Bài tập về các thì hiện tại PDF
Các thì trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Anh đều phải nắm được. Sử dụng đúng các thì trong từng văn cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tốt hơn. Xem thêm các thông tin về Bài tập về các thì trong Tiếng Anh có đáp án tại đây Show
Tailieuielts » Tự học tiếng anh
12 thì cơ bản là kiến thức ngữ pháp tiếng Anh không thể thiếu khi học ngôn ngữ này, tuy nhiên nếu không được hệ thống bài bản sẽ khiến người học cảm thấy khó nhớ. Hiểu được điều đó, Tài liệu IELTS sẽ giúp bạn tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh PDF trong bài viết này nhé! Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh PDF12 thì cơ bản chia làm 3 mốc thời gian: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Tài liệu IELTS sẽ giúp bạn khái quát công thức, cách dùng cũng như dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh nhé! Hiện tại
Tương lai
Quá khứ
Để dễ nhớ các thì trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo sơ đồ tư duy các thì trong tiếng Anh. Chi tiết 12 thì cơ bản tiếng Anh và thì ngoại lệThì hiện tại đơn (simple present)1. Công thức thì hiện tại đơn Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ thường
Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ Tobe
Ví dụ:
2. Cách sử dụng:
(Ex: The sun rises in the East. – Mặt trời mọc đằng Tây)
(E.x: I get up at 6 a.m every morning.- Tôi thức dậy vào 6 giờ sáng)
(E.x: He plays tennis very well. – Anh ấy chơi quần vợt rất giỏi) 3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
Ví dụ: I always miss you. (Anh luôn luôn nhớ em) >>> Tham khảo: Cấu trúc – cách dùng Being, Be và have Been trong tiếng Anh Thì hiện tại tiếp diễn (present continous)1. Công thức
2. Cách sử dụng
Lưu ý quan trọng cần biết: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như : be, see, hear, realize, seem, remember, forget, feel, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate, … Ví dụ:
3. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có những từ: Now, right now, at present, at the moment, Trong các câu trước đó là một câu chỉ mệnh lệnh: Look!, Watch! Be quite!, … >>> Tham khảo: Bài tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect1. Công thức
2. Cách sử dụng Diễn tả hành động diễn ra trong quá khứ nhưng không biết rõ thời điểm, có kết quả liên quan đến hiện tại Ví dụ: : My car has been stolen./ Chiếc xe của tôi đã bị lấy cắp.
Ví dụ: They’ve been married for nearly 10 years / Họ đã kết hôn được 10 năm rồi. 3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: Trong thì hiện tại hoàn thành thường có những từ sau:
>>> Xem thêm: Cách dùng Never, Ever, Already, Yet, Still not, Sine, Just trong tiếng Anh Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous1. Công thức:
2. Cách dùng: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: She been standing in the snow for more than 5 hours./ Cô ấy đã đứng dưới trời tuyết hơn 5 tiếng rồi. Phân biệt với thì hiện tại hoàn thành: Thì hiện tại hoàn thành chú trọng nhấn mạnh vào kết quả còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chú trọng nhấn mạnh vào quá trình. 3. Cách nhận biết: – Từ nhận biết: all day, all week, all month, since, for, for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far. Ví dụ: I am so tired. I have been searching for a new apartment all day. Thì quá khứ đơn – Past Simple1. Công thức Với động từ thường:
Với động từ Tobe:
2. Cách dùng thì quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ:
3. Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn: Yesterday ( hôm qua), last (night/ week/ month/ year), ago (cách đây), … Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous1. Công thức:
2. Cách dùng:
Ví dụ: At 8 o’clock yesterday, we were having dinner. (Vào lúc 8h ngày hôm qua, chúng tôi đang ăn trưa.)
Ex: He was playing game with his friend when his mother came into the room. (Cậu ta đang tán gẫu với bạn khi mẹ cậu ta vào phòng.) 3. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có những từ: While, when, as, at 8:00 (giờ) last night, … Ví dụ:
>>> Luyện tập: Bài tập quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect1. Công thức
2. Cách dùng Diễn tả một hành động đã xảy ra, hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. + Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, ta chia thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau. + Khi thì quá khứ hoàn thành thường được dùng cùng với thì quá khứ đơn, ta thường dùng kèm với các giới từ và liên từ như: by (có nghĩa như before), before, after, when, till, untill, as soon as, no sooner…than Ex: Yesterday, I went shopping after I had finished my homework. (Hôm qua, tôi đi mua sắm sau khi tôi đã làm xong bài tập.) 3. Dấu hiệu nhận biết: Dấu hiện nhận biết thì quá khứ hoàn thành:
Ví dụ:
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous1. Công thức:
2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ: I had been thinking about that before you mentioned it
Ví dụ: We had been watching the movie for 3 hours last night, so when I wake up, i still felt tired. Chúng tôi đã xem phim 3 tiếng tối qua nên khi tôi thức dậy tôi vẫn thấy mệt. 3. Dấu hiệu nhận biết
>>> Luyện tập: Bài tập thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn 9. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE)1. Công thức:
2. Cách dùng:
(EX: Are you going to the travel? I will go with you – Bạn muốn đi du lịch không? Mình sẽ đi cùng bạn.)
(EX: I think it’ll be extremely hot there – Tôi nghĩ rằng nó sẽ rất nóng đó)
(EX: Don’t worry, I’ll let everyone know – Đừng lo lắng, tôi sẽ cho tất cả mọi người biết Lưu ý: Thì tương lai đơn có thể sử dụng để diễn tả cả hành động có dự định và không có dự định từ trước. Tuy nhiên để phân biệt với thì tương lai gần có dự định, thì tương lai đơn thường được dùng cho các hành động mang tính bộc phát ngay tại thời điểm nói chứ không có dự định như thì tương lai gần. Ví dụ: Mother: There is no sugar left. (Hết đường mất rồi.) Son: Ok, I will go to market and buy it for you. (Con sẽ ra chợ mua cho mẹ.) 3. Dấu hiệu nhận biết Trong câu thường có: tomorrow, Next day/ Next week/ next month/ next year, in + thời gian, probably, perhaps, … >>> Đừng bỏ lỡ: Cách phân biệt will và be going to Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous1. Công thức:
2. Cách dùng:
(EX: At 9 o’clock tomorrow, we will be going to the beach.- Vào 9 giờ ngày mai, chúng tôi sẽ đi biển)
(EX:When you come tomorrow, I will be watching my favorite TV show. – Khi bạn tới vào ngày mai, tôi sẽ xem chương trình truyền hình yêu thích) 3. Dấu hiệu: Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:
Ví dụ:
11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect1. Công thức:
2. Cách dùng :
Ví dụ: I will have finished my homework before 10 o’clock this evening. (Cho đến trước 10h tối nay tôi sẽ hoàn thành xong bài tập về nhà rồi.)
Ví dụ: I will have made the lunch ready before the time you come tomorrow. (Ngày mai tôi đã chuẩn bị bữa ăn trưa sẵn sàng trước khi bạn đến ngày mai.) 3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành:
Tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous1. Công thức
2. Cách dùng Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: để diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai: Ví dụ:
3. Dấu hiệu: For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai Ví dụ: for 12 years by the end of this year (được 10 năm cho tới cuối năm nay) Thì ngoại lệ – Thì tương lai gần (Near Future)1. Công thức: S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể) S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể) Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)? 2. Cách sử dụng:
Ví dụ: Huy is going to get married this year. (Huy dự định sẽ kết hôn trong năm nay.)
Ví dụ: Well, we’re certainly going to have a trip. 3. Dấu hiệu nhận biết Xuất hiện các từ: next (month, year,..), 2 weeks later, …, Bài tậpBài tập 1. Chia các động từ sau đây ở thì phù hợp
Đáp án
Bài tập 2. Chia các động từ sau sao cho đúng.
Đáp ánBài 3. Tìm lỗi sai và sửa
Đáp án
Bài 4. Chia thì với các từ cho sẵn trong ngoặc
Đáp án
Trên đây là tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh PDF mà tailieuielts.com đã tổng hợp giúp bạn. Mong rằng các bạn sẽ học tập thật tốt với những kiến thức hữu ích này. Ngoài ra, tailieuielts.com còn cung cấp nhiều đầu sách và kiến thức tiếng Anh hữu ích giúp các bạn học tập hiệu quả hơn, các bạn hãy tìm hiểu nhé! Chúc các bạn học tập tiếng Anh vui vẻ! |