Dưới đây là một số câu tiếng Anh dùng khi nói về nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công việc và nơi làm việc của bạn.
Nghề nghiệp
what do you do? |
bạn làm nghề gì? |
what do you do for a living? |
bạn kiếm sống bằng nghề gì? |
what sort of work do you do? |
bạn làm loại công việc gì? |
what line of work are you in? |
bạn làm trong nghành gì? |
I'm a |
mình là |
teacher |
giáo viên |
student |
học sinh |
doctor |
bác sĩ |
I work as a |
mình làm nghề |
journalist |
nhà báo |
programmer |
lập trình máy tính |
I work in |
mình làm trong ngành |
television |
truyền hình |
publishing |
xuất bản |
PR [public relations] |
PR [quan hệ quần chúng] |
sales |
kinh doanh |
IT |
công nghệ thông tin |
I work with |
mình làm việc với |
computers |
máy tính |
children with disabilities |
trẻ em khuyết tật |
I stay at home and look after the children |
mình ở nhà trông con |
I'm a housewife |
mình là nội trợ |
Trình trạng công việc
I've got a part-time job |
mình làm việc bán thời gian |
I've got a full-time job |
mình làm việc toàn thời gian |
I'm |
mình đang |
unemployed |
thất nghiệp |
out of work |
không có việc |
looking for work |
đi tìm việc |
looking for a job |
đi tìm việc |
I'm not working at the moment |
hiện mình không làm việc |
I've been made redundant |
mình vừa bị sa thải |
I was made redundant two months ago |
mình bị sa thải hai tháng trước |
I do some voluntary work |
mình đang làm tình nguyện viên |
I'm retired |
tôi đã nghỉ hưu |
Video liên quan