kinh tế của khu vực Tây Bắc Âu. Tỉ lệ phụ nữ tham gia lao động và chính trị ở khu vực này luôn cao nhất và nam giới cũng được nghỉ khi vợ sinh con với thời gian dài nhất.

6. Chế độ bảo hiểm và chăm sóc sức khỏe:

Các nước Tây Bắc Âu cũng đứng đầu thế giới về hệ thống y tế và bảo hiểm hiện đại. Pháp luật về bảo hiểm y tế và chăm sóc sức khỏe người dân ra đời rất sớm. Các dịch vụ bảo hiểm y tế được phát triển dưới nhiều hình thức khác nhau, do cả Nhà nước và tư nhân đảm nhiệm. Quỹ bảo hiểm chiếm tới từ 20-30% GDP của các nước. Tuổi thọ trung bình khu vực này lên tới 82,3 tuổi. Tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh ở mức thấp nhất, chỉ khoảng 3 trẻ/1.000 ca sinh (Unicef, 2017).

Chế độ bảo hiểm hưu trí với các hình thức khác nhau tạo ra nguồn vốn đa dạng đóng góp cho Quỹ hưu trí, giúp làm tăng tính linh hoạt của thị trường lao động. Bên cạnh bảo hiểm hưu trí, còn có hình thức trợ cấp hưu trí, góp phần tăng mức sống cho người già. Điều này được đánh giá là một thành công lớn của các nước Tây Bắc Âu.

III. Những hạn chế và thách thức đặt ra đối với mô hình phát triển của các nước Tây Bắc Âu:

Các mô hình phát triển trên đều mang đặc trưng của nền kinh tế thị trường, trong đó các nhà nước phúc lợi đóng vai trò rất quan trọng nhằm bảo đảm cho nhu cầu của từng cá nhân trong xã hội, cung cấp đầy đủ những quyền cơ bản của con người và ổn định nền kinh tế. Trong quá trình phát triển, các mô hình này đã gặp phải những thách thức lớn cả từ bối cảnh bên ngoài lẫn chính từ các khiếm khuyết của bản thân mô hình. Các thách thức bao gồm: toàn cầu hóa và gia tăng quan hệ kinh tế, yếu tố nội sinh ở các nước như vai trò quản lý của nhà nước, tình trạng nhân khẩu già hóa, chương trình phúc lợi quá tải, thay đổi thị trường lao động diễn ra ngày càng mạnh mẽ.

1. Toàn cầu hóa và khủng hoảng kinh tế:

Trong những năm 1950 và 1960, “mô hình Thụy Điển”’ đạt được các mục tiêu tăng trưởng và phân phối lại thu nhập, đảm bảo chế độ lao động và việc làm đầy đủ. Tuy nhiên, các nền kinh tế Bắc Âu cũng không tránh được tác động tiêu cực của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Là nền kinh tế mở cửa, có quy mô nhỏ, Thụy Điển phụ thuộc rất lớn vào thương mại quốc tế. Sản xuất công nghiệp của Thụy Điển không được đa dạng hóa, chỉ gồm một vài công ty lớn với một vài chủng loại hàng hóa như IKEA (đồ gỗ gia đình), Volvo, hay Electrolux. Tình trạng kinh doanh của các công ty này phụ thuộc nhiều vào các đơn hàng xuất khẩu toàn cầu. Trong khi đó, nhu cầu tiêu dùng trong nước phải dựa vào nguồn hàng hóa nhập khẩu. Tỷ lệ thất nghiệp trong những năm khủng hoảng kinh tế toàn cầu của Thụy Điển tăng mạnh từ 6,2% năm 2008 lên 7,5% năm 2011. Tác động tiêu cực của khủng hoảng kinh tế toàn cầu cùng với gánh nặng chi tiêu công khiến các nước Bắc Âu từ một khu vực luôn có thặng dư ngân sách lớn phải chịu mức thâm hụt ngân sách không nhỏ. Nhà nước phúc lợi gặp gánh nặng rất lớn về kinh phí và nguồn lực bởi hai lý do sau: Thứ nhất, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong thời kỳ khủng hoảng 2008-2012 dẫn đến các nguồn quỹ bảo đảm an sinh xã hội và chi tiêu nhà nước cho bảo trợ xã hội tăng lên nhanh chóng. Thứ hai, do tăng trưởng kinh tế thấp, sự tham gia của người dân trên thị trường lao động giảm, mức lương cho người lao động bị hạ thấp, đã dẫn đến tình trạng nhà nước không có khả năng thu thuế từ người lao động để bù đắp cho việc mở rộng chi tiêu an sinh xã hội.

Từ những năm 70, Đức đã duy trì được đồng nội tệ ổn định và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ. Tuy nhiên, toàn cầu hóa đã mang đến nhiều thay đổi mới trong lĩnh vực kinh tế thách thức các thành tựu đã đạt được. Cạnh tranh cũng trở nên khốc liệt hơn với các công ty và cả với người lao động. Toàn cầu hóa tạo ra nhiều thay đổi trong thị trường lao động, chuyển dịch sản xuất và lao động. Nền công nghiệp của Đức bị đe dọa khi các công ty lớn của Đức chuyển dây chuyền sản xuất ra nước ngoài để giảm chi phí sản xuất. Trong khi đó, các công ty nhỏ trong nước không cạnh tranh được sẽ tự phá sản. Điều này dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng tại Đức. Nhiều người lao động đã bị mất việc hoặc chấp nhận mức lương thấp hơn để duy trì việc làm. Bên cạnh đó, do vai trò của Công đoàn rất lớn trong việc bảo vệ quyền lợi và bảo đảm việc làm cho người lao động, nên các công ty phải chịu chi phí quá lớn khi sa thải công nhân. Vì thế, các doanh nghiệp rất ngại nhận nhân công mới. Họ thà từ chối hợp đồng, còn hơn phải chấp nhận nguy cơ sẽ phải chịu chi phí rất cao nếu sa thải nhân công mới nhận vào làm khi công việc kinh doanh xấu đi.

2. Vai trò quản lý của nhà nước:

Do thu thuế cao nên thu nhập tài chính nhà nước của Thụy Điển chiếm gần 60% GDP, mức cao nhất thế giới. Nghĩa là gần 3/5 của cải toàn xã hội bị nhà nước tập trung vào tay mình, tỷ lệ để lại cho các doanh nghiệp và người dân quá nhỏ, trên mức độ nhất định tất sẽ ảnh hưởng tới tính tích cực của doanh nghiệp và người lao động. Người lao động nói chung đều không muốn làm ngoài giờ vì thu nhập làm thêm mình chẳng được hưởng bao nhiêu. Sự bình đẳng xã hội có phải là động lực giúp cho kinh tế, xã hội phát triển bề lâu dài không còn là điều phải bàn cãi. Phúc lợi xã hội quá tốt ở các nước châu Âu, đặc biệt ở một số nước Bắc Âu, xét từ một góc độ nhất định, khiến cho châu Âu kém sức cạnh tranh hơn. Khó có thể kích thích người dân làm việc, vì khi làm nhiều thì đồng nghĩa với thuế cao và tiền thu về không nhiều hơn bao nhiêu, trong khi những người không làm gì vẫn được xã hội nuôi. Các dịch vụ xã hội cũng đắt đỏ vì không ai chịu phục vụ ai.

Xu thế “đẩy lùi vai trò Nhà nước”, tăng vai trò của các lực lượng thị trường, thu hẹp khu vực công đưa hệ thống phúc lợi sao cho phù hợp với mức chuẩn thông thường, giảm quản lý vĩ mô, hạ thấp tỷ lệ thuế… đã buộc Nhà nước phải điều chỉnh, cải cách mô hình xã hội truyền thống Thụy Điển. Bên cạnh đó, sự rạn nứt mối quan hệ lâu nay giữa công dân và Nhà nước ngày càng trở nên sâu rộng: Nhà nước là người cung cấp phúc lợi xã hội rộng rãi, còn người dân thì sẵn sàng làm việc và đóng góp tỷ lệ cao thu nhập cho ngân sách Nhà nước và không lạm dụng hệ thống trợ cấp. Chế độ phúc lợi cao rất dễ bị một số người lợi dụng kiếm chác những khoản lợi ích họ không đáng được hưởng. Nhà nước Thụy Điển khuyến khích sinh đẻ, và người phụ nữ khi sinh đẻ được hưởng rất nhiều quyền lợi khác nhau. Vì vậy, người dân có xu hướng không muốn làm việc, chỉ muốn hưởng lợi những lợi ích mà nhà nước mang lại cho họ.

Nền kinh tế thị trường xã hội của Đức đặc biệt chú trọng việc điều chỉnh phân phối thu nhập. Nhà nước thực hiện phân phối thu nhập thông qua nhiều biện pháp khác nhau như đánh thuế thu nhập, chính sách đào tạo…nhằm tăng cường cơ hội cho người có thu nhập thấp. Song chính ưu thế này của nền kinh tế Đức đã tạo nên nhược điểm lớn liên quan đến hệ thống thuế. Thuế suất cao nhất của Đức là 53% (trong khi của Mỹ chỉ là 30%), sức ép cao bề thuế đã làm giảm động cơ làm việc, đẩy nạn làm việc chui gia tăng, buộc những người có thu nhập tiền triệu phải lánh đến những nước thuế thấp và dẫn dắt người ta đến trốn thuế.

3. Thách thức của hệ thống phúc lợi xã hội:

Hệ thống an sinh xã hội ở châu Âu được đánh giá là hệ thống phát triển nhất trên thế giới vì đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội trên tất cả mọi mặt. Chi phí cho hệ thống ASXH là không nhỏ, trong khi tỷ lệ người dân tham gia thị trường lao động ngày càng thu hẹp khiến cân đối thu, chi cho quỹ ASXH gặp nhiều khó khăn. Ngày càng có nhiều sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học được chi trả bằng tiền thuế ra nước ngoài làm việc (và trả thuế) ở nước ngoài. Nhiều người ở và làm việc ở nước ngoài cho đến khi nghỉ hưu mới quay về nước và được hưởng chế độ chăm sóc y tế và người già. Những biện pháp cải cách thuế gần đây đã hạ dần mức thuế áp dụng cho các nước Bắc Âu. Điều này đồng nghĩa với nguồn thu ngân sách từ thuế giảm dần, trong khi ASXH liên tục tăng cao do những lý do nhân khẩu học và thị trường lao động, đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc người già, ốm đau. Tuổi tác của lực lượng lao động đang là mối đe dọa đến sự ổn định và bền vững của mô hình nhà nước phúc lợi, bởi mô hình này chủ yếu dựa vào việc đánh thuế thu nhập của thế hệ đang làm việc để bù đắp ASXH cho thế hệ người già, trẻ em và những người ốm đau bệnh tật. Mặc dù tỷ lệ người có việc làm ở khu vực Bắc Âu cao hơn so với các nước EU khác, nhưng do tăng tuổi thọ, cộng thêm tỷ lệ sinh đẻ thấp dần ở Bắc Âu đang dẫn đến tình trạng già hóa dân số và sự thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ cho thị trường lao động trong tương lai.

Thay đổi trong gia đình và vai trò giới: Phụ nữ đã tham gia thị trường ngày càng nhiều hơn và áp lực về cơ hội bình đẳng đặt ra vấn đề chăm sóc xã hội, chính sách trẻ em, gia đình… Vấn đề cần thiết phải bảo đảm cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình, đặc biệt vấn đề chăm sóc con cái, chăm sóc người thân cao tuổi. Tỉ lệ người cao tuổi cần chăm sóc xã hội gia tăng.

Tình trạng làm việc bán thời gian hay còn gọi là làm việc nửa ngày ở khu vực Bắc Âu ngày càng phổ biến và ở tỷ lệ cao hơn các nước EU khác. Những người làm việc bán thời gian chủ yếu là phụ nữ, người già và người ốm đau bệnh tật. Ngoài những lý do người lao động đưa ra như nghỉ ốm, chăm sóc trẻ em, lý do gia đình, đi học để được hưởng ASXH từ chính phủ, làm việc nửa ngày còn tiềm ẩn những nguyên nhân thiếu việc làm và nguyên nhân bị ép buộc không tự nguyện từ phía người lao động. Nhìn chung, ở Bắc Âu, phúc lợi xã hội vừa là gánh nặng, vừa là nguồn lực, bởi đó là nguồn chi cơ bản cho phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục, trợ cấp thất nghiệp và tạo sức cạnh tranh cho nền kinh tế. Nhưng khủng hoảng nợ công đang làm chậm lại tăng trưởng kinh tế ở Bắc Âu, cùng với sự già hóa dân số khiến ngân sách chi cho phúc lợi xã hội ngày càng tăng, tạo áp lực cho nền kinh tế.

Xã hội đang già đi để gánh nặng tài chính dồn lên vai những người lao động trẻ có số lượng ngày càng giảm, mà lối thoát là lao động nhập cư. Cùng với việc kết nạp thêm các thành viên Trung Đông Âu vào Liên minh châu, nguồn lao động của các nước này được tiếp cận thị trường lao động chung châu Âu, mức lương của lao động các nước này chỉ bằng ¼ lương của các nước Bắc Âu đã tạo áp lực thách thức lớn đối với lao động các nước Bắc Âu, Đức và Hà Lan.

Các nước Bắc Âu thu hút một số lượng lớn người nhập cư muốn hưởng các phúc lợi xã hội công. Những công dân mới này thường đến từ nơi không có thói quen đưa ra quyết định dựa trên lợi ích chung. Trong khi những người Bắc Âu lại thường tham gia nhiều vào lực lượng lao động như một quyết định tập thể để ủng hộ những lợi ích mà họ được hưởng từ xã hội. Thụy Điển có chính sách khá ưu đãi với người nhập cư. Tỉ lệ thất nghiệp dài hạn của lao động nhập cư là 42% và 58% chi trả phúc lợi xã hội dành cho người nhập cư.

Tóm lại, các nước Tây Bắc Âu đạt được thành tựu to lớn về phát triển kinh tế và phúc lợi xã hội, tuy nhiên hiện đang phải đối mặt với một số khó khăn và thách thức. Do dân số có xu hướng giảm và tỷ lệ người già gia tăng làm giảm lực lượng lao động và cơ sở để thu thuế, đồng thời tăng chi tiêu phúc lợi xã hội như y tế, hưu trí… Lượng người nhập cư tăng thêm, tuy bổ sung nguồn lực lao động, nhưng tạo thêm gánh nặng cho hệ thống phúc lợi xã hội. Bên cạnh đó, kinh tế các nước khó có thể đạt mức tăng trưởng như những thập kỷ trước do những thách thức toàn cầu và cách mạng công nghệ...

4. Thách thức nội tại trong quá trình điều chỉnh mô hình phát triển:

Trước sự xuất hiện những hạn chế của mô hình phát triển, các nước Tây Bắc Âu tìm cách điều chỉnh ở những mức độ khác nhau các phương thức quản lý, điều hành và ưu tiên trong nền kinh tế để vừa giữ được sự ổn định và tiến bộ xã hội, nhưng cũng giảm gánh nặng không cần thiết và xu hướng gia tăng nợ công cho Nhà nước, tăng khả năng linh hoạt cho thị trưởng lao động, năng lực cạnh tranh và bền vững cho nền kinh tế trong bối cảnh ngày càng mở cửa, toàn cầu hóa sâu rộng và những đỏi hỏi liên tục nâng cao công nghệ.

Tuy nhiên, sự điều chỉnh đó vấp phải nhiều vấn đề chính trị – xã hội cần giải quyết: (i) Sự kháng cự của một bộ phận xã hội, lực lượng lao động không muốn chuyển đổi, không muốn giảm phúc lợi; (ii) Sự phát triển của tư tưởng dân túy, dân tộc, phản kháng với hệ thống chính trị hiện tại do lợi ích bị thu hẹp, với làn sóng nhập cư để giải quyết quyết thiếu hụt lao động nhưng lại tạo gánh nặng an ninh và mất an ninh; (iii) Hệ thống chính trị trở nên thiếu ổn định trong bối cảnh vai trò các đảng phái truyền thống suy giảm, ảnh hưởng của các đáng phái cực hữu, cực tả gia tăng, nhưng các đảng này không có một cơ sở chính trị – xã hội được tổ chức chặt chẽ như các đảng truyền thống.

Về cơ bản các nước Thụy Điển, Đức, Hà Lan đã và đang có những thành công nhất định trong điều chỉnh mô hình, nhưng thách thức còn rất nhiều, phải tiếp tục cân đối nhiều yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội để tìm ra một mô hình bền vững với đầy đủ khả năng tạo điều kiện cho đất nước vươn lên. Tư duy về sự bền vững ngày càng mở rộng và trở nên toàn diện, cả bền vững về kinh tế theo quy luật thị trường, có khả năng đổi mới, sáng tạo, linh hoạt, đồng thời phải bền vững về tài chính không tạo nên những thâm hụt lớn, bền vững về xã hội không gây mất ổn định, xã hội cấu kết chặt chẽ, bền vững về môi trường không gây nên những gánh nặng lâu dài…

(Hết phần 1)

Bùi Thanh Sơn

Đinh Toàn Thắng



[1] Gồm Đức, Pháp, Bỉ, Luxembourg

[2] Chính trị gia được đánh giá có ảnh hưởng lớn nhất trong việc hình thành Kinh tế thị trường xã hội tại Đức; từng là Bộ trưởng Bộ Kinh tế (1949-1963) và Thủ tướng Đức (1963-1969)

[3] Đến cuối năm 1950, nước Đức trở thành nước đứng thứ hai về phát triển kinh tế trên thế giới.

[4] Khoảng 90% số lao động ở Đức được trả lương dựa trên những hiệp định lao động tập thể mặc dù số lao động tham gia công đoàn chỉ chiếm 1/3 tổng số lao động cả nước.

[5] Thụy Điển, Phần Lan, Đan Mạch, Na Uy, Ai-xơ-len