Môn tin học tiếng anh nghĩa là gì
Tin học tiếng Anh là information technology hay computer science, môn học phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng trong chương trình học của Anh từ cấp tiểu học. Show
Tin học tiếng Anh là computer science và nhiều thuật ngữ khác liên quan đến máy tính. Đây là môn học bắt buộc nằm trong chương trình giáo dục cơ bản từ cấp tiểu học cho đến trung học phổ thông, đại học. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay tại hoctienganhnhanh, chúng ta cùng tìm hiểu về ý nghĩa của môn tin học tiếng Anh và các từ ngữ liên quan mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Tin học tiếng Anh là gì?Tin học tiếng Anh là informatics Đó là môn học liên quan đến kiến thức về máy tính cách sử dụng máy tính theo công nghệ thông tin mới nhất hiện nay. Bởi vì ngành công nghệ thông tin đặc biệt là lĩnh vực mạng internet được ứng dụng phổ biến trong đời sống kinh doanh học tập và làm việc của con người. Vì vậy việc nắm vững nền tảng tin học văn phòng giúp cho người dùng Internet có thể thực hiện nhiều thao tác cơ bản dễ dàng. Việc nắm vững kiến thức về máy tính còn giúp cho con người có thể cập nhật thông tin nâng cao kiến thức và hiểu biết của bản thân. Trong tiếng Anh, tin học là computer science, information technology, informatics và nhiều từ vựng khác mang ý nghĩa liên quan đến môn tin học. Người Anh thường sử dụng danh từ informatics khi đề cập đến môn tin học. Trong từ điển Oxford, informatics còn lại từ vựng chuyên sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, xử lý và lưu trữ thông tin. Informatics là danh từ luôn thêm s nhưng không phải là danh từ số nhiều. Danh từ informatics không đến được phát âm theo cả hai ngữ điệu Anh - Mỹ là /ˌɪnfəˈmætɪks/, nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai. Ví dụ: Can I borrow some informatics books? (Tôi có thể mượn một vài quyển sách tin học được không?) Một số từ vựng chuyên ngành Tin học trong tiếng AnhCác nhóm từ vựng chuyên ngành liên quan đến môn tin học Đó là những thuật ngữ thường được sử dụng trong bộ môn Tin học. Người học tiếng Anh cần nắm vững những loại từ vựng được cập nhật trong bảng sau đây: Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Computer science Noun Khoa học máy tính Communications and computer networks Noun Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Information technology Noun Công nghệ thông tin Software Engineering Noun Công nghệ phần mềm Computer Engineering Noun Kỹ thuật máy tính Internet Engineering Noun Kỹ thuật mạng internet Management information system Noun Hệ thống quản lý thông tin Artificial Intelligence Noun Trí tuệ nhân tạo Graphic Design Noun Thiết kế đồ họa Nhóm từ vựng tiếng Anh về thiết bị máy tínhĐây là những từ vựng chuyên dụng về môn tin học thiết bị máy tính được dùng rất thông dụng trong đời sống hàng ngày của người Anh. Người học tiếng Anh cần lưu ý đến nghĩa của các từ vựng tiếng Anh tin học này. Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Desktop Noun Máy tính bàn Laptop Noun Máy tính di động Keyboard Noun Bàn phím Mouse Noun Chuột máy tính Cable Noun Dây cáp Power cable Noun Cáp nguồn Screen Noun Màn hình máy tính Speakers Noun Loa Table computer Noun Máy tính bảng Nhóm từ vựng tiếng anh chuyên về mạng internetNgười dùng mạng internet thường xuyên cần nắm vững ý nghĩa của những từ vựng tiếng Anh liên quan đến internet. Để có thể sử dụng và hiểu được người khác khi giao tiếp bằng tiếng Anh hàng ngày. Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Wireless internet Noun Mạng không dây Wireless Router Noun Bộ phát mạng không dây Broadband internet Noun Mạng băng thông rộng Internet Noun Đường truyền internet Firewall Noun Tường lửa To browse the internet Verb Truy cập Internet To download Verb Tải xuống Web hosting Noun Dịch vụ thuê máy chủ Website Noun Trang web Nhóm động từ liên quan đến cách dùng máy tính trong môn tin họcNhóm động từ thường sử dụng trong quá trình học môn tin học bằng tiếng Anh Động từ trong tin học tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động vật các thao tác thường sử dụng khi vận hành máy tính hoặc truy cập mạng internet. Nhóm các động từ thường sử dụng trong môn tin học rất quen thuộc đối với những người thường xuyên lướt web. Từ vựng Loại từ Ý nghĩa To start Verb Khởi động To restart Verb Khởi động lại To shut down Verb Tắt máy tính To log off Verb Đăng xuất To log on Verb Đăng nhập To scroll down Verb Cuộn xuống To scroll up Verb Cuộn lên To type Verb Đánh máy To import Verb Thêm dữ liệu To insert (image/text…) Verb Chèn hình ảnh/thông tin To copy Verb Sao chép To search Verb Tìm kiếm thông tin Một số từ viết tắt trong môn Tin học bằng tiếng AnhNhững từ viết tắt chữ cái đầu tiên của các cụm từ trong tiếng Anh liên quan đến chủ đề tin học mang nhiều ý nghĩa giúp cho người học tiếng Anh có thể hiểu được nghĩa của các từ viết tắt này. Từ vựng Cụm từ đầy đủ Ý nghĩa PNG Portable Networks Graphic Định dạng ảnh .png trong tin học JPEG Joint Photographic Experts Group Định dạng ảnh .jpeg trong tin học WWW world wide web Các miền truyền thông trên internet URL Uniform Resource Locator Tài nguyên trên internet ICMP Internet Control Message Protocol Giao thức xử lý các thông báo trạng thái DNS Domain Name System Hệ thống tên miền LAN Local Area Networks Hệ thống các máy tính và thiết bị ngoại vi liên kết với nhau Như vậy, tin học trong tiếng Anh là informatics và những nhóm từ vựng liên quan đến thiết bị máy tính mạng internet và cách dùng máy tính trong tiếng Anh. Bài viết trên website hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến bộ môn tin học trong tiếng Anh. Hy vọng người học tiếng Anh trực tuyến có thể nắm vững những từ vựng chuyên ngành Tin học này. Môn tin học trọng tiếng Anh viết là gì?Trong tiếng Anh, "Môn Tin Học" được gọi là Informatics. Môn học ít tiếng Anh là gì?Công nghệ thông tin (tiếng Anh: information technology - IT), viết tắt CNTT, là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin. Môn học trọng trường đại học tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, từ “môn học” được dịch là “academic discipline” hay “subject”. Bên cạnh đó từ điển Việt - Anh của tác giả Hồ Ngọc Đức giải nghĩa “môn học” = “subject”, và từ điển Việt - Anh của VNE, dịch nghĩa “môn học” = “subject of study”. Môn học tự nhiên trọng tiếng Anh là gì?Khoa học tự nhiên (Natural science) là các môn học thuộc một nhánh của khoa học. Các môn học khoa học tự nhiên có mục đích nhận thức, mô tả, giải thích và tiên đoán về các hiện tượng và quy luật tự nhiên, dựa trên nghiên cứu và đã được kiểm chứng. |