Tính từ bất quy tắc trong so sánh nhất

Trong tiếng Anh, tính từ bất quy tắc thường được dùng trong các tình huống so sánh giữa nhiều sự vật, đối tượng khác nhau. Vậy tính từ bất quy tắc là những tính từ như thế nào? Có những tính từ nào? Sau đây, bài viết sẽ tổng hợp bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh kèm ví dụ và cách dùng chi tiết nhất. 

1. Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh 

Trong cấu trúc so sánh, tính từ tuân theo quy tắc là những tính từ có kết thúc bằng đuôi “er” / “est” hoặc có tiền tố “more” ở phía trước tính từ chính. Ngược lại, tính từ bất quy tắc trong so sánh là những tính từ không đi theo bất kỳ quy tắc nào, buộc người học phải ghi nhớ nếu muốn áp dụng đúng ngữ cảnh, đúng đối tượng. 

Tính từ bất quy tắc trong so sánh nhất
Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh

Các tính từ bất quy tắc trong so sánh thường gặp nhất:

Tính từ gốc (Adjective)Tính từ so sánh hơn (Comparative)Tính từ so sánh nhất (Superlative)Ví dụ
GoodBetterThe best She is the best student in her class. 
Well (healthy)BetterThe bestHe still has to visit the doctor once a week, but he feels better than before.
BadWorseThe worst This is the worst song I have ever heard
Little LessThe leastI use less sugar than her
LateLaterThe lastShe was the last person to enter the conference room.

Xem thêm:

100 Tính từ tiếng Anh thông dụng

Ngoài ra, cũng có một số tính từ vừa được dùng ở dạng có quy tắc vừa có thể chia theo dạng tính từ bất quy tắc: 

Tính từ gốc (Adjective)Tính từ so sánh hơn (Comparative)Tính từ so sánh nhất (Superlative)Irregular: Bất quy tắc Regular: Có quy tắcGhi chúVí dụ
FarFurtherThe furthestIrregularMy house is further than your house
FarFartherThe farthestRegularHer house is the furthest one
OldElderThe eldestIrregularThường được dùng trong mối quan hệ gia đình The boy with a black T – shirt is my elder brother
OldOlderThe oldestRegularDùng cho hầu hết các tình huống, ngữ cảnh bên ngoài Your grandfather is older than your father

2. Một vài ví dụ về sử dụng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Tính từ bất quy tắc trong so sánh nhất
Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh

Nếu như chỉ ghi nhớ bảng tính từ bất quy tắc bằng cách học thuộc lòng, bạn sẽ rất khó nắm bắt được cách sử dụng mà thay vào đó, người học nên tham khảo phương pháp học thông qua ví dụ thực tế. Sau đây sẽ là một số ví dụ về tính từ so sánh hơn – so sánh nhất của bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh: 

So sánh hơn (Comparative): She is better at Maths than her best friend. (Cô ấy giỏi môn Toán hơn là bạn thân của cô ấy).

So sánh nhất (Superlative): She is the best student in this class. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp này).

So sánh hơn (Comparative): His voice is worse than hers. (Giọng nói của anh ấy tệ hơn của cô ấy) 

So sánh nhất (Superlative): This is the worst dish I have ever tried. (Đây là món ăn tệ nhất mà tôi từng thử). 

So sánh hơn (Comparative): She drinks less milk than her brother. (Cô ấy uống ít sữa hơn em trai cô ấy) 

So sánh nhất (Superlative): Mai was served the least amount of food of anyone there. (Cô ấy được phục vụ ít thức ăn nhất trong số những người ở đó). 

So sánh hơn (Comparative): Your Maths teacher is older than your English teacher. (Giáo viên Toán của bạn lớn tuổi hơn giáo viên Tiếng Anh của bạn)

So sánh nhất (Superlative): The Principal is the oldest person in our school. (Thầy hiệu trưởng là người lớn tuổi nhất trong trường chúng tôi) 

So sánh hơn (Comparative): Lan arrives later than Mai. (Lan đến muộn hơn Mai)

So sánh nhất (Superlative): She is the last student to enter the testing room. (Cô ấy là thí sinh cuối cùng bước vào phòng thi)

Xem thêm:

Các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

3. Lời kết 

Vậy là Bác sĩ IELTS đã cung cấp đến bạn bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ nhất kèm ví dụ và những ghi chú cần thiết cho bạn trong suốt quá trình ôn luyện. Đừng ngần ngại liên hệ ngay bác sĩ IELTS nếu bạn có những thắc mắc cần được giải đáp nhé!

Trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất, có một số lượng nhỏ các tính từ không tuân theo quy tắc, gây khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ. Dưới đây là 3 dạng trường hợp tính từ bất quy tắc trong so sánh đầy đủ nhất cho bạn.

Trong so sánh hơn, một cách phổ cập để quy đổi dạng tính từ là thêm đuôi “ – er ” với tính từ ngắn và “ more ” lên trước với tính từ dài .

VD: Khanh is taller than Mai. ( Khanh cao hơn Mai)
Those shoes are more expensive than these ones. (Đôi giày kia đắt hơn đôi này)

Điều này tương tự với so sánh hơn nhất.

Nam is the tallest boy in class. (Nam là cậu bé cao nhất trong lớp)
These leather shoes are the most expensive in the store. (Đôi giày da này là loại đắt nhất trong tiệm)

Có một vài tính từ/trạng từ không tuân theo quy tắc này. Những tính từ đó được liệt kê trong Bảng tính từ bất quy tắc dưới đây. Cách duy nhất là bạn phải ghi nhớ nó.

Adjective (Tính từ) Comparative (So sánh hơn) Superlative (So sánh hơn nhất)
good (tốt) better best
bad (xấu) worse worst
ill (tệ, ốm yếu) worse worst
late (đến muộn) later (muộn hơn) last (cuối cùng/còn lại)
late later (đến sau) latest (mới nhất)
many (chỉ danh từ đếm được) more most
much (chỉ danh từ k đếm được) more most
little (chỉ kích cỡ) littler littlest
little (chỉ số lượng) less least
old (chỉ người, vật) older oldest
old (chỉ cấp bậc trong gia đình) elder eldest
far (chỉ khoảng cách) farther farthest
far (chỉ mức độ) further furthest

Bảng 1: Tính từ bất quy tắc

Đôi lúc, bạn hoàn toàn có thể phát hiện một số ít tính từ được người bản ngữ sử dụng được ở cả 2 dạng ‘ er / est ’ và ‘ more / most ’. Tuy nhiên, nếu tính từ có 2 âm tiết trở lên, cách dùng ‘ more / most ’ vẫn thông dụng hơn .

Adjective (Tính từ) Comparative (So sánh hơn) Superlative (So sánh hơn nhất)
clever (thông thái) cleverer cleverest
clever more clever most clever
gentle (nhẹ nhàng) gentler gentlest
gentle more gentle most gentle
friendly (thân thiện) friendlier friendliest
friendly more friendly most friendly
quiet (im lặng) quieter quietest
quiet more quiet most quiet
simple simpler simplest
simple more simple most simple

Bảng 2: Tính từ theo được cả hai dạng

Bên cạnh đó, có 1 số ít tính từ mang nghĩa tuyệt đối. Những tính từ này đơn thuần là không hề so sánh được, nên ta sẽ không dùng dạng so sánh .

  • blind: mù (không nói more blind, most blind)
  • dead: đã tử vong (không nói deader, deadest)
  • fatal: gây tử vong (không nói more fatal, most fatal)
  • final: cuối cùng (không nói more final, most final)
  • left/right: trái phải (không nói lefter/righter, leftest/rightest)
  • unique: độc nhất vô nhị (không nói more unique, most unique)
  • universal: phổ biến, tất cả (không nói more funiversal, most universal)
  • vertical/horizontal: theo chiều dọc/theo chiều ngang (không nói more vertical, most vertical)
  • wrong: sai trái ((không nói wronger, wrongest)

Ghi nhớ các tính từ bất quy tắc trong so sánh là điều cần thiết. Xem thêm các chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh quan trọng TẠI ĐÂY.

Xem thêm: Nơi nào củi gạo không vương khói bếp

Xem thêm: Review: Nơi nào đông ấm, nơi nào hạ mát

Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Hỏi Đáp