100 từ cần biết bằng tiếng Tây Ban Nha năm 2022
Tiếng Tây Ban Nha là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và Tiếng Castile (một phiên bản nói bằng Tiếng Tây Ban Nha) quyến rũ người nước ngoài và khách du lịch một cách nhanh chóng như những con phố hẹp rải sỏi và món tapas ngon lành của đất nước này. Bạn đang suy nghĩ về việc tới thăm hay du học Tây Ban Nha? Hãy chắc rằng bạn học được một số cách diễn đạt bằng Tiếng Tây Ban Nha này và sử dụng chúng khi nói chuyện với người dân địa phương. Đảm bảo rằng chuyến đi của bạn sẽ thú vị hơn nhiều khi bạn nói ngôn ngữ của quốc gia đó đấy. Show
1. ¡QUÉ GUAY!Bạn nói từ này như thế nào? “Gwai” Nó có nghĩa là gì? Nó có nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Nó có nghĩa là thú vị, tuyệt vời hay rất tốt. Những người trẻ tuổi thường thêm gia vị cho cuộc đối thoại của họ bằng tính từ này, để đáp lại câu chuyện của bạn bè họ với điệp khúc của từ ¡Qué guay! (“Thật thú vị!”) 2. VALEBạn nói từ này như thế nào? “Bale” (V được phát âm là B) Nó có nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Một phần chính yếu của từ vựng Tây Ban Nha, có nghĩa là OK, tốt, nghe có vẻ tốt, tôi hiểu và không vấn đề gì cả. Nó xuất phát từ động từ valer (có giá trị, như trong ¿cuánto vale? – Nó có giá bao nhiêu?) nhưng nó còn mang nhiều ý nghĩa hơn thế. Nó được sử dụng như là một cách để đồng thuận hoặc khẳng định điều mà người nào đó đã nói. (“Chúng ta sẽ gặp nhau vào 11 giờ sáng, vale?” hay “Hãy gọi cho tôi sau để sắp xếp việc này nhé.” Vale, tôi sẽ liên lạc.) Sau một thời gian ở Tây Ban Nha bạn sẽ nhận thấy rằng mọi người có xu hướng sử dụng từ này hai lần để hồi đáp (vale, vale), thật đáng yêu! 3. HOMBREBạn nói từ này như thế nào? “Ombre” (chữ H là âm câm) Nó có nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Nó đúng thực có nghĩa là “man” (người đàn ông), và cũng được sử dụng để xác nhận hay nhấn mạnh điều bạn đang nói; thường có nghĩa là không, vâng/tất nhiên rồi, để chào đón hay nài nỉ. Bạn sẽ nghe thấy: Không – “Bạn có thể sếp của mình hay không? Que va, hombre, para nada. (Không đời nào, không một chút nào.) Vâng/Tất nhiên – ¡Claro que sí, hombre! (Tất nhiên, hoặc chắc chắn) Chào mừng – ¡Hombre! Como estas? (Xin chào, Bạn có khoẻ không?) Nài nỉ – ¡Vamos, hombre, por favor! (Aww, nhanh lên, làm ơn.) Một chút bổ sung, từ này không phải quá lạ tai đối với những người sử dụng Tiếng Anh, bởi vì “man” trong Tiếng Anh có thể được sử dụng theo cách giống như vậy. 4. TÍO/TÍABạn nói từ này như thế nào? “Tio / Tia” Nó có nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Trong khi nghĩa đen của từ này là “bác, và “cô”, chúng cũng được sử dụng một cách thân mật để đề cập tới một người khác. Cũng giống như cách mà Tiếng Anh sử dụng “dude” hay “guy” (“Look at those guys over there!” – Hãy nhìn những người đang đứng đàng kia hay “Who said that?” “I don’t know, just some dude.” – Ai nói vậy? Tôi không biết, chỉ là vài người.) Người Tây Ban Nha sử dụng tío hay tía. Bạn cũng có thể sử dụng những từ này để gọi một người bạn, như trong câu “Tío/tía, lại đây!”) 5. ¿CÓMO VAS?Bạn nói từ này như thế nào? “Como bas” (Giống như trên – V được phát âm là B) Nó có nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Người Tây Ban Nha là những người thân thiện, dễ bắt chuyện và có sẵn nhiều cách để hỏi một câu cổ điển “How are you?”. Cụm từ chào hỏi này được sử dụng hàng ngày – trong những câu chuyện ngắn, chẳng hạn khi gặp gỡ bạn bè, gặp gỡ những người đồng nghiệp, trò chuyện với một nhân viên tại cửa hàng – vì vậy đây là cụm từ nên học. Nhiều khách du lịch sẽ nhanh chóng học ¿Qué tal? và cách diễn đạt thứ năm của chúng tôi là một cách khác để thêm vào hộp công cụ trò chuyện nhỏ của bạn: ¿Cómo vas?, có nghĩa là “Bạn thế nào?” 6. PUENTEBạn nói từ này như thế nào? “Puente” Nó có nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Sở thích của mọi nhân viên – và một khuôn mẫu cho cuộc sống ở Tây Ban Nha – là puente, hay ba ngày cuối tuần. Thường bởi đó là ngày lễ của một vị thánh, “những cơ hội” này trở thành những ngày Thứ Hai và Thứ Sáu tuyệt vời nhất trong năm! 7. GUIRIBạn nói từ này như thế nào? “Giri” Nó có nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Bất cứ ai muốn hoà nhập vào cuộc sống ở Tây Ban Nha thì đều phải tìm hiểu về việc làm cách nào để trông không giống như một guiri. Guiris, phát âm là “giri”, (rõ ràng) là những người nước ngoài thường đến từ các nước nói Tiếng Anh hay các nước Trung và Bắc Âu. Người Tây Ban Nha sẽ gọi bạn là một guiri vì một guiri được dùng để chỉ những người nói chung không phải là người Tây Ban Nha: ăn tối hay ra ngoài uống rượu tối quá sớm; huơ những tấm bản đồ lớn và máy ảnh trên các con phố; nói quá to khi tới thăm các tượng đài hay trong khi đang ngắm cảnh; mặc những chiếc quần bò denim với dép tông suốt năm; và chỉ luôn gọi món sangria. 8. BUENASBạn nói từ này như thế nào? “Buenas” Nó có nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Bắt đầu buổi sáng Tây Ban Nha ngập nắng của bạn với Buenos días vui vẻ, tiếp tục với buenas tardes vào buổi tối và kết thúc với buenas noches khi đến lúc nói tạm biệt hay chúc ngủ ngon. Hay chỉ cần sử dụng một cách ngọt ngào và đơn giản “Buenas!” để nói xin chào vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Bạn sẽ được đáp lại bằng một lời chào “Buenas!” đầy vui vẻ và có thể tiếp tục những câu chuyện quan trọng hơn – chẳng hạn như là bạn định gọi bao nhiêu tortilla và patatas bravas cho bữa trưa? 9. ¡VENGA YA!Bạn nói từ này như thế nào? “Benga ya” (Một lần nữa, V được phát âm là B) Nó có nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Đây là một cách diễn đạt rất thường được sử dụng ở Tây Ban Nha và sẽ giúp bạn ghi thêm điểm khi bước ra khỏi danh sách thông thường những cách diễn đạt mà các khách du lịch thường tìm hiểu. ¡Venga ya! (Hoặc đôi khi đơn giản chỉ là ¡Venga!) là một cách diễn tả sự ngạc nhiên hay hoài nghi. Giống như “no way”, “come on!” hay “come off it!” trong Tiếng Anh, nó được sử dụng khi bạn thấy ngạc nhiên. (Ví dụ, nếu bạn biết rằng bạn của bạn đã gọi 15 chiếc tortillas và 10 đĩa patapas bravas – và chuẩn bị ăn tất cả chỗ đó.) 10. PASTABạn nói từ này như thế nào? “Pasta” (cũng giống như món ăn yêu thích của bạn!) Nó có nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Tiền, tiền, tiền. Hay, pasta, pasta, pasta nếu bạn đang ở Tây Ban Nha. Đúng vậy đấy – chứ không phải là một cuộc gọi tới những người Ý ở bên kia đại dương, ở Tây Ban Nha, pasta có nghĩa là tiền. Bất kể là tiền xu, tiền giấy, thẻ, đồng peseta hay euro, bất kể bạn có nó hay không, đối với người Tây Ban Nha nó đều là pasta. Xây dựng từ vựng của bạn là một phần thiết yếu của quá trình học ngôn ngữ, nhưng việc tìm ra nơi bắt đầu đôi khi có thể quá sức. Vì vậy, những từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến nhất bạn nên học trước tiên khi bạn bắt đầu chọn ngôn ngữ là gì? May mắn thay, Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha (một tổ chức chính thức chịu trách nhiệm theo dõi ngôn ngữ Tây Ban Nha) đã phân tích một kho văn bản từ khắp nơi trên thế giới Tây Ban Nha để tìm hiểu những từ phổ biến nhất của Tây Ban Nha. Sẵn sàng để xem danh sách? Từ ngắn: giới từ, liên kết và nhiều hơn nữaKhông có gì đáng ngạc nhiên khi nhiều từ cao trong danh sách không phải là những thứ như điện thoại di động hoặc máy tính, mà là các từ ngắn hơn, có chức năng hơn như những từ bạn sẽ tìm thấy dưới đây: Giới từGiới từ là những từ ngắn thể hiện mối quan hệ giữa hai từ hoặc mệnh đề khác. Đây là những cái phổ biến nhất trong tiếng Tây Ban Nha:
Xem hướng dẫn của chúng tôi về giới từ để biết thêm về cách sử dụng chúng trong bối cảnh. Bài viếtBài viết là những từ ngắn đi cùng với danh từ. Trong tiếng Anh, đây là, a và an. Trong tiếng Tây Ban Nha, những người phổ biến nhất là:
Liên kếtCác liên kết được sử dụng để tham gia các câu, cụm từ hoặc thậm chí các từ với nhau. Một số liên kết phổ biến trong tiếng Anh là và, nhưng và hoặc. Dưới đây là các liên kết Tây Ban Nha phổ biến nhất:
Đại từ nhân xưngĐại từ là những từ ngắn thay thế cho danh từ hoặc các cụm từ danh từ. Đại từ cá nhân đề cập đến một người ngữ pháp cụ thể.
Đại từ khác
Động từĐộng từ là những từ rất quan trọng, vì chúng được coi là cốt lõi giữ một câu với nhau bằng cách chỉ ra hành động hoặc xảy ra. Đây là những động từ phổ biến nhất trong tiếng Tây Ban Nha:
Sự khác biệt giữa Ser và Estar là một trong những vấn đề phức tạp nhất đối với người nói tiếng Anh. Nhiều người sử dụng từ viết tắt để nhớ rằng, như một nguyên tắc chung, Estar được sử dụng cho vị trí, vị trí, hành động, điều kiện và cảm xúc.position, location, action, condition and emotion.
Mặc dù cả hai động từ về mặt kỹ thuật có ý nghĩa về mặt kỹ thuật, nhưng Haber chủ yếu hoạt động như một động từ phụ trợ, và cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là có hoặc có.
Mặc dù tất cả các động từ này đều không đều, nhưng các liên hợp của chúng rất đáng để ghi nhớ, vì bạn sẽ sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện mọi lúc. Trên thực tế, chúng ta đã có thể bắt đầu đặt các từ trong danh sách này lại với nhau để tạo cụm từ hoặc câu:
Phó từTrạng từ là các từ sửa đổi động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Điều này nghe có vẻ phức tạp lúc đầu, nhưng nó bao gồm những điều đơn giản như nói có hoặc không. Dưới đây là các trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Tây Ban Nha:
Bây giờ bạn đã thêm một số trạng từ phổ biến vào vốn từ vựng của mình, bạn có thể tạo thành nhiều câu hơn, như những câu dưới đây:
Tính từThông thường, các tính từ được sử dụng để sửa đổi danh từ, nhưng chúng cũng có thể được ghép nối với các động từ như ser hoặc estar để tạo thành cụm từ. Hãy xem các tính từ Tây Ban Nha là một trong số 100 từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến nhất: Tính từ chứng minhTính từ chứng minh là những từ như thế này hoặc điều đó, giúp phân biệt mọi thứ với những thứ tương tự khác trong lớp của họ.
Bạn có thể thấy các tính từ này và cách chúng so sánh trong các câu sau:
Nhưng tinh tư khac
Hãy nhớ rằng hầu hết các tính từ Tây Ban Nha thay đổi tùy thuộc vào số lượng và giới tính của danh từ họ sửa đổi. Bạn có thể thấy điều này với OTRO, OTRA và OTRO, cả ba trong số đó xuất hiện trong danh sách 100 từ hàng đầu dưới dạng các mục riêng biệt, nhưng về cơ bản là các dạng của cùng một tính từ. Danh từCuối cùng, có danh từ. Đây là những từ có các chức năng như phục vụ như một chủ đề và thường có thể được ghép nối với các bài viết hoặc các quyết định khác. Chúng ta hãy xem các danh từ đưa nó vào danh sách các từ phổ biến nhất của Tây Ban Nha. Số
Mặc dù chỉ có ba số được đưa vào danh sách các từ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng nhiều nhất, bạn có thể tìm thấy phần còn lại trên hướng dẫn của chúng tôi để học các số tiếng Tây Ban Nha. Những danh từ khác
Một trăm từ có vẻ không nhiều, nhưng bạn có thể đặt chúng lại với nhau để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Không cần phải nói, danh sách này không đầy đủ, nhưng bạn có thể sử dụng nó như một bước đệm trên đường để học tiếng Tây Ban Nha. Những từ quan trọng nhất để học trong tiếng Tây Ban Nha là gì?Xây dựng sự tự tin của bạn bằng cách bắt đầu với một số từ cơ bản để bắt đầu xây dựng Ngân hàng từ Tây Ban Nha của bạn:.. Hola = Xin chào .. Adiós = Tạm biệt .. Por favour = làm ơn .. Gracias = cảm ơn bạn .. Lo siento = xin lỗi .. Salud = ban phước cho bạn (sau khi ai đó hắt hơi). Sí = vâng .. Xây dựng sự tự tin của bạn bằng cách bắt đầu với một số từ cơ bản để bắt đầu xây dựng Ngân hàng từ Tây Ban Nha của bạn:. Hola = Xin chào ..Tìm hiểu 50 từ phổ biến nhất trong tiếng Tây Ban Nha.. Buenos Días (Chào buổi sáng) .... Buenas Tardes (Chào buổi chiều) .... Buenas Noches (chúc ngủ ngon) .... Hola chào) ... . La Casa (ngôi nhà) .... La Mesa (Bảng) .... La Ventana (cửa sổ) .... La Silla (ghế). 100 từ được sử dụng nhiều nhất là gì?100 từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. 100 động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Tây Ban Nha là gì?100 động từ phổ biến nhất trong tiếng Tây Ban Nha.. - Ser - thành (xác định, đặc điểm). - ESTAR - Để được (vị trí. Tình trạng cảm xúc và thể chất). - Tener - để có .. - Haber - Có hoặc có (nó cũng là động từ phụ trợ của. Để có). - poner - để đặt .. - Truy vấn hơn - để đặt .. - Ver - để xem .. - Mirar - nhìn .. 10 từ tiếng Tây Ban Nha hàng đầu là gì?Top 10 từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến nhất được phát âm bởi những người nói tiếng Tây Ban Nha bản địa.. Hola = Xin chào.Hãy tự nhiên bắt đầu với "Hola, ... ... Amor = tình yêu.Tình yêu là một cảm giác phổ quát và chúng tôi chắc chắn phải nói về nó ở đây..... Felicidad = hạnh phúc..... Gato = Cat..... Perro = Dog..... Sonreír = nụ cười..... Español = Tây Ban Nha..... Sí = vâng .. |