So sánh ryzen 7 3750h vs i5 9300h năm 2024

Laptop với bộ xử lý Comet Lake-H thế hệ 10 của Intel giờ có thể đánh giá benchmark một cách dễ dàng hơn mà không cần phải dựa vào số lượng do nhà sản xuất cung cấp, thông tin rò rỉ hay ‘người trong cuộc’.

Intel Core i5-10300H được tìm thấy trên MSI GF75 10SCXR. CPU này hiện nằm ở cuối cùng danh sách nhà Comet Lake-H, thay thế cho Core i5-9300H thế hệ 9 và Core i5-8300H thế hệ 8.

Thông số kỹ thuật trên giấy tờ cho thấy các dấu hiệu của một sự làm mới kiểu gen-to-gen. Có cùng số nhân, cùng kích thước bộ đêm, 14nm và GPU UHD Graphics 630 tích hợp. Tốc độ xung nhịp Turbo Boost tối đa và cơ bản cao hơn (4,5 GHz so với 4,1 GHz và 2,5 so với 2,4 GHz, tương ứng).

Benchmark dưới đây là một ví dụ. Khi so sánh với Core i5-9300H, Core i5-10300H nhanh hơn khoảng 4 – 5% và 7 – 10% trong tác vụ đơn nhân và đa nhân tương ứng. Nếu bạn đang sở hữu một trong hai con chip i5 thế hệ 8 hoặc 9 thì việc nâng lên thế 10 cũng không giúp bạn cải thiện nhiều hiệu năng.

Hiệu năng đa nhân cũng chỉ nhanh hơn chút so với AMD Zen+ Ryzen 7 3750H. Có một số laptop trang bị Ryzen 7 3750H, Core i5-8300H hoặc Core i5-9300H có thể vượt trội hơn so với Core i5-10300H.

Dưới đây là kết quả Cinebench R15:

So sánh ryzen 7 3750h vs i5 9300h năm 2024
AMD sắp sửa loại bỏ Ryzen 7 3750H thế hệ thứ hai và thay thế bằng Ryzen 5 4600H thế hệ thứ 3. Đây sẽ là CPU sáu nhân entry-level được đưa ra để đối đầu với Core i5-10300H bốn nhân. Không có gì phải bàn cãi rằng Ryzen 5 7nm mới của AMD sẽ vượt trội so với Core i5 về khả năng xử lý công việc đa luồng. Dựa trên những con số hiệu năng ban đầu này, các OEM sẽ phải bán ra thị trường laptop Core i5-10300H và i5-10400H rẻ hơn so với các mẫu AMD Ryzen 5 nếu muốn cạnh tranh.

Intel Core i5-9300H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666LPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

So sánh ryzen 7 3750h vs i5 9300h năm 2024

AMD Ryzen 7 3750H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

So sánh ryzen 7 3750h vs i5 9300h năm 2024

So sánh ryzen 7 3750h vs i5 9300h năm 2024

Intel Core i5-9300H

AMD Ryzen 7 3750H

So sánh chi tiết

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.