banh chung [n] bánh chưng
Ex: He makes banh chung.
Cậu ấy gói bánh chưng.
Childrens Day [phr] ngày Quốc tế Thiếu nhi [tʃaild dei]
Ex: They buy some cakes and sweets for Childrens Day.
Họ mua một ít bánh và kẹo cho ngày Quốc tế Thiếu nhi.
Christmas : lễ Nô-en, Giáng sinh [krismas]
Ex: Merry Christmas!
Giáng sinh vui vẻ.
Clothes [n] trang phục, quần áo [klouðz]
Ex: We wear new clothes.
Chúng tôi mặc quần áo mới.
decorate [v] trang trí, trang hoàng [dekəreit]
Ex: I decorate my house.
Tôi trang trí ngôi nhà mình.
festival [n] ngày hội, lễ hội[festival]
Ex: I went to the school festival.
Tôi đã đi lễ hội trường.
fireworks display [phr] bắn pháo hoa[faiəwud dis'plei ]
Ex: Nam is watching the fireworks display.
Nam đang xem pháo hoa.
grandparent [n] ông, bà [grændpeərənt]
Ex: My grandparent is very strong.
Ông tôi rất khỏe.
holiday [n] ngày nghỉ ngày lễ [hɔlədi]
Ex: The summer holidays.
Kì nghỉ hè.
house [n] ngôi nhà [haos]
Ex: There are three bedrooms in the house.
Có 3 phòng ngủ trong nhà.
join [v] tham gia, tham dự [join]
Ex: They join meeting.
Họ tham dự cuộc họp.
luck: money [n] tiền mừng tuổi, tiền lì xì [lʌk mʌni]
Ex: I get lucky money from my parents.
Tôi nhận tiền lì xì từ cha mẹ.
make [v] làm [meik]
Ex: I make a lantern.
Tôi làm đèn lồng.
nice [adj] tốt, đẹp [nais]
Ex: She teaches in a nice school.
Cô ấy dạy trong một ngôi trường đẹp.
relative [adj] họ hàng, bà con [retativ]
Ex: Khang visits his relatives.
Khang đi thăm họ hàng của cậu ấy.
smart [adj] lịch sự, lịch lăm [sma:t]
Ex: They look very smart.
Họ trông rất lịch sự.
Tet [n] ngày Tết [tet]
Ex: Our Tet is coming soon.
Ngày Tết của chúng tôi sắp đến rồi.
visit [v] viếng thăm ['vizit]
Ex: We visit our grandparents.
Chúng tôi viếng thăm ông bà chúng tôi.
wear [v] mặc [wea]
Ex: I wear a raincoat.
Anh ấy mặc áo mưa.
wish mong muốn, chúc [wi]
Ex: We wish you a merry Christmas!
Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ!
popular [adj] phổ biến, nổi tiếng [pɔpjulə]
Ex: A popular song.
Bài hát phổ biến.
enjoy [v] thích thú [in'd3Di]
Ex: He enjoys an interesting book.
Anh ấy thích sách thú vị.
great [adj] tuyệt vời, xuất sắc [greit]
Ex: The food is very great in England.
Món ăn ở nước Anh rất tuyệt.
last [n] vừa qua, trước[la:st]
Ex: We went fishing at Nha Trang beach last summer.
Chúng tôi đã đi câu cá ở bãi biển Nha Trang vào mùa hè năm ngoái.
people [n] người ta [số nhiều][pi:pl]
Ex: People like to eat rice.
Người ta thích ăn cơm.
schoolyard [n] sân trường [ˈskuːlˌjɑ:d]
Ex: The schoolyard is very large.
Sân trường rất lớn.
market [n] chợ [ma:kit]
Ex: My mother usually go to the market in the morning.
Mẹ tôi thường đi chợ vào buổi sáng.