Hệ thống tiếng trung là gì năm 2024
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. + Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế + Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung + Số học viên đã giảng dạy: 5000+ Học tiếp chương trình tiếng Trung theo chủ đề, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề xây dựng (Phần 2) nhé. \>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc \>>> Từ vựng tiếng Trung ngành điện STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ắc qui 蓄电池 xùdiànchí 2 Actomat 自动开关 zìdòng kāiguān 3 An toàn điện 电气安全 diànqì ānquán 4 An toàn nhiệt 热安全 rè ānquán 5 Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U, I xíng yālì biǎo 6 Áp kế lò xo 弹簧压力表 tánhuáng yālì biǎo 7 Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 ránshāo shì zhí kōng dù 8 Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力 guòrè yālì 9 Áp suất kết đôi 结对压力 jiéduì yālì 10 Bãi chứa vôi 石灰石堆放场 shíhuīshí duīfàng chǎng 11 Bảng điều khiển 控制屏, 控制表 kòngzhì píng, kòngzhì biǎo 12 Băng tải than 送煤皮带机 sòng méi pídài jī 13 Báo động, cảnh báo 报警 bàojǐng 14 Bảo dưỡng 保养 bǎoyǎng 15 Bao hơi 汽泡 qì pào 16 Bảo vệ cắt nhanh 速断保护 sùduàn bǎohù 17 Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护 kàng nìxù diànliú bǎohù 18 Bảo vệ chống mát từ 放消磁保护 fàng xiāocí bǎohù 19 Bảo vệ khoảng cách 保护距离 bǎohù jùlí 20 Bảo vệ quá dòng có hướng 方向过流保护 fāngxiàngguò liú bǎohù 21 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保护 èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù 22 Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù 23 Bảo vệ quá tải 过载保护 guòzǎi bǎohù 24 Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòngxiàng chà dòng bǎohù 25 Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù 26 Bảo vệ số lệch ngang 横向差动保护 héngxiàng chà dòng bǎohù 27 Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护 fādiàn jī shìgù bǎohù 28 Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐 yóu guàn 29 Bề mặt trao đổi nhiệt 换热表面 huàn rè biǎomiàn 30 Biên độ dao động 波动幅度 bōdòng fúdù 31 Bình ngưng nước 凝结水箱 níngjié shuǐxiāng 32 Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱 gāoyā jiārè xiāng 33 Bộ bảo an nguy cấp 紧急保安器 jǐnjí bǎo’ān qì 34 Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn 二线圈变压器 èr xiànquān biànyāqì 35 Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn 三线圈变压器 sān xiànquān biànyāqì 36 Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěngliúqì 37 Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěngliúqì 38 Bộ chỉnh lưu có điều khiển 可控整流器 kě kòng zhěngliúqì 39 Bộ chống sét dạng van 阀式避雷器 fá shì bìléiqì 40 Bộ đánh lửa 点火器 diǎnhuǒ qì 41 Bộ điều chỉnh 调整器 tiáozhěng qì 42 Bộ điều khiển 控制器 kòngzhì qì 43 Bộ điều tốc 调速装置 tiáo sù zhuāngzhì 44 Bộ giảm nhiệt 降温器 jiàngwēn qì 45 Bộ giảm tốc 减速机 Jiǎnsù jī 46 Bộ hãm nước 水加热器 shuǐ jiārè qì 47 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìngdiàn chúchén qì 48 Bộ ngắt điện không khí 空气断路器 kōngqì duànlù qì 49 Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ 少油断路器 shǎo yóu duànlù qì 50 Bộ phận định lượng đá vôi 石灰石定量系统 shíhuīshí dìngliàng xìtǒng 51 Bộ quá nhiệt 过热器 guòrè qì 52 Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōngqì hōng gān qì 53 Bộ trao đổi nhiệt 换热器 huàn rè qì 54 Bơm dầu li tâm 离心式油泵 líxīn shì yóubèng 55 Bơm nước ngưng 凝结水泵 níngjié shuǐbèng 56 Bồn chứa hóa chất 化学物品罐 huàxué wùpǐn guàn 57 Bồn hỗn hợp 混合箱 hùnhé xiāng 58 Búa gõ 敲锤 qiāo chuí 59 Buồng đốt tầng sôi 沸腾床 fèiténg chuáng 60 Các điểm đo 测点 cè diǎn 61 Các điểm lấy mẫu 取样点 qǔyàng diǎn 62 Các tầng chính 主要层格 zhǔyào céng gé 63 Cách điện 绝缘 juéyuán 64 Cần cẩu 起重机 qǐzhòngjī 65 Cần cẩu treo 吊杆起重机 diào gān qǐzhòngjī 66 Cáp điện 电缆 diànlǎn 67 Cấp điện áp 电压等级 diànyā děngjí 68 Cáp kéo dự ứng lực 预应力钢丝绳 yù yìnglì gāngsīshéng 69 Cặp nhiệt độ 量体温 liàng tǐwēn 70 Cấp nước, nước làm mát 给水, 冷却水 jǐshuǐ, lěngquè shuǐ 71 Cầu chì 熔断器, 电熔器 róngduàn qì, diànróng qì 72 Cầu dao cách ly 隔离开关 gélí kāiguān 73 Cấu tạo thân lò hơi 锅炉本体构造 guōlú běntǐ gòuzào 74 Cấu tạo turbine 汽轮机构造 qìlúnjīgòuzào 75 Cẩu tháp 塔吊 tǎdiào 76 Chiếu sáng 照明 zhàomíng 77 Chiếu sáng 照明 zhàomíng 78 Chỉnh lưu cầu 桥式整流器 qiáo shì zhěngliúqì 79 Chuyển đá vôi vào lò bằng gió 风送石灰石入炉 fēng sòng shíhuīshí rù lú 80 Chuyển than vào lò bằng gió 风送煤入炉 fēng sòng méi rù lú 81 Cơ cấu chấp hành 执行机构 zhíxíng jī gòu 82 Còi, chuông 铃, 喇叭 líng, lǎbā 83 Công suất biểu kiến 公称功率 gōngchēng gōnglǜ 84 Công suất điện động 电动功率 diàndòng gōnglǜ 85 Công suất định mức 定額功率 dìng’é gōnglǜ 86 Công suất kinh tế 经济功率 jīngjì gōnglǜ 87 Công suất phản kháng 无功功率 wú gōng gōnglǜ 88 Công suất tác dụng 有功功率 yǒugōng gōnglǜ 89 Công tắc điều khiển đa năng 万能控制开关 wànnéng kòngzhì kāiguān 90 Công tắc đổi nối đo dòng 转换开关 zhuǎnhuàn kāiguān 91 Công tơ điện, đồng hồ điện 电压表 diànyā biǎo 92 Công tơ, đồng hồ điện 电度表 diàn dù biǎo 93 Cửa trích hơi số 123 123…取重气门 123…qǔ zhòng qì mén 94 Cực âm 副极, 阴极 fù jí, yīnjí 95 Cực dương 正极, 阳极 zhèngjí, yángjí 96 Cụm đấu dây máy biến áp 变压器接线组 biànyāqì jiēxiàn zǔ 97 Cung cấp thông tin 信息提供 xìnxī tígōng 98 Cuộn dây dập hồ quang 消弧线圈 xiāo hú xiànquān 99 Cuộn dây kháng trở 阻抗线圈 zǔkàng xiànquān 100 Cuộn dây sơ cấp 初级线圈 chūjí xiànquān 101 Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiànquān 102 Đặc tính kỹ thuật của lò hơi 锅炉技术特性 guōlú jìshù tèxìng 103 Đặc tính kỹ thuật của turbine 汽轮技术特性 qì lún jìshù tèxìng 104 Đại tu 大修 dàxiū 105 Đầm dùi bê tông 振动棒 zhèndòng bàng 106 Dẫn điện 导电 dǎodiàn 107 Dàn ống sinh hơi 生汽管排 shēng qì guǎn pái 108 Dao động điện 电波动 diàn bōdòng 109 Đầu cọc 桩帽 zhuāng mào 110 Dầu FO Fo油 Fo yóu 111 Dây cáp 钢丝绳 gāngsīshéng 112 Dây dẫn điện chính 导电主电 dǎodiàn zhǔ diàn 113 Dây điện 电线 diànxiàn 114 Đèn đỏ 红灯 hóng dēng 115 Đèn xanh 绿灯 lǜdēng 116 Đi ốt 二级管 èr jí guǎn 117 Điểm nóng chảy 熔点 róngdiǎn 118 Điểm tiếp xúc, tiếp điểm 接触点 jiēchù diǎn 119 Điện áp 电压 diànyā 120 Điện áp 电压 diànyā 121 Điện áp dây 线电压 xiàn diànyā 122 Điện áp một chiều 直流电压 zhíliú diànyā 123 Điện áp ngắt mạch % 百分短路电压 bǎi fēn duǎnlù diànyā 124 Điện áp pha 相电压 xiàng diànyā 125 Điện cảm 感应电 gǎnyìng diàn 126 Điện cảm ứng 感应电 gǎnyìng diàn 127 Điện cực 电极 diàn jí 128 Điện kháng đồng bộ máy phát điện 发电机同步电抗 fādiàn jī tóngbù diànkàng 129 Điện năng, năng lượng điện 电能, 电能量 diàn néng, diàn néngliàng 130 Điện trở 电阻 diànzǔ 131 Điện trường 电场 diànchǎng 132 Điều chỉnh cửa hơi 汽门调整 qìmén tiáozhěng 133 Điều khiển tự động 自动控制 zìdòng kòngzhì 134 Độ biến thiên điện áp theo tải 随负荷变化的次级电压变化度 suí fùhè biànhuà de cì jí diànyā biànhuà dù 135 Độ cách điện của dầu 油的绝缘度 yóu de juéyuán dù 136 Độ cứng của nước 水的硬度 shuǐ de yìngdù 137 Độ giãn dài 延伸力 yánshēn lì 138 Đo lường 测量 cèliáng 139 Đo lường điện 电气测量 diànqì cèliáng 140 Độ nhớt của dầu 油的粘度 yóu de niándù 141 Độ roi 焦度 jiāo dù 142 Độ sáng 光度 guāngdù 143 Độ trong 清透度 qīng tòu dù 144 Đơn vị đo lường 测量单位 cèliáng dānwèi 145 Dòng cảm ứng từ 感应电流 gǎnyìng diànliú 146 Động cơ roto dây cuốn 绕线电机 rào xiàn diàn jī 147 Động cơ roto lồng sóc 鼠笼电机 shǔ lóng diàn jī 148 Dòng điện 电流 diànliú 149 Dòng điện dung 电容电流 diàn róng diànliú 150 Dòng điện không tải 无负荷电流 wú fùhè diànliú 151 Dòng điện làm việc 工作电流 gōngzuò diànliú 152 Dòng điện ngắn mạch 短路电流 duǎnlù diànliú 153 Dòng điện thứ tự không 零位电流 líng wèi diànliú 154 Dòng điện thứ tụ nghịch 阻抗电流 zǔkàng diànliú 155 Dòng điện xung kích 冲击电流 chōngjí diànliú 156 Đồng hồ chỉ thị 指示仪表 zhǐshì yíbiǎo 157 Đồng hồ đo 仪表 yíbiǎo 158 Đồng hồ tự ghi 自动记录表 zìdòng jìlù biǎo 159 Đồng hồ tự ghi sự cố 事故自动记录表 shìgù zìdòng jìlù biǎo 160 Đóng van 关阀 guān fá 161 Dung dịch 溶液 róngyè 162 Dung lượng nạp 充电能量 chōngdiànnéngliàng 163 Dung lượng phát 输出容量 shūchū róngliàng 164 Dừng máy (lò) 停机(炉) tíngjī (lú) 165 Đường dây tải điện 电力回路 diànlì huílù 166 Duy trì 维持 wéichí 167 Ghi lò 炉笔 lú bǐ 168 Giá trị ổn định 稳定直 wěndìng zhí 169 Giam ủ lò 封炉焖炉 fēng lú mèn lú 170 Giãn nở 膨胀 péngzhàng 171 Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa 远程保护信号交电 yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn 172 Gió nóng cấp I 一级热风 yī jí rèfēng 173 Hằng số quán tính 惯性常数 guànxìng chángshù 174 Hành trình 行程 xíngchéng 175 Hệ số công suất 功率因数 gōnglǜ yīnshù 176 Hệ thống bảo vệ điện 电保护系统 diàn bǎohù xìtǒng 177 Hệ thống chống sét 避雷系统 bìléi xìtǒng 178 Hệ thống chống sét 避雷系统 bìléi xìtǒng 179 Hệ thống cung cấp đá vôi 供石灰石系统 gōng shíhuīshí xìtǒng 180 Hệ thống cung cấp than 上煤系统, 供煤系统 shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng 181 Hệ thống dầu đốt 燃油系统 rányóu xìtǒng 182 Hệ thống điện tự dừng 保安电源系统 bǎo’ān diànyuán xìtǒng 183 Hệ thống điều khiển 控制系统 kòngzhì xìtǒng 184 Hệ thống định lượng than 煤定量系统 méi dìngliàng xìtǒng 185 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mìfēng zhēngqì xìtǒng tú 186 Hệ thống kích thích máy phát điện 发电机励磁系统 fādiànjī lìcí xìtǒng 187 Hệ thống làm mát bằng khí hydro 用氧气冷却系统 yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng 188 Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA 变压器强化冷却系统 biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng 189 Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD 发电机强化冷却系统 fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng 190 Hệ thống làm mát tư nhiên MBA 发电机冷却系统 fādiàn jī lěngquè xìtǒng 191 Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD 发电机自冷却系统 fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng 192 Hệ thống nối đất 接地系统 jiēdì xìtǒng 193 Hệ thống ống cấp hơi 管网供气 guǎn wǎng gōng qì 194 Hệ thống phối điện 配电系统 pèi diàn xìtǒng 195 Hệ thống tạo chân không 真空系统 zhēnkōng xìtǒng 196 Hệ thống thải tro 出灰系统 chū huī xìtǒng 197 Hệ thống thải xỉ 出渣系统 chū zhā xìtǒng 198 Hệ thống thông tin liên lạc 通信系统 tōngxìn xìtǒng 199 Hệ thông tiếp đất 接地系统 jiēdì xìtǒng 200 Hệ thống tự điều chỉnh 自调系统 zì diào xìtǒng 201 Hiện tượng di trục 轴向移动现象 zhóu xiàng yídòng xiànxiàng 202 Hiện tượng hỗ cảm 互感现象 hùgǎn xiànxiàng 203 Hiện tượng phóng điện 闪络现象 shǎn luò xiànxiàng 204 Hiện tượng sôi bồng 沸腾现象 fèiténg xiànxiàng 205 Hiện tượng thủy kích 水冲击现象 shuǐ chōngjí xiànxiàng 206 Hiệu suất 效率 xiàolǜ 207 Hình sao đối xứng 对称星形 duìchèn xīng xíng 208 Hồ quang điện 电弧光 diànhú guāng 209 Hóa chất 化学物品 huàxué wùpǐn 210 Hòa đồng bộ 同步上网 tóngbù shàngwǎng 211 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy 机器正确自动联网送电 jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn 212 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay 手动正确送电 shǒudòng zhèngquè sòng diàn 213 Hơi mới 新蒸汽 xīn zhēngqì 214 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī 215 Hộp nối dây 接线盒 jiēxiàn hé 216 Khí hòa tan trong nước 溶解在水里的气体 róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ 217 Kho than ngoài trời 露天煤场 lùtiān méi chǎng 218 Khóa kín dao động 波动封锁 bōdòng fēngsuǒ 219 Khói 烟 yān 220 Khởi động lò từ trạng thái lạnh 炉冷状态启动 lú lěng zhuàngtài qǐdòng 221 Khởi động lò từ trạng thái nóng 炉热状态启动 lú rè zhuàngtài qǐdòng 222 Khởi động từ 磁力启动 cílì qǐdòng 223 Kiểm tra bằng mắt thường 肉眼检查 ròuyǎn jiǎnchá 224 Lấp đất, san bằng 填土, 填平 tián tǔ, tián píng 225 Lấy mẫu 取样 qǔyàng 226 Lí lịch máy 设备档案 shèbèi dǎng’àn 227 Lò hơi cao áp 高压锅炉 gāoyā guōlú 228 Lọc dầu 滤油 lǜ yóu 229 Lực điện động 电动势 diàndòngshì 230 Lưu lượng hơi 汽流量 qì liúliàng 231 Lưu lượng nước cấp 供水流量 gōngshuǐ liúliàng 232 Mạch bảo vệ 保护回路 bǎohù huílù 233 Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng 不对称星形接法三相 bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng 234 Mạch điện kích thích cường hành 强力磁激回路 qiánglìcí jī huílù 235 Mạch điện một chiều 直流回路 zhíliú huílù 236 Mạch điện xoay chiều 交流回路 jiāoliú huílù 237 Mạch điều khiển 控制回路 kòngzhì huílù 238 Mạch từ 磁路 cí lù 239 Máy biến áp BU 电压互感器 diànyā hùgǎn qì 240 Máy biến áp tự ngẫu 自耦变压器 zì ǒu biànyāqì 241 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diànliú hùgǎn qì 242 Máy biến dòng BI 电流互感器 diànliú hùgǎn qì 243 Máy bù đồng bộ 同步补偿器 tóngbù bǔcháng qì 244 Máy căắt tự sinh khí 自生气断路器 zì shēngqì duànlù qì 245 Máy cán đá 轧石机 yà shí jī 246 Máy cán ép 压延机 yāyán jī 247 Máy cào đá 耙石机 bà shí jī 248 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī 249 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōngliào qì 250 Máy cấp than 供煤机, 上煤机 gōng méi jī, shàng méi jī 251 Máy cắt 剪床, 剪断机 jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī 252 Máy cắt đầu cực máy phát 发电机电极端断电器 fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì 253 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāngsī qiēduàn jī 254 Máy cắt điện 断电机 duàn diànjī 255 Máy cắt điện 断路器 duànlù qì 256 Máy cắt điện từ 电磁断路器 diàncí duànlù qì 257 Máy cắt nhựa 切胶机 qiè jiāo jī 258 Máy cắt ống 切管机 qiè guǎn jī 259 Máy cắt phụ tải 负荷断路器 fùhè duànlù qì 260 Máy cắt săt 切钢筋机 qiè gāngjīn jī 261 Máy căt tôn 剪板机 jiǎn bǎn jī 262 Máy chấn động 振动器 zhèndòng qì 263 Máy chạy dầu 柴油机 cháiyóujī 264 Máy chỉnh hướng 方向器 fāngxiàng qì 265 Máy chở than 装煤机 zhuāng méi jī 266 Máy chọn luồng điện 选别机 xuǎn bié jī 267 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī 268 Máy công cụ 工具机 gōngjù jī 269 Máy cưa 锯床 jùchuáng 270 Máy cuốc than 载煤机, 割煤机 zài méi jī, gē méi jī 271 Máy cuộn dây 卷线机 juǎn xiàn jī 272 Máy đầm bàn 台夯机 tái hāng jī 273 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī 274 Máy đầm đất 夯土机 hāng tǔ jī 275 Máy đầm đất 打夯机 dǎ hāng jī 276 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duōtóu hāng tǔ jī 277 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pòsuì jī 278 Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēngjī 279 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī 280 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī 281 Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床 yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng 282 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī 283 Máy điều chỉnh 调整器 tiáozhěng qì 284 Máy đo chấn động 振荡器 zhèndàng qì 285 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎomiàn zhèndàng qì 286 Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cèliáng qì 287 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí 288 Máy đo độ cao 测高仪 cè gāo yí 289 Máy đo độ cao 测高器 cè gāo qì 290 Máy đo đông nghiêng 测坡仪 cè pō yí 291 Máy đo đông nghiêng 测斜仪 cè xié yí 292 Máy đo hướng 测向仪 cè xiàng yí 293 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí 294 Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì 295 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 cháiyóu dǎzhuāng jī 296 Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàndòng záoyánjī 297 Máy ép thủy động 水压机 shuǐyājī 298 Máy ép thủy lực 液压机 yèyājī 299 Máy hàn 电焊机 diànhàn jī 300 Máy hút bùn ( máy vét bùn) 抽泥机 chōu ní jī 301 Máy khoan bàn 台钻 tái zuàn 302 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuǎn kǒng jī 303 Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī 304 Máy mài nền 地板磨光机 dìbǎn mó guāng jī 305 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī 306 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dòu tíshēng jī 307 Máy nén khí 气压缩机 qì yāsuō jī 308 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pòsuì jī 309 Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pòsuì jī 310 Máy nghiền mài 研磨机 yánmó jī 311 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pòsuì jī, mó méi jī 312 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī 313 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì 314 Máy phát điện Diezen 柴油发电机 cháiyóu fādiànjī 315 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóngbù fādiàn jī 316 Máy phát điện ngưng hơi 蒸汽凝结发电机 zhēngqì níngjié fà diàn jī 317 Máy phun bê tông 泥浆泵 níjiāng bèng 318 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī 319 Máy rửa nền 地面清洗机 dìmiàn qīngxǐ jī 320 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuītǔjī 321 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juǎnyángjī 322 Máy tuốt dây 拉丝车床 lāsī chēchuáng 323 Máy ủi đất 推土机 tuītǔjī 324 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāngjīn wānqū jī 325 Máy vận chuyển 运送机 yùnsòng jī 326 Máy vận chuyển 装载机 zhuāngzǎi jī 327 Máy vận chuyển đá 铲运机 chǎn yùn jī 328 Máy vắt nước 脱水机 tuōshuǐ jī 329 Máy vẽ truyền 缩放仅 suōfàng jǐn 330 Máy xây dựng 建筑用机 jiànzhú yòng jī 331 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī 332 Máy xúc 铲机,挖土机 chǎn jī, wā tǔ jī 333 Máy xúc đá 铲石机 chǎn shí jī 334 Mở van 开阀 kāi fá 335 Một pha chạm đất 单相接地 dān xiàng jiēdì 336 Mức nước bao hơi 汽包水位 qì bāo shuǐwèi 337 Mũi cọc 桩头 zhuāng tóu 338 Muối ăn 食盐 shíyán 339 Nam châm điện 电磁铁 diàncí tiě 340 Năng lượng 能量 néngliàng 341 Năng lượng sơ cấp 初级能量 chūjí néngliàng 342 Năng lượng thứ cấp 次级能量 cì jí néngliàng 343 Năng suất lò hơi 锅炉容量 guōlú róngliàng 344 nắp chắn rác 地漏 dìlòu 345 Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiàng duǎnlù 346 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路 duō xiāng duǎnlù 347 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèiyòng diànyuán 348 Nguyên liệu, nhiên liệu 原料, 燃料 yuánliào, ránliào 349 Nguyên lý đo 测量原理 cèliáng yuánlǐ 350 Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh 自动调整系统的工作原理 zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ 351 Nhiệt áp kế 热力压力表 rèlì yālì biǎo 352 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计 shuǐyín wēndùjì 353 Nhiệt độ 温度 wēndù 354 Nhiệt độ bắn lửa 着火温度 zháohuǒ wēndù 355 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guòrè qìwēn 356 Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jiéduì wēndù 357 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēndù 358 Nhiệt hạ 热降 rè jiàng 359 Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diànzǔ wēndù 360 Nối đất an toàn 安全接地 ānquán jiēdì 361 Nối đất làm việc 工作接地 gōngzuò jiēdì 362 Non tải 低负荷 dī fùhè 363 Nồng độ axít kế 酸度计 suāndù jì 364 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róngyè nóngdù 365 Nước cấp 供水 gōngshuǐ 366 Nước cứng 硬水 yìngshuǐ 367 Nước cứu hỏa 防消用水 fáng xiāo yòngshuǐ 368 Nước đọng 淤水 yū shuǐ 369 Nước mềm 软水 ruǎnshuǐ 370 Nước ngưng 冷凝水 lěngníng shuǐ 371 Nước sinh hoạt 生活水 shēnghuó shuǐ 372 Nước thải 废水 fèishuǐ 373 Nước thiên nhiên 天然水 tiānrán shuǐ 374 Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diànxiàn 375 Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guòrè qì shòu jí guǎn 376 Ống góp trên 上受集管 shàng shòu jí guǎn 377 Ống góp trong 下受集管 xià shòu jí guǎn 378 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōngjiān shòu jí guǎn 379 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qìguǎn 380 Ống khói 烟囱 yāncōng 381 Ống luồn cáp 穿线管 chuānxiàn guǎn 382 Ống nước xuống 下水管 xiàshuǐ guǎn 383 Pha chế dung dịch 溶液配置 róng yè pèizhì 384 Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔxiàn 385 Phân li hơi trong 内气分离 nèi qì fēnlí 386 Phân tích 分析 fēnxī 387 Phản ứng hóa học 化学反应 huàxué fǎnyìng 388 Phễu nhận than 受煤斗 shòu méi dǒu 389 Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu 390 Phòng an toàn 安全科 ānquán kē 391 Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室 zhōngxīn kòngzhì shì 392 Phòng kỹ thuật 技术科 jìshùkē 393 Phụ tải điện 电负荷 diàn fùhè 394 Phụ tải điện tubine 汽轮电负荷 qì lún diàn fùhè 395 Phụ tải lò 锅炉负荷 guōlú fùhè 396 Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guōlú rè fùhè 397 Quán tính điện từ 电磁惯性 diàncí guànxìng 398 Quạt gió 鼓风机 gǔfēngjī 399 Quạt khói 排烟鼓风机 pái yān gǔfēngjī 400 Qui trình an toàn 安全规程 ānquán guīchéng 401 Qui trình vận hành 运行规程 yùn háng guīchéng 402 Rô to 转子 zhuànzǐ 403 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóngbù jiǎnchá duàn diànqì 404 Rung phễu 斗的震动 dòu de zhèndòng 405 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品 shāo jiāo chǎnpǐn 406 Sấy sứ 瓷瓶烘干 cípíng hōng gān 407 Sinh công 生功 shēng gōng 408 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图 gōngshuǐ xìtǒng tú 409 Sơ dđồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xìtǒng tú 410 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图 zhǔ zhēngqì xìtǒng tú 411 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图 níng shuǐ xìtǒng tú 412 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图 xúnhuán shuǐ xìtǒng tú 413 Sơ đồ khối 方形图 fāngxíng tú 414 Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuánlǐ tú 415 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图 xiángxì rèlì tú 416 Sơ đồ nối dây mạch chính 主接线电图 zhǔ jiēxiàn diàn tú 417 Stato 定子 dìngzǐ 418 Sự cố điện 电气事故 diànqì shìgù 419 Sự cố lò hơi 锅炉事故 guōlú shìgù 420 Sứ dò 瓷瓶 cípíng 421 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘 chuān táocí juéyuán 422 Tần số điện Hz 电频率 diàn pínlǜ 423 Tầng áp lực 压力层 yālì céng 424 Tăng tốc độ 速度层 sùdù céng 425 Thân cọc 桩身 zhuāng shēn 426 Thanh góp vòng 封闭母线 fēngbì mǔxiàn 427 Tháp cấp nước 供水塔 gōngshuǐ tǎ 428 Tháp làm mát 冷却塔 lěngquè tǎ 429 Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查 jiāndū zhìliàng jiǎnchá 430 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备 shìgù xiǎnshì shèbèi 431 Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备 fángzhǐ chónghé shèbèi 432 Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāngzhì 433 Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shèbèi 434 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置 bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì 435 Thiết bị phục vụ 服务设施 fúwù shèshī 436 Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōngdiàn zhuāngzhì 437 Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置 miè cí zìdòng zhuāngzhì 438 Thời gian nạp điện 充电时间 chōngdiàn shíjiān 439 Thời gian phóng điện 放电时间 fàngdiàn shíjiān 440 Thông số 参数 cānshù 441 Thông số đầu vào 输入端输入数 shūrù duān shūrù shù 442 Thông số kết đôi 结对参数 jiéduì cānshù 443 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lízǐ jiāohuàn xiāng 444 Thước tỷ lệ 缩尺 suō chǐ 445 Thyitsto 晶闸管 jīngzháguǎn 446 Tiếp điểm tín hiệu 信号触点 xìnhào chù diǎn 447 Tín hiệu báo trước 预报信号 yùbào xìnhào 448 Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shìgù jǐngbào xìnhào 449 Tính axit 酸性 suānxìng 450 Tính cứng của nước 水的硬化 shuǐ de yìnghuà 451 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng 452 Tốc độ cộng hưởng 共振速度 gòngzhèn sùdù 453 Tốc độ định mức 额定速度 édìng sùdù 454 Tổn hao không tải 无负荷损耗 wú fùhè sǔnhào 455 Tổn hao ngắt mạch 短路损耗 duǎnlù sǔnhào 456 Tổng trở 总阻抗 zǒng zǔkàng 457 Trạm điện 电站, 电厂 diànzhàn, diànchǎng 458 Trạng thái xác lập 设定状态 shè dìng zhuàngtài 459 Transitor 三极管 sānjíguǎn 460 Tri ắc 集成电路 jíchéng diànlù 461 Trọng lượng 重量 zhòngliàng 462 Trung tu 中修 zhōng xiū 463 Trường điện từ 电磁场 diàncíchǎng 464 Truường điện từ 电磁场 diàncíchǎng 465 Truyền tín hiệu 信号转送 xìnhào zhuǎnsòng 466 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸 zìdòng chónghé zhá 467 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网 zìdòng tóngbù shàngwǎng 468 Từ thông 磁通 cí tōng 469 Từ thông 磁通 cí tōng 470 Từ trường 磁场 cíchǎng 471 Từ trường 磁场 cíchǎng 472 Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì 473 Tur bine 汽轮机 qìlúnjī 474 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐzhòng, róngzhòng, mìdù 475 Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ānquán fá 476 Van cấp nước 供水阀 gōngshuǐ fá 477 Van cầu 球阀 qiúfá 478 Van chống sét 阀式避雷器 fá shì bìléiqì 479 Van dầu thí nghiệm 试验油阀 shìyàn yóu fá 480 Van dầu từ lực 电磁油阀 diàncí yóu fá 481 Van điện từ 电磁阀 diàncí fá 482 Van dừng 停机阀 tíngjī fá 483 Van hơi chính 主汽阀 zhǔ qì fá 484 Van khóa 锁阀 suǒ fá 485 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀 jǐnjí duàn yóu fá 486 Van xả 排放阀 páifàng fá 487 Van xả định kì 定期排放阀 dìngqí páifàng fá 488 Van xả liên tục 正常排放阀 zhèngcháng páifàng fá 489 Van xả quá nhiệt 过热排气阀 guòrè pái qì fá 490 Vỏ le hơi 瓦斯断电器 wǎsī duàn diànqì 491 Vòi phun dầu 喷油嘴 pēn yóu zuǐ 492 Vòng tuần hoàn 循环圈 xúnhuán quān 493 Xả hơi 排气 pái qì 494 Xác suất 或然率 huòránlǜ 495 Xe nâng hàng 升货车, 叉车 shēng huòchē, chāchē 496 Xilo chứa đá vôi 石灰石圆仓 shíhuīshí yuán cāng 497 Xilo than 煤仓 méi cāng 498 Xilo thu hồi 回收圆仓 huíshōu yuán cāng 499 Xử lí thông tin 通讯处理 tōngxùn chǔlǐ 500 Xử lý nước 处理水 chǔlǐ shuǐ |