- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Từ vựng
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a] It's only two weeks until Sports Day!
[Nó chỉ còn hai tuần nữa đến ngày Hội thao!]
Yes! It'll be great!
[Đúng! Nó sẽ rất tuyệt!]
b] Where will it be?
[Nó sẽ ở đâu?]
In the sports ground near our school.
[Ở sân thể thao gần trường của chúng ta.]
c] What are you going to do on Sports Day, Mai?
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao vậy Mai?]
I'm going to play table tennis.
[Tôi sẽ chơi bóng bàn.]
d] What about you, Tony? What are you going to do on Sports Day?
[Còn bạn thì sao Tony? Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?]
Phong and I are going to play football. Our class will play again Class 5E.
[Phong và mình sẽ chơi bóng đá. Lớp chúng ta sẽ thi đấu với lớp 5E.]
Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và đọc.]
Lời giải chi tiết:
a] What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play basketball.
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao? -Tôi sẽ chơi bóng rổ.]
b] What are you going to do on Sports Day? -I'm going to play football.
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao? -Tôisẽ chơi bóng đá.]
c] What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play table tennis.
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao? -Tôi sẽ chơi bóng bàn.]
d] What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play badminton.
[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao? -Tôi sẽ chơi cầu lông.]
Bài 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao ở Trường bạn.
Lời giải chi tiết:
- When will Sports Day be? - It'll be on Sunday.
[Ngày hội thể thao diễn ra vào ngày nào thế? -Vào Chủ nhật.]
- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play soccer.
[Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? -Mình dự định chơi bóng đá.]
- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play table tennis.
[Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? -Mình dự định chơi bóng bàn.]
- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play basketball.
[Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? -Mình dự định chơi bóng rổ.]
- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to swim.
[Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? -Mình dự định bơi.]
- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play badminton.
[Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? -Mình dự định chơi cầu lông.]
Bài 4
4. Listen and number.
[Nghe và điền số.]
Phương pháp giải:
Audio script
1. Phong:When willSports Daybe?
Linda:It'll be on Saturday.
Phong:Will you take part in it?
Linda:Yes, I will.
2.Nam:What are you going to do on Sports Day?
Mai:I'm going to playbadminton.
Nam:I like badminton.Let's play it together.
3.Tony:It's only a week until Sports Day!
Linda:That's right. It'll be a great day.
Tony:What are you going to do?
Linda:I'm going to playtable tennis.
4.Mai:What are you doing?
Tony:I'm practising for Sports Day.
Mai:Are you going to playbasketballon that day?
Tony:Yes, I am.
Tạm dịch:
1.Phong:Khi nào là ngày Thể thao?
Linda:Nó sẽ vào thứ Bảy.
Phong:Bạn sẽ tham gia chứ?
Linda:Ừ.
2.Nam:Bạn định làm gì trong ngày Thể thao?
Mai:Mình định chơi cầu lông.
Nam:Mình thích chơi cầu lông. Cùng chơi đi.
3.Tony:Chỉ một tuần nữa là đến ngày Thể thao đó!
Linda:Ừ. Đó sẽ là một ngày rất vui.
Tony:Bạn dự định làm gì?
Linda:Mình định chơi bóng bàn.
4.Mai:Bạn đang làm gì thế?
Tony:Mình đang luyện tập cho ngày Thể thao.
Mai:Bạn định chơi bóng rổ hôm đó à?
Tony:Ừ.
Lời giải chi tiết:
a. 4 |
b. 2 |
c. 3 |
d. 1 |
Bài 5
5. Write about you.
[Viết về em.]
Lời giải chi tiết:
Mai:When will Sports Day be at your school?
[Ngày Hội thao ở trường bạn sẽ tổ chức khi nào?]
You:It'll be next month.
[Nó sẽ diễn ra vào tháng tới.]
Mai:Where will it be?
[Nó ở đâu?]
You:It'll be at school.
[Nó sẽ ở trường.]
Mai:What are you going to do?
[Bạn sẽ làm gì?]
You:I'm going to play table tennis.
[Tôi sẽ chơi bóng bàn.]
Mai:What are your classmates going to do?
[Các bạn lớp bạn sẽ làm gì?]
You:Nam, Khang and Minh are going to play in a football match. Hung and Thanh are going to play basketball. Trinh and Trang are going to play badminton...
[Nam, Khang và Minh sẽ chơi trong trận bóng đá. Hùng và Thành sẽ chơi bóng rổ. Trinh và Trang sẽ chơi cầu lông...]
Bài 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi.]
Pass the secret!
[Truyền đạt bí mật!]
We are going to play table tennis on Sports Day.
[Chúng tôi sẽ chơi bóng bàn vào ngày Hội thể thao.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.