Binky là gì

Việc đặt biệt hiệu, biệt danh cho "nửa kia" không phải là mới. Tuy nhiên, nếu đã nhàm chán với những cách gọi thông thường thì tại sao bạn không tham khảo để đặt cho người thương của mình một biệt danh đặc biệt bằng tiếng Anh nhỉ?

Dưới đây, META sẽ giới thiệu tới các bạn 150+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực hay, độc đáo và ý nghĩa. Hãy cùng tham khảo bạn nhé!

Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nữ

Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho cô người yêu bé nhỏ, đáng yêu của mình thì chớ bỏ lỡ những gợi ý sau đây của chúng tôi nhé. Mỗi biệt danh sẽ ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp, hay và độc đáo để bạn có thể bày tỏ tình yêu của mình tới cô ấy đấy:

  1. Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp, thanh thiện trong lòng của bạn đấy.
  2. Bear: Con gấu.
  3. Bug Bug: Đáng yêu.
  4. Angel face: Gương mặt thiên thần.
  5. Chicken: Con gà.
  6. Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.
  7. Chiquito: Đẹp lạ kì.
  8. Doll: Búp bê.
  9. Cuddle Bunch: Âu yếm
  10. Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy.
  11. Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
  12. Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.
  13. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.
  14. Binky: Rất dễ thương.
  15. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.

>> Xem thêm: Những tên tiếng Hàn hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất

  1. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.
  2. Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê. Nếu biết chàng để biệt danh cho mình là từ này thì nàng có cảm động không nhỉ? Trong mắt chàng, nàng vẫn luôn là một cô người yêu đầy sức quyến rũ và duyên dáng đấy.
  3. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.
  4. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.
  5. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương. Hẳn là các cô nàng sẽ vô cùng hạnh phúc nếu biết được ý nghĩa biệt
  6. Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.
  7. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
  8. Sugar: Ngọt ngào.
  9. Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.
  10. Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian. Hẳn rằng chàng trai này cực kỳ yêu thương nửa kia của mình đấy nhé.
  11. Candy: Kẹo.
  12. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.
  13. My Apple: Trái táo của anh.
  14. Zelda: Hạnh phúc.
  15. Madge: Một viên ngọc.
  16. Dearie: Người yêu dấu.
  17. Twinkie: Tên của một loại kem.
  18. Everything: Tất cả mọi thứ. Hẳn là trong lòng chàng, nàng là cả thế giới rồi đấy.
  19. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.
  20. Laverna: Mùa xuân. Mùa xuân thật đẹp, mùa xuân tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, cho sự đủ đầy, sung túc, hạnh phúc và ngọt ngào. Một biệt hiệu quá dễ thương để dành cho nửa kia đúng không nào?
  21. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.
  22. Maia: Một ngôi sao.
  23. Nadia: Niềm hi vọng.
  24. Olga: Thánh thiện.
  25. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.
  26. Regina: Hoàng hậu.
  27. Ruby: Viên hồng ngọc.
  28. Rita: Viên ngọc quý.
  29. Sharon: Bình yên.
  30. Tanya: Nữ hoàng.
  31. Thora: Sấm. 
  32. Zelene: Ánh mặt trời.
  33. Quintessa: Tinh hoa.
  34. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
  35. Pamela: Ngọt ngào như mật ong.

>> Xem thêm: Những tên tiếng Anh hay cho nam, ý nghĩa và dễ nhớ

Những biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nam

Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh ý nghĩa để các cô nàng có thể đặt cho chàng trai của mình:

  1. Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.
  2. Book Worm: Anh chàng ăn diện.
  3. Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
  4. Gorgeous: Hoa mỹ.
  5. Dumpling: Bánh bao.
  6. Foxy: Láu cá.
  7. Hercules: Khỏe khoắn.
  8. Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.
  9. Chief: Người đứng đầu.
  10. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
  11. Boo: người già cả [Mang ý trêu đùa, hài hước].
  12. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
  13. Good Looking: Ngoại hình đẹp.
  14. Firecracker: Lý thú, bất ngờ.
  15. Flame: Ngọn lửa.
  16. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
  17. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
  18. Jock: Yêu thích thể thao.
  19. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.
  20. Captain: Liên quan đến biển.
  1. Ice Man: Người băng, lạnh lùng.
  2. Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.
  3. Jellybean: Kẹo dẻo.
  4. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
  5. Duck: Con vịt.
  6. Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
  7. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
  8. Jay Bird: Giọng hát hay.
  9. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.
  10. Emperor: Hoàng đế.
  11. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
  12. Handsome: Đẹp trai.
  13. Jammy: Dễ dàng.
  14. Marshmallow: Kẹo dẻo.
  15. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.
  16. Sparkie: Tia lửa sáng chói.
  17. Night Light: Ánh sáng ban đêm.
  18. Monkey: Con khỉ.
  19. Other Half: Không thể sống thiếu anh.
  20. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.
  21. Nemo: Không bao giờ đánh mất.
  22. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.
  23. My Sunshine: Ánh dương của tôi.
  24. Randy: Bất kham.
  25. Lovey: Cục cưng.
  26. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
  27. Mooi: Một anh chàng điển trai.
  28. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
  29. My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
  30. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
  31. Hubby: Chồng yêu.
  32. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.

>> Xem thêm: 100+ tên nick Facebook hay cho nữ cá tính, dễ thương, ngắn gọn

Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả 2 phái

Ngoài những biệt danh kể trên, bạn có thể sử dụng những biệt danh tiếng Anh hay dưới đây bởi chúng có thể dùng cho cả nam và nữ.

  1. Soul Mate: Anh/em là định mệnh.
  2. Beloved: Yêu dấu.
  3. Amore Mio: Người tôi yêu.
  4. Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
  5. Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.
  6. Dear Heart: Trái tim yêu mến.
  7. Peach: Quả đào.
  8. Oreo: Bánh Oreo.
  9. Hot Chocolate: Sô cô la nóng.
  10. Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù.
  11. Pup: Chó con.
  12. Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
  13. Pudding Pie: Bánh Pudding.
  14. Snoochie Boochie: Quá dễ thương.
  15. Favorite: Yêu thích.
  16. Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
  17. Tammy: Hoàn hảo.
  18. Zea: Lương thực.
  19. Thalia: Niềm vui.
  20. Hot Stuff: Quá nóng bỏng.
  21. Pumpkin: Quả bí ngô.
  22. Roxanne: Bình minh.
  23. Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.
  24. Zera: Hạt giống.
  25. Ophelia: Chòm sao thiên hà.
  26. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
  27. Mercy: Rộng lượng và từ bi.
  28. Snapper: Cá chỉ vàng.
  29. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ.
  30. Everything: Tất cả mọi thứ.
  31. Honey: Mật ong, ngọt ngào.
  32. Ulrica: Thước đo cho tất cả.
  33. Myra: Tuyệt vời.
  34. Leticia: Niềm vui.
  35. Kyla: Đáng yêu.
  36. Karen: Đôi mắt.
  37. Jemima: Chú chim bồ câu.
  38. Iris: Cầu vồng.
  39. Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
  40. Gale: Cuộc sống.
  41. Geraldine: Người vĩ đại.
  42. Dora: Món quà.
  43. Coral: Viên đá nhỏ.
  44. Abigail: Nguồn vui.
  45. Agatha: Điều tốt đẹp.
  46. Amanda: Dễ thương.
  47. Anastasia: Người tái sinh.
  48. Bettina: Ánh sáng huy hoàng.
  49. Guinevere: Tinh khiết.
  50. Sunny: Ánh mặt trời.

>> Xem thêm: Avatar đôi, Avatar cặp, avatar đôi người thật đăng Facebook cực chất

Trên đây là 150+ biệt danh tiếng Anh hay, ý nghĩa, độc đáo cho người yêu. Hi vọng rằng bạn có thể chọn cho một nửa của mình một biệt danh thật ấn tượng nhé. Bên cạnh đó, nếu có nhu cầu chuẩn bị những món quà đặc biệt cho một nửa của mình, bạn nhớ truy cập website META.vn để tham khảo và đặt mua hoặc liên hệ tới số hotline dưới đây nhé:

Tại Hà Nội:

56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy

Điện thoại: 024.3568.6969

Tại TP. HCM:

716-718 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Điện thoại: 028.3833.6666

303 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5

Điện thoại: 028.3833.6666

>> Tham khảo thêm:

Gửi bình luận

Xem thêm: biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh, quà tặng

Đặt biệt danh tiếng Anh cho người yêu đang là một hot trend mà ai cũng muốn bắt kịp. Thay vì chỉ gọi tên, hoặc xưng hô bình thường thì việc đặt biệt danh sẽ khiến cho cặp đôi thêm phần dễ thương.

Nếu bạn vẫn chưa biết nên đặt tên tiếng Anh cho người yêu ra sao thì đây là bài viết dành cho bạn. Hãy cùng đọc hết và tham khảo ngay những thông tin thú vị nhé!

1. Đặt biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nữ

Dưới đây là một số gợi ý thú vị dành cho bạn gái. Bạn có thể làm cô ấy vui cả ngày với một vài tiếng yêu thương, hoặc vỗ về xin lỗi cô ấy khi người yêu của bạn giận với một vài cách gọi ngọt ngào sau đây:

  • Angel nghĩa là Thiên thần trong lòng anh
  • Fruit Loops nghĩa là Cô nàng ngọt ngào, thú vị và mạnh mẽ
  • Bear nghĩa là Con gấu đáng yêu của anh
  • Angel Face nghĩa là Gương mặt thiên thần đang yêu
  • Beautiful nghĩa là Cô nàng xinh đẹp
  • Cuddle Bunch nghĩa là Âu yếm
  • Cuddles nghĩa là sự ôm ấp dễ thương
  • Bug Bug nghĩa là Đáng yêu nhất đời anh
  • Chicken nghĩa là con gà của anh
  • Bun nghĩa là cô nàng ngọt ngào và thơm mát như sữa nho
  • Funny Hunny nghĩa là Người yêu của chàng hề
  • Binky nghĩa là Rất dễ thương
  • Cuddly Bear nghĩa là Con gấu âu yếm của anh
  • Charming nghĩa là Cô nàng đẹp, duyên dáng, có sức quyến rũ, yêu kiều
  • Cherub nghĩa là cô nàng tiểu thiên sứ ngọt ngào, lãng mạn dễ thương trong cuộc đời của anh.
  • Doll nghĩa là búp bê anh yêu.
Tham khảo các biệt danh tiếng Anh đáng yêu.
  • Chiquito nghĩa là cô nàng với vẻ đẹp lạ kỳ
  • Babe nghĩa là bé yêu của anh
  • Cutie Patootie nghĩa là dễ thương, đáng yêu trong lòng anh
  • Button nghĩa là chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương của anh
  • Gumdrop nghĩa là dịu dàng, ngọt ngào
  • Sugar nghĩa là cô nàng ngọt ngào
  • Cuppycakers nghĩa là cô bé ngọt ngào nhất thế gian
  • Lamb nghĩa là cô gái nhỏ bé đáng yêu lòng tôi
  • Fluffernutter nghĩa là cô nàng ngọt ngào đáng yêu
  • Twinkie nghĩa là ngọt ngào như loại kem
  • Dearie nghĩa là người yêu dấu của ah
  • Amore Mio nghĩa là người tôi yêu dấu
  • Laverna nghĩa là mùa xuân của anh
  • My Apple nghĩa là trái táo của anh
  • Candy nghĩa là kẹo dẻo của tôi
  • Madge nghĩa là một viên ngọc trong lòng tôi
  • Cutie Pie nghĩa là cô nàng bánh nướng dễ thương
  • Zelda nghĩa là hạnh phúc trong cuộc đời
  • Maia nghĩa là một ngôi sao trong cuộc đời
  • Olga nghĩa là cô nàng thánh thiện
  • Lamb: Cô gái nhỏ bé đáng yêu lòng tôi
  • Fluffernutter nghĩa là cô nàng ngọt ngào đáng yêu
  • Regina nghĩa là hoàng hậu trong lòng
  • Rita nghĩa là viên ngọc quý giá đời tôi
  • Agnes nghĩa là cô gái tinh khiết, nhẹ nhàng
  • Nadia nghĩa là niềm hy vọng trong cuộc đời
  • Patricia nghĩa là người phụ nữ đức hạnh và đầy kiên nhẫn
  • Ruby nghĩa là viên hồng ngọc đáng quý
  • Thora nghĩa là sấm
  • Tanya nghĩa là nữ hoàng trong lòng anh
  • Sharon nghĩa là bình yên của anh
  • Pamela nghĩa là ngọt ngào như mật ong
  • Quintessa nghĩa là tinh hoa đời tôi
  • Zelene nghĩa là ánh mặt trời trong lòng anh
  • Tanya nghĩa là nữ hoàng trong lòng anh
  • Sharon nghĩa là bình yên của anh

2. Đặt biệt danh tiếng Anh cho ny là nam

Nếu bạn là nữ và muốn đặt nickname cho chàng theo tiếng Anh, dưới đây là một loạt gợi ý thú vị dành cho bạn

Người yêu là nam nên đặt biệt danh gì?
  • Baby boy nghĩa là hàng trai bé bỏng.
  • Boo  nghĩa là người già cả [mang nhiều ý trêu trọc].
  • Book Worm  nghĩa là anh chàng ăn diện.
  • Captain nghĩa là liên quan đến biển.
  • Casanova  nghĩa là quyến rũ, lãng mạn.
  • Chief nghĩa là người đứng đầu.
  • Cookie nghĩa là bánh quy, ngọt  và ngon.
  • Cowboy nghĩa là cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
  • Cute pants nghĩa là chiếc quần dễ thương.
  • Daredevil nghĩa là người táo bạo và thích phiêu lưu.
  • Duck nghĩa là con vịt.
  • Dumpling nghĩa là bánh bao.
  • Ecstasy nghĩa là mê ly, ngọt ngào.
  • Emperor nghĩa là hoàng đế.
  • Firecracker nghĩa là lý thú, bất ngờ.
  • Foxy nghĩa là láu cá.
  • Flame nghĩa là ngọn lửa.
  • G-Man nghĩa là hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
  • Giggles nghĩa là luôn tươi cười, vui vẻ.
  • Good looking nghĩa là ngoại hình đẹp.
  • Gorgeous nghĩa là hoa mỹ.
  • Handsome nghĩa là đẹp trai.
  • Mi Amor nghĩa là tình yêu của tôi.
  • Mr. Cool nghĩa là anh chàng lạnh lùng.
  • Mr. Perfect nghĩa là anh chàng hoàn hảo.
  • My all nghĩa là tất cả mọi thứ của tôi.
  • My angel nghĩa là thiên thần của tôi.
  • My Sunshine nghĩa là ánh dương của tôi.
  • My Sweet Boy nghĩa là chàng chai ngọt ngào của em.
  • My Sweet Prince nghĩa là hoàng tử ngọt ngào của em.
  • Naughty Boy nghĩa là chàng trai nghịch ngợm.
  • Nemo nghĩa là không bao giờ đánh mất.
  • Night Light nghĩa là ánh sáng ban đêm.
  • Other Half nghĩa là không thể sống thiếu anh.
  • Popeye nghĩa là chàng trai khỏe mạnh, cơ bắp cuồn cuộn.
  • Prince Charming nghĩa là chàng hoàng tử quyến rũ.

3. Biệt danh tiếng Anh có thể đặt được cho cả nam và nữ

Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh có thể đặt được cho cả nam và nữ mà bạn có thể tham khảo:

  • Heartbreaker nghĩa là người làm trái tim tan vỡ.
  • Heart Throb nghĩa là sự rộn ràng của trái tim.
  • Hercules nghĩa là khỏe khoắn.
  • Kiddo nghĩa là đáng yêu, chu đáo.
  • Knight in Shining Armor nghĩa là hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
  • Lover nghĩa là người yêu.
  • Lovey nghĩa là cục cưng.
  • Marshmallow nghĩa là kẹo dẻo.
  • Pancake nghĩa là bánh kếp.
  • Everything nghĩa là tất cả mọi thứ là của tôi
  • Primrose nghĩa là nơi mùa xuân bắt đầu.
Biệt danh có thể dùng được cho cả 2 giới

Vừa rồi là những gợi ý giúp bạn đặt biệt danh tiếng Anh cho người yêu dễ thương nhất. Hãy thử gọi chàng hay nàng bằng một cái tên thật đặt biệt, đáng yêu và hâm nóng tình cảm lứa đôi bạn nhé!

Video liên quan

Chủ Đề