Phỏng vấn bán cấu trúc là gì

SSI: Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc


SSI có nghĩa là gì? SSI là viết tắt của Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của SSI được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài SSI, Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

SSI = Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc

Tìm kiếm định nghĩa chung của SSI? SSI có nghĩa là Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của SSI trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của SSI bằng tiếng Anh: Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của SSI bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, SSI được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc. Trang này là tất cả về từ viết tắt của SSI và ý nghĩa của nó là Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc. Xin lưu ý rằng Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc không phải là ý nghĩa duy chỉ của SSI. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của SSI, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của SSI từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Semi-Structured Interview

Ý nghĩa khác của SSI

Bên cạnh Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc, SSI có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của SSI, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cuộc phỏng vấn bán cấu trúc bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

SSI định nghĩa:
  • Biển nhập khẩu
  • Hệ thống duy nhất hình ảnh
  • Sécurité des Systèmes d'Information
  • Viện nghiên cứu chiến lược
  • Máy chủ hệ thống cơ sở hạ tầng
  • Chiến lược mô phỏng Inc
  • Ngành công nghiệp quy mô nhỏ
  • Rắn nhà nước hình ảnh
  • Khảo sát lấy mẫu quốc tế
  • Nhiễm trùng phẫu thuật trang web
  • Scuba trường quốc tế
  • Staten Serum Institute
  • Thu nhập an sinh xã hội
  • An ninh bổ sung thu nhập
  • Tích hợp quy mô nhỏ
... Thêm

Video liên quan

Chủ Đề