Thưa có em đi vệ sinh tiếng Anh là gì

Khi tham gia bất kỳ lop hoc tieng anh giao tiep nao bạn cũng phải sử dụng các mẫu câu tiếng anh giao tiếp cơ bản dành riêng cho lớp học. Trong phần 1, Aroma đã “điểm danh” các mẫu câu trong các tình huống cơ bản như bắt đầu vào lớp học, mệnh lệnh của giáo viên, làm việc nhóm,….vậy còn các tình huống như kết thúc lớp học, trực nhật,…sẽ bao gồm những mẫu câu nào? Hãy cùng theo dõi tiếp trong phần 2 này nhé!

  • Các mẫu tiếng anh giao tiếp cơ bản trong lớp học P1

Các mẫu câu trong lớp học tiếng anh giao tiếp cơ bản

Tình huống 7: Hỏi về trực nhật

  • Who is on duty today? – Hôm nay ai trực nhật?
  • I’m on duty today – Em làm trực nhật hôm nay ạ

Tình huống 8: Hỏi về ngày tháng năm

  • What is the date today? – Hôm nay là ngày tháng năm nào?
  • Today is Monday, September 18th, 2017 – Hôm nay là Thứ 2, ngày 18 tháng 9, năm 2017

Tình huống 9: Xin phép

  • May I come in/ May I join the class? – Em có thể vào được không ạ?
  • May I go to the toilet, please? – Em có thể đi vệ sinh không?
  • May I go out, please? – Em có thể ra ngoài không ạ?
  • May I open/close the window? – Em có thể mở/đóng cửa sổ được không?
  • I am feel not good now, so can I take a day off this Tuesday? – Bây giờ em cảm thấy không được khỏe, vậy em có thể nghỉ Thứ ba được không?
  • Excuse me. May I ask for tomorrow off? – Xin lỗi. Em có thể nghỉ vào ngày mai được không?

Tình huống 10: Học sinh yêu cầu

  • Can you explain it once more, please? – Cô có thể giải thích một lần nữa được không ạ?
  • I don’t understand. Could you repeat that, please? – Em không hiểu. Cô có thể nhắc lại được không?
  • Could you help me? – Bạn có thể giúp mình được không?
  • How do you spell this word? – Bạn đánh vần từ này như thế nào?
  • I don’t have a….Can I borrow one? – Tôi không có….Tôi có thể mượn một cái không?

Tình huống 11: Xin lỗi/Giải thích lý do

  • I’m sorry, because…- Em xin lỗi, bởi vì….
  • I couldn’t do my homework because… – Em đã không làm bài tập về nhà bởi vì…
  • I was absent on the last lesson – Em đã vắng mặt trong bài học trước

Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp cơ bản trong lớp học rất thú vị phải không? Có một cách để ghi nhớ chúng rất đơn giản mà không tốn nhiều thời gian, đó chính là sử dụng thường xuyên trong lop hoc tieng anh giao tiep của bạn. Aroma đảm bảo bạn sẽ thành công 100% đấy!

Skip to content

Đại tiện tiếng Anh là gì? Siêu thiết thực! Làm thế nào để diễn đạt những từ có vẻ khiếm nhã như đi đại tiện, táo bón và đánh rắm trong tiếng Anh? Hãy xem chủ đề nhà vệ sinh được Teachersgo tổng hợp đầy đủ nhất!

Table of Contents [Mục lục]

1. Nhà Vệ Sinh tiếng Anh là gì? 2. Đi Tiểu Anh là gì? 3. Đại Tiện tiếng Anh là gì? 4. Xì Hơi tiếng Anh là gì? 5. Nguyên nhân xì hơi và từ vựng tiếng Anh về triệu chứng xì hơi 6. Tổng hợp thức ăn tiếng Anh gây xì hơi, khó tiêu

7. Tại Sao Khi Xì Hơi Lại Bốc Mùi Hôi?

1. Nhà Vệ Sinh tiếng Anh là gì?

  • Cách nói ở Mỹ: nhà vệ sinh nam và nữ có thể nói “rest room / bath room”
  • Trên máy bay: lavatory
  • Trong quân đội: latrine
  • Nhà vệ sinh tạm hoặc di động được sử dụng ở nơi làm việc ngoài trời: [portable] john [không phải là tên riêng John đâu nhé]
  • Lưu ý: W.C. [water closet] hầu như không được sử dụng ở Mỹ!

2. Đi Tiểu Anh là gì?

  • Đi tiểu thông thường dùng urinate
  • Đến gặp bác sĩ để xét nghiệm nước tiểu, y tá sẽ đưa cho bạn một chiếc cốc và nói:

” Will you urinate in this cup?” [Bạn đựng nước tiểu trong cốc này nhé]

“Do you have trouble urinating?”[Ban đi tiểu có gắt không]

  • Khẩu ngữ đi tiểu thường dùng: to piss = to take a piss = to take a leak = to void = to empty
  • Đối với trẻ em đi tiểu là: to pee
  • Nếu việc tiểu tiện có vấn đề, bạn cũng có thể nói với bác sĩ:

“My urine is cloudy and it smells strong.”

“Nước tiểu của tôi bị đục và có mùi hôi.”

“I have pus [air] in urine.”

“Nước tiểu của tôi có bọt.”

 “I dribble a little urine after I have finished urinating.”

“Tôi đi tiểu xong nhưng nước tiểu vẫn nhỏ giọt”

“I am passing less urine than usual.”

Tôi đi tiểu ít hơn bình thường.

3. Đại Tiện tiếng Anh là gì?

  • Đại tiện thường dùng là: to make a bowel movement / to take a shit
  • Các cách nói khác: to defecate = to discharge excrement [hoặc “feces”] = to take feces
  • Nhưng trẻ em đại tiện thì là: “to make a poo poo” hoặc “to make a BM”
  • Xét nghiệm phân: Stool exam

4. Xì Hơi tiếng Anh là gì?

  • Xì hơi thường dùng nhất: “to expel gas” hoặc “to fart” hoặc “to make gas”
  • Tiêu hóa không tốt là: I have an upset stomach. = I have heartburn. = I have indigestion.
  • Táo bón: constipation
  • Tiêu chảy: diarrhea

Bạn có thường xuyên nghe thấy những lời nói như vậy xung quanh mình không? Teachersgo thì  thường bị mọi người trợn mắt như vậy đấy, nhưng! Xì hơi không phải do lỗi của chúng ta, mà đó có thể là một dấu hiệu bệnh lý! Hãy cùng xem video sau để biết tại sao con người lại “xì hơi” nhé! >>Xì hơi từ đâu mà có? – Purna Kashyap [Why do we pass gas_ – Purna Kashyap]

Chủ Đề