Rescued là gì
Show
Tiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Rescued trong một câu và bản dịch của họ
lồ ở Trung Quốc.
Hơn 200 phụ nữ Nigeria thoát khỏi Boko Haram hiện mang thai. của thế giới này. nát do động đất. Và tôi đã được giải thoát khỏi miệng sư tử. Kết quả: 3638, Thời gian: 0.1159 S Từ đồng nghĩa của RescuedCụm từ trong thứ tự chữ cáiTruy vấn từ điển hàng đầu Tiếng anh - Tiếng việtTiếng việt - Tiếng anhrescued tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rescued trong tiếng Anh . Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rescued trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rescued tiếng Anh nghĩa là gì. rescue /’reskju:/ * danh từ * ngoại động từ rescued có nghĩa là: rescue /’reskju:/* danh từ- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy=to go to someone’s rescue+ đến cứu ai- (pháp
lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)* ngoại động từ- cứu, cứu thoát, cứu nguy=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản) Đây là cách dùng rescued tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rescued
tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. rescue /’reskju:/* danh từ- sự giải thoát tiếng Anh là gì? |