Xin lỗi vì đã hối thúc nhiều lần tiếng anh năm 2024

Ngoài câu "I'm sorry", bạn có nhiều cách để bày tỏ sự hối lỗi của mình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Trong tiếng Anh, từ "sorry" không chỉ dùng khi bạn đã mắc lỗi, hối hận. Nó còn được dùng khi bày tỏ sự chia sẻ với ai đó khi điều không hay đã xảy ra, để gây chú ý đám đông hay đề nghị ai đó nhắc lại lời vừa nói… Dưới đây là các mẫu câu xin lỗi bạn có thể dùng từ văn viết cho đến văn nói, từ trang trọng xã giao tới thân thuộc với bạn bè.

‘I’m sorry’ – ‘Tôi xin lỗi’ là một câu nói rất quen thuộc, tuy nhiên nó chỉ phù hợp khi được sử dụng ở trong một số hoàn cảnh thông thường nhất định. Bài học sau đây sẽ hướng dẫn bạn các cách nói xin lỗi khác nhau trong các trường hợp khác nhau.

  • Cách nói thân mật

I’m sorry…: Tôi xin lỗi

Ví dụ: “I’m sorry I’m late.”- “Tôi xin lỗi, tôi đến muộn.”

I’m (really/ terribly/ so) sorry for…: Tôi rất xin lỗi vì…

Ví dụ: “I’m so sorry for being late. It won’t happen again.”- “Tôi rất xin lỗi vì đến muộn. Sẽ không như vậy nữa đâu.”

Sorry about…: Xin lỗi vì…

Ví dụ: “Sorry about the mess. I didn’t have time to clear it up.”- “Xin lỗi vì đống bừa bộn. Tôi đã không có thời gian để dọn dẹp nó.”

Opps! Sorry…: Ôi, xin lỗi…

Ví dụ: “Opps! Sorry I drunk all your coffee brother.” – “Ôi! Xin lỗi, anh đã uống hết cà phê của em rồi em trai.”

  • Cách nói thông thường

Please excuse my…: Xin lỗi vì…của tôi

Ví dụ: “Please excuse my late response.”– “ Xin lỗi vì sự phản hồi chậm trễ của tôi.”

I apologise for…: Tôi xin lỗi vì…

Ví dụ: “I apologise for not calling earlier.”- “Tôi xin lỗi vì không gọi sớm hơn.”

Excuse me for…: Xin thứ lỗi cho tôi vì…

Ví dụ: “Excuse me for interrupting.”- “Thứ lỗi cho tôi vì ngắt lời.”

I’m afraid …: Tôi e rằng…

Ví dụ : “I’m afraid I can’t help you.”- “Tôi e rằng tôi không thể giúp được bạn.”

I regret to inform you…: Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn…

Ví dụ: “I regret to inform you that your application has been denied.”- “Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin việc của bạn đã bị từ chối.”

I shouldn’t have…: Tôi không nên…

Ví dụ: “I shouldn’t have said that. Don’t be mad at me.”- “Tôi không nên nói như thế. Đừng giận tôi nhé.”

  • Cách nói trang trọng

I’d like to apologise for…: Tôi muốn xin lỗi vì…

Ví dụ: “I’d like to apologise for not returning your call.”- “Tôi muốn xin lỗi vì không gọi lại cho bạn.”

My apologies for…: Xin lỗi vì

Ví dụ: “My apologies for the delay.”- “Tôi xin lỗi vì sự trì hoãn.”

Please accept my apology for…: Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì…

Ví dụ: “Please accept my apology for the inconvenience.”- “Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì sự bất tiện.”

Forgive me for…: Xin thứ lỗi cho tôi vì

Ví dụ: “Forgive me for what I said earlier. I didn’t mean to hurt you.”- “Xin thứ lỗi vì những điều tôi nói trước đó. Tôi không có ý làm tổn thương bạn.”

Can you forgive me?: Bạn có tha thứ cho tôi được không?

Ví dụ: “I was wrong. Can you forgive me?”- “Tôi đã sai rồi. Bạn có tha thứ cho tôi được không?”

Pardon me for…: Xin tha lỗi cho tôi vì…

Ví dụ: “Pardon me for being so rude.”- “Xin thứ lỗi cho tôi vì đã tỏ ra thô lỗ.”

I beg your pardon…: Xin bạn thứ lỗi…

Ví dụ: “I beg your pardon sir, I didn’t see you stand here.”- “Tôi xin ngài thứ lỗi, tôi đã không nhìn thấy ngài đứng đây.”(nên tôi đã dẫm vào chân ngài)

I would like to expresss a sincerest apologies: Tôi muốn nói lời xin lỗi chân thành nhất

Ví dụ: “I would like to make a sincerest apologies for my inappropriate actions at your birthday party.”- “Tôi muốn bày tỏ lời xin lỗi chân thành nhất vì hành động không phù hợp của tôi ở bữa tiệc sinh nhật của bạn.”

Đôi lúc, việc xin lỗi đúng cách, lịch sự sẽ khiến cho cuộc trò chuyện được thoải mái hơn, tạo tiền đề cho các chủ đề về sau, và đặc biệt giúp bạn có được cái nhìn tốt từ đối phương, cụ thể là những người nước ngoài, người bản xứ. Hãy cùng “giải mã” các kiểu “xin lỗi” trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé!

Bí kíp 3 bước để học hiệu quả hơn:

• Bước 1: Xem kỹ video để hiểu được ý chính, kiến thức chính .

• Bước 2: Ghi chép lại những mẫu câu hay, từ vựng mới mà bạn chưa biết.

• Bước 3: Luyện tập.

Bước 1: Hãy đảm bảo bạn đã xem kỹ video

Học tiếng Anh: Tổng hợp các cách “xin lỗi” lịch thiệp nhất

Hãy đảm bảo là bạn đã xem video trên nhé, vì dưới đây là phần tổng hợp kiến thức, nhiều chữ lắm, nếu không kiên trì thì cơn buồn ngủ sẽ kéo đến mà bạn chưa kịp học được gì đâu đấy!

Bước 2: Tổng hợp kiến thức

Trong bất kỳ lời xin lỗi nào, bạn cũng cần phải thể hiện thêm vào đó là “body language”- ngôn ngữ cơ thể, thái độ hối lỗi, hối tiếc và biểu cảm để khiến những lời xin lỗi đó trở nên chân thật và lịch thiệp hơn. Dưới đây sẽ là một số cách để nói “xin lỗi” trong tiếng Anh mà Elight đã tổng hợp lại cho các bạn:

• Whoops. Sorry - Ôi, xin lỗi. ( Thường cách này sẽ áp dụng trong các tình huống như: làm đổ đồ, hành động không đúng lên người khác, … Bạn cần thể hiện sự thành cẩn, lúng túng và nhanh tay sửa sai bằng cách giúp người đó nhé!)

• I’m sorry - Tôi xin lỗi (Cách cơ bản rồi nên chắc không cần nói gì nhiều nữa nhỉ?)

• I’m very sorry - Tôi rất xin lỗi. ( Câu này có thêm từ “very” mang nghĩa “rất” sẽ giúp nhấn mạnh lời xin lỗi cũng như sự hối lỗi của mình, và các bạn nhớ nên nhấn trọng âm vào từ “very” để câu có sự chân thật hơn nhé!)

• I’m terribly sorry. - Tôi vô cùng xin lỗi. ( Trong các tình huống thực sự nghiêm trọng, mức độ của lỗi bạn gây ra khá nghiêm trọng, và bạn cần sự tha thứ từ người đó, hãy dùng câu này và nhớ nhấn mạnh từ “terribly” để thể hiện sự hối lỗi của mình.)

• Sorry. I didn’t mean to do that. - Xin lỗi, tôi không có cố ý làm như vậy. / Xin lỗi tôi không có ý làm vậy. (Khi bạn làm việc gì đó sai, và bạn muốn nói là không phải do bạn cố tình, hoặc đó chỉ là sơ suất của bạn, thì hãy sử dụng ngay câu này nhé.)

• I apologize. - Tôi xin lỗi. ( Câu này có cùng ý nghĩa với “I’m sorry” nhưng thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn nhé, bạn có thể thay đổi 2 cách cho nhau trong những tình huống bình thường)

• It’s my fault. - Đó là lỗi của tôi. (Hãy nhận lỗi nếu như đó thực sự là lỗi của bạn. Điều này khiến bạn trở nên thật thà hơn trong mắt đối phương.)

• My bad. - Lỗi của tôi/ Là do tôi.

• Please forgive me. - Làm ơn hãy tha lỗi/ tha thứ cho tôi. (Câu này có hơi mang nghĩa nài nỉ một chút, thường tình huống phải khá nghiêm trọng và thái độ của đối phương có vẻ khá bực tức vì hành động của bạn, hãy dùng câu này nhé)

• I owe you an apology. - Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.

• My fault, bro. - Lỗi của tôi, người anh em/ Lỗi của tôi, ông ạ. ( Hãy dùng câu này với những người khá thân thiết với mình thôi nhé, đừng dùng với sếp hay thầy cô giáo nhé)

• Sorry for keeping you waiting. -Xin lỗi vì để bạn phải đợi (Khi bạn đến trễ hoặc ai đó phải đợi bạn, đây là sự lựa chọn tốt nhất cho một lời xin lỗi.)

• Sorry to bother you. - Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

• I’m sorry to disturb you. - Xin lỗi vì đã quấy rầy bạn

• I’m sorry I’m late. - Xin lỗi, tôi tới muộn

• We would like to apologize for the delay.

• I’m sorry to interrupt you. (Khi tranh luận, bạn muốn ngắt lời ai đó, hãy dùng câu này để lịch thiệp nhất nhé.)

Vậy các cách để chấp nhận lời xin lỗi là gì?

• That’s all right. - Được thôi/ không vấn đề gì cả,

• I forgive you. - Tôi tha lỗi cho bạn.

• Don’t worry about it. - Đừng lo lắng về điều đó.

• Forget it. - Quên nó đi

• No problem. - Không vấn đề gì.

• Never mind. It doesn’t really matter. - Đừng bận tâm. Không vấn đề gì đâu

• No big deal. - Không vấn đề gì to tát cả.

• It’s all good. - Vẫn ổn cả mà.

• It’s not your fault. - Đó không phải là lỗi của bạn.

• Please don’t blame yourself. - Đừng tự trách mình.

• No worries. - Đừng lo lắng.

• Think nothing of it. - Đừng nghĩ gì về điều đó nữa.

Bước 3: Tổng kết

Chỉ với không quá 3 phút, các bạn đã bỏ túi cho mình được khá nhiều cách nói xin lỗi cũng như cách để chấp nhận những lời xin lỗi đó rồi đúng không nào? Mong rằng các bạn sẽ cảm thấy bài học bổ ích, giúp ích cho các bạn, hãy theo dõi các bài học tiếp theo cùng Elight nhé! Chúc các bạn có buổi học vui vẻ và sớm thành “master” tiếng Anh nhé!